Trợ động từ trong tiếng Anh (Auxiliary Verbs): Kiến thức nền tảng mà người học nào cũng cần nắm vững

1. Giới thiệu Trợ động từ trong tiếng Anh
Khi bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh, học viên thường được dạy rằng mỗi câu cần có “chủ ngữ” và “động từ”. Tuy nhiên, đến khi gặp những cấu trúc như “do you like…?”, “she is studying…”, hay “have you finished…?”, nhiều người mới nhận ra rằng có những “động từ phụ” xuất hiện trong câu – chúng không mang nghĩa hành động cụ thể, nhưng lại giữ vai trò ngữ pháp cực kỳ quan trọng.
Đó chính là trợ động từ (auxiliary verbs) – những “người trợ lý thầm lặng” trong tiếng Anh.
Không có trợ động từ, bạn sẽ không thể đặt câu hỏi, không thể chia thì đúng, và cũng không thể phủ định hay nhấn mạnh một ý trong câu. Hiểu và sử dụng thành thạo trợ động từ giúp bạn nắm chắc cấu trúc câu, viết đúng, nói tự nhiên, và đặc biệt ghi điểm cao trong các bài thi TOEIC & IELTS.
2. Trợ động từ là gì?
Trợ động từ (auxiliary verbs) là những động từ không mang ý nghĩa hành động, mà được dùng để hỗ trợ động từ chính (main verb) trong câu về mặt ngữ pháp.
Trợ động từ giúp xác định:
- Thì (Tense): hiện tại, quá khứ, tương lai.
- Thể (Voice): chủ động hay bị động.
- Dạng (Aspect): tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn.
- Loại câu: khẳng định, phủ định, nghi vấn, nhấn mạnh.
Ví dụ:
- She is studying English. → “is” là trợ động từ, giúp tạo thì hiện tại tiếp diễn.
- They have finished the project. → “have” là trợ động từ, giúp tạo thì hiện tại hoàn thành.
- Do you like coffee? → “do” là trợ động từ, giúp tạo câu hỏi.
Như vậy, nếu coi động từ chính là “nhân vật chính”, thì trợ động từ chính là “người đạo diễn” giúp sắp xếp, định hình và thể hiện ý nghĩa của hành động đó trong ngữ cảnh đúng.
3. Phân loại trợ động từ trong tiếng Anh
Trợ động từ có thể chia thành hai nhóm lớn:
- Trợ động từ chính (Primary Auxiliary Verbs)
→ gồm: be, have, do - Trợ động từ khiếm khuyết (Modal Auxiliary Verbs)
→ gồm: can, could, may, might, must, shall, should, will, would, ought to, need, dare…
Hai nhóm này có vai trò khác nhau:
- Nhóm “be, have, do” dùng để tạo thì, thể hoặc dạng câu.
- Nhóm “modal” dùng để thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ hoặc khả năng xảy ra.
Chúng ta cùng phân tích từng nhóm chi tiết hơn.
Động từ khuyết thiếu trong TOEIC: Cách dùng, ví dụ và mẹo làm bài hiệu quả (2025)
4. Nhóm 1: Trợ động từ chính (Be, Have, Do)
4.1. Trợ động từ “Be”
Be là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nó có nhiều hình thức khác nhau:
- Hiện tại: am / is / are
- Quá khứ: was / were
- Phân từ: been
- Dạng nguyên thể: be
Chức năng của “be”:
- Tạo câu tiếp diễn (Continuous Tense)
→ be + V-ing
Ví dụ:- She is reading a book.
- They were watching TV when I arrived.
- Tạo câu bị động (Passive Voice)
→ be + V3/V-ed
Ví dụ:- The house was built in 2010.
- The documents are being checked carefully.
- Dùng như động từ chính (động từ to be)
→ khi mang nghĩa “là”, “thì”, “ở”.
Ví dụ:- He is a teacher.
- We are at school.
Ghi nhớ:
- “Be” thay đổi theo chủ ngữ và thì.
- Trong IELTS Writing, cấu trúc “be + V3” thường dùng để viết câu bị động, giúp câu trang trọng và học thuật hơn.
4.2. Trợ động từ “Have”
Have cũng có nhiều dạng: have, has, had.
Chức năng:
- Tạo thì hoàn thành (Perfect Tense)
→ have / has / had + V3/V-ed
Ví dụ:- She has finished her homework.
- They had left before we arrived.
- Dùng trong câu bị động hoàn thành
→ have + been + V3/V-ed
Ví dụ:- The report has been sent to the manager.
- Dùng như động từ chính (mang nghĩa “có”)
Ví dụ:- I have a car.
- She has two sisters.
Lưu ý:
- Trong câu nghi vấn hoặc phủ định, cần mượn thêm “do/does/did” khi “have” là động từ chính.
- Do you have a car?
- She doesn’t have time.
4.3. Trợ động từ “Do”
“Do” là một trợ động từ đặc biệt, vì nó vừa có thể là trợ động từ, vừa có thể là động từ chính.
Các dạng của “do”: do, does, did.
Chức năng:
- Tạo câu nghi vấn (Questions)
- Do you like English?
- Did she call you yesterday?
- Tạo câu phủ định (Negatives)
- I don’t understand.
- He didn’t go to the meeting.
- Dùng để nhấn mạnh (Emphasis)
- I do want to help you!
- She does like chocolate.
- Dùng như động từ chính (mang nghĩa “làm”)
- I do my homework every day.
- She does yoga in the morning.
Ghi nhớ:
- “Do” là trợ động từ được dùng phổ biến nhất trong tiếng Anh giao tiếp.
- Trong TOEIC Listening, các câu hỏi dạng “Do you…?” xuất hiện liên tục.
5. Nhóm 2: Trợ động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)
Modal verbs là nhóm trợ động từ đặc biệt dùng để thể hiện sắc thái của người nói – ví dụ: khả năng, sự cho phép, lời khuyên, nghĩa vụ, dự đoán…
Các động từ khiếm khuyết phổ biến gồm:
can, could, may, might, must, shall, should, will, would, ought to, need, dare.
5.1. Đặc điểm chung của Modal Verbs
- Không thêm “s” ở ngôi thứ ba số ít.
Ví dụ: He can swim. (Không phải cans) - Sau modal verb là động từ nguyên thể không “to”.
Ví dụ: She should go now. - Không dùng cùng với các trợ động từ khác.
Sai: He doesn’t can swim.
Đúng: He can’t swim. - Modal verbs không chia theo thì, nhưng có thể thay bằng các cấu trúc tương đương để nói về quá khứ hoặc tương lai.
Ví dụ:- Hiện tại: He can drive.
- Quá khứ: He could drive when he was young.
5.2. Cách dùng chi tiết của một số Modal Verbs
a. Can / Could
- Can: diễn tả khả năng, sự cho phép, yêu cầu.
Ví dụ:- I can speak English.
- Can I use your phone?
- Could: là quá khứ của “can” hoặc dùng để diễn tả sự lịch sự.
- When I was a child, I could swim very well.
- Could you help me with this, please?
b. May / Might
- Diễn tả khả năng có thể xảy ra.
- It may rain this afternoon.
- She might come to the party.
(Mức độ chắc chắn của “might” thấp hơn “may”).
- Diễn tả sự cho phép (thường dùng trong văn phong trang trọng).
- You may leave now.
c. Must / Have to
- Must: diễn tả sự bắt buộc chủ quan.
- You must wear a helmet.
- Have to: diễn tả sự bắt buộc khách quan.
- I have to work late today.
Cả hai đều có thể chuyển sang dạng phủ định:
- Mustn’t = không được phép.
- Don’t have to = không cần phải.
d. Should / Ought to
- Diễn tả lời khuyên hoặc nghĩa vụ nhẹ.
- You should study harder.
- You ought to take more rest.
e. Will / Would
- Will: dùng cho tương lai, thể hiện sự chắc chắn.
- I will call you tomorrow.
- Would: dùng cho giả định, lời đề nghị lịch sự hoặc thói quen trong quá khứ.
- If I were you, I would try again.
- When I was a child, I would play outside every day.
6. Vai trò của trợ động từ trong câu tiếng Anh

Trợ động từ là xương sống ngữ pháp giúp câu có cấu trúc và ý nghĩa chính xác. Dưới đây là 4 vai trò chính:
6.1. Tạo câu hỏi (Interrogative Sentences)
Trợ động từ được đảo lên đầu câu để tạo câu hỏi.
- Do you like coffee?
- Are you studying now?
- Have you finished your report?
6.2. Tạo câu phủ định (Negative Sentences)
Thêm not sau trợ động từ.
- I don’t like it.
- She isn’t ready.
- They haven’t arrived yet.
6.3. Tạo câu bị động (Passive Voice)
- The letter was written by John.
- The project has been completed on time.
6.4. Nhấn mạnh ý hoặc thái độ
- I do believe you!
- You must try this dish, it’s amazing.
7. Một số lỗi sai thường gặp khi dùng trợ động từ
- Dùng sai trợ động từ với chủ ngữ
- Sai: He do his homework.
- Đúng: He does his homework.
- Quên trợ động từ trong câu hỏi hoặc phủ định
- Sai: You like coffee?
- Đúng: Do you like coffee?
- Thêm “to” sau modal verb
- Sai: You should to go now.
- Đúng: You should go now.
- Dùng nhầm “mustn’t” và “don’t have to”
- Mustn’t = bị cấm.
- Don’t have to = không cần thiết.
- Lặp lại trợ động từ không cần thiết
- Sai: He doesn’t can swim.
- Đúng: He can’t swim.
8. Trợ động từ trong TOEIC và IELTS
Trong TOEIC
- Listening Part 2: Người nói thường dùng trợ động từ để hỏi – trả lời.
Ví dụ:
“Do you know when the meeting starts?”
“Yes, it will begin at 10.” - Reading Part 5: Thường kiểm tra cách chia trợ động từ đúng theo thì.
Ví dụ:
“The report ___ been submitted yet.” → has / have. - Part 7: Nhận diện trợ động từ giúp hiểu cấu trúc câu trong email hoặc thông báo.
Trong IELTS
- Speaking: Dùng modal verbs thể hiện quan điểm tự nhiên.
- “I think people should recycle more.”
- “We might see big changes in the future.”
- Writing Task 2: Trợ động từ giúp bài viết rõ ràng, học thuật.
- “Governments must take responsibility for climate change.”
- “People should be encouraged to use public transport.”
9. Cách học và ghi nhớ trợ động từ hiệu quả
- Học theo nhóm chức năng thay vì học từng từ riêng lẻ.
Ví dụ: nhóm “thì” (be, have, do) – nhóm “khả năng” (can, could, may, might) – nhóm “nghĩa vụ” (must, should, have to). - Tập nhận diện trong câu thực tế.
Khi đọc hoặc nghe, hãy tự hỏi: “Trợ động từ này giúp thể hiện điều gì – thì, câu hỏi, hay nghĩa vụ?” - Luyện viết câu với nhiều loại trợ động từ.
Ví dụ:- I am studying now.
- I have studied for three years.
- I can speak English well.
- Tự tạo bảng tổng hợp trợ động từ theo chức năng.
Việc này giúp học viên OWL IELTS dễ ôn tập và nhớ lâu hơn.
10. Tổng hợp kiến thức
| Nhóm | Trợ động từ | Chức năng chính | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Primary | be, have, do | Tạo thì, thể, dạng câu | She is studying. / They have gone. |
| Modal | can, could, may, might, must, shall, should, will, would | Thể hiện khả năng, nghĩa vụ, dự đoán, lời khuyên | You should study more. / It might rain. |
11. Kết luận
Hiểu đúng và dùng thành thạo trợ động từ là một trong những bước nền quan trọng để làm chủ tiếng Anh.
Nếu ví ngữ pháp là khung xương, thì trợ động từ chính là khớp nối giúp ngôn ngữ linh hoạt và có sức sống.
Chúng giúp bạn tạo câu đúng thì, đặt câu hỏi, diễn đạt ý rõ ràng và thể hiện thái độ một cách tự nhiên.
Học trợ động từ không khó – điều quan trọng là hiểu bản chất, quan sát cách người bản ngữ dùng, và luyện tập thường xuyên.
OWL IELTS khuyến khích học viên áp dụng nguyên tắc “3C”:
Nhanh – Chuẩn – Cá nhân hóa.
Học theo cách phù hợp với chính bạn, và mỗi bài học nhỏ như hôm nay sẽ giúp bạn tiến thêm một bước vững chắc trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

Learn happily, succeed easily – Học vui vẻ, thi dễ dàng cùng OWL IELTS.








