Động từ khuyết thiếu trong TOEIC: Cách dùng, ví dụ và mẹo làm bài hiệu quả (2025)

1. Giới thiệu về động từ khuyết thiếu
Khi học TOEIC, phần ngữ pháp luôn là nền tảng quan trọng giúp bạn hiểu và trả lời chính xác các câu hỏi trong phần Reading và Listening. Trong đó, động từ khuyết thiếu – hay còn gọi là modal verbs – là một trong những chủ điểm ngữ pháp xuất hiện thường xuyên nhất.
Nếu bạn đã từng gặp những câu như “Employees must wear uniforms” hoặc “You should check the schedule before leaving”, thì bạn đã thấy động từ khuyết thiếu trong hành động. Nhóm động từ này tuy ngắn, nhưng mang ý nghĩa mạnh mẽ vì nó giúp người nói thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên, hay mức độ chắc chắn của một hành động.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đầy đủ về động từ khuyết thiếu trong TOEIC: cách dùng, sự khác biệt giữa các loại, lỗi sai thường gặp, và những mẹo thực tế giúp bạn ghi điểm cao trong kỳ thi.
2. Khái niệm về động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu là nhóm động từ đặc biệt được dùng để thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên, hoặc sự suy đoán. Một điểm rất quan trọng bạn cần ghi nhớ là sau động từ khuyết thiếu luôn là động từ nguyên thể không có “to”.
Ví dụ:
- He can speak English fluently.
- You should study harder.
Chúng ta không bao giờ viết “He cans” hay “He can to speak”. Modal verbs không chia theo ngôi và không thêm “-s”, “-ed” hay “-ing”.
Một số động từ khuyết thiếu phổ biến nhất trong TOEIC bao gồm: can, could, may, might, must, should, will, would, shall, need to, have to, ought to, và các dạng phủ định như don’t have to hoặc mustn’t.
Tổng hợp giải đề IELTS Writing và Speaking được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn.
3. Các động từ khuyết thiếu thường gặp trong TOEIC

3.1. Can và Could
“Can” và “Could” là hai động từ khuyết thiếu thể hiện khả năng hoặc sự cho phép.
- “Can” thường dùng cho hiện tại hoặc tương lai.
- “Could” được dùng cho quá khứ hoặc để diễn đạt lời nói lịch sự.
Ví dụ:
- I can play the piano. (Tôi có thể chơi piano.)
- Could you send me the report, please? (Bạn có thể gửi cho tôi bản báo cáo được không?)
Trong bài TOEIC Listening, bạn sẽ thường nghe những câu như “Could you repeat that, please?” – một cách yêu cầu lịch sự rất phổ biến trong môi trường công sở.
3.2. May và Might
“May” và “Might” thể hiện khả năng hoặc sự cho phép.
- “May” được dùng khi khả năng cao hoặc khi xin phép.
- “Might” dùng khi khả năng thấp hơn hoặc mang tính phỏng đoán.
Ví dụ:
- You may leave early today. (Bạn có thể về sớm hôm nay.)
- It might rain this afternoon. (Chiều nay có thể trời sẽ mưa.)
Trong TOEIC, “may” thường xuất hiện trong các thông báo hoặc email mang tính chính thức. Còn “might” lại hay được dùng trong các câu mô tả tình huống giả định hoặc dự đoán.
3.3. Must và Have to
Cả “must” và “have to” đều diễn tả sự bắt buộc, nhưng mức độ và cách dùng có một chút khác nhau.
- “Must” thường dùng cho nghĩa chủ quan, khi người nói tự đặt ra yêu cầu hoặc quy định.
- “Have to” dùng cho nghĩa khách quan, khi sự bắt buộc đến từ hoàn cảnh hoặc quy tắc.
Ví dụ:
- I must finish this report today. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này hôm nay.)
- All visitors have to show their ID cards at the entrance. (Tất cả khách phải xuất trình thẻ ID ở cổng vào.)
Khi gặp câu trắc nghiệm TOEIC có cấu trúc “All employees ___ attend the meeting”, hãy chọn “must” nếu đó là yêu cầu bắt buộc của công ty.
3.4. Should và Ought to
“Should” và “Ought to” đều mang nghĩa nên làm gì đó, thể hiện lời khuyên hoặc gợi ý.
- “Should” phổ biến và được dùng nhiều trong TOEIC hơn.
- “Ought to” mang sắc thái trang trọng và ít gặp hơn.
Ví dụ:
- You should back up your files regularly. (Bạn nên sao lưu dữ liệu thường xuyên.)
- You ought to take a break. (Bạn nên nghỉ ngơi một chút.)
Trong TOEIC, “should” thường xuất hiện trong email, cuộc họp, hoặc hội thoại khi người nói đang đề xuất một giải pháp.
3.5. Will và Would
“Will” và “Would” được dùng rất nhiều trong TOEIC, đặc biệt ở phần hội thoại.
- “Will” thể hiện hành động trong tương lai hoặc sự sẵn lòng.
- “Would” được dùng khi muốn nói một cách lịch sự hoặc mang nghĩa giả định.
Ví dụ:
- I will send you the invoice tomorrow. (Tôi sẽ gửi hóa đơn cho bạn vào ngày mai.)
- Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
Trong các đoạn hội thoại TOEIC, bạn sẽ nghe “Would you mind holding for a second?” hay “Will you be attending the meeting?” – cả hai đều rất phổ biến.
3.6. Shall
“Shall” ít xuất hiện hơn, nhưng vẫn có trong các văn bản trang trọng như hợp đồng, quy định hoặc thư thương mại.
Ví dụ:
- Shall we start the meeting now? (Chúng ta bắt đầu họp nhé?)
Trong TOEIC, nếu bạn gặp “shall” thì thường là trong ngữ cảnh trang trọng hoặc có yếu tố pháp lý.
3.7. Need to, Don’t have to, Mustn’t
Ba cấu trúc này thường gây nhầm lẫn cho người học TOEIC, nhưng chúng có ý nghĩa rất khác nhau.
- “Need to” = cần phải làm gì đó.
- “Don’t have to” = không cần phải làm (không bắt buộc).
- “Mustn’t” = không được phép (bị cấm).
Ví dụ:
- You need to update the software. (Bạn cần cập nhật phần mềm.)
- You don’t have to come early tomorrow. (Ngày mai bạn không cần đến sớm.)
- You mustn’t smoke in the office. (Bạn không được hút thuốc trong văn phòng.)
4. Mẹo ghi nhớ động từ khuyết thiếu nhanh và hiệu quả
- Học theo nhóm ý nghĩa
Nhóm các động từ khuyết thiếu theo mục đích sử dụng sẽ giúp bạn nhớ nhanh hơn.- Khả năng: can, could, may, might
- Bắt buộc: must, have to, need to
- Lời khuyên: should, ought to
- Tương lai/giả định: will, would
- Cho phép: can, may
- Đặt câu ví dụ thực tế
Hãy tự tạo ví dụ theo ngữ cảnh của bạn, thay vì chỉ ghi chép khô khan.
Ví dụ, nếu bạn đang học “must”, hãy viết câu: “I must complete my homework before watching TV.”
Việc này giúp não bạn liên kết từ với tình huống thực tế. - Luyện nghe cách người bản xứ sử dụng
Trong phần Listening của TOEIC, bạn sẽ nghe nhiều câu chứa modal verbs.
Việc nghe thường xuyên giúp bạn quen với cách phát âm, nối âm và ngữ điệu. - Làm bài tập Part 5 thường xuyên
Modal verbs xuất hiện nhiều ở phần Ngữ pháp (Part 5). Hãy luyện những dạng câu như “Employees ___ wear safety equipment.” để luyện phản xạ chọn từ đúng. - Ghi chép và ôn lại định kỳ
Mỗi ngày học 5 từ, ôn lại sau 3 ngày, 1 tuần, 1 tháng – đó là cách học theo chu kỳ giúp ghi nhớ lâu dài.
5. Lỗi sai thường gặp với động từ khuyết thiếu
- Thêm “s” vào động từ khuyết thiếu
Sai: He cans play the guitar.
Đúng: He can play the guitar. - Thêm “to” sau động từ khuyết thiếu
Sai: You should to study harder.
Đúng: You should study harder. - Nhầm lẫn giữa “mustn’t” và “don’t have to”
- Mustn’t: bị cấm
- Don’t have to: không bắt buộc
Ví dụ:
You mustn’t park here. (Cấm đậu xe.)
You don’t have to come today. (Không cần đến hôm nay.)
- Dùng sai thì
Modal verbs không chia thì. Nếu muốn nói ở quá khứ, hãy thêm “have + V3” sau modal verb.
Ví dụ:
She should have studied harder. (Lẽ ra cô ấy nên học chăm hơn.)
6. Bài tập luyện tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- Employees ___ attend the meeting on Monday.
A. must
B. may
C. might
D. could - You ___ bring your ID card to enter the building.
A. should
B. may
C. must
D. could - You ___ park here. It’s for emergency vehicles only.
A. don’t have to
B. mustn’t
C. shouldn’t
D. couldn’t - I’m not sure, but the manager ___ come later.
A. may
B. must
C. can
D. has to
Đáp án: 1-A, 2-C, 3-B, 4-A
Bài 2: Viết lại câu sử dụng động từ khuyết thiếu phù hợp
- It’s necessary for you to finish the report today.
→ You must finish the report today. - It’s possible that she will call you tonight.
→ She may call you tonight. - It’s not necessary for you to come tomorrow.
→ You don’t have to come tomorrow. - It’s a good idea to take notes during meetings.
→ You should take notes during meetings.
7. Cách áp dụng modal verbs trong đề TOEIC
Trong bài thi TOEIC, modal verbs xuất hiện nhiều ở các phần sau:
-
- Part 2 (Question-Response):
Thường dùng trong câu trả lời lịch sự.
Ví dụ: “Could you open the window?” – “Sure, I can.” - Part 3–4 (Conversations & Talks):
Xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc bài phát biểu có nội dung yêu cầu, đề xuất, hoặc dự đoán.
Ví dụ: “We might need to reschedule the meeting.” - Part 5–6 (Grammar & Reading):
Là câu hỏi ngữ pháp trực tiếp, kiểm tra khả năng phân biệt “must”, “should”, “may”, “have to”. - Part 7 (Reading Comprehension):
Xuất hiện trong email, thông báo, nội quy công ty, hoặc thư mời.
Ví dụ: “All visitors must sign in at the reception desk.”
- Part 2 (Question-Response):
8. Cách học động từ khuyết thiếu dễ hiểu và nhớ lâu
-
- Bước 1: Ghi từng nhóm modal verbs vào sổ học.
- Bước 2: Viết 2 ví dụ cho mỗi động từ, dùng tình huống thực tế.
- Bước 3: Đọc to câu đó lên nhiều lần.
- Bước 4: Ôn lại mỗi tuần bằng cách làm lại bài tập.
Bạn có thể học qua ứng dụng học trực tuyến hoặc trên hệ thống LeadX LMS của OWL IELTS, nơi có các bài luyện riêng cho từng dạng câu chứa modal verbs.
9. Kết luận
Động từ khuyết thiếu là một phần nhỏ trong ngữ pháp tiếng Anh, nhưng lại đóng vai trò rất lớn trong việc giúp bạn hiểu chính xác ý nghĩa câu và thể hiện rõ ràng trong giao tiếp.
Khi học TOEIC, việc nắm vững nhóm động từ này sẽ giúp bạn làm tốt phần ngữ pháp, hiểu rõ phần đọc, và đặc biệt là nghe dễ hơn rất nhiều trong hội thoại công sở.
Hãy nhớ:
- Luôn đặt câu ví dụ thực tế.
- Luyện nghe và nói mỗi ngày.
- Ôn lại định kỳ để ghi nhớ lâu.
Nếu bạn kiên trì chỉ 15 phút mỗi ngày, bạn sẽ không còn sợ “modal verbs” nữa. Khi bước vào phòng thi, bạn sẽ nhận ra: đây là một trong những phần dễ ghi điểm nhất. OWL IELTS








