Tân ngữ trong tiếng Anh (Object) – Giải thích chi tiết, dễ hiểu và đầy đủ nhất (2025)

1. Giới thiệu: Tân ngữ trong Tiếng Anh
Trong hành trình học tiếng Anh, hầu hết người học đều quen thuộc với các khái niệm như “chủ ngữ” (subject) và “động từ” (verb). Đôi khi nhiều người học có thể chưa hiểu rõ “thế còn tân ngữ là gì?”, rất nhiều người ngập ngừng hoặc trả lời mơ hồ. Điều này hoàn toàn dễ hiểu — bởi vì tân ngữ thường nhỏ bé, đứng ở giữa câu, và hiếm khi được nhấn mạnh trong các bài học cơ bản.
Tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp và trong bài thi TOEIC hay IELTS, tân ngữ lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Không có tân ngữ, câu nói của bạn sẽ trở nên cụt, thiếu ý và gây hiểu lầm. Hơn nữa, tân ngữ là nền tảng để bạn học tốt các chủ điểm ngữ pháp phức tạp hơn như câu bị động (passive voice), câu điều kiện (conditional sentences) hay mệnh đề danh từ (noun clauses).
Vì vậy, nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên, hãy bắt đầu từ việc hiểu thật rõ tân ngữ là gì, có bao nhiêu loại, cách xác định và dùng như thế nào.
2. Tân ngữ là gì?
Tân ngữ (object) là thành phần trong câu chịu tác động của hành động được diễn tả bởi động từ.
Nói cách khác, nếu chủ ngữ là người thực hiện hành động, thì tân ngữ là người hoặc vật nhận hành động đó.
Ví dụ:
- She reads a book.
→ “She” là chủ ngữ – người thực hiện hành động đọc.
→ “a book” là tân ngữ – vật bị tác động bởi hành động đọc.
Nếu bạn bỏ tân ngữ đi, câu nói “She reads” nghe vẫn đúng về ngữ pháp, nhưng lại thiếu thông tin. Người nghe sẽ tự hỏi: “Cô ấy đọc cái gì?”.
Tân ngữ giúp câu trở nên trọn vẹn, giúp người nghe hình dung đầy đủ hành động – đối tượng – kết quả.
3. Đặc điểm của tân ngữ
Một tân ngữ có thể là:
- Một danh từ: I saw a bird.
- Một đại từ: I saw it.
- Một cụm danh từ: She bought a red dress.
- Một mệnh đề danh từ: I believe that he is honest.
Tân ngữ thường đứng sau động từ và không thể làm chủ ngữ nếu động từ trong câu mang nghĩa chủ động.
Ví dụ:
- He loves music.
- They built a bridge.
Trong cả hai ví dụ trên, tân ngữ (“music”, “a bridge”) là đối tượng chịu tác động bởi hành động “love” và “build”.
4. Phân loại tân ngữ
Tân ngữ được chia thành hai loại chính:
- Tân ngữ trực tiếp (Direct Object)
- Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object)
Đây là hai khái niệm rất quan trọng vì nó giúp người học hiểu được cấu trúc S + V + O và S + V + Oi + Od – hai mẫu câu nền tảng của tiếng Anh.
4.1. Tân ngữ trực tiếp (Direct Object)
Tân ngữ trực tiếp là người hoặc vật trực tiếp nhận hành động của động từ.
Cách xác định rất đơn giản: đặt câu hỏi “What?” hoặc “Whom?” sau động từ.
Ví dụ:
- She reads a book. (Cô ấy đọc cái gì? → a book)
- I called my friend. (Tôi gọi ai? → my friend)
Cấu trúc:
S + V + O (Direct Object)
Trong câu trên, “a book” và “my friend” là tân ngữ trực tiếp, đứng ngay sau động từ “read” và “call”.
Một số động từ luôn cần tân ngữ trực tiếp để hoàn chỉnh ý nghĩa, được gọi là ngoại động từ (transitive verbs).
Ví dụ: buy, make, see, read, write, open, close, eat, drink, build, like…
Ngược lại, những động từ không cần tân ngữ, chỉ diễn tả hành động tự thân, gọi là nội động từ (intransitive verbs).
Ví dụ: sleep, arrive, go, come, exist, happen, rain…
Ví dụ:
- He sleeps. (Đúng)
- He sleeps the bed. (Sai – “sleep” không cần tân ngữ)
4.2. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object)
Tân ngữ gián tiếp là người hoặc vật nhận lợi ích hoặc kết quả của hành động.
Khác với tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp thường chỉ người và đứng trước tân ngữ trực tiếp.
Cấu trúc:
S + V + Oi + Od
(Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp)
Ví dụ:
- He gave me a gift. (Anh ấy tặng tôi một món quà.)
→ “me” là tân ngữ gián tiếp (người nhận quà),
→ “a gift” là tân ngữ trực tiếp (vật được tặng).
Câu trên có thể được viết lại bằng giới từ “to” hoặc “for”:
- He gave a gift to me.
- He made a cake for his mother.
Lưu ý rằng:
- Dùng to cho các động từ như: give, send, lend, offer, show, tell.
- Dùng for cho các động từ như: buy, cook, make, get.
5. Đại từ tân ngữ (Object Pronouns)

Đại từ tân ngữ được dùng để thay thế danh từ đã được nhắc đến, giúp câu ngắn gọn hơn và tránh lặp từ.
| Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ | Ví dụ |
|---|---|---|
| I | me | She loves me. |
| You | you | I called you yesterday. |
| He | him | I met him at the party. |
| She | her | We invited her to dinner. |
| It | it | He moved it to the desk. |
| We | us | They helped us a lot. |
| They | them | I saw them at the station. |
Một nguyên tắc quan trọng:
Đại từ tân ngữ không bao giờ đứng đầu câu.
Sai: Me like coffee.
Đúng: I like coffee.
Sai: Her loves music.
Đúng: She loves music.
6. Tân ngữ trong câu bị động (Passive Voice)
Hiểu rõ tân ngữ giúp bạn dễ dàng chuyển câu chủ động sang bị động – một dạng câu phổ biến trong bài thi TOEIC Reading và IELTS Writing Task 2.
Nguyên tắc:
Tân ngữ trực tiếp trong câu chủ động → trở thành chủ ngữ trong câu bị động.
Cấu trúc:
Chủ động: S + V + O
Bị động: O + be + V3/V-ed + (by + S)
Ví dụ:
- Active: She wrote a letter.
- Passive: A letter was written by her.
Khi câu có hai tân ngữ (gián tiếp và trực tiếp), bạn có thể biến đổi theo hai cách:
- Đưa tân ngữ gián tiếp lên làm chủ ngữ:
- He gave me a book → I was given a book.
- Đưa tân ngữ trực tiếp lên làm chủ ngữ:
- He gave me a book → A book was given to me.
Cả hai đều đúng, nhưng cách thứ nhất (I was given a book) thường được người bản ngữ dùng nhiều hơn vì tự nhiên và dễ hiểu.
7. Tân ngữ là mệnh đề (Noun Clause as Object)
Trong những câu phức, tân ngữ có thể là cả một mệnh đề – thường bắt đầu bằng “that”, “what”, “whether”, “if”…
Ví dụ:
- I think that you are right.
- She doesn’t know whether he will come.
- Tell me what you want.
Phần “that you are right” hoặc “what you want” chính là tân ngữ của động từ “think”, “tell”.
Đây là dạng tân ngữ phổ biến trong các bài IELTS Writing nâng cao, vì nó giúp câu trở nên học thuật và rõ ràng hơn.
8. Sự khác biệt giữa tân ngữ và bổ ngữ
Người học Việt Nam thường nhầm giữa tân ngữ (object) và bổ ngữ (complement).
Cách phân biệt dễ nhất là nhìn vào động từ đứng trước nó.
- Nếu động từ là ngoại động từ (tác động đến đối tượng khác), thì từ đứng sau là tân ngữ.
- Nếu động từ là to be / become / seem / look / feel… thì từ đứng sau là bổ ngữ, dùng để mô tả chủ ngữ.
Ví dụ:
- She is beautiful. → “beautiful” là bổ ngữ (miêu tả “she”).
- She loves music. → “music” là tân ngữ (chịu tác động bởi hành động “loves”).
9. Một số động từ có thể đi với hai tân ngữ
Trong tiếng Anh, có một nhóm động từ đặc biệt có thể đi kèm hai tân ngữ (một trực tiếp, một gián tiếp).
Ví dụ phổ biến:
- give: He gave me a book.
- send: She sent her friend an email.
- buy: I bought my mom a gift.
- tell: He told us the story.
- offer: They offered me a job.
Các động từ này rất thường gặp trong bài TOEIC Listening và Reading, đặc biệt trong phần hội thoại công sở.
10. Lỗi sai phổ biến khi dùng tân ngữ
Khi giảng dạy, tôi nhận thấy học viên thường gặp 5 lỗi sau:
- Quên tân ngữ sau động từ ngoại động từ:
Sai: She bought yesterday.
Đúng: She bought a dress yesterday. - Nhầm giữa đại từ chủ ngữ và tân ngữ:
Sai: He invited I to the party.
Đúng: He invited me to the party. - Đặt sai vị trí của tân ngữ gián tiếp:
Sai: He gave a gift me.
Đúng: He gave me a gift. - Không dùng giới từ “to” hoặc “for” khi cần:
Sai: He explained me the problem.
Đúng: He explained the problem to me. - Nhầm vai trò của tân ngữ và bổ ngữ:
Sai: He became a teacher English.
Đúng: He became an English teacher.
11. Ứng dụng trong bài thi TOEIC và IELTS
Trong TOEIC
- Part 2 (Hỏi – đáp ngắn):
Người học cần nhận biết tân ngữ trong câu để hiểu ý nghĩa.
Ví dụ:
“Can you send it to me by tomorrow?” → “it” và “me” là tân ngữ. - Part 5 (Ngữ pháp):
Thường kiểm tra khả năng chọn đúng đại từ tân ngữ.
Ví dụ:
“The manager asked ___ to prepare the presentation.”
→ Đáp án đúng là “him / her / them”. - Part 7 (Đọc hiểu):
Hiểu rõ tân ngữ giúp bạn phân tích nhanh cấu trúc câu trong các email hoặc thông báo.
Trong IELTS
- Speaking:
Tân ngữ giúp bạn mở rộng câu tự nhiên hơn:- I enjoy reading books.
- My parents taught me many valuable lessons.
- Writing Task 2:
Khi viết luận, việc sử dụng đúng tân ngữ làm câu rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ:- Governments should provide financial support for students.
- Teachers can encourage students to develop creativity.
12. Cách luyện tập để nắm vững tân ngữ
- Đặt câu hỏi “What?” hoặc “Whom?”
Sau mỗi động từ bạn học, hãy thử đặt câu hỏi này.
Nếu có câu trả lời → đó là tân ngữ. - Viết 5 câu mỗi ngày theo cấu trúc S + V + O.
Ví dụ:- I read books every night.
- She studies English.
- We love our teachers.
- Luyện chuyển đổi câu sang bị động.
Mỗi lần viết câu, hãy thử đổi sang dạng bị động để hiểu vai trò của tân ngữ rõ hơn. - Thay thế danh từ bằng đại từ tân ngữ.
Ví dụ:- I met my friend yesterday → I met him yesterday.
- Đọc và nghe nhiều:
Trong các tài liệu TOEIC hoặc bài nói IELTS, hãy chú ý cách người bản xứ sử dụng “me”, “you”, “them”. Chúng xuất hiện liên tục – vì thế đây là phần dễ ghi điểm nhất nếu bạn nhận ra chúng đúng cách.
13. Bài tập tự luyện
Bài 1: Tìm tân ngữ trong câu
- She bought a new dress.
- They sent him an invitation.
- I believe that honesty is important.
- He gave me a chance.
Đáp án:
- a new dress
- him (gián tiếp), an invitation (trực tiếp)
- that honesty is important (mệnh đề tân ngữ)
- me (gián tiếp), a chance (trực tiếp)
Bài 2: Viết lại câu ở dạng bị động
- The teacher gave the students homework.
- They sent me a letter.
Đáp án:
- The students were given homework (by the teacher).
- I was sent a letter (by them).
Bài 3: Điền đại từ tân ngữ thích hợp
- Can you help ___? (I)
- She invited ___ to the wedding. (we)
- He doesn’t like ___ very much. (they)
- I called ___ yesterday. (she)
Đáp án:
- me
- us
- them
- her
14. Tóm tắt kiến thức
| Nội dung | Ghi nhớ chính |
|---|---|
| Tân ngữ là gì | Thành phần chịu tác động của hành động |
| Vị trí | Đứng sau động từ |
| Loại | Tân ngữ trực tiếp và gián tiếp |
| Cách xác định | Đặt câu hỏi “What?” hoặc “Whom?” |
| Đại từ tân ngữ | me, you, him, her, it, us, them |
| Dạng bị động | Tân ngữ trở thành chủ ngữ |
| Trong thi TOEIC/IELTS | Giúp hiểu cấu trúc và làm bài chính xác hơn |
15. Kết luận
Nếu chủ ngữ là “linh hồn” của câu thì tân ngữ chính là “hơi thở” giúp câu sống động và có ý nghĩa.
Người học tiếng Anh lâu năm đều biết rằng, nắm chắc tân ngữ là bước đầu để hiểu sâu cấu trúc câu, và quan trọng hơn là để diễn đạt tự nhiên, chính xác, đúng trọng tâm.
Tân ngữ không khó — chỉ cần bạn luyện tập mỗi ngày, đặt câu thật nhiều, lắng nghe cách người bản xứ nói, và dần dần, bạn sẽ thấy việc nhận ra tân ngữ trong câu trở nên tự nhiên như hơi thở.
Hãy nhớ:
- Mỗi hành động đều có “người chịu tác động”.
- Mỗi câu hoàn chỉnh đều có tân ngữ làm điểm kết nối.
Học tiếng Anh là hành trình dài, nhưng mỗi khi bạn hiểu sâu một cấu trúc nhỏ như “tân ngữ”, bạn đang tiến một bước vững chắc về phía trước.
OWL IELTS – Học vui vẻ, thi dễ dàng.

Bắt đầu từ nền tảng vững chắc, bạn sẽ thấy tiếng Anh không hề khó, mà chỉ cần học đúng cách, từng bước một.








