Cách dùng giới từ in on at trong tiếng Anh: Giải thích chi tiết, dễ hiểu nhất cho người học TOEIC & IELTS

1. Giới thiệu: Giới từ in on at
Giới từ (prepositions) là một trong những phần nhỏ nhưng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Trong các bài thi TOEIC và IELTS, ba giới từ cơ bản in, on, và at thường xuyên xuất hiện, đặc biệt trong phần Listening và Reading. Tuy nhiên, đây cũng là nhóm từ mà nhiều người học cảm thấy “rối” nhất.
Vì sao lại vậy?
Bởi vì cả ba từ này đều có thể dịch sang tiếng Việt là “ở”, “vào”, “trong”, “trên”, nhưng cách dùng lại phụ thuộc vào ngữ cảnh – thời gian, địa điểm hay tình huống cụ thể.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu thật rõ:
- Sự khác nhau giữa in – on – at
- Cách dùng theo thời gian, địa điểm, tình huống cụ thể
- Những lỗi sai người Việt hay mắc
- Cách ghi nhớ đơn giản và dễ áp dụng trong bài thi TOEIC, IELTS
Tổng hợp giải đề IELTS Writing và Speaking biên soạn bơi đội ngũ giáo viên IELTS 8.0
2. Tổng quan: Khi nào dùng “in”, “on”, “at”?
Ba giới từ này đều có thể dùng để chỉ thời gian hoặc địa điểm, nhưng mức độ cụ thể khác nhau:
| Giới từ | Mức độ khái quát | Dùng cho | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| In | Khái quát | Tháng, năm, mùa, buổi trong ngày, thành phố, quốc gia, không gian kín | in 2024, in the morning, in Ho Chi Minh City |
| On | Trung bình | Ngày, thứ, bề mặt, thiết bị, phương tiện | on Monday, on the table, on TV |
| At | Cụ thể | Giờ, địa điểm chính xác, địa chỉ, sự kiện | at 7 o’clock, at the bus stop, at home |
Hiểu đơn giản:
- “In” → bên trong một không gian lớn hoặc khoảng thời gian dài
- “On” → trên bề mặt hoặc ngày cụ thể
- “At” → một điểm, một thời điểm chính xác
3. Cách dùng in – on – at với thời gian
3.1. Cách dùng “in” chỉ thời gian
“In” được dùng cho những khoảng thời gian dài hoặc khái quát.
Công thức:
In + năm / tháng / mùa / buổi trong ngày / thập kỷ / thế kỷ
Ví dụ:
- I was born in 2000. (Tôi sinh năm 2000.)
- The meeting will be held in July. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào tháng 7.)
- It’s very hot in summer. (Mùa hè trời rất nóng.)
- She usually goes jogging in the morning. (Cô ấy thường chạy bộ vào buổi sáng.)
Lưu ý:
- “In the morning/afternoon/evening” nhưng “at night”.
- Dùng “in” cho khoảng thời gian không cụ thể: “in a few days”, “in two weeks”.
Ví dụ trong TOEIC:
The new branch will open in September.
3.2. Cách dùng “on” chỉ thời gian
“On” dùng cho ngày cụ thể, thứ trong tuần hoặc ngày đặc biệt.
Công thức:
On + thứ / ngày / ngày-tháng / dịp đặc biệt
Ví dụ:
- I’ll see you on Monday. (Hẹn gặp bạn vào thứ Hai.)
- The conference is on June 5th. (Hội nghị diễn ra vào ngày 5 tháng 6.)
- He was born on Christmas Day. (Anh ấy sinh vào ngày Giáng sinh.)
Lưu ý:
- Nếu có “morning”, “afternoon”, “evening” đi cùng ngày thì dùng on, không phải “in”.
Ví dụ: “on Monday morning”, “on Friday night”. - “On the weekend” dùng trong tiếng Anh Mỹ, còn tiếng Anh Anh là “at the weekend”.
Ví dụ trong IELTS Writing:
The test will take place on Saturday morning at the main hall.
3.3. Cách dùng “at” chỉ thời gian
“At” được dùng cho thời điểm cụ thể, giờ chính xác hoặc dịp đặc biệt.
Công thức:
At + giờ / thời điểm trong ngày / dịp đặc biệt / kỳ nghỉ
Ví dụ:
- The meeting starts at 9 a.m. (Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
- I usually go to bed at night. (Tôi thường đi ngủ vào ban đêm.)
- She left the office at lunchtime. (Cô ấy rời văn phòng vào giờ ăn trưa.)
- We visited our grandparents at Christmas. (Chúng tôi thăm ông bà vào dịp Giáng sinh.)
Lưu ý:
- “At the moment” = “ngay lúc này”.
- “At the weekend” (Anh Anh) nhưng “on the weekend” (Anh Mỹ).
Ví dụ trong TOEIC Listening:
The train is scheduled to arrive at 10:45 a.m.
4. Cách dùng in – on – at với địa điểm
4.1. “In” – dùng cho không gian kín hoặc khu vực lớn
“In” chỉ vị trí bên trong hoặc một khu vực bao quát.
Công thức:
In + quốc gia / thành phố / vùng / phòng / tòa nhà / phương tiện kín
Ví dụ:
- She lives in Ho Chi Minh City. (Cô ấy sống ở TP. HCM.)
- There are many books in the library. (Có nhiều sách trong thư viện.)
- The documents are in the drawer. (Tài liệu ở trong ngăn kéo.)
- They are sitting in the car. (Họ đang ngồi trong xe.)
Lưu ý:
- Dùng “in” cho phương tiện kín như “in a car, in a taxi” nhưng “on” cho phương tiện mở như “on a bus, on a plane”.
- “In” dùng cho khu vực địa lý hoặc tổ chức: “in Asia”, “in the company”.
Ví dụ trong TOEIC:
There are over 200 employees in the building.
4.2. “On” – dùng cho bề mặt hoặc phương tiện mở
“On” được dùng khi muốn nói đến một bề mặt hoặc phương tiện công cộng, thiết bị điện tử.
Công thức:
On + bề mặt / tầng / phương tiện / thiết bị / đường phố
Ví dụ:
- The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
- His office is on the second floor. (Văn phòng của anh ấy ở tầng hai.)
- She’s on the bus to work. (Cô ấy đang ở trên xe buýt đi làm.)
- The news is on TV. (Tin tức được chiếu trên TV.)
- Our company’s address is on Nguyen Trai Street. (Địa chỉ công ty ở đường Nguyễn Trãi.)
Lưu ý:
- “On the Internet” và “on social media” là cách dùng đúng.
- “On the phone” nghĩa là “đang nói chuyện qua điện thoại”.
Ví dụ trong IELTS Speaking:
I usually listen to podcasts on my phone while commuting.
4.3. “At” – dùng cho vị trí cụ thể
“At” được dùng khi nói về địa điểm chính xác, địa chỉ cụ thể, hoặc điểm dừng.
Công thức:
At + địa chỉ / điểm cụ thể / sự kiện / nơi làm việc
Ví dụ:
- She’s waiting at the bus stop. (Cô ấy đang chờ ở trạm xe buýt.)
- We met at the airport. (Chúng tôi gặp nhau ở sân bay.)
- The party is at my friend’s house. (Bữa tiệc tổ chức ở nhà bạn tôi.)
- I work at a bank. (Tôi làm việc ở một ngân hàng.)
- The office is at 25 Tran Hung Dao Street. (Văn phòng ở số 25 đường Trần Hưng Đạo.)
Lưu ý:
- “At home”, “at school”, “at work”, “at the station” là các cụm cố định thường gặp.
- “At” dùng cho sự kiện: “at a concert”, “at a meeting”, “at a wedding”.
Ví dụ trong TOEIC Reading:
Please check in at the front desk before your appointment.
5. Tổng hợp cách dùng theo nhóm ý
Khi chỉ thời gian
- In: in 2020, in July, in the morning
- On: on Monday, on June 5th, on Christmas Day
- At: at 7 a.m., at night, at the weekend
Khi chỉ địa điểm
- In: in the room, in New York, in a car
- On: on the table, on the bus, on the floor
- At: at the airport, at home, at the meeting
6. Các cụm cố định thường gặp với in – on – at
Cụm với “in”
-
- in fact (thực ra)
- in the end (cuối cùng)
- in a hurry (vội vã)
- in time (kịp giờ)
- in danger (gặp nguy hiểm)
Cụm với “on”
-
- on time (đúng giờ)
- on purpose (cố tình)
- on the way (trên đường)
- on sale (đang giảm giá)
- on business (đi công tác)
Cụm với “at”
-
- at work (ở nơi làm việc)
- at home (ở nhà)
- at school (ở trường)
- at risk (gặp rủi ro)
- at the same time (cùng lúc)
Phân biệt:
-
- “in time” ≠ “on time”
- “In time” = kịp lúc (trước hạn một chút).
- “On time” = đúng giờ chính xác.
Ví dụ: - I got there in time for the meeting. (Tôi đến kịp trước khi cuộc họp bắt đầu.)
- The train arrived on time. (Tàu đến đúng giờ.)
- “in time” ≠ “on time”
7. Lỗi sai phổ biến khi dùng “in – on – at”
-
- Nhầm “in” và “on” khi nói về ngày và tháng
Sai: The meeting is in Monday.
Đúng: The meeting is on Monday. - Nhầm “on” và “at” khi nói về địa điểm cụ thể
Sai: I’m on the airport.
Đúng: I’m at the airport. - Dùng sai giới từ khi nói về phương tiện
Sai: I’m in the bus.
Đúng: I’m on the bus. - Nhầm “at night” với “in the night”
- “At night” = vào ban đêm (thời điểm).
- “In the night” = trong đêm (nhấn mạnh khoảng thời gian).
- Nhầm “in” và “on” khi nói về ngày và tháng
8. Bài tập luyện tập
Bài 1: Điền giới từ thích hợp (in/on/at)
- The new office will open ___ July.
- I usually get up ___ 6:30 a.m.
- She was born ___ 1999.
- We met ___ the station yesterday.
- The book is ___ the desk.
- They live ___ Paris.
- The meeting will be held ___ Monday morning.
- He works ___ a big company downtown.
Đáp án: 1-in, 2-at, 3-in, 4-at, 5-on, 6-in, 7-on, 8-at
Bài 2: Viết lại câu đúng
- I will call you in Monday → on Monday
- She’s waiting on the bus stop → at the bus stop
- The kids are playing at the park → in the park
- My office is in Nguyen Trai Street → on Nguyen Trai Street
9. Mẹo ghi nhớ nhanh
- Dùng in cho nơi rộng, on cho nơi bề mặt, at cho điểm cụ thể.
- Dùng in cho tháng, năm, on cho ngày, thứ, at cho giờ cụ thể.
- Hãy tưởng tượng “in” là ở bên trong, “on” là trên bề mặt, còn “at” là điểm chạm chính xác.
Ví dụ tổng hợp:
- I live in Ho Chi Minh City.
- My office is on Nguyen Trai Street.
- I’m at the office right now.
10. Kết luận
Ba giới từ “in”, “on”, và “at” tuy nhỏ nhưng lại là nền tảng cực kỳ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.
Khi hiểu rõ cách dùng của chúng, bạn sẽ không chỉ làm bài TOEIC và IELTS chính xác hơn mà còn giao tiếp tự nhiên hơn trong đời sống hằng ngày.
Hãy nhớ:
- “In” dùng cho phạm vi rộng hoặc thời gian dài.
- “On” dùng cho bề mặt, ngày cụ thể, phương tiện.
- “At” dùng cho thời điểm và địa điểm chính xác.
Việc luyện tập thường xuyên qua ví dụ thực tế, phim, bài nghe và các bài thi mẫu sẽ giúp bạn phản xạ nhanh và dùng đúng trong mọi tình huống.
OWL IELTS tin rằng, học tiếng Anh không cần khó – chỉ cần học đúng và học vui.

Learn happily, succeed easily – Học vui vẻ, thi dễ dàng cùng OWL IELTS.
Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at Giới từ in on at








