Cấu trúc Enough trong tiếng Anh – Cách dùng chi tiết, ví dụ dễ hiểu và bài tập luyện tập

Cấu trúc Enough trong tiếng Anh – Cách dùng chi tiết, ví dụ dễ hiểu và bài tập luyện tập

1. Giới thiệu cấu trúc enough trong tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh, “enough” là một từ nhỏ nhưng có sức mạnh lớn.
Nó giúp người nói thể hiện mức độ vừa đủ, đánh giá khả năng, hoặc diễn tả điều kiện đủ để xảy ra một hành động.

Ví dụ:

  • She is old enough to drive. → Cô ấy đủ tuổi để lái xe.
  • This room isn’t big enough for all of us. → Căn phòng này không đủ rộng cho tất cả chúng ta.
  • Do we have enough time? → Chúng ta có đủ thời gian không?

Trong bài viết này, OWL IELTS sẽ giúp bạn hiểu cấu trúc, cách dùng, vị trí của “enough”, cũng như phân biệt với “too” – cùng hàng loạt ví dụ, lỗi thường gặp và bài tập ứng dụng.

100+ Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Thông Dụng – Ghi Nhớ Trong 30 Ngày Cùng OWL TOEIC

2. Nghĩa và bản chất của “enough”

Từ enough mang nghĩa là “đủ” — tức là đạt đến mức cần thiết cho một điều gì đó.
Tuy nhiên, tùy vào vị trí trong câu, “enough” có thể đóng vai trò trạng từ (adverb) hoặc tính từ (adjective).

3. Cách dùng và vị trí của “enough”

3.1. Khi “enough” là trạng từ (adverb)

🔹 Vị trí: Đứng sau tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb) mà nó bổ nghĩa.
🔹 Công thức:

adj/adv + enough (+ to V / for + N)

Ví dụ:

  • He is old enough to vote. → Anh ấy đủ tuổi để bầu cử.
  • This coat isn’t warm enough for winter. → Cái áo này không đủ ấm cho mùa đông.
  • She speaks loudly enough for everyone to hear. → Cô ấy nói đủ to để mọi người nghe được.

💡 Ghi nhớ:

  • “enough” đứng sau tính từ/trạng từ (khác với “too” đứng trước).
    • too coldenough cold → phải là cold enough.

3.2. Khi “enough” là tính từ (adjective)

🔹 Vị trí: Đứng trước danh từ (noun) mà nó bổ nghĩa.
🔹 Công thức:

enough + Noun (+ to V / for + N)

Ví dụ:

  • We have enough money to buy the tickets. → Chúng tôi có đủ tiền mua vé.
  • There aren’t enough chairs for everyone. → Không có đủ ghế cho mọi người.
  • Do you have enough information to decide? → Bạn có đủ thông tin để quyết định không?

💡 Khi “enough” đi với danh từ đếm được, có thể thêm “many”: enough books, enough chairs.
Với danh từ không đếm được, không dùng “many”: enough time, enough money.

4. Các cấu trúc mở rộng với “enough”

4.1. Adj/Adv + enough + to V

Dùng để nói ai đó/điều gì đó đủ để làm gì.

📘 She’s strong enough to lift the box.
→ Cô ấy đủ khỏe để nâng cái hộp.

📘 He runs fast enough to catch the bus.
→ Anh ta chạy đủ nhanh để bắt xe buýt.

4.2. Enough + N + to V

Dùng để nói có đủ cái gì để làm gì.

📘 We have enough time to finish the project.
→ Chúng ta có đủ thời gian để hoàn thành dự án.

📘 There isn’t enough evidence to prove it.
→ Không có đủ bằng chứng để chứng minh điều đó.

4.3. Enough + for + N / for someone

Dùng để nói đủ cho ai đó hoặc cho việc gì.

📘 This soup is enough for two people.
→ Món súp này đủ cho hai người.

📘 The food wasn’t enough for everyone at the party.
→ Thức ăn không đủ cho mọi người trong buổi tiệc.

📘 I’m not rich enough for that lifestyle.
→ Tôi không đủ giàu cho lối sống đó.

4.4. Enough + of + N

Dùng khi danh từ đã được xác định bằng the, this, my, those…

📘 I’ve had enough of your excuses!
→ Tôi đã chịu đủ lời bào chữa của bạn rồi!

📘 He didn’t drink enough of the water.
→ Anh ta không uống đủ phần nước đó.

4.5. Not enough (không đủ)

Cấu trúc phổ biến để phủ định mức độ đủ.

📘 It’s not warm enough to go swimming.
→ Trời không đủ ấm để đi bơi.

📘 We don’t have enough money to buy a new car.
→ Chúng ta không đủ tiền mua xe mới.

📘 There weren’t enough seats for everyone.
→ Không có đủ chỗ cho mọi người.

5. Phân biệt enough và too

Hai từ này thường bị nhầm vì đều nói về mức độ.
Hãy nhớ:

  • enough → đủ (đạt yêu cầu)
  • too → quá mức (vượt quá yêu cầu)
So sánh Enough Too
Ý nghĩa Đủ Quá, hơn mức cần
Vị trí adj/adv + enough too + adj/adv
Ví dụ He is tall enough to reach the shelf. He is too tall to fit in the car.
Nghĩa khác Có thể dùng với danh từ (enough money) Không dùng với danh từ trực tiếp (too much/many + N)
Sắc thái Trung tính Tiêu cực / than phiền

💡 enough = mức độ vừa đủ, còn too = mức độ vượt quá, gây cản trở.
Ví dụ:

  • It’s warm enough to go outside. → Đủ ấm để ra ngoài.
  • It’s too warm to wear a coat. → Quá ấm để mặc áo khoác.

6. Cấu trúc đảo ngược của “enough”

Khi muốn nhấn mạnh, bạn có thể đảo vị trí:

Enough + N + be + adj (for/to…)

📘 Enough time was given to complete the test.
→ Đã có đủ thời gian để hoàn thành bài kiểm tra.

📘 Enough money was raised to support the charity.
→ Đã quyên góp đủ tiền để ủng hộ tổ chức từ thiện.

📘 Enough people volunteered to start the program.
→ Có đủ người tình nguyện để bắt đầu chương trình.

7. Một số cụm cố định (Collocations) với “enough”

Cụm Nghĩa Ví dụ
have enough of something chịu đựng đủ rồi I’ve had enough of this noise!
fair enough cũng hợp lý thôi / đồng ý nhẹ “I can’t come.” – “Fair enough.”
good enough đủ tốt The essay isn’t good enough for band 7.
enough said khỏi cần nói thêm He’s late again – enough said!
strangely enough thật kỳ lạ là… Strangely enough, no one noticed the mistake.
sure enough đúng như dự đoán Sure enough, it started to rain just after we left.
interestingly enough thú vị là… Interestingly enough, she speaks five languages.

💡 Những cụm này giúp Speaking tự nhiên và tự tin hơn, đặc biệt trong IELTS Part 2–3.

8. Một số lỗi thường gặp với “enough”

Lỗi sai Nguyên nhân Cách đúng
enough big “enough” không đứng trước adj big enough
enoughs “enough” là từ không đếm được enough
enough people are not here “not” sai vị trí There aren’t enough people here.
too enough không dùng chung “too” và “enough” ✅ chỉ dùng too hoặc enough
enough of money “money” không xác định bằng “the/my/this” enough money

9. Cách sử dụng “enough” trong IELTS Writing và Speaking

Trong Writing Task 2

“Enough” giúp diễn đạt điều kiện, năng lực, hoặc nguồn lực vừa đủ – rất tự nhiên trong bài luận.

📘 Governments do not invest enough in public transport.
📘 There are not enough opportunities for young people in rural areas.
📘 Students must have enough motivation to study independently.

Trong Speaking

Dùng “enough” giúp câu tự nhiên hơn, thể hiện quan điểm mềm mại thay vì tuyệt đối.

📘 I’m not confident enough to speak in front of a big crowd.
📘 My city isn’t clean enough compared to Singapore.
📘 I think our education system isn’t flexible enough.

💡 Gợi ý luyện tập: chọn một chủ đề IELTS và tạo 3 câu dùng “enough” – 1 khẳng định, 1 phủ định, 1 câu có “to V”.

10. Bài tập luyện tập

Bài 1: Điền “enough” vào chỗ trống

  1. She isn’t tall ____ to play basketball.
  2. We have ____ chairs for everyone.
  3. He didn’t study hard ____, so he failed the test.
  4. There isn’t ____ time to explain everything.
  5. Is this water hot ____ for tea?
  6. I’ve had ____ of your excuses!
  7. Do you think he’s experienced ____ to lead the team?
  8. This coat is warm ____, I don’t need another one.
  9. We don’t have ____ information to make a decision.
  10. The room isn’t big ____ for twenty students.

 

 

  1. The bag is very heavy. I can’t carry it.
    → The bag isn’t light enough for me to carry.
  2. He doesn’t have a lot of money, so he can’t buy a car.
    → He doesn’t have enough money to buy a car.
  3. She is very young. She can’t get married.
    → She isn’t old enough to get married.
  4. The teacher spoke slowly. All students could understand.
    → The teacher spoke slowly enough for all students to understand.
  5. We don’t have many workers. We can’t finish this project.
    → We don’t have enough workers to finish this project.

11. Tổng hợp kiến thức

Chức năng Cấu trúc Ví dụ
Sau tính từ/trạng từ adj/adv + enough (to V / for N) strong enough to run
Trước danh từ enough + N (to V / for N) enough food for everyone
Phủ định not + adj/adv + enough not big enough
So sánh với “too” adj/adv + enough ↔ too + adj/adv warm enough / too warm
Cụm cố định have enough of, fair enough, good enough… I’ve had enough of this.

12. Kết luận

“Enough” là một cấu trúc nhỏ nhưng vô cùng hữu ích.
Khi nắm rõ vị trí, cách dùng và sắc thái, bạn có thể:

  • Viết câu chính xác, tự nhiên hơn trong IELTS Writing.
  • Biểu đạt cảm xúc, quan điểm mềm mại hơn trong Speaking.
  • Tăng band Grammar và Vocabulary nhờ sự linh hoạt và chính xác.

Hãy luyện tập hằng ngày bằng cách viết lại các câu quen thuộc:

  • “I can’t do this.” → “I’m not confident enough to do this.”
  • “We have money.” → “We have enough money to start.”
  • “This food is too spicy.” → “This food isn’t mild enough for me.”

Càng luyện nhiều, bạn càng “đủ tự tin” để dùng “enough” linh hoạt trong mọi tình huống. ielts