Cấu trúc As as trong tiếng Anh – Cách dùng chi tiết, ví dụ dễ hiểu nhất

1. Giới thiệu Cấu trúc As as trong tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh, bạn sẽ thường nghe những câu như:
- She is as tall as her brother.
- This test isn’t as difficult as I thought.
- Try to finish the project as soon as possible.
Tất cả đều sử dụng cấu trúc “as…as” – một cấu trúc cực kỳ phổ biến giúp so sánh hai đối tượng có mức độ tương đương hoặc không bằng nhau, và cũng xuất hiện rất nhiều trong bài thi IELTS, TOEIC và giao tiếp hằng ngày.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu nghĩa, cấu trúc, cách dùng, các biến thể, lỗi thường gặp và mẹo mở rộng với as…as để diễn đạt tự nhiên như người bản xứ.
100+ Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Thông Dụng – Ghi Nhớ Trong 30 Ngày Cùng OWL TOEIC
2. Định nghĩa và ý nghĩa của cấu trúc As as
Cấu trúc as…as được dùng để so sánh bằng giữa hai người, vật, hoặc hiện tượng – nghĩa là chúng có cùng mức độ về một đặc điểm nào đó.
Ví dụ:
This room is as big as mine.
→ Căn phòng này rộng bằng phòng của tôi.
Nếu muốn nói hai thứ không bằng nhau, chỉ cần thêm “not” vào trước “as”.
This room is not as big as mine.
→ Căn phòng này không rộng bằng phòng của tôi.
3. Cấu trúc tổng quát
Khẳng định (so sánh bằng):
S + be/V + as + adj/adv + as + N/pronoun
📘 She is as intelligent as her sister.
→ Cô ấy thông minh như chị của cô ấy.
📘 He runs as fast as his friend.
→ Anh ấy chạy nhanh bằng bạn anh ta.
Phủ định (so sánh không bằng):
S + be/V + not as/so + adj/adv + as + N/pronoun
📘 This test isn’t as difficult as the last one.
→ Bài kiểm tra này không khó bằng bài trước.
📘 I don’t play tennis as well as my brother.
→ Tôi chơi tennis không giỏi bằng anh trai tôi.
🔹 Lưu ý: “not as…as” và “not so…as” đều đúng, nhưng “not as…as” phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.
4. Phân loại theo từ loại đi kèm
4.1. As…as + tính từ (Adjective)
→ Dùng để so sánh tính chất, đặc điểm.
📘 This book is as interesting as that one.
📘 Your bag isn’t as expensive as mine.
Tính từ trong “as…as” có thể là ngắn hoặc dài:
- as tall as
- as beautiful as
- as intelligent as
4.2. As…as + trạng từ (Adverb)
→ Dùng để so sánh cách thực hiện hành động.
📘 He speaks English as fluently as a native speaker.
→ Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy như người bản xứ.
📘 She doesn’t sing as beautifully as her mother.
→ Cô ấy hát không hay bằng mẹ.
4.3. As…as + danh từ (Noun)
→ Khi so sánh số lượng hoặc danh từ cụ thể, ta dùng:
as many/much/few/little + N + as
| Loại danh từ | Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|---|
| Danh từ đếm được | as many + N + as | I have as many books as you. |
| Danh từ không đếm được | as much + N + as | She has as much money as her brother. |
| Phủ định (ít hơn) | as few/little + N + as | He has as little patience as I do. |
5. Một số biến thể và cụm mở rộng của “as…as”
5.1. As…as possible – “Càng…càng tốt / Càng…càng có thể”
📘 Please come as soon as possible.
→ Vui lòng đến càng sớm càng tốt.
📘 We need to finish this as carefully as possible.
→ Chúng ta cần hoàn thành việc này một cách cẩn thận nhất có thể.
Biểu thị mức độ tối đa, thường dùng trong lời yêu cầu, hướng dẫn hoặc khuyến nghị.
5.2. As much as / As many as – “Tới mức…”
📘 As many as 100 students joined the event.
→ Có tới 100 học sinh tham gia sự kiện.
📘 He earns as much as his manager.
→ Anh ta kiếm được nhiều tiền như quản lý của mình.
5.3. As far as / As long as / As soon as… – cụm mang nghĩa khác
| Cụm | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| As far as I know | Theo như tôi biết | As far as I know, he’s already graduated. |
| As long as | Miễn là, chừng nào mà | You can stay here as long as you keep quiet. |
| As soon as | Ngay khi | Call me as soon as you arrive. |
| As well as | Cũng như | She plays the piano as well as the guitar. |
💡 Lưu ý: dù có dạng “as…as”, nhưng các cụm trên là idiomatic expressions, mang ý riêng – không phải so sánh bằng.
6. So sánh “As…as” với các dạng khác
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| as…as | So sánh bằng | Tom is as tall as Jim. |
| not as/so…as | So sánh kém | Tom isn’t as tall as Jim. |
| comparative + than | So sánh hơn | Tom is taller than Jim. |
| the + superlative | So sánh nhất | Tom is the tallest student. |
→ As…as giúp tránh lặp từ comparative, và dùng được cả khi so sánh hành động, không chỉ tính chất.
7. Một số cách nhấn mạnh trong “as…as”
Để diễn đạt mạnh hơn hoặc yếu hơn, người bản ngữ thường chèn từ nhấn trước as…as:
| Mức độ | Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|---|
| Rất bằng | just as…as | She is just as clever as her sister. |
| Gần bằng | almost as…as | He is almost as tall as his father. |
| Không bằng chút nào | not nearly as…as | This exam is not nearly as hard as the last one. |
| Gần như không bằng | not quite as…as | The weather isn’t quite as cold as yesterday. |
| Hơn mong đợi | twice / half as…as | This car is twice as expensive as mine. |
💬 twice / three times as…as dùng khi muốn so sánh gấp đôi, gấp ba:
This hotel is three times as large as the old one.
8. Dạng rút gọn của “as…as”
Trong văn nói, người ta thường lược bỏ động từ trùng lặp để câu ngắn gọn hơn.
📘 I can’t run as fast as you (can). → có thể bỏ “can”.
📘 She isn’t as tall as I (am). → bỏ “am”.
💡 Mẹo: chỉ lược bỏ động từ lặp lại chính xác – nếu khác nhau thì không được bỏ.
9. Một số thành ngữ (idioms) với “as…as”
Người bản ngữ rất hay dùng cấu trúc này trong idioms để diễn tả tính cách hoặc cảm xúc sinh động.
| Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| as busy as a bee | bận rộn như ong | She’s as busy as a bee before exams. |
| as cold as ice | lạnh như băng | His hands were as cold as ice. |
| as light as a feather | nhẹ như lông hồng | The baby is as light as a feather. |
| as white as snow | trắng như tuyết | Her skin is as white as snow. |
| as strong as an ox | khỏe như trâu | He’s as strong as an ox! |
| as quick as lightning | nhanh như chớp | She answered as quick as lightning. |
👉 Các thành ngữ này giúp Speaking tự nhiên, sống động hơn – đặc biệt trong Part 2, 3.
10. Những lỗi phổ biến cần tránh
| Lỗi | Giải thích | Ví dụ đúng |
|---|---|---|
| ❌ She is so tall as me. | Dùng sai “so”. | ✅ She is as tall as me. |
| ❌ He doesn’t run as faster as me. | Không dùng “faster” (so sánh hơn) trong cấu trúc “as…as”. | ✅ He doesn’t run as fast as me. |
| ❌ As soon as possible as you can. | Thừa “as you can”. | ✅ As soon as possible. |
| ❌ Not as big than… | “Than” sai trong cấu trúc này. | ✅ Not as big as… |
💡 Lưu ý:
- Không dùng so…as trong câu khẳng định.
- Không thêm more/less trước tính từ trong “as…as”.
- “As” thứ hai luôn đi với danh từ hoặc đại từ so sánh (as me, as mine, as him…).
11. Cách mở rộng câu với “as…as” trong Writing
Trong IELTS Writing, bạn có thể dùng as…as để so sánh hiện tượng, kết quả, mức độ ảnh hưởng – giúp bài viết mượt hơn, tránh lặp “more/less”.
Ví dụ:
- The rise in car ownership is almost as significant as the increase in pollution levels.
- Online courses are not as effective as traditional classes in terms of student interaction.
- The government should spend as much money on education as on healthcare.
Cấu trúc này giúp bài viết:
✔️ tự nhiên và đa dạng hơn về ngữ pháp
✔️ thể hiện khả năng so sánh và đánh giá mức độ – kỹ năng cần cho band 7.0+
12. Bài tập luyện tập
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- She isn’t ___ tall ___ her brother.
- This exercise is ___ easy ___ I expected.
- He doesn’t work ___ hard ___ his father.
- Try to finish it ___ soon ___ possible.
- This smartphone is twice ___ expensive ___ that one.
Bài 2: Viết lại câu với “as…as”
- My house and your house are the same size.
→ My house is as big as your house. - This movie is better than that one.
→ That movie is not as good as this one. - She earns less than her colleague.
→ She doesn’t earn as much as her colleague. - You are taller than me.
→ I’m not as tall as you.
13. Tổng kết kiến thức
| Nội dung | Ghi nhớ |
|---|---|
| Cấu trúc cơ bản | S + V/be + as + adj/adv + as + O |
| Phủ định | not as/so + adj/adv + as |
| Dùng với danh từ | as many/much/few/little + N + as |
| Cụm mở rộng | as…as possible, as well as, as long as… |
| Nhấn mạnh | just as, almost as, not nearly as, twice as… |
| Idioms | as busy as a bee, as white as snow, as strong as an ox |
14. Kết luận
Cấu trúc as…as tưởng đơn giản nhưng lại có rất nhiều cách mở rộng và ứng dụng linh hoạt trong mọi kỹ năng – từ Writing, Speaking đến Reading.
Nắm vững nó giúp bạn:
- Viết câu so sánh tự nhiên, tránh lặp “more/less”.
- Diễn tả mức độ và sắc thái tinh tế hơn trong nói và viết.
- Dễ đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Grammar Range & Accuracy trong IELTS.
Nếu bạn đang ôn luyện IELTS, hãy luyện tập viết lại 5–10 câu mỗi ngày với cấu trúc “as…as” ở nhiều ngữ cảnh khác nhau (so sánh người, vật, hành động, kết quả).
Khi đã quen, bạn sẽ thấy nó linh hoạt hơn rất nhiều so với cấu trúc so sánh thường.








