Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh (Tag Questions) – Cách dùng chi tiết, ví dụ dễ hiểu nhất

Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh (Tag Questions) – Cách dùng chi tiết, ví dụ dễ hiểu nhất

1. Giới thiệu câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, người bản ngữ thường không chỉ nói xong một câu là dừng lại. Họ muốn xác nhận thông tin, thể hiện cảm xúc, hoặc mời người nghe đồng tình, nên thường thêm vào cuối câu một phần nhỏ, ví dụ:

  • It’s a nice day, isn’t it?
  • You don’t like coffee, do you?
  • Let’s go, shall we?

Những phần nhỏ ấy gọi là câu hỏi đuôi (Tag Questions).
Cấu trúc này giúp câu nói mềm mại, tự nhiên và giàu sắc thái hơn, đặc biệt trong Speaking IELTSgiao tiếp thực tế.

Nếu bạn đã biết dùng câu hỏi Yes/No, thì “tag question” chính là phiên bản tinh tế hơn – vừa hỏi, vừa thể hiện sự tương tác.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, công thức, quy tắc ngữ pháp, sắc thái ý nghĩa, và các mẹo thực hành với Tag Questions.

2. Câu hỏi đuôi là gì?

Câu hỏi đuôi (Tag question)một câu hỏi ngắn được thêm vào cuối một câu trần thuật, nhằm xác nhận, kiểm tra thông tin hoặc mời gọi sự đồng ý từ người nghe.

Ví dụ:

  • You’re coming, aren’t you? → (Bạn sẽ đến chứ?)
  • She can drive, can’t she? → (Cô ấy biết lái xe, đúng không?)

➡️ Phần đầu là main clause (mệnh đề chính) – nói thông tin.
➡️ Phần sau là tag (đuôi) – xác nhận thông tin đó.

100+ Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Thông Dụng – Ghi Nhớ Trong 30 Ngày Cùng OWL TOEIC

3. Cấu trúc chung của câu hỏi đuôi

Cấu trúc tổng quát:

Câu khẳng định + đuôi phủ định
Câu phủ định + đuôi khẳng định

Công thức:
S + V (khẳng định), auxiliary (phụ trợ) + not + S’?
S + V (phủ định), auxiliary (phụ trợ) + S’?

Ví dụ:

  • You are a student, aren’t you?
  • She isn’t at home, is she?
  • They have finished, haven’t they?
  • He doesn’t like tea, does he?

💡 Nguyên tắc vàng:

Câu chính và câu đuôi trái dấu (positive ↔ negative).

4. Phân tích từng phần trong câu hỏi đuôi

4.1. Động từ chính và trợ động từ

  • Nếu câu có trợ động từ (do, does, did, will, have, can…), ta dùng chính trợ động đó trong phần đuôi.
  • Nếu câu không có trợ động từ, ta phải thêm do / does / did tùy theo thì.

Ví dụ:

Câu chính Câu hỏi đuôi
You like English, don’t you?
She likes coffee, doesn’t she?
They went there, didn’t they?
He can swim, can’t he?
She has finished, hasn’t she?

4.2. Đại từ trong phần đuôi

Đại từ trong phần đuôi phải cùng chủ ngữ với câu chính.

Chủ ngữ trong câu chính Đại từ trong đuôi
I I / we (tùy ngữ cảnh)
You you
He he
She she
It it
We we
They they

Ví dụ:

  • Tom is late, isn’t he?
  • The students have finished, haven’t they?
  • Your sister can drive, can’t she?

4.3. Thì của động từ

Thì của trợ động từ trong đuôi phải giống thì của câu chính.

Câu chính Câu hỏi đuôi
You are tired, aren’t you?
He was here, wasn’t he?
They will come, won’t they?
She has done it, hasn’t she?
We can go, can’t we?

5. Quy tắc chuyển đổi giữa khẳng định và phủ định

Câu chính Dạng đuôi Ví dụ
Khẳng định Phủ định You are happy, aren’t you?
Phủ định Khẳng định You aren’t happy, are you?

💬 Khi viết “not” trong phần đuôi, thường dùng dạng rút gọn:

  • aren’t, isn’t, don’t, doesn’t, didn’t, can’t, won’t, hasn’t…

6. Một số dạng đặc biệt cần chú ý

6.1. Câu có “I am”

Dạng khẳng định “I am” → đuôi là aren’t I (không dùng “am not I”).

📘 I am late, aren’t I?
I am late, am not I?

6.2. Câu có “let’s”

Câu “let’s” → đuôi là shall we?

📘 Let’s go out, shall we?
📘 Let’s take a break, shall we?

6.3. Câu mệnh lệnh (imperative)

  • Dạng khẳng định → đuôi là will you?
    Open the door, will you?
  • Dạng phủ định (Don’t…) → đuôi là will you? hoặc won’t you?
    Don’t be late, will you? / Don’t be late, won’t you?

6.4. Câu có “nobody / nothing / no one”

Khi chủ ngữ là từ phủ định sẵn → câu được xem là phủ định, nên đuôi phải là khẳng định.

📘 Nobody called, did they?
📘 Nothing happened, did it?

6.5. Câu có từ chỉ số lượng hoặc đại từ bất định

Từ trong câu Đuôi dùng
Everyone / Everybody they
Someone / Somebody they
No one / Nobody they
Nothing it

📘 Everyone likes pizza, don’t they?
📘 Something is wrong, isn’t it?

6.6. Câu có “used to”

Với “used to”, đuôi thường là didn’t they?

📘 He used to live here, didn’t he?

6.7. Câu có “there is / there are”

Đuôi dùng lại there làm chủ ngữ:

📘 There is a problem, isn’t there?
📘 There were many people, weren’t there?

6.8. Câu có từ phủ định ngầm (hardly, rarely, seldom, few, little, never…)

Các từ này mang ý phủ định → đuôi phải là khẳng định.

📘 He hardly speaks, does he?
📘 They never come on time, do they?
📘 Few people knew the answer, did they?

6.9. Câu điều kiện (if…)

Với “if” ở đầu, đuôi được xác định theo mệnh đề chính.

📘 If you study hard, you’ll pass, won’t you?

7. Ý nghĩa và sắc thái của câu hỏi đuôi

7.1. Câu hỏi xác nhận (Confirming information)

Dùng để kiểm tra hoặc xác nhận điều mình nghĩ là đúng.

You’re coming tonight, aren’t you?

→ Mong người kia trả lời “Yes.”

7.2. Câu hỏi mời gọi đồng ý (Seeking agreement)

Dùng để rủ rê, tạo cảm giác thân mật.

It’s a beautiful day, isn’t it?
→ Không phải để hỏi thật, mà để duy trì cuộc trò chuyện.

7.3. Câu hỏi đuôi có ngữ điệu lên và xuống

  • Ngữ điệu lên (rising tone): → Câu hỏi thật.
    You haven’t seen my phone, have you? (đang hỏi thật)
  • Ngữ điệu xuống (falling tone): → Câu xác nhận nhẹ nhàng, thân mật.
    It’s cold today, isn’t it? (biết rồi, chỉ nói cho vui)

8. So sánh câu hỏi đuôi với câu hỏi Yes/No

Tiêu chí Tag question Yes/No question
Vị trí Cuối câu Đầu câu
Mục đích Xác nhận / Gợi đồng ý Hỏi thông tin
Ngữ điệu Lên hoặc xuống Lên
Ví dụ You’re free, aren’t you? Are you free?

💡 Tag question giúp câu nói tự nhiên và thân mật hơn.
Trong Speaking IELTS, dùng tag questions đúng lúc sẽ khiến giám khảo cảm thấy ngữ điệu tự nhiên, linh hoạt, điểm Fluency & Coherence cao hơn.

9. Một số cấu trúc mở rộng

Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
You think so, don’t you? Bạn cũng nghĩ vậy phải không? This place is nice, you think so, don’t you?
Right? / OK? / Yeah? Dạng rút gọn, thân mật You’re coming, right?
…didn’t they? / wasn’t it? Dùng trong hồi tưởng They helped a lot, didn’t they?
…shouldn’t we? / can’t you? Gợi ý / rủ rê nhẹ We should leave now, shouldn’t we?

10. Bài tập ứng dụng

Bài 1: Thêm đuôi thích hợp

  1. You’re a student, __________?
  2. She can’t drive, __________?
  3. They went to London, __________?
  4. Let’s go home, __________?
  5. I am late, __________?
  6. Nothing happened, __________?
  7. He used to smoke, __________?
  8. You haven’t seen her, __________?
  9. Everyone likes ice cream, __________?
  10. Don’t forget, __________?

Đáp án:

  1. aren’t you?
  2. can she?
  3. didn’t they?
  4. shall we?
  5. aren’t I?
  6. did it?
  7. didn’t he?
  8. have you?
  9. don’t they?
  10. will you?

Bài 2: Chuyển các câu sau thành câu hỏi đuôi

  1. You like English.
    → You like English, don’t you?
  2. He isn’t at home.
    → He isn’t at home, is he?
  3. They will come tomorrow.
    → They will come tomorrow, won’t they?
  4. She doesn’t eat meat.
    → She doesn’t eat meat, does she?
  5. I am your teacher.
    → I am your teacher, aren’t I?

11. Lỗi thường gặp khi dùng câu hỏi đuôi

Lỗi Giải thích Ví dụ đúng
You are happy, are you? Thiếu phủ định trong đuôi. You are happy, aren’t you?
He likes coffee, isn’t he? Sai trợ động từ. He likes coffee, doesn’t he?
I am late, am not I? Không có dạng “am not I”. I am late, aren’t I?
Nobody came, didn’t they? “Nobody” mang nghĩa phủ định, nên đuôi phải khẳng định. Nobody came, did they?

12. Mẹo ghi nhớ nhanh

  1. Nếu câu chính là khẳng định → đuôi phủ định.
    He is here, isn’t he?
  2. Nếu câu chính là phủ định → đuôi khẳng định.
    He isn’t here, is he?
  3. Cùng thì, cùng chủ ngữ, khác phủ định.
  4. I am → aren’t I.
  5. Let’s → shall we.
  6. Câu mệnh lệnh → will you.
  7. Nobody / Nothing → did they / did it.

13. Cách dùng tag questions trong IELTS Speaking

Tag questions rất hữu ích trong Speaking Part 3 để tạo sự tương tác và thể hiện tự nhiên:

📘 Technology has changed our lives, hasn’t it?
📘 People don’t read as much as before, do they?
📘 That’s a good idea, isn’t it?

Những cấu trúc này giúp:
✔️ Ngữ điệu linh hoạt, tự nhiên
✔️ Biểu hiện tự tin, giao tiếp hai chiều
✔️ Tăng điểm Fluency & Coherence

💬 Mẹo: Dùng tag question ở cuối câu khẳng định để chuyển chủ đề nhẹ nhàng hoặc khuyến khích phản hồi.

14. Mở rộng: Tag questions trong tiếng Anh thân mật

Trong hội thoại hàng ngày, người bản ngữ đôi khi rút gọn hoặc thay đổi cấu trúc:

Hình thức đầy đủ Cách nói thân mật
It’s nice, isn’t it? Nice, huh? / Nice, right?
You’re OK, aren’t you? You’re OK, yeah?
That’s true, isn’t it? True, huh?

💡 Khi luyện nói, học viên nên bắt đầu với cấu trúc chuẩn (isn’t it?, don’t you?) trước khi dùng dạng rút gọn.

15. Tổng hợp bảng quy tắc nhanh

Loại câu Cấu trúc đuôi Ví dụ
Khẳng định Đuôi phủ định She is pretty, isn’t she?
Phủ định Đuôi khẳng định She isn’t here, is she?
Có “I am” …aren’t I? I am late, aren’t I?
Let’s …shall we? Let’s start, shall we?
Câu mệnh lệnh …will you? Open the door, will you?
Nobody / nothing Đuôi khẳng định Nobody called, did they?
Hardly / never / few Đuôi khẳng định He hardly speaks, does he?
There is/are …isn’t there? / …aren’t there? There are two dogs, aren’t there?

16. Kết luận

Câu hỏi đuôi là một trong những chủ điểm ngữ pháp thú vị và thiết thực nhất trong tiếng Anh.
Nó không chỉ giúp bạn hỏi xác nhận, mà còn khiến câu nói tự nhiên, thân thiện, đúng phong cách người bản ngữ.

Khi học, đừng chỉ ghi nhớ công thức, mà hãy thực hành trong ngữ cảnh thật:

  • Khi giao tiếp: You’ve done your homework, haven’t you?
  • Khi viết email thân mật: You’ll send the file later, won’t you?
  • Khi nói trong IELTS: That’s quite common these days, isn’t it?

🌟 Ghi nhớ:

“Tag questions” không chỉ là ngữ pháp – mà là ngữ điệu và thái độ.
Khi dùng đúng, bạn không chỉ nói tiếng Anh đúng – mà còn nghe tự nhiên, thân thiện và tự tin hơn.