Giải đề thi IELTS Writing Task 1 – Topic: Mixed Chart

1. Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 1 – Bạn cần hiểu rõ trước khi luyện viết Giải đề thi IELTS Writing Task 1

Để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1, thí sinh cần nắm vững 4 tiêu chí chấm điểm (Band Descriptors) do Hội đồng Khảo thí Cambridge quy định. Mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm, và giám khảo sẽ đánh giá bài viết dựa trên sự cân đối giữa bốn yếu tố sau:
-
Task Achievement (Hoàn thành yêu cầu đề bài)
Đây là tiêu chí quan trọng nhất. Người viết cần mô tả chính xác, đầy đủ và có chọn lọc thông tin chính trong biểu đồ hoặc bảng số liệu, tránh liệt kê số liệu thô. Bài viết phải có overview rõ ràng, thể hiện được xu hướng hoặc điểm nổi bật của dữ liệu. -
Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết)
Bài viết cần được tổ chức hợp lý với cấu trúc 4 đoạn rõ ràng: Introduction – Overview – Body 1 – Body 2. Các ý phải liên kết logic, sử dụng linh hoạt từ nối (linking words) như in contrast, while, overall, as can be seen,… -
Lexical Resource (Vốn từ vựng học thuật)
Giám khảo đánh giá khả năng sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác và phù hợp ngữ cảnh. Người viết nên tránh lặp lại từ trong đề bài, sử dụng từ đồng nghĩa và collocations như a steady increase, a dramatic fall, remained stable,… -
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác)
Người viết cần sử dụng nhiều loại câu (simple, compound, complex) và chia thì đúng theo bối cảnh (quá khứ, hiện tại hoặc tương lai). Lỗi ngữ pháp nhỏ có thể chấp nhận, nhưng sai lặp lại nhiều lần sẽ làm giảm band điểm.
Tại OWL IELTS, giáo viên luôn hướng dẫn học viên phân tích đề đúng trọng tâm, chọn số liệu tiêu biểu, viết overview chiến lược và sử dụng cấu trúc câu học thuật, giúp học viên dễ dàng đạt Band 6.5 – 7.5+ trong Task 1.
Tìm hiểu thêm tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing tại đây
2. Giải đề thi IELTS Writing Task 1 – Topic: Mixed Chart
Đề bài: The charts give information about the percentage of men and women who had driving licences in one European country in various years.

Dàn ý
- Introduction
Giới thiệu biểu đồ thể hiện tỷ lệ nam và nữ có bằng lái xe ở một quốc gia châu Âu qua các năm khác nhau.
Nêu bố cục chung: Biểu đồ 1 thể hiện dữ liệu qua các năm; biểu đồ 2 so sánh tỷ lệ tài xế trẻ từ 17–20 tuổi giữa năm 1996 và 2006. - Overview
Tỷ lệ cả nam và nữ có bằng lái đều tăng dần theo thời gian; khoảng cách giới tính thu hẹp dần.
Tuy nhiên, số lượng tài xế trẻ tuổi lại giảm ở cả hai giới sau 10 năm. - Body 1 – Biểu đồ tổng thể qua các năm
Năm 1976, 70% nam giới có bằng, trong khi nữ chỉ có 30%.
Tỷ lệ nữ tăng đều qua các năm, từ 30% lên đến 60% vào năm 2006.
Nam giới tăng nhẹ từ 70% lên 80%, cao hơn nữ ở mọi mốc.
Khoảng cách giữa hai giới thu hẹp đáng kể, đặc biệt từ năm 1996 trở đi. - Body 2 – Biểu đồ tài xế trẻ (17–20 tuổi)
Năm 1996, gần 50% nam và 35% nữ trong độ tuổi 17–20 có bằng lái.
Đến 2006, tỷ lệ này đều giảm: nam còn 45%, nữ giảm mạnh xuống 20%.
Sự sụt giảm rõ rệt hơn ở nữ giới trẻ.
3. Phân tích bài làm – OWL IELTS Giải đề Giải đề thi IELTS Writing Task 1
Đây là dạng Line Chart (Biểu đồ đường) so sánh tỷ lệ phần trăm nam và nữ có giấy phép lái xe qua nhiều năm trong cùng một quốc gia châu Âu. Thuộc nhóm bài Comparison + Change over time (so sánh và mô tả xu hướng thay đổi theo thời gian).
Khi gặp dạng này, thí sinh cần xác định rõ trục tung (tỷ lệ %) và trục hoành (năm), sau đó so sánh sự thay đổi của hai đối tượng (nam và nữ) qua các mốc thời gian được cho.
Nhiệm vụ chính của phần mở bài là paraphrase lại đề bài để giới thiệu nội dung tổng quát mà không lặp nguyên văn câu hỏi.
Overview là phần quan trọng nhất, chiếm nhiều điểm trong tiêu chí Task Achievement.
Bạn cần chọn 2–3 điểm nổi bật nhất, chẳng hạn như:
-
Xu hướng tăng hay giảm của mỗi giới.
-
Nhóm nào có tỷ lệ cao hơn.
-
Mức độ chênh lệch giữa nam và nữ theo thời gian.
Ở đoạn 1, tập trung mô tả số liệu ban đầu và sự thay đổi rõ rệt của một nhóm – ví dụ nhóm nữ (vì có xu hướng tăng mạnh).
Ở đoạn 2, tập trung mô tả xu hướng của nhóm nam và so sánh tương quan giữa hai giới.
Lưu ý khi viết dạng Comparison Chart
-
Không nêu nguyên nhân (ví dụ: “because more women could afford cars”) → sai tiêu chí IELTS Task 1.
-
Luôn mô tả dữ liệu khách quan: chỉ dựa trên biểu đồ.
-
So sánh theo nhóm hoặc theo thời điểm, tránh liệt kê số liệu rời rạc.
-
Dùng từ vựng đa dạng miêu tả xu hướng:
-
Tăng: rise, grow, climb, surge, go up
-
Giảm: fall, drop, decline, decrease
-
Ổn định: remain stable, stay constant, show little change
-
So sánh: slightly higher than, roughly equal to, almost double, significantly lower than…
-
-
Nếu có nhiều mốc thời gian, hãy chọn 2–3 điểm đại diện cho mỗi giới để tránh dài dòng.
Bài mẫu
The charts illustrate the percentage of men and women holding driving licences in a European country across selected years, and the proportion of young drivers aged 17–20 in 1996 and 2006.
Overall, the proportion of both men and women with driving licences increased steadily over time, with women showing a more significant rise. Meanwhile, the percentage of young drivers in both genders declined slightly between 1996 and 2006.
In 1976, 70% of men and only 30% of women had driving licences. While the male figures rose moderately to 80% by 2006, the percentage of licensed women doubled, reaching 60% in the same year. The gender gap narrowed considerably over the 30-year period.
Regarding young drivers, in 1996, nearly 50% of men and 30% of women aged 17–20 held a licence. By 2006, both figures had dropped sharply, with men’s percentage falling to 45%, and women’s dropping more sharply to 20%.
Từ vựng
- driving licence: bằng lái xe
- selected years: các năm được chọn
- proportion: tỷ lệ
- increase steadily: tăng đều đặn
- significant rise: sự gia tăng đáng kể
- decline: giảm
- gender: giới tính
- moderately: một cách vừa phải
- double: tăng gấp đôi
- narrow: thu hẹp
- considerably: đáng kể
- regarding: liên quan đến
- drop: giảm xuống
- sharply: một cách mạnh mẽ
4. Bài học rút ra khi giải đề thi IELTS Writing Task 1 (theo tiêu chí chấm điểm của IELTS)
Task Achievement – Hoàn thành yêu cầu đề bài
Điểm số cao ở tiêu chí này đến từ việc chọn lọc và mô tả đúng thông tin chính, không viết lan man.
-
Bạn cần giới thiệu đúng nội dung của biểu đồ (ai, cái gì, khi nào, ở đâu).
-
Phải có overview riêng biệt, nêu xu hướng tổng thể (ví dụ: “tỷ lệ nữ tăng nhanh, trong khi nam ổn định”).
-
Các Body Paragraph phải có số liệu cụ thể và so sánh rõ ràng giữa hai giới.
→ Tránh liệt kê dữ liệu từng năm mà không có nhận xét hoặc mối liên hệ.
Coherence & Cohesion – Tính mạch lạc và liên kết
Một bài viết mạch lạc luôn có bố cục rõ ràng:
Introduction → Overview → Body 1 → Body 2.
Dùng từ nối tự nhiên, không lạm dụng: while, whereas, by contrast, in comparison, overall, respectively…
Mỗi đoạn nên xoay quanh một nhóm ý chính (ví dụ: Body 1 mô tả nhóm nữ, Body 2 mô tả nhóm nam).
Tránh lặp cấu trúc, tránh viết hai câu liên tiếp có cùng vai trò (ví dụ: nêu lại số liệu mà không thêm nhận xét).
Lexical Resource – Vốn từ vựng học thuật và chính xác
Từ vựng đóng vai trò then chốt trong việc nâng điểm.
Học viên cần:
- Dùng collocations học thuật:
a gradual increase, a sharp rise, remained stable, narrowed gap, percentage of licence holders… - Tránh từ vựng miêu tả cảm tính (a big rise, a huge jump → không phù hợp văn phong học thuật).
- Biết paraphrase linh hoạt:
“men and women with driving licences” → “male and female licence holders” → “people possessing valid driving permits”.
Grammatical Range & Accuracy – Cấu trúc ngữ pháp đa dạng và chính xác
Để đạt Band 7.0+, người viết cần thể hiện khả năng dùng nhiều dạng câu khác nhau:
Câu đơn giản (Simple): Women had lower figures in 1975.
Câu ghép (Compound): Men had higher figures, but their growth was minimal.
Câu phức (Complex): Although men started with a higher rate, women showed a much faster increase over time.
Ngoài ra, cần chia thì chính xác (vì biểu đồ có mốc thời gian → dùng quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành) và tránh lỗi cơ bản như quên “-s” hoặc sai chủ ngữ – vị ngữ.
Xem thêm nhiều bài giải IELTS Writing Task 1 thực hiện bởi giáo viên 8.0 nhà Cú
Khi làm dạng biểu đồ như đề này, học viên nên nhớ:
-
Xác định dạng đề đúng ngay từ đầu (comparison / line chart / change over time).
-
Viết Overview tách biệt – đây là “điểm vàng” để giám khảo xác định bạn hiểu xu hướng.
-
So sánh thay vì liệt kê – mọi đoạn thân bài đều cần có đối chiếu giữa hai nhóm.
-
Sử dụng từ vựng học thuật và cấu trúc câu đa dạng, không viết theo thói quen dịch từng dòng.
-
Không thêm ý kiến cá nhân hoặc nguyên nhân ngoài biểu đồ.
Với cách trình bày này, người học có thể dễ dàng đạt Band 7.0 – 8.0 nếu đảm bảo độ chính xác, mạch lạc và dùng từ vựng phù hợp.

5. Cách áp dụng chiến lược giải đề IELTS Writing Giải đề thi IELTS Writing Task 1
- Đây là biểu đồ so sánh theo thời gian (thường là line chart hoặc hai đường trên cùng trục), thể hiện tỷ lệ phần trăm nam và nữ có giấy phép lái xe ở một quốc gia châu Âu qua nhiều mốc năm. Mục tiêu: mô tả xu hướng tăng/giảm/ổn định của từng giới, so sánh chênh lệch giới tính và nhận diện thay đổi khoảng cách giữa hai đường theo thời gian.
- Chọn điểm nổi bật nhất để dẫn dắt toàn bài:
- Nữ: xu hướng tăng đều/đáng kể qua các năm.
- Nam: ổn định hoặc nhích nhẹ, bắt đầu ở mức cao hơn nữ.
- Khoảng cách giới tính thu hẹp dần về cuối giai đoạn.
- Mốc nào hai đường tiệm cận/gần bằng nhau (nếu có), mốc nào chênh lệch lớn nhất.
- Nêu 1–2 xu hướng bao quát:
-
Nữ tăng bền vững suốt giai đoạn.
-
Nam cao hơn lúc đầu nhưng ít biến động; khoảng cách giới tính thu hẹp rõ về cuối kỳ.
-
- Body 1 – Tập trung vào đường của nữ (xu hướng nổi bật):
-
Chỉ 2–3 mốc đại diện (đầu kỳ – giữa kỳ – cuối kỳ).
-
Dùng động từ xu hướng + mức độ: increased steadily/sharply, climbed to, nearly doubled.
-
So với nam tại các mốc tương ứng: overtook/approached/was still below (tùy dữ liệu).
-
- Body 2 – Đường của nam và tương quan hai giới:
-
Nêu mức khởi điểm cao hơn và modest rise/relative stability.
-
Nhấn mạnh khoảng cách thu hẹp: the gap narrowed from X percentage points to Y.
-
Nếu có giao cắt/tiệm cận, nêu rõ mốc thời gian và hàm ý tương quan.
-
-
Ưu tiên so sánh thay vì liệt kê:
While male licence ownership remained relatively stable, the female rate rose substantially, especially after YEAR. -
Dùng cụm chỉ mức độ và quan hệ: slightly above/below, just over/under, rose moderately, increased markedly, remained broadly unchanged, in contrast/whereas/while, by comparison.
-
Chỉ chọn số liệu tiêu biểu (đầu – giữa – cuối; đỉnh – đáy), tránh “đọc từng năm”. Giải đề thi IELTS Writing Task 1 Giải đề thi IELTS Writing Task 1 Giải đề thi IELTS Writing Task 1 Giải đề thi IELTS Writing Task 1
-
Từ vựng & cấu trúc chuyên ngành nên dùng (nâng Lexical Resource)
-
Collocations mô tả tỷ lệ/xu hướng:
the proportion of licence holders, a steady upward trend, a marginal increase, a pronounced rise, relative stability, gender disparity, the gap narrowed/widened, peaked at, bottomed out at. -
Paraphrase tự nhiên “driving licences”:
valid driver’s permits, licence ownership, licensed drivers, holders of a driving licence. -
Cấu trúc câu đa dạng (nâng GR&A):
Although/Whereas + clause, Not only… but also…, Over the period…, By the end of the timeframe…, Having started higher, the male figure…
-
6. Vì sao nên học giải đề thi IELTS Writing tại OWL IELTS?
- Cập nhật đề Writing Task 1 mới nhất.
- Nhận bài giải phân tích chi tiết từ đội ngũ giáo viên chuyên môn cao.
- Được hướng dẫn cách tự triển khai bài viết thay vì chỉ chép bài mẫu.
- Có lộ trình 3C – Nhanh, Chuẩn, Cá nhân hóa giúp học viên cải thiện Writing trong thời gian ngắn.
- Học viên OWL IELTS sau khi luyện giải đề thường chia sẻ rằng họ cảm thấy tự tin hơn hẳn trong phòng thi, bởi đã quen với cách lập luận và dùng từ.
Tìm hiểu thêm về chương trình học tại OWL IELTS cùng hệ tư duy học thuật 3C độc quyền
- 3C độc quyền – HỆ SINH THÁI TƯ DUY HỌC THUẬT VÀ PHẢN BIỆN giúp rút gọn 70% thời gian ôn luyện – tập trung ngay vào “chốt” band điểm.
- Giáo trình OWLMark bám sát đề thi thật, update liên tục.
- Phần mềm học tập LeadX LMS – nền tảng học tập thông minh, tích hợp với công nghệ AI, hỗ trợ thi thử IELTS và TOEIC như thi thật.
- Cá nhân hóa mạnh mẽ – mỗi người học một lộ trình riêng, bài được chấm sửa 𝟭:𝟭 và phát triển theo chính ý tưởng của bạn.
- Phương pháp quốc tế được đề xuất bởi: 𝗨𝗻𝗲𝘀𝗰𝗼, 𝗕𝗿𝗶𝘁𝗶𝘀𝗵 𝗖𝗼𝘂𝗻𝗰𝗶𝗹, 𝗖𝗮𝗺𝗯𝗿𝗶𝗱𝗴𝗲 – bảo chứng chất lượng & tính ứng dụng thực tế. xuất bởi: 𝗨𝗻𝗲𝘀𝗰𝗼, 𝗕𝗿𝗶𝘁𝗶𝘀𝗵 𝗖𝗼𝘂𝗻𝗰𝗶𝗹, 𝗖𝗮𝗺𝗯𝗿𝗶𝗱𝗴𝗲 – bảo chứng chất lượng & tính ứng dụng thực tế.