Giải đề thi IELTS Writing Task 1 – Topic: Charts

Giải đề thi IELTS Writing Task 1 - Topic: Charts

1. Phân tích: Giải đề thi IELTS Writing Task 1

Trong phần IELTS Writing Task 1, thí sinh có 20 phút để viết tối thiểu 150 từ, mô tả hoặc so sánh thông tin được cho trong biểu đồ, bản đồ hoặc quy trình. Bài viết được chấm theo 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm. Hiểu rõ từng tiêu chí là chìa khóa giúp bạn viết đúng trọng tâm, tránh mất điểm vì lỗi nhỏ.

Task Achievement (Hoàn thành yêu cầu đề bài)

Đây là tiêu chí đầu tiên và quan trọng nhất. Giám khảo sẽ xem bạn có:

  • Trả lời đúng yêu cầu đề (miêu tả, so sánh, tóm tắt).

  • Lựa chọn và nêu bật được thông tin quan trọng (key features).

  • overview rõ ràng (nhận xét chung xu hướng chính).

  • Không đưa ý kiến cá nhân hay giải thích nguyên nhân.

Ví dụ:
Nếu đề yêu cầu mô tả “biểu đồ cột thể hiện doanh số bán hàng qua các năm”, bạn phải: tập trung vào xu hướng tăng/giảm, không viết: “This shows the company is successful.” → vì đó là ý kiến chủ quan.

Một bài Band 7.0+ cần có: Overview logic, so sánh chính xác, không bỏ sót mốc thời gian hay nhóm dữ liệu quan trọng.

Coherence & Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết)

Giám khảo chấm xem:

  • Bạn có sắp xếp ý theo logic dễ hiểu không (giới thiệu → tổng quan → chi tiết).

  • Dùng từ nối (linking words) tự nhiên, không lặp hoặc lạm dụng.

Một số từ nối nên dùng:

  • So sánh: while, whereas, compared to

  • Thêm ý: in addition, moreover, similarly

  • Tổng kết: overall, in general, to sum up

Mẹo: Viết mỗi ý chính = 1 đoạn, có câu chủ đề (topic sentence) / Không nên dùng quá nhiều Firstly, Secondly, Thirdly → khiến bài khô cứng.

Lexical Resource (Vốn từ vựng)

Giám khảo đánh giá độ đa dạng, chính xác và tự nhiên trong việc dùng từ vựng.
Bài band cao phải thể hiện:

  • Khả năng paraphrase (diễn đạt lại mà không lặp từ).

  • Dùng collocations đúng: experience a sharp rise, remain relatively stable, witness a gradual decline.

  • Chính tả và dạng từ đúng (noun/verb/adjective).

Ví dụ thay vì viết:

  • The number increased a lot,
  • hãy viết: The figure rose dramatically hoặc There was a significant growth in the number.

Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp và độ chính xác)

Giám khảo đánh giá:

  • Sự linh hoạt trong cấu trúc câu: simple, compound, complex sentences.

  • Cách dùng thì, mệnh đề quan hệ, câu so sánh, bị động, mệnh đề rút gọn.

  • Tỷ lệ lỗi ngữ pháp (grammar mistakes) trong toàn bài.

Ví dụ:

  • Band 5: dùng nhiều câu đơn, lỗi chia thì.

  • Band 7: dùng linh hoạt các cấu trúc như while + clause, which + verb, having + V3/ed.

Cấu trúc nên dùng trong Writing Task 1:

  • The number of X increased from A to B.

  • There was a steady rise in Y over the period.

  • While A doubled, B fell slightly.

2. Các ý nổi bật cần viết trong phần Overview

Đối với dạng Bar Chart / Comparison như đề bài này, những điểm chính cần nêu trong phần Overview bao gồm:

  • Cơ sở nào có mức độ hài lòng cao nhất và thấp nhất.

  • Sự khác biệt giữa hai nhóm sinh viên (undergraduate vs postgraduate).

  • Xu hướng tổng quát: nhóm nào có mức độ hài lòng cao hơn nhìn chung.

Với đề bài “The charts provide information about students in 2007 who were happy with different facilities at a university in the UK”, OWL xác định được các ý chính trong phần Overview như sau:

  • Trung tâm học tập (school rooms) là khu vực có mức độ hài lòng cao nhất trong cả hai nhóm sinh viên.

  • Căng-tin (university cafeteria) là khu vực có tỷ lệ hài lòng thấp nhất, đặc biệt là trong nhóm sinh viên đại học (undergraduates).

  • Nhìn chung, sinh viên sau đại học (postgraduates) tỏ ra hài lòng hơn ở hầu hết các khu vực so với sinh viên đại học, ngoại trừ khu vực cơ sở vật chất (school facilities) – nơi mà hai nhóm thể hiện mức độ tương đối tương đương.

Từ đó, phần Overview có thể được viết như sau:

Overall, most students were satisfied with the school rooms, while the university cafeteria received the lowest satisfaction levels, particularly from undergraduates. Postgraduate students tended to show higher satisfaction in most areas, except for school facilities.

Ghi nhớ:
Khi viết Overview cho dạng so sánh mức độ hài lòng, bạn không cần liệt kê số liệu cụ thể. Hãy nhấn mạnh xu hướng nổi bật và điểm tương phản chính, ví dụ:

  • “which category was rated highest/lowest”

  • “in contrast to” hoặc “by comparison” để so sánh hai nhóm rõ ràng.

3. Phân tích giải đề thi IELTS Writing Task 1

Luyện tập giải đề IELTS Writing Task 1 cùng nhà Cú biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn giáo viên IELTS 8.0.

Giải đề thi IELTS Writing Task 1 - Topic: Charts
Đề bài: The charts provide information about students in 2007 who were happy with different facilities at a university in the UK.

DÀN Ý

Introduction

  • Giới thiệu biểu đồ thể hiện mức độ hài lòng của sinh viên đại học và sau đại học đối với ba hạng mục: phòng học, nhà ăn và cơ sở vật chất của một trường đại học tại Anh năm 2007.
  • Nêu bố cục chung: So sánh mức độ hài lòng giữa hai nhóm sinh viên ở ba khía cạnh khác nhau.

Overview

  • Cả hai nhóm sinh viên đều hài lòng nhất với phòng học; nhà ăn là nơi có mức độ hài lòng thấp nhất, đặc biệt là từ sinh viên đại học.
  • Nhìn chung, sinh viên sau đại học có mức độ hài lòng cao hơn trong hầu hết các hạng mục, ngoại trừ cơ sở vật chất.

Body 1 – School rooms & University cafeteria

  • Về phòng học: Cả hai nhóm có tỷ lệ rất hài lòng tương đương nhau (62% với sinh viên đại học và 63% với sau đại học). Khoảng 23–25% không hài lòng.
  • Đối với nhà ăn: 52% sinh viên đại học rất hài lòng, thấp hơn đáng kể so với 73% của nhóm sau đại học.
  • Tuy nhiên, tỷ lệ không hài lòng ở sinh viên đại học cao hơn (26%) so với chỉ 11% ở sinh viên sau đại học.

Body 2 – School facilities

  • Đây là hạng mục có sự khác biệt lớn nhất giữa hai nhóm.
  • Có tới 85% sinh viên đại học rất hài lòng, trong khi chỉ 43% sinh viên sau đại học cảm thấy như vậy.
  • 25% sinh viên sau đại học không hài lòng, cao hơn rất nhiều so với chỉ 1% ở nhóm đại học.

BÀI MẪU

The charts illustrate the satisfaction levels of undergraduate and postgraduate students regarding school rooms, the university cafeteria, and school facilities at a UK university in 2007.

Overall, most students were satisfied with the school rooms, while the university cafeteria received the lowest satisfaction levels, particularly from undergraduates. Postgraduate students tended to show higher satisfaction in most areas, except for school facilities.

Regarding school rooms, both groups gave similar responses, with 62% of undergraduates and 63% of postgraduates being very satisfied. Only around a quarter of each group reported dissatisfaction. As for the cafeteria, 52% of undergraduates were very satisfied compared to a higher 73% of postgraduates. However, dissatisfaction was noticeably higher among undergraduates (26%) than postgraduates (11%).

The greatest contrast was observed in opinions on school facilities. While a striking 85% of undergraduates were very satisfied, only 43% of postgraduates shared that view. Additionally, 25% of postgraduates said they were not satisfied, significantly more than the mere 1% of undergraduates who felt the same.

TỪ VỰNG

  • satisfaction levels: mức độ hài lòng
  • undergraduate: sinh viên đại học
  • postgraduate: sinh viên sau đại học
  • except for: ngoại trừ
  • gave similar responses: đưa ra phản hồi tương tự
  • very satisfied: rất hài lòng
  • reported dissatisfaction: phản ánh sự không hài lòng
  • a striking…: một con số đáng chú ý
  • mere: chỉ, vỏn vẹn

Tìm hiểu thêm tiêu chí chấm điếm của IELTS Writing Task 1 tại đây.

5. Từ vựng và cấu trúc hay trong bài giải đề thi IELTS Writing Task 1

Từ vựng mô tả xu hướng hoặc mức độ

  • be satisfied with / express satisfaction with – hài lòng với
  • receive / record / experience high (or low) satisfaction levels – ghi nhận mức độ hài lòng cao/thấp
  • show higher/lower satisfaction – thể hiện mức độ hài lòng cao/thấp hơn
  • report dissatisfaction / express dissatisfaction – thể hiện sự không hài lòng
  • a striking contrast / a notable difference – sự khác biệt rõ ràng / nổi bật
  • a majority / a minority / a small proportion – đa số / thiểu số / tỷ lệ nhỏ
  • slightly / noticeably / significantly higher/lower – cao/thấp hơn một cách rõ rệt
  • share that view – cùng quan điểm

Cụm mô tả so sánh

  • compared to / in comparison with / by contrast – so với / trái lại
  • slightly higher than / considerably lower than / roughly the same as – cao hơn nhẹ / thấp hơn đáng kể / gần tương đương với
  • while / whereas / on the other hand – trong khi / trái lại

Từ nối tăng tính mạch lạc (Cohesion)

  • Overall / In general / As for / Regarding / With respect to – nhìn chung / đối với / xét về khía cạnh
  • Additionally / Moreover / In contrast / However – thêm vào đó / tuy nhiên / trái lại
  • The greatest contrast was observed in… – Sự khác biệt rõ nhất được ghi nhận ở…
  • In terms of / In the case of / When it comes to – khi nói đến / xét về

Cấu trúc mô tả dữ liệu

  • [Subject] + accounted for + [percentage] → Undergraduates accounted for 62% of those who were satisfied.
  • [Percentage] + of + [group] + [verb] → 63% of postgraduates expressed satisfaction with the school rooms.
  • There was a (noticeable / significant) difference between…
    → There was a striking difference between the two groups regarding school facilities.

Cấu trúc so sánh

  • X was slightly / significantly higher than Y
    → The satisfaction rate among postgraduates was significantly higher than that of undergraduates.
  • X outnumbered Y by [figure] percentage points
    → Satisfied postgraduates outnumbered undergraduates by 11 percentage points.

Cấu trúc nhấn mạnh / nâng cấp ngữ pháp

  • While A showed…, B recorded…
    → While the cafeteria received the lowest satisfaction from undergraduates, postgraduates were more positive.
  • Only + [number/percentage] + [verb] → dùng để nhấn mạnh mức thấp
    → Only 1% of undergraduates expressed dissatisfaction.
  • Notably / Interestingly / It is worth noting that… – thêm sắc thái học thuật
    → It is worth noting that postgraduate students were generally more satisfied in most areas.

6. Vì sao nên học giải đề thi IELTS Writing Task 1 tại OWL IELTS?

Giải đề thi IELTS Writing Task 1 - Topic: Charts
Lý do nên học giải đề thi IELTS Writing Task 1 tại OWL IELTS

Không phải trung tâm nào cũng có hệ thống giải đề chuẩn mực và cập nhật. Tại OWL IELTS, học viên được:

    • Cập nhật đề Writing Task 1 mới nhất.
    • Nhận bài giải phân tích chi tiết từ đội ngũ giáo viên chuyên môn cao.
    • Được hướng dẫn cách tự triển khai bài viết thay vì chỉ chép bài mẫu.
    • Có lộ trình 3C – Nhanh, Chuẩn, Cá nhân hóa giúp học viên cải thiện Writing trong thời gian ngắn.
    • Học viên OWL IELTS sau khi luyện giải đề thường chia sẻ rằng họ cảm thấy tự tin hơn hẳn trong phòng thi, bởi đã quen với cách lập luận và dùng từ.
Giải đề thi IELTS Writing Task 1 - Topic: Charts
TUYỂN SINH IELTS VÀ TOEIC CÙNG HỆ TƯ DUY HỌC THUẬT 3C ĐỘC QUYỀN TẠI OWL IELTS PHI ĐẰNG

Học nhanh – Thi dễ – Bứt phá siêu tốc cùng nhà Cú

  • 3C độc quyền – HỆ SINH THÁI TƯ DUY HỌC THUẬT VÀ PHẢN BIỆN giúp rút gọn 70% thời gian ôn luyện – tập trung ngay vào “chốt” band điểm.
  • Giáo trình OWLMark bám sát đề thi thật, update liên tục.
  • Phần mềm học tập LeadX LMS – nền tảng học tập thông minh, tích hợp với công nghệ AI, hỗ trợ thi thử IELTS và TOEIC như thi thật.
  • Cá nhân hóa mạnh mẽ – mỗi người học một lộ trình riêng, bài được chấm sửa 𝟭:𝟭 và phát triển theo chính ý tưởng của bạn.
  • Phương pháp quốc tế được đề xuất bởi: 𝗨𝗻𝗲𝘀𝗰𝗼, 𝗕𝗿𝗶𝘁𝗶𝘀𝗵 𝗖𝗼𝘂𝗻𝗰𝗶𝗹, 𝗖𝗮𝗺𝗯𝗿𝗶𝗱𝗴𝗲 – bảo chứng chất lượng & tính ứng dụng thực tế.