Tổng hợp idioms cho IELTS Speaking quen thuộc giúp tăng band điểm – Học tự nhiên, nói hay như người bản xứ (2025)

Tổng hợp idioms cho IELTS Speaking quen thuộc giúp tăng band điểm – Học tự nhiên, nói hay như người bản xứ

1. Vì sao idioms lại quan trọng trong bài thi IELTS Speaking? Tổng hợp idioms

Khi bạn xem những bài thi Speaking band 7.5 – 8.0, bạn sẽ thấy họ không chỉ nói đúng ngữ pháp, mà còn nói tự nhiên và sinh động.
Một trong những lý do khiến họ đạt điểm cao chính là cách họ dùng idioms (thành ngữ) – những cụm từ mà người bản xứ dùng trong đời sống hằng ngày.

Ví dụ:

  • “I was over the moon when I got my IELTS result.”
  • “Time flies when you’re having fun.”

Hai câu này đều rất tự nhiên và “đời thường”, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt – điều mà giám khảo IELTS cực kỳ đánh giá cao.

Tuy nhiên, sử dụng idioms không có nghĩa là “nhồi nhét”.
Nếu dùng không đúng chỗ hoặc không tự nhiên, giám khảo sẽ nhận ra ngay.
Vì vậy, học idioms để thi IELTS không phải là học thuộc lòng, mà là học cách dùng đúng, vừa đủ và đúng lúc.

2. Hiểu đúng về idioms – Đừng sợ, idioms không khó như bạn nghĩ

“Idiom” nghĩa là thành ngữ – một cụm từ mà nghĩa của nó không thể hiểu bằng cách dịch từng chữ.
Ví dụ, nếu bạn dịch “spill the beans” từng chữ sẽ là “làm đổ hạt đậu”, nhưng nghĩa thực là “tiết lộ bí mật”.

Idioms là một phần tự nhiên của tiếng Anh, và người bản xứ dùng chúng trong hầu hết các cuộc trò chuyện.
Trong IELTS Speaking, idioms giúp bạn:

  • Thể hiện vốn từ đa dạng hơn
  • Tạo ấn tượng tự nhiên với giám khảo
  • Tăng điểm ở tiêu chí Lexical Resource (vốn từ vựng)

Điều quan trọng là hiểu nghĩa và biết dùng đúng ngữ cảnh, không cần phải học hàng trăm idioms phức tạp.
Chỉ cần 20–30 idioms quen thuộc nhưng dùng được thật là bạn đã đủ để nâng band điểm rồi.

Tổng hợp

3. Tổng hợp idioms quen thuộc theo chủ đề IELTS Speaking

Dưới đây là những idioms thường gặp, dễ hiểu và phù hợp để sử dụng trong phần Speaking Part 1, 2, và 3.
Tất cả đều được chọn lọc dựa trên độ tự nhiên và tính ứng dụng cao.

🌞 Chủ đề: Cảm xúc – Tâm trạng

  1. Over the moon → vô cùng hạnh phúcI was over the moon when I passed my IELTS exam.
  2. Down in the dumps → buồn, chán nảnI felt down in the dumps after failing my driving test.
  3. On cloud nine → hạnh phúc tột độShe was on cloud nine when she got the scholarship.
  4. Bite the bullet → chấp nhận làm điều khó chịu nhưng cần thiếtI hate public speaking, but I had to bite the bullet and do it.
  5. Have butterflies in your stomach → lo lắng, hồi hộpI always have butterflies in my stomach before an exam.

🎓 Chủ đề: Học tập – Thi cử

  1. Hit the books → học chăm chỉI have an exam next week, so I need to hit the books tonight.
  2. Learn the ropes → học cách làm việc gì đó mớiI’m still learning the ropes at my new job.
  3. Burn the midnight oil → thức khuya học bài hoặc làm việcMany students burn the midnight oil before the IELTS test.
  4. A piece of cake → rất dễThe listening test was a piece of cake for me.
  5. Pass with flying colours → thi đậu với kết quả xuất sắcShe passed the IELTS test with flying colours.

👩‍👩‍👧 Chủ đề: Gia đình – Bạn bè – Cuộc sống cá nhân

  1. Like two peas in a pod → giống nhau như đúcMy sister and I are like two peas in a pod.
  2. Get on like a house on fire → hợp nhau cực kỳ nhanhWe met last week and got on like a house on fire.
  3. In hot water → gặp rắc rốiI’m in hot water because I forgot my mom’s birthday.
  4. The apple of someone’s eye → người mà ai đó yêu quý nhấtHer little son is the apple of her eye.
  5. Go the extra mile → nỗ lực hơn mong đợiMy best friend always goes the extra mile to help others.

💼 Chủ đề: Công việc – Sự nghiệp

  1. Work against the clock → chạy đua với thời gianI was working against the clock to finish the project on time.
  2. A dead-end job → công việc không có tương laiI quit because it was a dead-end job.
  3. Put your heart and soul into something → dốc hết tâm huyếtHe put his heart and soul into building his company.
  4. Climb the career ladder → thăng tiến trong sự nghiệpShe’s trying to climb the career ladder in her company.
  5. Call it a day → kết thúc công việc (cho hôm nay)Let’s call it a day and go home.

🌍 Chủ đề: Cuộc sống – Kinh nghiệm cá nhân

  1. Once in a blue moon → hiếm khiI only eat fast food once in a blue moon.
  2. When pigs fly → điều không bao giờ xảy raHe’ll study English when pigs fly!
  3. The icing on the cake → điều tốt đẹp thêm vào một việc vốn đã tuyệt vờiGetting a bonus was the icing on the cake after a good year.
  4. A blessing in disguise → điều không may hóa ra lại là điều tốtLosing that job was a blessing in disguise because I found a better one.
  5. Every cloud has a silver lining → trong cái rủi có cái mayEven though I failed the test, I learned a lot. Every cloud has a silver lining.

🧠 Chủ đề: Suy nghĩ – Quan điểm

  1. Think outside the box → suy nghĩ sáng tạo, khác biệtIELTS Speaking Part 3 requires you to think outside the box.
  2. Be on the same page → có cùng quan điểmMy colleague and I are on the same page about this project.
  3. See eye to eye → đồng tìnhI don’t see eye to eye with my parents on everything.
  4. The ball is in your court → tùy bạn quyết địnhI’ve done my part, now the ball is in your court.
  5. Actions speak louder than words → hành động có giá trị hơn lời nóiIf you want to show you care, actions speak louder than words.

4. Cách học idioms để nhớ lâu và dùng tự nhiên

Tổng hợp idioms cho IELTS Speaking quen thuộc giúp tăng band điểm – Học tự nhiên, nói hay như người bản xứ (2025)
Cách học idioms để nhớ lâu và dùng tự nhiên

4.1. Đừng học thuộc – hãy học qua ngữ cảnh

Thay vì học “idiom = nghĩa tiếng Việt”, bạn hãy học qua câu chuyện hoặc tình huống thật.
Ví dụ, thay vì ghi “over the moon = rất vui”, hãy tự tạo ví dụ:

I was over the moon when my favorite singer liked my post.

Khi bạn đặt idiom trong hoàn cảnh của chính mình, bạn sẽ nhớ lâu hơn rất nhiều.

4.2. Học ít nhưng dùng được thật

Không cần học hàng trăm idioms.
Hãy chọn khoảng 20–30 idioms bạn thích và phù hợp với các chủ đề hay gặp trong Speaking như Education, Family, Technology, Work, Environment.
Học ít mà chắc, dùng được tự nhiên, vẫn được đánh giá rất cao.

4.3. Ôn lại theo chu kỳ

Học idioms cũng giống như học từ vựng.
Bạn nên ôn lại sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, và 30 ngày.
Mỗi lần ôn, hãy nói lại một câu có chứa idiom đó – vừa ôn trí nhớ, vừa luyện nói.

4.4. Dùng trong Speaking thật

Khi nói chuyện với bạn bè hoặc luyện Speaking, hãy thử chèn idiom vào câu một cách tự nhiên.
Ví dụ:

  • “It was really stressful, but I decided to bite the bullet and take the test.”
  • “My teacher always tells us to think outside the box when writing essays.”

Ban đầu có thể hơi gượng, nhưng chỉ sau vài lần, bạn sẽ thấy idioms đến với mình rất tự nhiên.

5. Những lưu ý quan trọng khi dùng idioms trong IELTS Speaking

  • Không nên dùng quá nhiều: 2–3 idioms tự nhiên trong một câu trả lời là đủ. Dùng quá nhiều sẽ khiến bài nói nghe “giả tạo” và mất điểm tự nhiên.
  • Đừng dùng sai ngữ cảnh: Mỗi idiom chỉ hợp trong một số tình huống nhất định. Ví dụ “hit the sack” (đi ngủ) chỉ dùng khi nói chuyện thân mật, không nên dùng trong Part 3 mang tính học thuật.
  • Phát âm đúng: Một idiom sai phát âm có thể khiến giám khảo hiểu nhầm. Hãy nghe cách người bản xứ nói và luyện theo.
  • Hiểu thật nghĩa: Không học vẹt. Nếu bạn không chắc 100% nghĩa, tốt nhất không nên dùng.

Tổng hợp giải đề IELTS Speaking thực hiện bởi đội ngũ chuyên môn IELTS 8.0

6. Mẫu sổ ghi idioms hiệu quả

Idiom Nghĩa Ví dụ của bạn Chủ đề
over the moon cực kỳ vui I was over the moon when I got band 7.0. Feelings
bite the bullet chấp nhận làm việc khó I had to bite the bullet and take the IELTS test again. Experience
once in a blue moon hiếm khi I go shopping once in a blue moon. Lifestyle
think outside the box suy nghĩ sáng tạo My teacher always tells us to think outside the box. Education

Học viên tại OWL IELTS thường được khuyến khích tạo “Sổ idioms” riêng – ghi câu của chính mình và thêm hình minh họa nhỏ để nhớ lâu hơn.

7. Kết luận – Học idioms vui vẻ, nói tự nhiên, điểm cao dễ dàng

Idioms không phải là thứ gì đó khó nhằn hay chỉ dành cho “cao thủ”.
Chúng là những cụm từ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và có cảm xúc hơn.
Chỉ cần bạn hiểu nghĩa, dùng đúng chỗ, và luyện nói thường xuyên, idioms sẽ trở thành công cụ tuyệt vời để nâng band điểm Speaking.

Hãy bắt đầu từ những idioms đơn giản, thực tế, và gắn với trải nghiệm của chính bạn.
Mỗi lần nói được một idiom tự nhiên, bạn đã tiến thêm một bước đến band 7.0+ rồi đấy!

OWL IELTS luôn khuyến khích học viên “Học vui vẻ – Thi dễ dàng”.
Học idioms cũng vậy – hãy biến mỗi từ, mỗi cụm thành niềm vui nhỏ mỗi ngày.

🎯 Learn happily, succeed easily – Học vui vẻ, thi dễ dàng cùng OWL IELTS.

Tổng hợp idioms cho IELTS Speaking quen thuộc giúp tăng band điểm – Học tự nhiên, nói hay như người bản xứ (2025)
TUYỂN SINH IELTS VÀ TOEIC CÙNG HỆ TƯ DUY HỌC THUẬT 3C ĐỘC QUYỀN TẠI OWL IELTS PHI ĐẰNG
Tổng hợp idioms cho IELTS Speaking quen thuộc giúp tăng band điểm – Học tự nhiên, nói hay như người bản xứ (2025)
Trải nghiệm “trên cả tuyệt vời” khi học tại OWL IELTS.