Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh – Cách Dùng, Ví Dụ Và Mẹo Học Hiệu Quả

Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh – Cách Dùng, Ví Dụ Và Mẹo Học Hiệu Quả

1. Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là gì? Vì sao quan trọng với IELTS/TOEIC?

Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là mệnh đề phụ đứng sau một danh từ/cụm danh từ để bổ nghĩa, làm rõ “người/vật/nơi/thời điểm/lý do” mà bạn đang nói đến. Khi dùng thành thạo, bạn:

    • Viết được câu phức học thuật trong IELTS Writing (nâng tiêu chí Grammatical Range & Accuracy).
    • Hiểu nhanh câu dài trong TOEIC Reading Part 6–7 vì nhận ra đâu là mệnh đề chính, đâu là thông tin phụ.
    • Nói tự nhiên, mạch lạc hơn trong IELTS Speaking (đặc biệt Part 2, Part 3).

Ví dụ mở đầu:

    • The student who sits next to me always takes detailed notes. Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh
    • The laptop which I bought last month has a long battery life. Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh

Tổng hợp giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn 8.0 IELTS.

2. Cấu trúc chung và vị trí trong câu Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Cấu trúc nền: Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh

N (antecedent) + relative pronoun/adverb + clause

    • Antecedent: danh từ đứng trước (person/thing/place/time/reason).
    • Relative pronoun/adverb: who, whom, whose, which, that, where, when, why.
    • Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa trực tiếp cho antecedent, thường đứng ngay sau nó.

Ví dụ:

    • The city where I was born is famous for its cuisine.
    • The reason why he resigned remains unclear.

Nguyên tắc: Mệnh đề quan hệ nên đặt sát danh từ nó bổ nghĩa để tránh mơ hồ:

    • Good: The manager who approved the budget will attend the meeting.
    • Tránh: The manager will attend the meeting who approved the budget.

3. Đại từ quan hệ: who, whom, whose, which, that Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

3.1. Who Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh

Dùng cho người, ở vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ (thân mật/tiêu chuẩn).

    • The teacher who helped me is very kind. (chủ ngữ)
    • The person who I met was friendly. (tân ngữ; trong văn trang trọng có thể dùng whom)

3.2. Whom Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh

Dùng cho người, ở vai trò tân ngữ; mang sắc thái trang trọng. Thường gặp trong Writing/Reading học thuật, sau giới từ.

    • The professor whom I emailed responded promptly.
    • The consultant to whom you spoke is on leave.

Mẹo thi TOEIC/IELTS: Sau giới từ + whom là cấu trúc rất hay xuất hiện ở Part 6–7/Reading passages.

3.3. Whose

Diễn tả sở hữu cho người hoặc vật.

    • The man whose car broke down asked for help.
    • A company whose products are eco-friendly will attract more customers.

Lưu ý: Whose + noun đứng ngay trước danh từ sở hữu.

3.4 Which

Dùng cho vật/động vật/ý tưởng, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

    • The software which improves productivity was launched yesterday.
    • The plan which we discussed has been revised.

3.5 That

Có thể thay thế who/which trong mệnh đề xác định (defining), đặc biệt trong văn nói/viết thường ngày. Không dùng “that” trong non-defining (mệnh đề có dấu phẩy).

    • The book that I mentioned is out of stock.
    • The people that live here are very friendly.
    • Sai trong non-defining: My father, that is 60, still works. → My father, who is 60, still works.

4. Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh đối với trạng từ quan hệ: where, when, why

4.1 Where (nơi chốn)

    • The café where we met has closed down.
      Mẹo thay thế học thuật: in/at which
    • The café in which we met…

4.2 When (thời gian)

    • 2010 was the year when I graduated.
      Thay thế: in which
    • 2010 was the year in which I graduated.

4.3 Why (lý do)

    • I don’t know the reason why he left.
      Thay thế trang trọng: for which
    • the reason for which he left…

Khi viết học thuật, dùng “in/at/for which” giúp văn phong trang trọng, chính xác, đặc biệt trong IELTS Writing Task 2.

5. Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh Defining vs Non-defining: dấu phẩy quyết định nghĩa

5.1 Defining Relative Clause (mệnh đề xác định)

    • Không dùng dấu phẩy.
    • Thông tin là cần thiết để nhận diện danh từ.
    • Có thể dùng that.

Ví dụ:

    • The students who live in dorm A must register again. (nêu rõ nhóm “students” nào)

5.2 Non-defining Relative Clause (mệnh đề không xác định)

    • Có dấu phẩy trước và sau mệnh đề.
    • Thông tin mang tính bổ sung, bỏ đi câu vẫn đủ nghĩa.
    • Không dùng “that”; dùng who/which/whose/whom.

Ví dụ:

    • My supervisor, who has over 20 years of experience, is very supportive.

Sai thường gặp: dùng “that” trong non-defining; thiếu dấu phẩy; đặt mệnh đề phụ quá xa danh từ.

6. Lược bỏ và rút gọn mệnh đề quan hệ

Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh – Cách Dùng, Ví Dụ Và Mẹo Học Hiệu Quả
Lược bỏ và rút gọn mệnh đề quan hệ

6.1 Lược bỏ đại từ quan hệ (omission)

Bỏ who/which/that khi đóng vai trò tân ngữ.

    • The book (that) I borrowed is new. Không lược bỏ khi đại từ là chủ ngữ:
    • The engineer who designed the bridge is here. (không bỏ)

6.2 Rút gọn với V-ing (chủ động)

Khi đại từ quan hệ là chủ ngữ và động từ ở chủ động.

    • Students who study hard → Students studying hard
    • People who work remotely → People working remotely

6.3 Rút gọn với V-ed (bị động)

Khi đại từ quan hệ là chủ ngữ và động từ ở bị động.

    • The documents which were sent yesterday → The documents sent yesterday

6.4 Rút gọn với “to-V”

Thường đi với từ chỉ thứ tự/mức độ: the first, the only, the next, the last, the best.

    • She is the first student who finished the test → the first student to finish the test.

Mẹo IELTS Writing: Rút gọn giúp câu gọn gàng, tăng “range” mà không làm rối ý.

7. Cấu trúc nâng cao và collocations “ăn điểm”

7.1 Giới từ + which/whom

    • The policy, for which the company is well known, focuses on sustainability.
    • The mentor, from whom I learned a lot, has retired.

7.2 Mệnh đề quan hệ với lượng từ

    • some of whom/which; most of whom/which; none of whom/which
      Ví dụ:
    • I interviewed 20 candidates, most of whom had relevant experience.
    • We tested several prototypes, none of which met the safety standards.

7.3 Non-defining với “which” tham chiếu cả mệnh đề trước

    • She missed the last train, which meant she had to take a taxi.
      Ở đây which thay cho toàn bộ mệnh đề trước (she missed the last train).

7.4 Dùng “where/when” thay “preposition + which”

    • The conference where we met (= at which) was held in Singapore.
    • The year when the law was passed (= in which) was 2019.

8. Lỗi thường gặp và cách sửa

  1. Dùng sai “that” trong non-defining
    Sai: My father, that is 60, still works.
    Đúng: My father, who is 60, still works.
  2. Lạm dụng “who/which” khi là tân ngữ
    Dài: The product which we launched last month…
    Gọn: The product we launched last month…
  3. Whom vs Who
    Trang trọng/đứng sau giới từ: whom
  • The client to whom you spoke
  1. Vị trí mệnh đề phụ xa antecedent
    Sai: The report was submitted, which the manager requested, yesterday.
    Đúng: The report which the manager requested was submitted yesterday.
  2. Sai sở hữu “whose”
    Sai: the company that its revenue increased
    Đúng: the company whose revenue increased
  3. Nhầm “where/when/why” với “which + preposition”
    Học mẹo cặp tương đương: where = in/at which; when = in/on which; why = for which.
  4. Chạm thì và hòa hợp chủ–vị trong mệnh đề rút gọn
    Sai: Students studying hard is rewarded.
    Đúng: Students studying hard are rewarded.

9. Ứng dụng trong IELTS & TOEIC

IELTS Writing

    • Task 1: Miêu tả đối tượng, so sánh nhóm:
      “The group which experienced a dramatic rise is A.”
    • Task 2: Lập luận học thuật:
      “Governments, which are primarily responsible for public welfare, should invest more in healthcare.”

IELTS Speaking

    • Part 2: “A person who inspired me is my grandfather.”
    • Part 3: “People who live in big cities tend to have a hectic lifestyle.”

TOEIC Reading/Listening

    • Nhận diện non-defining để bỏ qua thông tin phụ, đọc nhanh ý chính.
    • Chú ý “preposition + which/whom” trong câu hỏi chi tiết.

Tip ôn luyện: Mỗi ngày viết 3 câu có relative clause (defining, non-defining, rút gọn). Sau 2 tuần, bạn sẽ dùng tự nhiên trong Writing/Speaking.


10. Bài tập tổng hợp (25 câu) – kèm đáp án cuối bài

Phần A. Chọn đại từ/trạng từ quan hệ thích hợp (who, whom, whose, which, that, where, when, why)

  1. The scientist ______ discovered this element won a Nobel Prize.
  2. The company ______ products are recyclable has gained public trust.
  3. The reason ______ he refused the offer wasn’t explained.
  4. 2015 was the year ______ the factory was built.
  5. The museum ______ we visited last week is under renovation.
  6. The email ______ you sent yesterday had an attachment missing.
  7. The consultant to ______ I spoke will call back tomorrow.
  8. The film, ______ was directed by Nolan, broke box-office records.
  9. The man ______ you mentioned is waiting outside.
  10. The startup ______ headquarters are in Singapore just raised Series B.

Phần B. Chọn câu đúng (A/B) theo quy tắc defining vs non-defining

11A. My sister who lives in Da Nang is a doctor.
11B. My sister, who lives in Da Nang, is a doctor.
12A. The students, that arrived late, missed the quiz.
12B. The students that arrived late missed the quiz.
13A. Our CEO, who will retire next year, announced a new policy.
13B. Our CEO that will retire next year announced a new policy.

Phần C. Rút gọn mệnh đề quan hệ

  1. The people who work night shifts often face health issues.
  2. The documents which were submitted yesterday are confidential.
  3. She is the only candidate who answered all questions correctly.
  4. The devices which were manufactured in 2024 have a longer warranty.

Phần D. Viết lại câu dùng giới từ + which/whom

  1. The policy is popular. Many customers depend on this policy.
    → The policy, ______ many customers depend, is popular.
  2. The expert was helpful. I talked to this expert yesterday.
    → The expert, ______ I talked yesterday, was helpful.

Phần E. Biến đổi thành câu chứa “some/most/none of whom/which”

  1. I interviewed ten applicants. Three applicants had international experience.
  2. We tested five solutions. No solution met the safety standards.

Phần F. Sửa lỗi

  1. The book that its cover is torn belongs to the library.
  2. The reason for that she left remains unclear.
  3. The city which we visited there last summer was crowded.
  4. My father, that is over 60, still runs every morning.

Đáp án và giải thích chi tiết

Phần A

  1. who
    Giải thích: người – chủ ngữ.
  2. whose
    Giải thích: sở hữu cho company → whose + noun.
  3. why
    Giải thích: reason why / for which (cũng chấp nhận “for which” trong văn trang trọng).
  4. when
    Giải thích: year when / in which.
  5. where
    Giải thích: nơi chốn: museum where / at which.
  6. which/that
    Giải thích: tân ngữ chỉ vật; văn nói dùng that; văn trang trọng dùng which.
  7. whom
    Giải thích: sau giới từ dùng whom (to whom).
  8. which
    Giải thích: non-defining dùng which, không dùng that.
  9. whom/who
    Giải thích: người – tân ngữ (whom) hoặc văn nói dùng who. Nếu trang trọng: whom.
  10. whose
    Giải thích: sở hữu của headquarters.

Phần B

  • 11B đúng (non-defining vì thông tin “lives in Da Nang” là bổ sung; nếu dùng defining thì
  • 11A đúng về ngữ pháp nhưng hàm ý “có nhiều chị em, người sống ở Đà Nẵng là bác sĩ”; thường thông tin này là phụ → viết non-defining 11B).
  • 12B đúng (defining; không dùng “that” trong non-defining như 12A).
  • 13A đúng (non-defining: dấu phẩy + who; 13B sai vì dùng “that” trong non-defining ngầm định).

Phần C

  1. People working night shifts often face health issues.
    Giải thích: who work → working (chủ động).
  2. The documents submitted yesterday are confidential.
    Giải thích: which were submitted → V-ed (bị động).
  3. She is the only candidate to answer all questions correctly.
    Giải thích: the only/the first + to-V.
  4. The devices manufactured in 2024 have a longer warranty.
    Giải thích: which were manufactured → V-ed.

Phần D

  1. The policy, on which many customers depend, is popular.
    Giải thích: depend on → on which.
  2. The expert, to whom I talked yesterday, was helpful.
    Giải thích: talked to → to whom.

Phần E

  1. I interviewed ten applicants, some of whom had international experience.
  2. We tested five solutions, none of which met the safety standards.

Phần F

  1. Sửa: The book whose cover is torn belongs to the library.
  2. Sửa: The reason why she left / The reason for which she left remains unclear.
  3. Sửa: The city which we visited last summer was crowded. (bỏ “there”)
  4. Sửa: My father, who is over 60, still runs every morning.

Mẫu câu áp dụng nhanh trong IELTS/TOEIC

    • People who prioritize convenience tend to shop online more frequently.
    • The measure, which was introduced last year, aims to reduce traffic congestion.
    • Companies whose R&D budgets are substantial often innovate faster.
    • The meeting at which the decision was made was held behind closed doors.
    • Many graduates, some of whom studied abroad, returned to work locally.

Lộ trình tự học 7 ngày với Relative Clauses

    • Ngày 1: Who/Whom/Whose – 15 câu viết lại. Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
    • Ngày 2: Which/That – Defining vs Non-defining – 15 câu phân biệt dấu phẩy.
    • Ngày 3: Where/When/Why ↔ in/at/for which – 15 câu chuyển đổi.
    • Ngày 4: Omission & V-ing/V-ed reduction – 15 câu rút gọn. Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
    • Ngày 5: Preposition + which/whom – 15 câu điền giới từ đúng.
    • Ngày 6: Some/most/none of whom/which – 15 câu tái cấu trúc.
    • Ngày 7: Viết đoạn 120–150 từ dùng tối thiểu 4 cấu trúc trên; giáo viên/đối tác học sửa lỗi.

Kết luận

Mệnh đề quan hệ là “đòn bẩy” giúp bài viết và bài nói của bạn nâng tông học thuật ngay lập tức: câu chặt chẽ, thông tin rõ, điểm ngữ pháp tăng. Hãy bắt đầu từ nền tảng (who/which/that), nắm vững dấu phẩy để phân biệt defining/non-defining, rồi luyện các kỹ thuật rút gọn và cấu trúc nâng cao (preposition + which/whom; some of whom/which). Luyện đều đặn với bài tập ở trên và áp dụng vào câu chuyện/đoạn văn thật, bạn sẽ thấy hiệu quả rõ rệt trong IELTS Writing & Speaking, cũng như tốc độ đọc hiểu ở TOEIC. Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh – Cách Dùng, Ví Dụ Và Mẹo Học Hiệu Quả
TUYỂN SINH IELTS VÀ TOEIC CÙNG HỆ TƯ DUY HỌC THUẬT 3C ĐỘC QUYỀN TẠI OWL IELTS PHI ĐẰNG

Học nhanh – Thi dễ – Bứt phá siêu tốc cùng nhà Cú

  • Bạn đã thử đủ “chiêu” mà band điểm hay aim mục tiêu vẫn đứng im?
  • Lịch học chồng chéo, không còn nhiều thời gian?
  • Không biết gỡ rối từ kỹ năng nào trước?
  • Mò mẫm đủ tips nhưng điểm vẫn hoài cố định?

OWL IELTS có ngay combo “ưng ý” giúp bạn:

  • 3C độc quyền – HỆ SINH THÁI TƯ DUY HỌC THUẬT VÀ PHẢN BIỆN giúp rút gọn 70% thời gian ôn luyện – tập trung ngay vào “chốt” band điểm.
  • Giáo trình OWLMark bám sát đề thi thật, update liên tục.
  • Phần mềm học tập LeadX LMS – nền tảng học tập thông minh, tích hợp với công nghệ AI, hỗ trợ thi thử IELTS và TOEIC như thi thật.
  • Cá nhân hóa mạnh mẽ – mỗi người học một lộ trình riêng, bài được chấm sửa 𝟭:𝟭 và phát triển theo chính ý tưởng của bạn.
  • Phương pháp quốc tế được đề xuất bởi: 𝗨𝗻𝗲𝘀𝗰𝗼, 𝗕𝗿𝗶𝘁𝗶𝘀𝗵 𝗖𝗼𝘂𝗻𝗰𝗶𝗹, 𝗖𝗮𝗺𝗯𝗿𝗶𝗱𝗴𝗲 – bảo chứng chất lượng & tính ứng dụng thực tế.
Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh – Cách Dùng, Ví Dụ Và Mẹo Học Hiệu Quả
Trải nghiệm học tập “trên cả tuyệt vời” tại OWL IELTS

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh