Lexical Resource là gì? Cách cải thiện cho Band 4–7 trong IELTS Speaking

1. Lexical Resource là gì và vì sao quan trọng?
Lexical Resource (LR) là tiêu chí đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của thí sinh trong IELTS Speaking. Giám khảo không chỉ nhìn vào số lượng từ “khó” bạn dùng, mà còn quan tâm đến:

-
- Độ đa dạng từ vựng theo chủ đề và chức năng giao tiếp (miêu tả, so sánh, giải thích, lập luận).
- Mức độ chính xác ngữ nghĩa (dùng đúng từ đúng ngữ cảnh).
- Khả năng paraphrase tự nhiên khi thiếu từ.
- Kiểm soát lỗi về từ loại, chính tả trong Note card, phát âm từ vựng (liên quan chéo tới Pronunciation).
- Khả năng dùng collocations, phrasal verbs, idiomatic expressions ở mức phù hợp.
Hệ quả trong thi thật:
-
- Part 1: trả lời “ngắn – nghèo – lặp” làm giảm LR.
- Part 2: bí từ để phát triển ý, dẫn đến ngắt quãng, lạm dụng từ đơn giản.
- Part 3: thiếu từ học thuật để giải thích, so sánh, đánh giá, dẫn đến lặp cấu trúc và ý tưởng.
Tim hiểu thêm tiêu chí chấm điểm của tất cả các kỹ năng IELTS tại đây.
2. Band Descriptors tóm lược cho Lexical Resource (tập trung Band 4–7)
Dưới đây là mô tả thực hành hóa (được diễn giải để dễ áp dụng khi luyện tập):
Band 4 Lexical Resource
-
- Từ vựng rất hạn chế, phụ thuộc vào từ phổ thông; lặp từ triền miên.
- Thường xuyên dùng sai từ hoặc nhầm nghĩa, gây khó hiểu.
- Gần như không paraphrase được; khi bí từ, dừng lại hoặc chuyển chủ đề đột ngột.
Band 5 Lexical Resource
-
- Có thể nói về chủ đề quen thuộc bằng từ vựng cơ bản; bắt đầu xuất hiện collocations đơn giản nhưng ít.
- Paraphrase vụng về, đôi khi làm lệch nghĩa.
- Lỗi từ vựng xảy ra thường xuyên; dùng sai sắc thái (formal vs informal).
Band 6 Lexical Resource
-
- Từ vựng đủ dùng cho đa số chủ đề, có nỗ lực mở rộng: collocation, phrasal verbs, vài idioms quen thuộc.
- Paraphrase nhìn chung hiệu quả; vẫn có lỗi từ đơn lẻ nhưng không cản trở giao tiếp.
- Có ý thức chọn từ theo sắc thái, nhưng kiểm soát chưa ổn định khi nói nhanh.
Band 7 Lexical Resource
-
- Từ vựng đa dạng, phù hợp ngữ cảnh; linh hoạt chuyển trường từ vựng theo ý tưởng.
- Paraphrase tự nhiên, có chiều sâu; dùng collocations ổn; idioms đúng lúc, không gượng.
- Lỗi từ vựng hiếm; có thể dùng từ ít phổ biến khi phù hợp ngữ cảnh.
Thông điệp cốt lõi: Band cao không đòi “từ quá hiếm”, mà đòi đúng – đủ – tự nhiên – linh hoạt.
3. Khoanh vùng vấn đề thường gặp ở thí sinh Band 4–6
-
- Lặp “keyword” trong đề: lặp “important, interesting, good, bad, like, very” mà không thay đổi sắc thái.
- Thiếu collocations: nói “do exercise” thay vì “get some exercise”, “make friends” thay vì “have more friends”.
- Dùng từ sai sắc thái: đưa idioms “show off, go bananas” ở Part 3 học thuật, gây phản tác dụng.
- Paraphrase bằng từ đồng nghĩa máy móc: thay “big” bằng “enormous” ở mọi ngữ cảnh mà không xét nghĩa hàm ý.
- Trống vốn từ chức năng: thiếu cụm để dẫn dắt lập luận như “from a broader perspective”, “to a certain extent”.
- Tâm lý “sợ sai” khiến nói đơn giản quá mức: né phrasal verbs, né collocations vì sợ lỗi.
4. Nguyên tắc vàng để nâng điểm LR từ 4–7
Nguyên tắc 1 – Ưu tiên “độ tự nhiên” trước “độ khó của từ”
- Bài nói Band 7 dùng nhiều cụm “nhìn-đã-thấy-tự-nhiên”: a tight-knit community, a steep learning curve, weigh up the pros and cons, strike a balance.
- Tránh nhồi nhét “từ đao to búa lớn” không đúng chỗ.
Nguyên tắc 2 – Học theo “cụm” chứ không học từng từ lẻ
- Collocations: heavy traffic, strong correlation, deeply rooted, widely recognized.
- Phrasal verbs: figure out, end up, catch up, come across.
- Sentence stems: What I find fascinating is…, The tricky part is…, From my standpoint,…
Nguyên tắc 3 – Paraphrase theo “mạng lưới ý”
- Thay vì đổi một từ đơn lẻ, hãy đổi góc nhìn: “cheap” → “affordable for students on a tight budget”; “important” → “plays a pivotal role”.
Nguyên tắc 4 – Kiểm soát lỗi nghĩa
- Mỗi từ/cụm nên đi kèm 1–2 ví dụ gắn ngữ cảnh; ghi chú sắc thái (formal/informal; tích cực/tiêu cực).
Nguyên tắc 5 – Tái hiện (retrieval) và giãn cách (spaced repetition)
- 24h – 72h – 7 ngày: ôn lại theo chu kỳ; biến collocations thành “phản xạ” trong nói.
5. Bộ công cụ từ vựng cốt lõi cho Speaking Band 6–7
A. Collocations và stems để phát triển ý Lexical Resource
- mở ý: What strikes me most is…, In my experience…, From a broader perspective…
- so sánh: compared with…, in contrast to…, substantially different from…
- lập luận: It boils down to…, The key driver is…, Another compelling reason is…
- đánh giá: It’s a double-edged sword, There’s a steep learning curve, It’s widely acknowledged that…
B. Phrasal verbs “ăn điểm” nhưng an toàn Lexical Resource
- bring about (cause), come up with (devise), point out (highlight), back up (support), iron out (resolve minor problems), cater for (serve the needs of).
C. Idioms/idiomatic chunks kiểm soát mức độ Lexical Resource
- once in a blue moon (hiếm khi) – Part 1/2 casual.
- be snowed under with work (rất bận) – phù hợp Part 1/2.
- on the same wavelength (cùng quan điểm) – Part 3 thảo luận.
- a blessing in disguise (trong rủi có may) – dùng có chủ đích, không lạm dụng.
D. Paraphrase theo trường nghĩa Lexical Resource
- important → crucial, pivotal, of paramount importance, plays a key role in…
- interesting → intriguing, thought-provoking, captivating
- problem → issue, challenge, hurdle, stumbling block
- solution → remedy, approach, course of action, workable option
6. Ví dụ nâng cấp câu trả lời theo từng Band
Chủ đề: Describe a person who inspires you
Band 4 (lặp – thiếu cụm):
- “He is very good. He helps me a lot. I like him because he is good and friendly.”
Band 5 (tăng độ dài, có lỗi sắc thái):
- “He is really a great person who always supports me. He is very important in my life and I learn many things from him.”
Band 6 (collocation, paraphrase vừa đủ):
- “He’s a supportive mentor who has played a pivotal role in shaping my mindset. What I admire is his resilience; even under pressure, he remains calm and solution-oriented.”
Band 7 (tự nhiên – linh hoạt – cụ thể):
- “He’s more than a teacher to me; he’s a mentor who nudged me out of my comfort zone. What I find particularly inspiring is the way he reframes setbacks as learning opportunities, which has fundamentally changed how I tackle challenges.”
Nhận xét: Band 7 không dùng từ quá hiếm, mà là collocations và idiomatic chunks đúng ngữ cảnh, kèm chi tiết cụ thể.
7. Chiến lược theo Part: cách đẩy Lexical Resource lên tự nhiên
Part 1: ngắn – tự nhiên – có màu sắc cá nhân
- Dùng 1–2 collocations + 1 ví dụ nhỏ.
Ví dụ chủ đề “Books”: - “I gravitate towards non-fiction because it gives me practical takeaways. Recently I’ve been into productivity books; ‘Atomic Habits’ really changed how I structure my day.”
Kỹ thuật: một câu mở ý, một câu lý do, một câu ví dụ. Tránh cố nhồi idioms lạ.
Part 2: kể chuyện – mô tả – phản tư
Khung 4 câu trụ: Lexical Resource
- Giới thiệu đối tượng và bối cảnh.
- Miêu tả 2–3 đặc điểm bằng collocations.
- Câu chuyện hoặc ví dụ minh họa.
- Reflection: bài học, ảnh hưởng.
Stems: Lexical Resource
- What stands out to me is…
- One incident that stuck with me was…
- Looking back, I realized that…
Part 3: phân tích – so sánh – đánh giá
Dùng khung lập luận: Lexical Resource
- Position: “I’d argue that…”
- Reason: “One major reason is…”
- Example/Justification: “For instance…, which suggests that…”
- Counterpoint: “That said, it doesn’t apply across the board…”
Từ vựng học thuật an toàn: trade-off, incentive, long-term implications, underlying causes, social norms, policy intervention.
8. Lộ trình 6 tuần nâng điểm Lexical Resource từ 4–6 lên 6–7
- Tuần 1: Xây “ngân hàng” collocations theo 5 chủ đề phổ biến (Education, Work, Health, Technology, Environment). Mỗi ngày 10 cụm, ghi ví dụ cá nhân hóa.
- Tuần 2: Phrasal verbs theo chức năng giao tiếp (giải thích – nêu lý do – so sánh – kết luận). Ghi âm 60–90 giây dùng tối thiểu 5 phrasal verbs.
- Tuần 3: Paraphrase theo mạng lưới ý. Bài tập: viết 10 paraphrase cho “important/benefit/problem/solution/effect”, sau đó nói liền mạch 2 phút chủ đề “online learning”.
- Tuần 4: Idiomatic chunks có kiểm soát. Lập danh sách 20 cụm thông dụng, phân loại theo mức độ trang trọng; luyện “thêm 1 cụm tự nhiên” vào mỗi câu trả lời mà không phá mạch ý.
- Tuần 5: Topic switching. Mỗi ngày chọn 3 chủ đề, nói 60 giây/chủ đề, cố tình không lặp từ khóa đã dùng ở chủ đề trước. Mục tiêu: tăng tính linh hoạt.
- Tuần 6: Mock Speaking. Mỗi buổi 15 phút (P1–P3). Sau mỗi lần, highlight 5 từ lặp, thay bằng collocations mới; viết transcript 200 từ và áp lại lần sau. Kiểm soát lỗi nghĩa.
9. Bài tập thực hành nâng LR (kèm đáp án gợi ý)
Bài 1 – Paraphrase độ khó tăng dần
Yêu cầu: Viết 2 cách diễn đạt tự nhiên hơn cho mỗi cụm.
a) very important
b) very interesting
c) solve the problem
d) I think
e) good for health
Gợi ý đáp án:
a) of paramount importance; plays a pivotal role in…
b) genuinely intriguing; thought-provoking
c) tackle/address the issue; come up with a workable solution
d) from my perspective; I’d argue that
e) beneficial to one’s health; conducive to better health
Bài 2 – Collocation mining theo đoạn mẫu
Đoạn: “Working from home has a steep learning curve at first, but once you figure out a routine, productivity tends to go up. The real challenge is drawing a clear line between work and personal life.”
Nhiệm vụ: Gạch chân collocations/idiomatic chunks và thay bằng 1–2 biến thể tương đương.
Gợi ý:
- steep learning curve → a demanding adjustment period
- figure out a routine → establish a sustainable routine
- productivity goes up → productivity improves/increases
- draw a clear line → set firm boundaries
Bài 3 – Phrasal verb recast
Đổi các động từ thường sang phrasal verbs tự nhiên:
a) discover new ideas → …
b) meet my deadlines → …
c) continue my study plan → …
d) encounter a problem → …
e) admire my teacher → …
Gợi ý:
a) come across new ideas
b) keep up with my deadlines
c) carry on with my study plan
d) run into a problem / come up against a problem
e) look up to my teacher
Bài 4 – Speaking Part 2 scaffold
Chủ đề: Describe a hobby you took up recently.
Yêu cầu: Viết dàn ý 6 câu dùng ít nhất 6 collocations/phrases nâng LR.
Gợi ý:
- I recently took up journaling, which helps me clear my head after a hectic day.
- What appeals to me is the sense of clarity it brings.
- Initially, there was a steep learning curve in building a daily habit.
- I carved out ten minutes each morning to brainstorm and set intentions.
- Over time, it boosted my focus and helped me keep distractions at bay.
- Looking ahead, I plan to stick with it because it genuinely improves my well-being.
Bài 5 – Part 3 upgrade
Câu hỏi: “Should schools prioritize academic results over students’ mental health?”
Yêu cầu: Viết 5–6 câu trả lời có LR mạnh, dùng collocations học thuật.
Gợi ý:
“I’d argue that an exclusive focus on grades is counterproductive. While academic performance matters, neglecting mental well-being can backfire in the long run. A more balanced approach—one that integrates counselling services and teaches coping strategies—would be far more sustainable. Ultimately, the goal of education is to cultivate resilient learners who can adapt, not just test-takers who can cram.”
Tổng hợp giải đề thi IELTS Writing và Speaking 2025 mới nhất
10. Checklist tự chấm Lexical Resource trước khi thi
- Mỗi câu trả lời có ít nhất 1 collocation tự nhiên?
- Tránh lặp từ khóa 2–3 lần liên tiếp?
- Có paraphrase mở rộng ý, không chỉ thay từ đồng nghĩa?
- Idioms dùng đúng sắc thái, không “vô cớ”?
- Có từ chức năng để dẫn dắt lập luận: to a certain extent, in practical terms, that being said?
- Ghi âm – phát hiện từ thừa: really, very, a lot, like, you know… và thay thế bằng từ giàu nghĩa hơn?
11. Mẫu trả lời nâng Lexical Resource theo Part
Part 1 – Topic: Daily routine
“I usually start my day with a quick workout because it helps me get into the right headspace. Then I map out three priorities so I don’t get sidetracked by low-value tasks. It’s not perfect, but this routine keeps me on track most days.”
Part 2 – Topic: A person who taught you something important
“I’d like to talk about Ms Linh, my literature teacher in high school. What set her apart wasn’t just her knowledge but the way she nurtured curiosity. She encouraged us to challenge assumptions and back up our opinions with evidence. That mindset has stuck with me; whenever I face a tough decision, I try to weigh the trade-offs rather than jump to conclusions.”
Part 3 – Topic: Education policy
“Standardized tests serve a purpose, but they can distort incentives if schools teach to the test. A healthier system would complement exams with project-based assessments that capture creativity and collaboration. That way, we reward skills that actually transfer to the workplace.”
Phân tích LR: collocations tự nhiên (get into the right headspace, low-value tasks, set her apart, challenge assumptions, weigh the trade-offs, distort incentives, transfer to the workplace) + stems lập luận.
12. Những điều nên và không nên khi nâng điểm Lexical Resource
Nên
-
- Gắn từ vựng với trải nghiệm thật; viết nhật ký 100–150 từ/ngày và biến thành câu trả lời nói.
- Mỗi chủ đề tạo “bộ ba” từ vựng: 5 collocations + 3 phrasal verbs + 2 idiomatic chunks.
- Ôn giãn cách; mỗi tuần quay lại 30–50 cụm cũ.
Không nên
-
- Nhồi nhét idioms hoặc từ hiếm khiến câu không tự nhiên.
- Paraphrase bằng từ gần nghĩa nhưng sai sắc thái.
- Học vẹt câu mẫu dài; thay vào đó, học “mảnh ghép” linh hoạt để tự lắp khi nói.
13. Kết luận: Con đường bền vững lên Band 7 về Lexical Resource
Để tăng LR từ 4–6 lên 6–7, đừng săn lùng từ vựng “đắt”, hãy xây “hệ sinh thái” cụm từ dùng được ngay:
-
- Collocations gắn tình huống thật.
- Phrasal verbs an toàn, dễ lồng vào câu.
- Paraphrase theo mạng lưới ý, không chỉ đổi từ đồng nghĩa.
- Idiomatic chunks đúng ngữ cảnh, tiết chế.
Kết hợp lộ trình 6 tuần, bài tập nói – ghi âm – phản hồi, và kỷ luật ôn giãn cách, bạn sẽ thấy sự thay đổi rõ rệt: nói dài hơn mà không lặp, ý mạch lạc hơn, từ vựng giàu sắc thái hơn. Đó chính là cách nâng Lexical Resource một cách tự nhiên, bền vững và đúng tinh thần của IELTS Speaking. Lexical Resource Lexical Resource Lexical Resource Lexical Resource Lexical Resource Lexical Resource










