IELTS Listening: Cấu trúc đề, bẫy thường gặp và chiến lược đạt điểm cao (Cập nhật 2025)

IELTS Listening: Cấu trúc đề, bẫy thường gặp và chiến lược đạt điểm cao (Cập nhật 2025)

1. Tổng quan về bài thi IELTS Listening

Bài thi IELTS Listening kiểm tra khả năng nghe hiểu tiếng Anh trong nhiều tình huống thực tế và học thuật. Đây là phần đầu tiên trong kỳ thi IELTS, kéo dài khoảng 30–40 phút, gồm 4 Section với 40 câu hỏi.

Đây là kỹ năng tưởng “dễ” nhưng thực tế lại khiến rất nhiều thí sinh mất điểm do không kiểm soát được tốc độ và bẫy từ đồng nghĩa.

Mục tiêu của phần Listening:

  • Đánh giá khả năng nắm bắt ý chínhchi tiết cụ thể.
  • Kiểm tra khả năng nhận diện paraphrase – cách người nói diễn đạt lại ý theo nhiều cách khác nhau.
  • Đánh giá độ tập trung và phản xạ ngôn ngữ.

Cấu trúc cơ bản:

  • 4 Sections = 4 đoạn ghi âm khác nhau.
  • Mỗi Section dài khoảng 4–5 phút.
  • Có thể gồm độc thoại (1 người nói) hoặc đối thoại (2–3 người).
  • Bạn chỉ được nghe 1 lần duy nhất.

Phân bổ thời gian:

  • 30 phút nghe (4 sections)
  • 10 phút cuối (bản giấy) hoặc 2 phút (bản máy tính) để chuyển đáp án.

IELTS Listening IELTS Listening IELTS Listening IELTS Listening IELTS Listening IELTS Listening IELTS Listening

Tổng hợp giải đề IELTS Writing/ Speaking biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn 8.0 IELTS.

2. Cấu trúc chi tiết của từng Section IELTS Listening

Phần Tình huống Giọng nói & tốc độ Dạng câu hỏi thường gặp Độ khó
Section 1 Cuộc hội thoại trong đời sống (đặt phòng, gọi điện, đăng ký khóa học…) Chậm, rõ, giọng Anh–Anh Form, Note, Table Completion ★☆☆☆☆
Section 2 Độc thoại trong ngữ cảnh xã hội (mô tả sự kiện, tour du lịch, hướng dẫn…) Rõ ràng, nhiều thông tin mô tả Map/Plan, Matching, Short Answer ★★☆☆☆
Section 3 Cuộc thảo luận học thuật (2–3 người trao đổi về bài tập, nghiên cứu…) Nhanh hơn, nhiều ý chồng Multiple Choice, Matching, Summary ★★★☆☆
Section 4 Bài giảng học thuật (1 người nói liên tục) Dài, nhiều từ chuyên ngành Sentence/Note Completion, Summary ★★★★★

Từ Section 1 đến 4, mức độ khó tăng dần, nên bạn cần phân bổ năng lượng nghe hợp lý.

3. Các dạng câu hỏi IELTS Listening (10 dạng chính)

IELTS Listening: Cấu trúc đề, bẫy thường gặp và chiến lược đạt điểm cao (Cập nhật 2025)
Các dạng câu hỏi IELTS Listening

Hầu hết đề thi đều kết hợp 2–3 dạng trong mỗi Section. Việc hiểu cấu trúc từng dạng giúp bạn đọc đề nhanh và dự đoán thông tin trước khi nghe.

3.1. Form / Note / Table / Flowchart Completion

Điền từ hoặc số vào chỗ trống.

  • Nghe chi tiết như địa chỉ, giá tiền, ngày tháng, số điện thoại.
  • Giới hạn số từ: NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER.
  • Mẹo:
    • Nghe kỹ từ đồng nghĩa: “cost” = “price”; “approximately” = “about”.
    • Kiểm tra chính tả: sai 1 ký tự → mất điểm.

3.2. Multiple Choice (Chọn đáp án A/B/C/D)

  • Dạng phổ biến từ Section 2–4.
  • Người nói thường đưa ra 2–3 lựa chọn, rồi đính chính.
    “We could meet on Friday… no, actually Saturday works better.”
  • Chiến lược:
    • Đừng chọn quá sớm, hãy chờ câu kết luận.
    • Dùng kỹ năng loại trừ: loại đáp án trái ngược hoàn toàn với ngữ cảnh.

3.3. Matching Information

Ghép tên người – ý kiến, địa điểm – đặc điểm, hoạt động – lợi ích…

  • Xuất hiện ở Section 2–3.
  • Nghe từ khóa logic, không bám từ trùng lặp.
    Ví dụ: “Anna prefers studying alone.” → “Anna – independent learning.”

3.4. Map / Plan / Diagram Labelling

Điền tên nơi chốn hoặc đối tượng trên sơ đồ.

  • Thường ở Section 2.
  • Lưu ý:
    • Hướng nghe theo chiều kim đồng hồ hoặc theo mốc định vị: “on your left, opposite the gate”.
    • Ghi nhanh tên địa điểm, sau đó chỉnh chính tả.

3.5. Sentence Completion

Điền phần còn thiếu của câu.

  • Nghe để bắt ý chính và cụm từ khóa.
  • Thường chứa paraphrase mạnh.
    Question: “Why do people visit this park?”
    Audio: “Many visitors come here to enjoy its peaceful atmosphere.”
    → Answer: peaceful atmosphere.

3.6. Short Answer Questions

Trả lời câu hỏi ngắn.

  • Giới hạn từ: tối đa 3 từ.
  • Không cần viết câu hoàn chỉnh.

3.7. Summary / Note Completion

Điền từ vào đoạn tóm tắt.

  • Xuất hiện ở Section 3–4.
  • Yêu cầu nắm bắt logic và mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.

3.8. Classification

Phân loại thông tin theo nhóm (ví dụ: A = advantages, B = disadvantages).

  • Cần tập trung vào từ nối (however, on the other hand) để xác định loại.

3.9. Pick from a list

Chọn đáp án từ danh sách cho sẵn.

  • Thường là Section 2 hoặc 3.

3.10. Mixed Type

Section 4 đôi khi kết hợp sentence + table + short answer, yêu cầu khả năng chuyển dạng nhanh.

4. Cách tính điểm và quy đổi Band IELTS Listening

Số câu đúng (trên 40) Band Score
39–40 9.0
37–38 8.5
35–36 8.0
32–34 7.5
30–31 7.0
26–29 6.5
23–25 6.0
18–22 5.5
16–17 5.0
13–15 4.5
10–12 4.0

Mục tiêu luyện thi:

  • Học viên band 6 cần đúng khoảng 23–25 câu.
  • Band 7: 30 câu trở lên.
  • Band 8+: 35+ câu (chỉ được sai tối đa 4–5 câu).

5. Những “bẫy” phổ biến trong IELTS Listening

Đề Listening được thiết kế tinh vi để kiểm tra khả năng tập trung và nhận biết ngữ cảnh, không chỉ từ vựng.

5.1. Bẫy chỉnh sửa (self-correction)

“The train leaves at 8:15… oh no, sorry, 8:50 actually.”

→ Đừng viết ngay đáp án đầu tiên! Luôn chờ tín hiệu sửa: sorry, actually, I mean.

5.2. Bẫy từ đồng nghĩa

Giám khảo không dùng lại từ giống trong đề.

Question: “Why do people attend yoga classes?”
Audio: “They join to relieve stress and improve flexibility.”
→ “Benefit” = relieve stress / flexibility.

5.3. Bẫy đồng âm (homophones)

  • “flower” vs “flour”
  • “knight” vs “night”
    → Cần hiểu ngữ cảnh để chọn đúng nghĩa.

5.4. Bẫy số và chữ cái

  • “14” vs “40”, “15” vs “50”.
  • Tên viết tắt: “P for Paris, B for Bravo.”

Mẹo: ghi âm luyện riêng “number dictation” mỗi ngày 5 phút.

5.5. Bẫy thông tin gây nhiễu

“We were going to visit London, but the trip was cancelled, so we went to Manchester instead.”
→ Đáp án là Manchester, không phải London.

6. Chiến lược luyện nghe theo từng Section IELTS Listening

Section 1: Chi tiết – nghe số, tên, chính tả

  • Dạng câu hỏi: Form, Table Completion.
  • Bối cảnh: đặt phòng, đặt tour, đăng ký.
  • Nghe rõ các từ số, tên riêng, địa chỉ.

Ví dụ:

“The booking reference is K, P, 9, 3, 7.”

Tips:

  • Học quy tắc đọc số, đánh vần (A – Alpha, B – Bravo).
  • Nếu nghe sai 1 ký tự → sai toàn câu.

Section 2: Mô tả và hướng dẫn

  • Nghe độc thoại: hướng dẫn, giới thiệu nơi chốn.
  • Từ khóa: position, location, direction.
  • Mẹo:
    • Gạch từ chỉ hướng: “next to”, “opposite”, “across from”.
    • Theo dõi thứ tự miêu tả trong bản đồ.

Section 3: Thảo luận học thuật (khó nhất về tốc độ)

  • Nhiều người nói cùng lúc, giọng Anh–Úc phổ biến.
  • Nghe quan điểm từng người:“I think online learning is convenient.” (Anna)
    “But I prefer face-to-face classes.” (Ben)

Dùng ký hiệu viết tắt theo tên để ghi nhanh.

Section 4: Bài giảng học thuật

  • Không có thời gian dừng.
  • Nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
    Chiến lược:
  • Chỉ nghe từ khóa nội dung chính (keywords).
  • Khi gặp “Firstly / In contrast / Another factor / To conclude”, hãy đánh dấu chuyển ý.

7. Kỹ năng phụ cần rèn luyện IELTS Listening

7.1. Prediction – Đoán trước nội dung

Trước khi nghe, đọc lướt câu hỏi, dự đoán:

  • Từ loại cần điền: noun / number / verb?
  • Chủ đề xoay quanh gì? (education, travel, health…)

7.2. Note-taking – Ghi chú nhanh

Viết tắt từ khóa, không viết nguyên câu.

  • “env” = environment
  • “edu” = education
  • “govt” = government
    → Giúp tiết kiệm 30–40% thời gian viết.

7.3. Paraphrase Awareness – Nhận biết từ đồng nghĩa

Học 10–15 cụm paraphrase thông dụng mỗi tuần.
Ví dụ:

  • “price” = “cost”
  • “cheap” = “affordable”
  • “problem” = “issue”, “concern”, “challenge”

8. Lộ trình luyện IELTS Listening 6 tuần

Tuần Mục tiêu Chiến lược
1 Làm quen cấu trúc, Section 1–2 Luyện chính tả, số, tên, từ nối
2 Bắt đầu Section 3 Shadowing, nghe paraphrase
3 Section 4 – Bài giảng dài Note-taking & đánh dấu chuyển ý
4 Tổng hợp dạng câu hỏi Mỗi ngày luyện 2 dạng khác nhau
5 Thi thử Cambridge 10–15 Chấm lỗi & tạo bảng thống kê sai
6 Mô phỏng thi thật Giữ nhịp phản xạ, nghe 1 lần duy nhất

9. Nguồn luyện nghe chất lượng IELTS Listening

    • Bộ Cambridge IELTS 10–20 – nguồn đề thật.
    • IELTS Online Tests – luyện đề miễn phí có chấm tự động.
    • BBC 6 Minute English – luyện accent Anh–Anh.
    • TED Talks / VOA / NPR – luyện ngữ điệu tự nhiên.
    • The English We Speak (BBC) – tăng phản xạ idioms.

10. Lỗi phổ biến khiến mất điểm IELTS Listening

    1. Không đọc hướng dẫn (“NO MORE THAN TWO WORDS”).
    2. Ghi sai chính tả – mất điểm trực tiếp.
    3. Viết sai dạng từ: cần danh từ, ghi động từ.
    4. Không viết hoa tên riêng.
    5. Đoán sớm – bỏ lỡ phần sau.
    6. Không kiểm tra lại đáp án khi còn thời gian.

11. Bài tập thực hành nhanh IELTS Listening

Bài 1: Dự đoán loại từ cần điền
Question: “The seminar will take place on ______.”
→ Đoán: loại từ cần nghe là thời gian (date/day).

Bài 2: Nhận diện paraphrase
Câu hỏi: “Why did he choose this course?”
Nghe: “He enrolled because it offers flexible schedules.”
→ paraphrase “choose” → “enroll”; “reason” → “because”.

Bài 3: Điền chính tả
Nghe: “The contact email is info@owlielts.vn.”

Bài 4: Ghi chú nhanh
Nghe: “The project aims to raise environmental awareness among students.”
→ Note: “proj → raise env aware / students.”

12. Từ vựng Listening theo chủ đề IELTS Listening

Education

    • enroll in a course
    • lecture hall / tutorial
    • academic advisor
    • student participation
    • blended learning

Work

    • deadline pressure
    • flexible hours
    • job satisfaction
    • annual leave
    • performance review

Environment

    • carbon footprint
    • renewable energy
    • waste management
    • climate change awareness

Technology

    • digital literacy
    • user-friendly interface
    • online platform
    • data security

Health

    • sedentary lifestyle
    • balanced diet
    • stress management
    • public health campaign

13. Bí quyết đạt band 8.0+ Listening

IELTS Listening: Cấu trúc đề, bẫy thường gặp và chiến lược đạt điểm cao (Cập nhật 2025)
Bí quyết đạt band 8.0+ Listening
    1. Tập trung toàn lực trong 30 phút nghe.
      – Không để tâm trí “trôi”, vì mất vài giây là lỡ cả đoạn.
    2. Nghe chủ động – đoán trước thông tin.
      – Mỗi khi người nói ngắt nghỉ, tự hỏi: “Tiếp theo họ sẽ nói gì?”.
    3. Nâng tốc độ xử lý âm thanh.
      – Shadowing mỗi ngày 5 phút giúp nhận ra âm nối, trọng âm.
    4. Luyện accent đa dạng (Anh – Mỹ – Úc).
      – Vì đề thi IELTS dùng giọng khác nhau để “bẫy” thí sinh.
    5. Tạo “notebook lỗi sai”.
      – Ghi lại mỗi lỗi chính tả, paraphrase, số, dạng từ từng gặp.
    6. Làm đề trong điều kiện thật.
      – Không tua lại. Không pause. Chỉ nghe 1 lần.

14. Checklist ôn thi IELTS Listening hiệu quả

  • Đã làm ít nhất 15 đề Cambridge?
  • Biết cách nhận biết “self-correction”?
  • Nhận ra paraphrase trong mỗi dạng bài?
  • Đã luyện viết chính tả tiếng Anh mỗi ngày 10 phút?
  • Biết 30+ từ nối định hướng trong Section 4?
  • Nghe 3 accent khác nhau mỗi tuần?

Nếu bạn tick được trên 5 mục → bạn đã sẵn sàng cho Band 7+.

IELTS Listening IELTS Listening IELTS Listening IELTS Listening IELTS Listening IELTS Listening IELTS Listening

15. Kết luận

IELTS Listening không phải bài “nghe hiểu đơn thuần” – mà là bài kiểm tra tư duy logic, khả năng nhận biết paraphrase và sự tập trung. Muốn đạt Band 8.0+, bạn cần:

  • Nghe chủ động (predictive listening).
  • Phản xạ nhận diện paraphrase.
  • Kỷ luật ôn tập và thống kê lỗi cá nhân.

Hãy nhớ: thành công trong Listening không đến từ “nghe nhiều”, mà từ nghe đúng cách – có chiến lược, phân tích và phản hồi.

OWL IELTS luôn đồng hành cùng bạn với phương pháp 3C – Nhanh, Chuẩn, Cá nhân hóa, giúp bạn luyện nghe hiệu quả.

IELTS Listening: Cấu trúc đề, bẫy thường gặp và chiến lược đạt điểm cao (Cập nhật 2025)
OWL IELTS PHI ĐẰNG vẫn đang chiêu sinh cho các lớp IELTS siêu nhanh gọn

TUYỂN SINH THÁNG 11 – IELTS & TOEIC CÙNG HỆ TƯ DUY HỌC THUẬT 3C ĐỘC QUYỀN TẠI OWL IELTS PHI ĐẰNG

Học nhanh – Thi dễ – Bứt phá siêu tốc cùng nhà Cú
——————————–

Bạn đã thử đủ “chiêu” mà band điểm hay aim mục tiêu vẫn đứng im?

  • Lịch học chồng chéo, không còn nhiều thời gian?
  • Không biết gỡ rối từ kỹ năng nào trước?
  • Mò mẫm đủ tips nhưng điểm vẫn hoài cố định?

——————————–

OWL IELTS có ngay combo “ưng ý” giúp bạn:

  • 3C độc quyền – HỆ SINH THÁI TƯ DUY HỌC THUẬT VÀ PHẢN BIỆN giúp rút gọn 70% thời gian ôn luyện – tập trung ngay vào “chốt” band điểm.
  • Giáo trình OWLMark bám sát đề thi thật, update liên tục.
  • Phần mềm học tập LeadX LMS – nền tảng học tập thông minh, tích hợp với công nghệ AI, hỗ trợ thi thử IELTS và TOEIC như thi thật.
  • Cá nhân hóa mạnh mẽ – mỗi người học một lộ trình riêng, bài được chấm sửa 𝟭:𝟭 và phát triển theo chính ý tưởng của bạn.
  • Phương pháp quốc tế được đề xuất bởi: 𝗨𝗻𝗲𝘀𝗰𝗼, 𝗕𝗿𝗶𝘁𝗶𝘀𝗵 𝗖𝗼𝘂𝗻𝗰𝗶𝗹, 𝗖𝗮𝗺𝗯𝗿𝗶𝗱𝗴𝗲 – bảo chứng chất lượng & tính ứng dụng thực tế.