Giải đề IELTS Speaking Part 2 – Topic: Working in a Family Business

1. Tiêu Chí Chấm Điểm Và Giải Đề IELTS Speaking & Cách Áp Dụng Cho Part 2 G

Giải đề IELTS Speaking Part 2 – Topic: Working in a Family Business
Tiêu Chí Chấm Điểm IELTS Speaking

Tổng quan về cách chấm điểm IELTS Speaking

Phần thi IELTS Speaking kéo dài từ 11–14 phút, được chia thành 3 phần (Part 1, Part 2, Part 3). Bài nói của thí sinh được giám khảo chấm trực tiếp và ghi âm lại để đảm bảo tính công bằng. Mỗi thí sinh được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm Speaking, theo thang điểm từ Band 0 đến Band 9.

4 Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking (Mỗi tiêu chí chiếm 25%)

Fluency and Coherence – Độ trôi chảy và mạch lạc (25%)

Giám khảo đánh giá:

    • Thí sinh có nói trôi chảy, ít ngập ngừng, không ngắt quãng quá lâu hay lặp lại nhiều lần không.
    • Cách triển khai ý có mạch lạc và liên kết tự nhiên giữa các câu, các ý.
    • Có sử dụng từ nối và cấu trúc chuyển ý mượt mà (linking devices) hay không.

Cách đạt điểm cao:

    • Nói liên tục từ 1–2 phút trong Part 2 mà không dừng giữa chừng.
    • Dùng các cụm từ nối linh hoạt: on the other hand, actually, to be honest, as a matter of fact, in my opinion, for example…
    • Tránh “vấp” vì nghĩ từ hoặc dịch từng câu trong đầu.

Ví dụ:
Bad: “I… I think… um… I like… because… I… like travel.” 
Better: “Personally, I enjoy travelling because it gives me a chance to explore new cultures and meet interesting people.”

Lexical Resource – Vốn từ vựng (25%)

Giám khảo đánh giá:

    • Khả năng sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác và phù hợp ngữ cảnh.
    • Biết diễn đạt cùng ý bằng nhiều cách khác nhau (paraphrase).

    • Dùng được idioms, collocations, phrasal verbs tự nhiên (không gượng ép).

Cách đạt điểm cao:

Học từ theo chủ đề (e.g. technology, education, health, travel, environment…).

    • Dùng cụm tự nhiên thay cho từ đơn:

      • make new friends (thay vì have friends)

      • broaden my horizons (thay vì learn more)

      • have a hectic lifestyle (thay vì be busy)

    • Dùng idioms hợp lý: It’s right up my alley / I’m over the moon / Once in a blue moon.

Grammatical Range and Accuracy – Ngữ pháp đa dạng và chính xác (25%)

Giám khảo đánh giá:

    • Sử dụng nhiều loại cấu trúc ngữ pháp khác nhau (simple, compound, complex sentences).
    • Chia thì chính xác, đặc biệt trong Part 2 (hay dùng quá khứ, hiện tại hoàn thành, hoặc thì tương lai).

    • Lỗi ngữ pháp nhỏ có thể chấp nhận, nhưng lỗi lặp lại hoặc sai nghiêm trọng sẽ trừ điểm mạnh.

Cách đạt điểm cao:

    • Kết hợp linh hoạt các cấu trúc:

      • Câu phức: Although I didn’t have much time, I managed to finish my project.

      • Câu điều kiện: If I had more money, I’d probably travel abroad more often.

      • Câu bị động: The event was organized by my school.

    • Đa dạng mẫu câu thay vì lặp lại cấu trúc đơn giản.

Pronunciation – Phát âm (25%)

Giám khảo đánh giá:

    • Phát âm rõ ràng, dễ hiểu, ngữ điệu tự nhiên.
    • Có sử dụng intonation (ngữ điệu lên xuống) và stress (trọng âm từ & câu) phù hợp.

    • Có thể dùng accent Anh, Mỹ, Úc… miễn phát âm đúng và ổn định.

Cách đạt điểm cao:

    • Luyện phát âm âm cuối (ending sounds) và nối âm (linking sounds).

    • Đặt trọng âm đúng: COMfortable / deVELopment / EDucation.

    • Dùng ngữ điệu thể hiện cảm xúc:

      • Câu kể: giọng đi xuống.

      • Câu hỏi hoặc cảm xúc: giọng đi lên.

    • Không cần accent bản xứ, chỉ cần rõ ràng, tự nhiên, dễ nghe.

Để đạt Band 7.0+ trong IELTS Speaking, thí sinh cần thể hiện sự tự nhiên, rõ ràng và kiểm soát tốt bốn tiêu chí:

    • Fluency & Coherence (25%) – Nói mạch lạc, trôi chảy.

    • Lexical Resource (25%) – Dùng từ học thuật, đa dạng, chính xác.

    • Grammatical Range & Accuracy (25%) – Cấu trúc linh hoạt, ít lỗi.

    • Pronunciation (25%) – Phát âm rõ, nhấn trọng âm và ngữ điệu đúng.

OWL IELTS khuyến khích học viên luyện nói Part 2 mỗi ngày theo hướng Nhanh – Chuẩn – Cá nhân, chú trọng vào fluency và coherence trước, sau đó mới mở rộng vốn từ và ngữ pháp để đạt hiệu quả bền vững.

2. Giải đề IELTS Speaking Part 2 – Topic: Working in a Family Business

Giải đề IELTS Speaking Part 2 – Topic: Working in a Family Business
Giải đề IELTS Speaking Part 2 – Topic: Working in a Family Business

Describe a person you know who enjoys working for a family business (e.g. a shop, etc.)

You should say:

  • Who he/she is
  • What the business is
  • What his/her job is
  • And explain why he/she enjoys working there

Luyện tập giải đề IELTS Speaking Part 2 cùng nhà Cú được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn IELTS 8.0

TIÊU CHÍ | CÁCH ĐẠT ĐIỂM CAO

Fluency & Coherence (25%)
Nói trôi chảy 1–2 phút, chia ý rõ ràng: mở – thân – kết.
Giới thiệu người đó – mô tả công việc – lý do họ thích làm việc trong doanh nghiệp gia đình.
Dùng các cụm chuyển ý tự nhiên như: as far as I know, what impresses me most is…, speaking of…, actually, the main reason why…
Tránh ngập ngừng hoặc lặp từ “like” quá nhiều.
Tập trung kể câu chuyện hoặc ví dụ thật, giúp phần nói tự nhiên hơn.

Lexical Resource (25%)
Dùng từ vựng thể hiện chủ đề công việc – gia đình – đam mê – không khí thân thiện:
family-run business, small grocery shop, customer service, teamwork, supportive environment, loyal customers, family bond, close-knit team, sense of belonging.
Kèm theo cụm collocation tự nhiên:
work hand in hand, handle customers’ requests, build trust with clients, be passionate about what she does, share responsibilities with family members.
Dùng 1–2 idiom nhẹ nhàng như blood is thicker than water hoặc wear many hats (làm nhiều vai trò).

Grammatical Range & Accuracy (25%)
Kết hợp đa dạng cấu trúc:

    • Quá khứ đơn (mô tả hành động trong quá khứ): She started helping her parents when she was a teenager.

    • Hiện tại hoàn thành (nói kinh nghiệm): She has worked there for more than ten years.

    • Câu điều kiện & mệnh đề quan hệ để mở rộng:
      If she worked in a big company, she might not feel this comfortable.
      It’s a small bakery where every customer feels like family.
      Chú ý chia thì nhất quán và dùng liên từ tự nhiên: because, since, although, while.

Pronunciation (25%)
Nhấn mạnh các từ cảm xúc & từ khóa nội dung:
fam’ily-run, sup’portive, pas’sionate, loy’al, com’fortable.
Giữ giọng tự nhiên, có ngữ điệu kể chuyện: lên giọng khi kể chi tiết thú vị, xuống giọng khi mô tả cảm xúc hoặc đưa kết luận.
Tập luyện với đoạn script để phát âm rõ cụm nối âm: workin’ in a shop, hand in hand, kind of family vibe.

3. Phân tích bài làm – OWL IELTS Giải đề

BÀI LÀM

Speaking of a person who enjoys working for a family business, I would like to talk about my mother, who has been working on our family farm for as long as I can remember. She’s the kind of person who’s down-to-earth, hard-working, and genuinely passionate about what she does.

Our family runs a small organic farm in the countryside, and it’s been passed down from my grandparents. We mainly grow vegetables, herbs, and some fruit trees, and we also sell fresh produce to local markets. It’s not a huge business or anything, but it’s something that keeps the family together and gives us a sense of purpose.

My mum is basically the backbone of the farm. She wakes up at the crack of dawn every day to feed the chickens, and check on the crops. She also handles customers who come by to buy vegetables directly from us. On top of that, she’s constantly experimenting with new planting techniques and fertilizers to improve the soil. Honestly, she’s got such a green thumb that anything she touches seems to come to life.

What I find fascinating is that she genuinely thrives on this lifestyle. While some people might find farm work tiring or monotonous, she actually finds it therapeutic and fulfilling. She often says working outdoors helps her clear her mind and recharge her batteries. Plus, she loves the fact that she’s her own boss and can call the shots without being told what to do.

To me, she’s not only an inspiration but also a reminder that happiness doesn’t always come from fancy jobs or big paychecks — sometimes it’s about doing what you love and sticking to your roots.

BẢN DỊCH

Khi nói về một người thích làm việc cho doanh nghiệp gia đình, tôi muốn kể về mẹ tôi — người đã gắn bó với trang trại của gia đình gần như từ khi tôi còn nhỏ. Mẹ là người chân chất, chăm chỉ và thật sự say mê công việc của mình.

Gia đình tôi quản lý một nông trại hữu cơ nhỏ ở vùng quê, được truyền lại từ ông bà. Chủ yếu chúng tôi trồng rau, các loại thảo mộc và vài cây ăn trái, rồi bán nông sản tươi cho những phiên chợ địa phương. Không phải là một cơ ngơi lớn gì, nhưng nó gắn kết cả nhà và cho chúng tôi một cảm thức về mục đích sống.

Mẹ tôi nói không ngoa là “xương sống” của trang trại. Ngày nào mẹ cũng dậy từ tờ mờ sáng để cho gà ăn và kiểm tra các luống rau. Mẹ còn trực tiếp bán hàng cho khách ghé mua tại vườn. Chưa hết, mẹ luôn thử nghiệm các kỹ thuật gieo trồng và phân bón mới để cải tạo đất. Thật lòng mà nói, mẹ “mát tay” đến mức dường như thứ gì mẹ chạm vào cũng xanh tốt hơn.

Điều khiến tôi ngưỡng mộ là mẹ thực sự hạnh phúc với nhịp sống ấy. Với nhiều người, làm nông có thể mệt nhọc hoặc đơn điệu, còn với mẹ, đó lại là liệu pháp giúp cân bằng và tràn đầy ý nghĩa. Mẹ thường bảo làm việc ngoài trời giúp đầu óc nhẹ nhõm, nạp lại năng lượng. Thêm nữa, mẹ thích cảm giác tự làm chủ — được tự quyết định mà không phải nghe ai sai khiến.

Với tôi, mẹ không chỉ là nguồn cảm hứng mà còn nhắc tôi rằng hạnh phúc không nhất thiết đến từ chức danh hào nhoáng hay mức lương khủng — đôi khi chỉ đơn giản là được làm điều mình yêu và giữ gìn cội rễ của mình.

TỪ VỰNG

  • down-to-earth: thực tế, giản dị
  • passionate about: đam mê về
  • organic farm: trang trại hữu cơ
  • be passed down: được truyền lại (qua các thế hệ)
  • fresh produce: nông sản tươi
  • sense of purpose: cảm giác có mục tiêu, ý nghĩa
  • the backbone of: trụ cột của
  • at the crack of dawn: vào lúc tờ mờ sáng
  • feed the chickens: cho gà ăn
  • check on the crops: kiểm tra mùa màng
  • handle customers: phục vụ/ứng xử với khách hàng
  • experiment with: thử nghiệm với
  • fertilizer: phân bón
  • improve the soil: cải thiện đất
  • green thumb: năng khiếu trồng cây, tay trồng cây mát
  • come to life: trở nên sống động, phát triển
  • thrive on: phát triển mạnh nhờ, hứng thú với
  • tiring or monotonous: mệt mỏi hoặc đơn điệu
  • therapeutic: mang tính trị liệu, thư giãn
  • fulfilling: mang lại sự hài lòng, thỏa mãn
  • clear one’s mind: làm đầu óc thoải mái
  • recharge one’s batteries: nạp lại năng lượng
  • be one’s own boss: làm chủ chính mình
  • call the shots: tự đưa ra quyết định
  • fancy jobs: công việc sang trọng
  • big paychecks: mức lương cao
  • stick to your roots: gắn bó với cội nguồn, giữ gìn gốc rễ

4. Vì sao nên học giải đề / luyện mẫu Speaking tại OWL IELTS?

Giải đề IELTS Speaking Part 2 – Topic: Working in a Family Business
Vì sao nên học giải đề / luyện mẫu Speaking tại OWL IELTS?

hông phải trung tâm nào cũng có hệ thống giải Speaking chuẩn mực và cập nhật. Tại OWL IELTS, học viên sẽ được:

  • Cập nhật mẫu đề Speaking mới nhất & sát cấu trúc thi thật: các chủ đề Part 1/2/3 được lựa chọn theo xu hướng hiện tại, giúp bạn không bị bất ngờ khi gặp đề mới.

  • Nhận bài nói mẫu + phân tích chi tiết từ đội ngũ giảng viên 8.0+: không chỉ nghe mẫu, bạn sẽ được phân tích cách triển khai ý, cấu trúc đoạn, cách dùng từ & lỗi cần tránh.

  • Hướng dẫn cách tự nói & phát triển ý cá nhân thay vì học mẫu cứng: bạn học cách tự nghĩ ý, mở rộng câu trả lời, sử dụng collocation & idiomatic expressions, để khi nói không máy móc.

  • Có lộ trình 3C – Nhanh, Chuẩn, Cá nhân hóa giúp học viên nâng Speaking nhanh hơn: từ bài nói mẫu → luyện phản xạ → tự nói trôi chảy trong từng chủ đề riêng biệt.

  • Học viên OWL IELTS sau khi luyện Speaking theo mẫu & giải đề thường chia sẻ rằng họ cảm thấy tự tin hơn trong phòng thi: họ đã quen với cách triển khai câu trả lời, ứng biến khi gặp câu khó, và sử dụng từ vựng linh hoạt hơn.

5. Cách áp dụng chiến lược giải đề cho IELTS Speaking

Nếu bạn chỉ nghe / xem bài mẫu nói mà không thực hành, rất khó để tiến bộ thực sự. Vì vậy, OWL IELTS khuyến nghị các bước sau mỗi khi bạn học một mẫu nói IELTS Speaking:

  • Nghe kỹ đề / prompt card & xác định chủ đề + yêu cầu chính: xác định xem prompt yêu cầu nói về quá khứ, giả định, so sánh, giải thích v.v.

  • Phân tích keyword trong prompt & từ khóa mở rộng: giúp bạn không lạc hướng khi nói — lưu ý các từ như important truth, responsibility, fairness, honesty hoặc cause, impact, result v.v.

  • Viết dàn ý nói ngắn (bullet points): không cần viết nguyên bài, chỉ 2-3 luận điểm chính + ví dụ + giải thích → như công thức P-E-E-R (Point – Example – Explanation – Reflection).

  • Tham khảo mẫu nói OWL IELTS / mẫu nói chất lượng: nghe cách họ triển khai ý, dùng nối ý, collocation & cách kể chuyện để bạn có cảm hứng và học cấu trúc.

  • Nói lại bằng ngôn ngữ của bạn: sau khi nghe mẫu, tự nói lại prompt bằng cách dùng ý + từ mình tự chọn — không copy y nguyên.

  • Ghi âm & so sánh / tự sửa lỗi: nghe bản ghi lại để nhận ra lỗi phát âm, ngắt nghỉ, thiếu coherence hoặc lặp từ, rồi chỉnh sửa trong lần nói sau.

Thói quen này giúp bạn tích lũy vốn ý tưởng, cấu trúc nói & từ vựng theo chủ đề, đồng thời rèn tư duy nói tự nhiên, sẵn sàng ứng biến khi gặp prompt mới trong ngày thi.

Tìm hiểu thêm chương trình học tại OWL IELTS với vô vàn ưu đãi hấp dẫn

3C độc quyền – HỆ SINH THÁI TƯ DUY HỌC THUẬT VÀ PHẢN BIỆN giúp rút gọn 70% thời gian ôn luyện – tập trung ngay vào “chốt” band điểm.

  • Giáo trình OWLMark bám sát đề thi thật, update liên tục.
  • Phần mềm học tập LeadX LMS – nền tảng học tập thông minh, tích hợp với công nghệ AI, hỗ trợ thi thử IELTS và TOEIC như thi thật.
  • Cá nhân hóa mạnh mẽ – mỗi người học một lộ trình riêng, bài được chấm sửa 𝟭:𝟭 và phát triển theo chính ý tưởng của bạn.
  • Phương pháp quốc tế được đề xuất bởi: 𝗨𝗻𝗲𝘀𝗰𝗼, 𝗕𝗿𝗶𝘁𝗶𝘀𝗵 𝗖𝗼𝘂𝗻𝗰𝗶𝗹, 𝗖𝗮𝗺𝗯𝗿𝗶𝗱𝗴𝗲 – bảo chứng chất lượng & tính ứng dụng thực tế.