Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh – Hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu và đầy đủ nhất

1. Giới thiệu cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh
Một trong những kỹ năng quan trọng nhất để học giỏi ngữ pháp và viết tốt tiếng Anh chính là khả năng viết lại câu (sentence transformation).
Trong lớp học, tôi thường nói với học viên rằng: “Biết viết lại một câu đúng nghĩa là bạn đã hiểu sâu ngữ pháp của câu đó.”
Khi bạn có thể diễn đạt cùng một ý bằng nhiều cách khác nhau, bạn đang thể hiện khả năng kiểm soát ngôn ngữ — điều rất cần thiết trong cả giao tiếp lẫn các kỳ thi IELTS, TOEIC hay thi học thuật khác.
Ví dụ:
- She started learning English three years ago.
→ She has learned English for three years.
→ It’s been three years since she started learning English.
Ba câu trên cùng mang một nghĩa, nhưng mỗi cách viết lại phản ánh một cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ viết lại câu là gì, tại sao cần học, và hướng dẫn từng nhóm cấu trúc viết lại phổ biến nhất trong tiếng Anh, kèm ví dụ dễ hiểu và bài luyện tập thực tế.
2. Viết lại câu là gì?
Viết lại câu (Sentence Transformation) là việc thay đổi cấu trúc ngữ pháp của câu mà không làm thay đổi nghĩa ban đầu.
Ví dụ:
- The last time I saw her was in 2020.
→ I haven’t seen her since 2020.
Cả hai câu đều mang ý “Tôi không gặp cô ấy kể từ năm 2020”, nhưng cách thể hiện khác nhau về thì và cấu trúc.
Viết lại câu giúp người học:
- Hiểu sâu ngữ pháp.
- Biết cách diễn đạt đa dạng, tự nhiên hơn.
- Làm tốt phần paraphrasing trong IELTS Writing.
- Dễ đạt điểm cao trong phần Use of English hay Structure của TOEIC và các kỳ thi khác.
Hệ thống tổng hợp 12 chủ đề ngữ pháp thường gặp trong TOEIC
3. Các dạng viết lại câu phổ biến trong tiếng Anh
Để học có hệ thống, ta chia các cấu trúc viết lại câu thành 7 nhóm chính:
- Viết lại câu với các thì (Tenses)
- Viết lại câu với các cấu trúc so sánh (Comparisons)
- Viết lại câu với câu bị động (Passive Voice)
- Viết lại câu với cấu trúc điều kiện (Conditional Sentences)
- Viết lại câu với các cấu trúc đặc biệt như too/enough, so/such
- Viết lại câu với từ nối (Conjunctions)
- Viết lại câu với mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Chúng ta cùng đi chi tiết từng phần.
4. Viết lại câu với các thì (Tenses)
4.1. Quá khứ đơn ↔ Hiện tại hoàn thành
Cấu trúc:
- S + V(ed) + time in the past
↔ S + have/has + P.P + for/since + time
Ví dụ:
- She started learning English three years ago.
→ She has learned English for three years. - The last time I met him was in 2018.
→ I haven’t met him since 2018.
Ghi nhớ:
Nếu câu gốc có “ago” → khi viết lại, đổi thành “for” hoặc “since”.
4.2. Viết lại với cấu trúc “It’s + time + since…”
Cấu trúc:
It’s + time + since + S + last + V(ed)
↔ S + have/has + not + P.P + for + time
Ví dụ:
- It’s two years since I last saw her.
→ I haven’t seen her for two years. - It’s been months since we talked.
→ We haven’t talked for months.
5. Viết lại câu với các cấu trúc so sánh
5.1. So sánh hơn ↔ So sánh kém
Cấu trúc:
S + be + adj-er + than + N
↔ S + be + not as/so + adj + as + N
Ví dụ:
- My house is bigger than yours.
→ Your house is not as big as mine. - Today is colder than yesterday.
→ Yesterday was not as cold as today.
5.2. So sánh nhất ↔ So sánh hơn
Cấu trúc:
S + be + the adj-est
↔ S + be + adj-er + than any other + N (số ít)
Ví dụ:
- This is the best book I have ever read.
→ This book is better than any other book I have read.
6. Viết lại câu với câu bị động (Passive Voice)
Cấu trúc:
S + V + O
↔ O + be + V3/V-ed + (by + S)
Ví dụ:
- They built this bridge in 2000.
→ This bridge was built in 2000. - Someone has stolen my bike.
→ My bike has been stolen.
Cấu trúc nâng cao:
- People say that he is a good teacher.
→ He is said to be a good teacher. - It is said that he is kind.
→ He is said to be kind.
7. Viết lại câu với câu điều kiện (Conditional Sentences)
Câu điều kiện là một trong những nhóm viết lại phổ biến nhất, đặc biệt trong TOEIC và IELTS Writing.
7.1. Câu điều kiện loại 1 ↔ Unless
Cấu trúc:
If + S + don’t/doesn’t + V, S + will + V
↔ Unless + S + V, S + will + V
Ví dụ:
- If you don’t study, you will fail the test.
→ Unless you study, you will fail the test.
7.2. Câu điều kiện loại 2 ↔ Wish / If only
Cấu trúc:
If + S + V2/ed, S + would + V
↔ S + wish(es) + S + V2/ed
Ví dụ:
- If I were you, I would take the job.
→ I wish I were you.
7.3. Viết lại với “Provided that / As long as”
Cấu trúc:
If + S + V → S + will + V
↔ S + will + V + provided (that) / as long as + S + V
Ví dụ:
- You can go out if you finish your homework.
→ You can go out as long as you finish your homework.
8. Viết lại câu với các cấu trúc đặc biệt
8.1. Too…to ↔ So…that
Cấu trúc:
S + be + too + adj + to + V
↔ S + be + so + adj + that + S + can’t + V
Ví dụ:
- The box is too heavy to carry.
→ The box is so heavy that I can’t carry it.
8.2. Enough…to ↔ So…that
Cấu trúc:
S + be + adj + enough + to + V
↔ S + be + so + adj + that + S + can + V
Ví dụ:
- She is old enough to drive a car.
→ She is so old that she can drive a car.
8.3. Although ↔ Despite / In spite of
Cấu trúc:
Although + S + V
↔ Despite / In spite of + N / V-ing
Ví dụ:
- Although it rained, they went out.
→ Despite the rain, they went out.
→ In spite of raining, they went out.
9. Viết lại câu với từ nối (Conjunctions)

9.1. Because ↔ Because of / Due to
Cấu trúc:
Because + S + V
↔ Because of / Due to + N / V-ing
Ví dụ:
- She stayed home because she was sick.
→ She stayed home because of her sickness.
9.2. So…that ↔ Such…that
Cấu trúc:
S + be + so + adj + that + S + V
↔ S + be + such + a(n) + adj + N + that + S + V
Ví dụ:
- The film was so interesting that everyone liked it.
→ It was such an interesting film that everyone liked it.
9.3. Although ↔ However
Cấu trúc:
Although + S + V
↔ However, + S + V
Ví dụ:
- Although he worked hard, he didn’t pass the exam.
→ He worked hard; however, he didn’t pass the exam.
10. Viết lại câu với mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
10.1. Mệnh đề quan hệ ↔ Cụm phân từ
Cấu trúc:
S + V + N + who/which/that + V → S + V + N + V-ing / V3
Ví dụ:
- The man who is talking to my teacher is my uncle.
→ The man talking to my teacher is my uncle. - The books that were written by J.K. Rowling are famous.
→ The books written by J.K. Rowling are famous.
10.2. Mệnh đề quan hệ rút gọn
Nếu trong mệnh đề quan hệ, chủ ngữ của vế phụ trùng với chủ ngữ của vế chính → có thể rút gọn bằng V-ing hoặc V3.
Ví dụ:
- Students who study hard will pass the exam.
→ Students studying hard will pass the exam. - The documents which are sent by email will be reviewed.
→ The documents sent by email will be reviewed.
11. Một số cấu trúc viết lại câu thường gặp trong TOEIC và IELTS

- It takes + O + time + to + V
- I spent two hours finishing this essay.
→ It took me two hours to finish this essay.
- I spent two hours finishing this essay.
- S + V + too + adj/adv + to + V
- This exercise is too difficult to do.
→ It is such a difficult exercise that I can’t do it.
- This exercise is too difficult to do.
- S + used to + V ↔ S + be/get used to + V-ing
- I used to play soccer when I was young.
→ I am used to playing soccer.
- I used to play soccer when I was young.
- S + prefer + V-ing + to + V-ing ↔ S + would rather + V + than + V
- I prefer reading to watching TV.
→ I’d rather read than watch TV.
- I prefer reading to watching TV.
- Let’s + V ↔ Why don’t we + V / What about + V-ing
- Let’s go out for dinner.
→ Why don’t we go out for dinner?
→ What about going out for dinner?
- Let’s go out for dinner.
12. Các lỗi thường gặp khi viết lại câu
- Thay đổi nghĩa gốc:
Học viên thường chỉ thay từ mà quên kiểm tra nghĩa.
Ví dụ: “Although” ≠ “Because”. - Sai thì:
Khi viết lại từ quá khứ sang hiện tại hoàn thành, nhiều người quên đổi dạng động từ. - Bỏ mất chủ ngữ hoặc tân ngữ:
Một số câu bị mất ý khi rút gọn mệnh đề quan hệ. - Dùng sai giới từ khi đổi cấu trúc:
- “Because” → “because of” (phải đi kèm danh từ, không đi kèm mệnh đề).
- Thiếu từ nối:
Khi viết lại câu phức, cần đảm bảo có sự liên kết bằng “that”, “if”, “when”, “while”…
13. Cách luyện tập viết lại câu hiệu quả
- Bắt đầu với những cấu trúc cơ bản.
Học từng nhóm (ví dụ “too…to”, “so…that”) rồi luyện tập bằng 5 ví dụ mỗi ngày. - So sánh nghĩa song song.
Mỗi khi viết lại, đặt hai câu cạnh nhau để kiểm tra xem nghĩa có thay đổi không. - Luyện bằng cách nghe và viết lại.
Khi nghe người bản xứ nói, hãy thử diễn đạt lại ý đó bằng cách khác. - Áp dụng trong IELTS Writing.
Paraphrasing là kỹ năng bắt buộc để đạt band 7+.
Ví dụ:- “Many people think…” → “It is widely believed that…”
- Sử dụng ứng dụng hoặc flashcard.
OWL IELTS có thể cung cấp bộ flashcard “Sentence Transformation” để bạn học nhanh, nhớ lâu.
14. Tổng kết kiến thức
| Dạng cấu trúc | Ví dụ ban đầu | Câu viết lại tương đương |
|---|---|---|
| Quá khứ → Hiện tại hoàn thành | She started working here 2 years ago. | She has worked here for 2 years. |
| So sánh hơn ↔ so sánh kém | This book is better than that one. | That book is not as good as this one. |
| Chủ động → Bị động | They built this bridge in 2000. | This bridge was built in 2000. |
| If → Unless | If you don’t hurry, you’ll miss the bus. | Unless you hurry, you’ll miss the bus. |
| Too → So…that | The tea is too hot to drink. | The tea is so hot that I can’t drink it. |
15. Kết luận
Viết lại câu không chỉ là một dạng bài luyện ngữ pháp – mà là cách giúp bạn thực sự hiểu cấu trúc tiếng Anh. Khi bạn có thể diễn đạt cùng một ý bằng nhiều cách khác nhau, bạn không chỉ làm tốt bài thi TOEIC hay IELTS mà còn nói và viết tự nhiên, linh hoạt hơn.
Hãy nhớ rằng:
- Mỗi lần viết lại câu là một lần bạn rèn luyện khả năng tư duy ngôn ngữ.
- Đừng học máy móc – hãy hiểu bản chất từng cấu trúc.
- Luyện tập mỗi ngày, 10 phút thôi, nhưng đều đặn – bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt chỉ sau vài tuần.
OWL IELTS luôn hướng đến việc giúp học viên học tiếng Anh nhanh – chuẩn – cá nhân hóa.
Nếu bạn muốn học “Sentence Transformation” thật bài bản, hãy bắt đầu từ hôm nay – từng cấu trúc một, từng ví dụ một.
Learn happily, succeed easily – Học vui vẻ, thi dễ dàng cùng OWL IELTS.








