Giải đề thi IELTS Writing Task 2 – Topic: Job Satisfaction

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 – Topic: Job Satisfaction

1. TIÊU CHÍ CHẤM ĐIỂM IELTS WRITING TASK 2 Giải đề thi IELTS Writing Task 2

Trong IELTS Writing Task 2, giám khảo sẽ chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm. Hiểu rõ từng tiêu chí là bước quan trọng để bạn biết cách cải thiện bài viết có mục tiêu và đạt Band 7.0+.

  • Task Response (25%) – Hoàn thành yêu cầu đề bài:
    Đây là tiêu chí đánh giá mức độ bạn trả lời đúng và đủ các phần của đề. Giám khảo xem xét xem bạn có hiểu đề, nêu rõ quan điểm, triển khai lập luận hợp lý và đưa ra ví dụ phù hợp hay không. Bài đạt điểm cao cần trả lời toàn diện, có luận điểm rõ ràng, không lạc đề và không quá ngắn dưới 250 từ.
  • Coherence and Cohesion (25%) – Mạch lạc và liên kết:
    Tiêu chí này đo cách bạn tổ chức bài viết và kết nối các ý. Một bài viết tốt phải có bố cục 4 đoạn rõ ràng (mở bài – hai thân bài – kết luận), các ý trong đoạn sắp xếp logic, có từ nối tự nhiên như however, in contrast, as a result, on the other hand,… và tránh lặp cấu trúc.
  • Lexical Resource (25%) – Vốn từ vựng:
    Đánh giá khả năng dùng từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp ngữ cảnh học thuật. Bài viết tốt nên có paraphrase linh hoạt (thay thế từ trong đề bằng từ đồng nghĩa), dùng collocations học thuật như social inequality, government intervention, global trend, và tránh lỗi chính tả hoặc dùng sai từ loại.
  • Grammatical Range and Accuracy (25%) – Cấu trúc ngữ pháp đa dạng và chính xác:
    Giám khảo đánh giá sự đa dạng và độ chính xác trong ngữ pháp. Bài Band cao cần kết hợp nhiều loại câu – đơn, ghép, phức – và dùng chính xác thì, mạo từ, giới từ, cấu trúc bị động, điều kiện hoặc so sánh. Một vài lỗi nhỏ vẫn được chấp nhận, nhưng lỗi lặp lại hoặc sai cơ bản sẽ làm giảm điểm đáng kể.

Tóm lại, để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2, bạn cần viết đúng yêu cầu đề (Task Response), trình bày mạch lạc (Coherence & Cohesion), dùng từ học thuật linh hoạt (Lexical Resource) và ngữ pháp chính xác (Grammatical Range & Accuracy) — mỗi tiêu chí đều chiếm 25% tổng điểm và ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả Writing của bạn.

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 – Topic: Job Satisfaction
Tìm hiểu thêm về tiêu chí chấm của IELTS Writing Task 2

Khi nắm rõ 4 tiêu chí này, người học có thể tự điều chỉnh cách viết, tập trung vào ý rõ – lập luận logic – từ học thuật – ngữ pháp chính xác, từ đó nâng band điểm IELTS Writing Task 2 lên 6.5 – 8.0 một cách bền vững.

2. Giải đề thi IELTS Writing Task 2 – Topic: Job Satisfaction

Đề bài: The most essential component of a person’s life is his or her time at the workplace, and life turns meaningless once no job satisfaction is obtained. To what extent do you agree or disagree?

Ngày nay, công việc chiếm phần lớn thời gian của mỗi người trưởng thành, khiến nhiều người cho rằng sự hài lòng trong công việc (job satisfaction) chính là yếu tố quyết định ý nghĩa của cuộc sống. Tuy nhiên, liệu có đúng rằng cuộc sống trở nên vô nghĩa nếu ta không tìm thấy niềm vui trong công việc? Bài viết này sẽ bàn luận về mức độ đồng ý với quan điểm trên.

Đây là dạng Opinion Essay / Evaluation Essay trong IELTS Writing Task 2.

Khi gặp dạng này, bạn cần:
1. Xác định cấu trúc bài:

  • Introduction: Paraphrase lại đề + nêu rõ mức độ đồng ý (agree / disagree / partly agree)
  • Body 1: Giải thích lý do đồng ý / tán thành một phần
  • Body 2: Phản biện hoặc mở rộng góc nhìn đối lập / bổ sung
  • Conclusion: Tóm tắt quan điểm

2. Paraphrase đề và thể hiện rõ quan điểm trong mở bài:

Diễn đạt lại bằng ngôn ngữ học thuật và nêu rõ bạn đồng ý đến mức nào.

Ví dụ: While job satisfaction indeed plays a crucial role in shaping an individual’s well-being, I believe that considering it the sole source of life’s meaning is an oversimplification, as fulfillment can also be derived from other aspects of life such as family, relationships, and personal growth.

3. Chia bài thành 2–3 đoạn hợp lý:

  • Đoạn 1: Giải thích vì sao công việc và sự hài lòng nghề nghiệp là yếu tố quan trọng trong cuộc sống.

Người trưởng thành dành hơn 1/3 thời gian cuộc đời ở nơi làm việc.

Cảm giác hứng thú, được công nhận và phát triển nghề nghiệp giúp duy trì sức khỏe tinh thần, năng suất và sự gắn bó xã hội.

Ví dụ: Những người tìm thấy niềm vui trong công việc thường ít bị stress và có tinh thần cống hiến cao hơn.

Câu mẫu:
Having a satisfying job enhances both psychological well-being and motivation, allowing individuals to feel purposeful and valued in their daily lives.

  • Đoạn 2: Giải thích vì sao không nên xem công việc là yếu tố duy nhất tạo nên ý nghĩa cuộc sống.

Nhiều người tìm thấy hạnh phúc thông qua gia đình, bạn bè, sở thích hoặc hoạt động thiện nguyện.

Sự hài lòng trong công việc có thể thay đổi theo giai đoạn sự nghiệp; có người vẫn hạnh phúc dù công việc không hoàn hảo.

Các yếu tố như work-life balance hay personal growth cũng góp phần duy trì ý nghĩa sống lâu dài.

Câu mẫu:
Meaning in life should come from multiple sources — including relationships, health, and self-development — rather than being confined solely to one’s career.

4. Kết bài:

Tóm tắt quan điểm và khẳng định lại lập trường.

Ví dụ: In conclusion, while job satisfaction undeniably contributes to a person’s happiness and sense of purpose, it should not be regarded as the only component that gives life meaning. A balanced approach that values both career and personal aspects of life leads to more sustainable fulfillment.

Từ vựng học thuật nên dùng trong bài:

job fulfillment / career satisfaction / professional growth / personal development / psychological well-being / work-life balance / intrinsic motivation / life purpose / overall happiness

Xem thêm các bài giải IELTS Writing khác.

3. Phân tích bài làm – OWL IELTS Giải đềGiải đề thi IELTS Writing Task 2

DÀN Ý

BODY 1: Lợi ích của việc có sự hài lòng trong công việc

  • P (Point):
    Một lợi ích lớn của việc hài lòng với công việc là nó có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống tổng thể.
  • E (Explanation):
    Khi một người cảm thấy được trân trọng và gắn bó với công việc, họ thường có động lực làm việc cao hơn, cảm thấy có mục tiêu rõ ràng trong cuộc sống, từ đó nâng cao sự hài lòng cá nhân và hạnh phúc lâu dài.
  • E (Example):
    Ví dụ, những người làm việc trong các công ty có môi trường tích cực và văn hóa tôn trọng nhân viên thường có tinh thần làm việc cao và ít bị kiệt sức hơn so với những người không hài lòng với công việc của mình.
  • R (Reasoning):
    Do phần lớn thời gian trong ngày dành cho công việc, sự hài lòng nghề nghiệp đóng vai trò thiết yếu trong việc định hình chất lượng cuộc sống, góp phần xây dựng sự ổn định tâm lý và sự phát triển bản thân.

BODY 2: Hạn chế của việc coi hài lòng công việc là yếu tố duy nhất tạo nên ý nghĩa cuộc sống

  • P (Point):
    Tuy nhiên, nếu xem sự hài lòng trong công việc là yếu tố quan trọng nhất của cuộc sống thì sẽ là một quan điểm phiến diện.
  • E (Explanation):
    Cuộc sống còn bao gồm nhiều lĩnh vực quan trọng khác như gia đình, bạn bè, sức khỏe, hay những sở thích cá nhân – tất cả đều góp phần tạo nên một cuộc sống trọn vẹn và có ý nghĩa.
  • E (Example):
    Ví dụ, nhiều người không hài lòng với công việc hiện tại vì lý do tài chính hoặc hoàn cảnh cá nhân, nhưng họ vẫn tìm thấy niềm vui trong việc nuôi dạy con cái, hoạt động tình nguyện hoặc theo đuổi đam mê ngoài giờ làm.
  • R (Reasoning):
    Vì vậy, cho rằng cuộc sống trở nên vô nghĩa chỉ vì thiếu sự hài lòng trong công việc là một quan điểm sai lệch, bởi ý nghĩa cuộc sống có thể được bồi đắp từ nhiều nguồn khác nhau ngoài môi trường làm việc.

BÀI MẪU

While employment undeniably plays a significant role in an individual’s life, the claim that job satisfaction is the most essential aspect and that life becomes meaningless without it is an overstatement. I partly agree with this notion, as job satisfaction contributes greatly to one’s well-being, yet other life domains are equally vital.

On the one hand, given that people spend a substantial portion of their lives working, deriving satisfaction from their jobs can profoundly impact their mental health, motivation, and overall happiness. A fulfilling career can provide not only financial security but also a sense of purpose and identity. When individuals feel valued and engaged at work, they are more likely to experience a higher quality of life.

On the other hand, reducing the meaning of life solely to professional satisfaction neglects the importance of personal relationships, hobbies, and health. Many people may not find joy in their careers but still lead meaningful lives through family, friendships, or creative pursuits. Moreover, life circumstances, such as economic constraints, may force individuals into unsatisfying jobs, yet they can still cultivate purpose outside the workplace.

In conclusion, while job satisfaction significantly enhances life quality, it should not be seen as the sole determinant of a meaningful existence. A balanced life that nurtures both professional and personal aspects is ultimately more fulfilling.

TỪ VỰNG

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 – Topic: Job Satisfaction
Từ vựng liên quan chủ đề Job Satisfaction

4. Bài học rút ra khi giải đề IELTS Writing Task 2

  • Xác định rõ trọng tâm và tránh hiểu sai đề: Nhiều thí sinh dễ hiểu nhầm rằng đề chỉ hỏi về job satisfaction mà bỏ qua cụm “life becomes meaningless”. Thực tế, đề yêu cầu đánh giá mối quan hệ giữa công việc và ý nghĩa cuộc sống, chứ không chỉ bàn về lợi ích nghề nghiệp.
  • Phát triển luận điểm đa chiều: Bài đạt band cao luôn thể hiện tư duy phản biện (critical thinking) – nhìn vấn đề ở nhiều khía cạnh.
    • Body 1: Giải thích tại sao công việc và sự hài lòng nghề nghiệp quan trọng (thời gian, mục tiêu, giá trị, thu nhập, sức khỏe tinh thần).
    • Body 2: Phản biện rằng ý nghĩa cuộc sống còn đến từ các yếu tố khác như gia đình, sức khỏe, mối quan hệ xã hội, hoạt động sáng tạo hoặc tình nguyện.
      Điều này giúp bài viết toàn diện, khách quan và thuyết phục hơn.
  • Duy trì quan điểm nhất quán (Clear Position): Giám khảo chấm điểm rất cao cho những bài có lập trường rõ ràng xuyên suốt. Nếu bạn “partly agree”, hãy thể hiện ngay từ mở bài và duy trì sự nhất quán đó đến kết luận. Ví dụ: While job satisfaction is crucial to one’s happiness, it should not be regarded as the sole source of life’s meaning.
  • Dùng từ vựng học thuật và collocations chính xác: Để đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource, nên dùng các cụm từ tự nhiên, học thuật thay cho diễn đạt đơn giản (job fulfillment, professional satisfaction, intrinsic motivation, sense of purpose, work-life balance, psychological well-being, personal growth, meaningful existence). Hạn chế lặp lại từ job satisfaction quá nhiều lần; thay bằng các từ đồng nghĩa có sắc thái khác nhau.
  • Bài viết nên theo khung chuẩn 4 đoạn: Introduction → Body 1 → Body 2 → Conclusion. Giữa các ý nên có từ nối học thuật tự nhiên như however, while, on the other hand, furthermore, therefore, ultimately… để tăng điểm Coherence & Cohesion. Mỗi đoạn thân bài nên có 1 topic sentence rõ ràng, theo sau là lý giải + ví dụ minh họa cụ thể.
  • Đề bài mang tính triết lý, vì vậy cần tránh dùng ngôn ngữ cá nhân (I think life is sad without work). Thay vào đó, dùng cấu trúc học thuật thể hiện phân tích khách quan: It can be argued that work is one of several pillars that contribute to a meaningful life rather than its sole foundation.
  • Thay vì chỉ viết lại ý cũ, hãy kết luận bằng tư duy mở rộng: A meaningful life requires balance across multiple domains — professional, personal, and emotional — all of which together create long-term fulfillment.

5. Cách áp dụng chiến lược giải đề Giải đề thi IELTS Writing Task 2

Nếu bạn chỉ đọc bài mẫu mà không thực hành, sẽ rất khó tiến bộ. Vì vậy, OWL IELTS khuyến nghị các bước sau khi học một bài giải đề thi IELTS Writing:
  • Đọc kỹ đề: Xác định dạng bài (opinion, discussion, advantages/disadvantages…).
  • Phân tích keyword trong đề: Giúp tránh lạc đề.
  • Viết dàn ý ngắn theo P-E-E-R.
  • Tham khảo bài giải của OWL IELTS để học cách triển khai.
  • Thực hành viết lại bằng ngôn ngữ của bạn.
  • So sánh và tự sửa lỗi.
  • Thói quen này sẽ giúp bạn tích lũy vốn ý tưởng và từ vựng, đồng thời rèn tư duy viết học thuật. Giải đề thi IELTS Writing Task 2 Giải đề thi IELTS Writing Task 2 Giải đề thi IELTS Writing Task 2 

6. Vì sao nên học giải đề thi IELTS Writing tại OWL IELTS?

Không phải trung tâm nào cũng có hệ thống giải đề chuẩn mực và cập nhật. Tại OWL IELTS, học viên được:
  • Cập nhật đề Writing Task 2 mới nhất.
  • Nhận bài giải phân tích chi tiết từ đội ngũ giáo viên chuyên môn cao. Giải đề thi IELTS Writing Task 2
  • Được hướng dẫn cách tự triển khai bài viết thay vì chỉ chép bài mẫu.
  • Có lộ trình 3C – Nhanh, Chuẩn, Cá nhân hóa giúp học viên cải thiện Writing trong thời gian ngắn.
  • Học viên OWL IELTS sau khi luyện giải đề thường chia sẻ rằng họ cảm thấy tự tin hơn hẳn trong phòng thi, bởi đã quen với cách lập luận và dùng từ.

Tìm hiểu thêm về chương trình học tại OWL IELTS cùng hệ tư duy học thuật 3C độc quyền

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 – Topic: Job Satisfaction
Tìm hiểu thêm về chương trình học tại OWL IELTS cùng vô vàn ưu đãi hấp dẫn
  • 3C độc quyền – HỆ SINH THÁI TƯ DUY HỌC THUẬT VÀ PHẢN BIỆN giúp rút gọn 70% thời gian ôn luyện – tập trung ngay vào “chốt” band điểm.
  • Giáo trình OWLMark bám sát đề thi thật, update liên tục.
  • Phần mềm học tập LeadX LMS – nền tảng học tập thông minh, tích hợp với công nghệ AI, hỗ trợ thi thử IELTS và TOEIC như thi thật.
  • Cá nhân hóa mạnh mẽ – mỗi người học một lộ trình riêng, bài được chấm sửa 𝟭:𝟭 và phát triển theo chính ý tưởng của bạn.
  • Phương pháp quốc tế được đề xuất bởi: 𝗨𝗻𝗲𝘀𝗰𝗼, 𝗕𝗿𝗶𝘁𝗶𝘀𝗵 𝗖𝗼𝘂𝗻𝗰𝗶𝗹, 𝗖𝗮𝗺𝗯𝗿𝗶𝗱𝗴𝗲 – bảo chứng chất lượng & tính ứng dụng thực tế.