Tổng hợp lỗi sai thường gặp và chiến lược làm Part 5–6 nhanh khi gặp động từ khuyết khiếm trong TOEIC (Phần 3)

Tổng hợp lỗi sai thường gặp và chiến lược làm Part 5–6 nhanh khi gặp động từ khuyết khiếm trong TOEIC

3.1. Vì sao thí sinh thường sai ở phần động từ khuyết khiếm

Trong bài thi TOEIC, phần câu hỏi về động từ khuyết khiếm (modal verbs) chiếm tỉ lệ khá lớn trong Part 5 (ngữ pháp)Part 6 (điền đoạn văn).
Tuy đây là kiến thức cơ bản, nhiều thí sinh vẫn dễ mất điểm vì ba lý do chính:

  1. Không phân biệt được sắc thái nghĩa của từng modal. Ví dụ “must” và “have to” đều dịch là “phải”, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
  2. Không nhận ra cấu trúc bị động hoặc quá khứ. Ví dụ “must be submitted” chứ không phải “must submit”.
  3. Làm theo thói quen dịch nghĩa từng chữ thay vì đọc hiểu ngữ cảnh – điều rất quan trọng trong bài TOEIC.

Động từ khuyết khiếm trong TOEIC – Cách sử dụng chi tiết và dễ hiểu nhất (Phần 1)

3.2. Các lỗi sai phổ biến khi làm bài động từ khuyết khiếm trong TOEIC

Dưới đây là những lỗi sai điển hình cùng ví dụ và cách khắc phục.

Lỗi 1. Dùng “to” sau động từ khuyết khiếm

Sai: You should to check the email carefully.
Đúng: You should check the email carefully.

Giải thích: Sau tất cả các động từ khuyết khiếm như can, could, may, might, must, should, will, would… phải là động từ nguyên mẫu không có “to”.

Lỗi 2. Nhầm lẫn giữa “must” và “have to”

Sai: You have to submit the report immediately. (trong tình huống người quản lý yêu cầu)
Đúng: You must submit the report immediately.

Giải thích:

  • “Must” thể hiện yêu cầu, mệnh lệnh hoặc nội quy.
  • “Have to” thể hiện sự bắt buộc do hoàn cảnh bên ngoài.

Ví dụ:
Employees must wear uniforms. (Nội quy công ty.)
I have to work overtime because the deadline is tomorrow. (Do hoàn cảnh bắt buộc.)

Lỗi 3. Quên “be” trong cấu trúc bị động

Sai: The form must submitted by tomorrow.
Đúng: The form must be submitted by tomorrow.

Giải thích:
Cấu trúc bị động của động từ khuyết khiếm là modal + be + V3/V-ed.
Nếu chủ ngữ thực hiện hành động, dùng modal + V.
Nếu chủ ngữ là đối tượng bị tác động, dùng modal + be + V3.

Lỗi 4. Dùng “can” trong thì quá khứ

Sai: I can finish the report yesterday.
Đúng: I was able to finish the report yesterday.

Giải thích: “Can” không có thì quá khứ khi nói về khả năng thực tế.
Thay vào đó, dùng “could” hoặc “was/were able to” tùy ngữ cảnh.

Ví dụ:
I could swim when I was five. (Khả năng chung trong quá khứ.)
I was able to finish the task on time. (Một hành động cụ thể đã hoàn thành.)

Lỗi 5. Không nhận ra cấu trúc “modal + have + V3”

Sai: The meeting must finish by now.
Đúng: The meeting must have finished by now.

Giải thích:
Cấu trúc “modal + have + V3” dùng để thể hiện suy đoán hoặc hối tiếc về quá khứ.

Ví dụ:
He must have left already. (Chắc chắn anh ta đã rời đi.)
You should have checked the figures earlier. (Lẽ ra bạn nên kiểm tra sớm hơn.)
They might have missed the flight. (Có thể họ đã lỡ chuyến bay.)

Lỗi 6. Nhầm sắc thái lịch sự trong câu hỏi

Sai: Can you send me the report? (trong email trang trọng)
Đúng: Could you please send me the report?

Giải thích: Trong môi trường công sở hoặc email TOEIC, “could” và “would” thể hiện mức độ lịch sự cao hơn “can”.
Hãy ưu tiên “Could you…” hoặc “Would you mind…” khi yêu cầu ai đó làm việc gì.

Lỗi 7. Không phân biệt “should” và “had better”

Should diễn tả lời khuyên nhẹ nhàng, không bắt buộc.
Had better thể hiện lời khuyên mạnh, có tính cảnh báo.

Ví dụ:
You should sleep early. (Bạn nên ngủ sớm.)
You had better not be late again. (Bạn tốt nhất đừng đi trễ nữa, nếu không sẽ có hậu quả.)

3.3. Chiến lược làm bài Part 5–6 nhanh và chính xác

Để làm nhanh phần ngữ pháp TOEIC có chứa modal verbs, hãy áp dụng ba bước sau:

Bước 1. Xác định ngữ cảnh câu

Đọc lướt câu để xem đây là loại văn bản nào:

  • Nếu là email hoặc hội thoại: thường dùng could, would, should (lịch sự hoặc khuyên nhủ).
  • Nếu là quy định, hướng dẫn, thông báo: dùng must, have to, be required to (nghĩa vụ bắt buộc).
  • Nếu là báo cáo hoặc thông tin dự đoán: dùng may, might, could (khả năng xảy ra).

Ví dụ:
All employees ______ follow safety regulations. → must
Could you please confirm the meeting schedule? → could

Bước 2. Nhận biết từ khóa ngữ pháp

Một số dấu hiệu giúp xác định nhanh đúng modal:

Dấu hiệu trong câu Modal phù hợp
by, before, deadline must / have to
possibly, maybe, likely may / might / could
please, politely, request could / would
rule, regulation, policy must / be required to
yesterday, already should have / must have
not necessary, optional don’t have to

Bước 3. Kiểm tra cấu trúc sau modal

  • Nếu sau modal là động từ thường → dùng modal + V.
    Ví dụ: should go, must pay, can work.
  • Nếu sau modal là hành động bị tác động → dùng modal + be + V3.
    Ví dụ: must be done, should be updated.
  • Nếu câu nói về quá khứ → dùng modal + have + V3.
    Ví dụ: should have done, must have left, might have called.

Ví dụ minh họa TOEIC:

All company reports ______ be approved by the manager before submission.
A. must B. should C. must be D. can

Phân tích: Có từ “approved” → cần bị động → cấu trúc modal + be + V3.
Đáp án đúng là C. must be.

3.4. Các dạng câu modal thường gặp trong TOEIC thật

  1. All employees must sign the attendance sheet before leaving. (Quy định công ty.)
  2. You should contact the HR department for assistance. (Lời khuyên, hướng dẫn.)
  3. The meeting might be postponed due to technical issues. (Dự đoán khả năng.)
  4. The documents must be submitted by Friday. (Nghĩa vụ có hạn chót.)
  5. Could you please review the proposal by tomorrow? (Yêu cầu lịch sự trong email.)
  6. The system should have been updated yesterday. (Hối tiếc hoặc việc lẽ ra nên làm.)

3.5. Mẹo luyện tập và ghi nhớ lâu dài

  1. Học theo sơ đồ ý nghĩa của modal verbs, chia thành bốn nhóm: khả năng, nghĩa vụ, lời khuyên, và khả năng dự đoán.
  2. Luyện chuyển đổi giữa câu chủ động và bị động, ví dụ:
    The manager must approve this → This must be approved by the manager.
  3. Khi nghe TOEIC Listening, chú ý các từ như should, might, must, could – đây là từ khóa để suy luận ý định của người nói.
  4. Học theo cụm từ cố định, ví dụ: must be completed by, should have done, could you please…
    Việc ghi nhớ theo cụm giúp phản xạ nhanh hơn khi gặp lại trong bài thi.
  5. Luyện đề thật hoặc mô phỏng đề có chứa modal verbs trong ngữ cảnh công sở như email, thông báo, cuộc họp.

3.6. Kết luận phần 3

Hiểu và sử dụng chính xác động từ khuyết khiếm trong TOEIC là chìa khóa giúp đạt điểm cao ở phần ngữ pháp và đọc hiểu.
Thí sinh cần nắm rõ không chỉ công thức mà còn sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
TOEIC không kiểm tra việc ghi nhớ máy móc, mà đánh giá khả năng áp dụng ngữ pháp vào tình huống giao tiếp thực tế.

Tại OWL TOEIC Phi Đằng, học viên được hướng dẫn phương pháp học dựa trên ngữ cảnh thật, ví dụ thật từ đề thi và tài liệu nội bộ doanh nghiệp. Mỗi bài học đều đi kèm phần thực hành và phản hồi chi tiết để học viên hiểu sâu, vận dụng linh hoạt, từ đó tăng khả năng phản xạ và làm bài nhanh hơn trong kỳ thi TOEIC.

Tìm hiểu thêm chương trình học TOEIC chuẩn cam kết đầu ra cùng nhà Cú tại đây.