Động từ khuyết khiếm trong TOEIC – Cách sử dụng chi tiết và dễ hiểu nhất (Phần 1)

1.1. Giới thiệu – Động từ khuyết khiếm
Trong bài thi TOEIC, đặc biệt ở Part 5 và Part 6, người học rất dễ bắt gặp các câu có chứa can, could, may, might, must, should, will, would… Đây chính là động từ khuyết khiếm (Modal Verbs) – một nhóm ngữ pháp quan trọng thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên hoặc suy đoán.
Nắm vững cách dùng động từ khuyết khiếm không chỉ giúp bạn làm đúng phần ngữ pháp mà còn giúp bạn nghe hiểu nhanh hơn và sử dụng tiếng Anh công sở tự nhiên hơn, đúng phong cách của bài thi TOEIC.
Hệ thống tổng hợp 12 chủ đề ngữ pháp thường gặp trong TOEIC
1.2. Khái niệm về động từ khuyết khiếm
Động từ khuyết khiếm (modal verbs) là những từ đi kèm với động từ chính để thể hiện thái độ, quan điểm hoặc ý định của người nói.
Ví dụ:
- You should study harder. (Bạn nên học chăm hơn.)
- We must submit the report today. (Chúng ta phải nộp báo cáo hôm nay.)
- He might be late. (Anh ấy có thể đến trễ.)
Lưu ý chung:
- Sau động từ khuyết khiếm phải là động từ nguyên mẫu không có “to”.
Sai: should to go → Đúng: should go - Không chia theo ngôi thứ ba số ít.
Sai: He cans speak English. → Đúng: He can speak English. - Câu phủ định: modal + not (shouldn’t, can’t, won’t…).
- Câu hỏi: modal + S + V (Can you help me?).
1.3. Cách sử dụng chi tiết từng động từ khuyết khiếm
a. Can / Could
Can diễn tả khả năng hiện tại hoặc dùng khi xin phép một cách thân mật.
Ví dụ:
- I can speak English fluently. (Tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)
- Can I sit here? (Tôi có thể ngồi ở đây không?)
Could là quá khứ của can, nhưng trong TOEIC, nó thường được dùng để diễn đạt lịch sự hoặc giả định.
Ví dụ:
- Could you send me the report by 5 p.m.? (Bạn có thể gửi báo cáo trước 5 giờ không?)
- I could play the piano when I was a child. (Tôi có thể chơi piano khi còn nhỏ.)
Ghi nhớ:
Can = có thể (hiện tại)
Could = có thể (quá khứ) hoặc lịch sự hơn.
b. May / Might
May được dùng để diễn tả khả năng có thể xảy ra hoặc để xin phép một cách trang trọng.
Ví dụ:
- The meeting may start late. (Cuộc họp có thể bắt đầu trễ.)
- You may park your car here. (Bạn có thể đỗ xe ở đây.)
Might thể hiện khả năng thấp hơn may, thường dùng khi người nói không chắc chắn.
Ví dụ:
- We might need more time to finish the project. (Chúng ta có thể cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.)
Ghi nhớ:
May = có thể xảy ra (xác suất cao, lịch sự).
Might = có thể xảy ra (xác suất thấp, giả định).
c. Must / Have to
Must thể hiện nghĩa vụ mạnh mẽ, thường xuất phát từ người nói hoặc quy định nội bộ.
Ví dụ:
- Employees must wear ID badges. (Nhân viên phải đeo thẻ tên.)
Have to cũng mang nghĩa “phải”, nhưng thường thể hiện sự bắt buộc đến từ hoàn cảnh bên ngoài hoặc quy định khách quan.
Ví dụ:
- We have to pay taxes every year. (Chúng ta phải đóng thuế hàng năm.)
Phân biệt nhanh:
Must = bắt buộc theo quy định nội bộ hoặc mong muốn người nói.
Have to = bắt buộc do hoàn cảnh hoặc quy tắc bên ngoài.
d. Should / Ought to / Had better
Should và Ought to dùng để đưa ra lời khuyên hoặc khuyến nghị nhẹ nhàng.
Ví dụ:
- You should check your email regularly. (Bạn nên kiểm tra email thường xuyên.)
Had better mang ý nghĩa mạnh hơn, thể hiện lời khuyên có cảnh báo.
Ví dụ:
- You had better back up your files. (Bạn nên sao lưu dữ liệu, nếu không có thể bị mất.)
Ghi nhớ:
Should = lời khuyên thông thường.
Had better = lời khuyên mạnh, hàm ý hậu quả.
e. Will / Would / Shall
Will dùng để diễn tả hành động trong tương lai, quyết định tức thì hoặc lời hứa.
Ví dụ:
- I will call you back later. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.)
Would là dạng quá khứ hoặc lịch sự của “will”.
Ví dụ:
- Would you mind waiting a moment? (Bạn có phiền chờ một chút không?)
- I would go jogging every morning. (Tôi thường chạy bộ mỗi sáng.)
Shall ít dùng trong TOEIC hiện đại, nhưng vẫn thấy trong hợp đồng hoặc văn bản chính thức.
Ví dụ:
- The vendor shall be responsible for any damage. (Nhà cung cấp phải chịu trách nhiệm cho mọi thiệt hại.)
f. Be able to / Be allowed to
Be able to diễn tả khả năng (thay thế cho “can”) nhưng dùng được với nhiều thì khác nhau.
Ví dụ:
- We were able to meet the deadline. (Chúng tôi đã kịp hạn.)
Be allowed to nghĩa là “được phép”, thường dùng trong môi trường làm việc.
Ví dụ:
- Employees are allowed to work from home. (Nhân viên được phép làm việc tại nhà.)
1.4. Cấu trúc nâng cao thường gặp trong TOEIC
- Modal + Perfect Infinitive (have + V3)
- Should have + V3: lẽ ra nên làm nhưng không làm.
Ví dụ: We should have informed the client earlier. - Must have + V3: suy đoán chắc chắn về quá khứ.
Ví dụ: The price must have increased last quarter. - Could/Might have + V3: khả năng đã có nhưng không xảy ra.
Ví dụ: We might have made a mistake.
- Should have + V3: lẽ ra nên làm nhưng không làm.
- Bị động với modal verbs (Modal + be + V3)
- The contract must be signed before Monday.
- The documents should have been sent yesterday.
1.5. Mẹo nhận biết và làm bài TOEIC nhanh
- Nếu có từ “policy”, “rule”, “regulation”, hoặc “by + thời hạn” → dùng must / have to / be required to.
- Nếu có “yesterday”, “already”, “earlier” → dùng should have + V3 (hối tiếc).
- Nếu câu mang nghĩa khả năng hoặc dự đoán → dùng may / might / could.
- Nếu câu mang sắc thái lịch sự (email, đề nghị, yêu cầu) → dùng could / would / would you mind.
- Nếu câu bị động → modal + be + V3.
1.6. Lỗi thường gặp
- Dùng “to” sau modal: sai (should to go) → đúng (should go).
- Nhầm “must” với “have to”: must là bắt buộc từ người nói; have to là do quy định bên ngoài.
- Không nhận ra dấu hiệu quá khứ để dùng “should have + V3”.
- Dùng sai thể bị động: phải có “be + V3” sau modal.
1.7. Bài tập thực hành
- You ________ submit your report by Friday.
(A) should (B) may (C) could (D) must - We ________ need more staff during the holiday season.
(A) might (B) must (C) should (D) will - The contract ________ signed before Monday.
(A) must be (B) must (C) should have (D) should be - I ________ called you earlier, but I forgot.
(A) should (B) should have (C) must have (D) could have - ________ you confirm the delivery address by noon?
(A) May (B) Could (C) Should (D) Must
1.8. Ghi nhớ nhanh
- Modal + động từ nguyên mẫu (không to).
- Must = bắt buộc nội quy.
- Have to = bắt buộc hoàn cảnh.
- Should = lời khuyên.
- May / Might = khả năng.
- Could / Would = lịch sự.
- Modal + be + V3 = bị động.
- Modal + have + V3 = hành động đã xảy ra hoặc hối tiếc.
1.9. Tổng kết
Hiểu và dùng đúng động từ khuyết khiếm trong TOEIC giúp bạn làm chính xác các câu hỏi ngữ pháp và tăng khả năng nghe hiểu trong môi trường công sở. Hãy luyện tập bằng cách đọc email, thông báo, hoặc hội thoại mẫu trong đề TOEIC thật để nhận ra modal nào phù hợp với từng tình huống.
