150 Collocations trong IELTS – Cách dùng “chuẩn bản ngữ” để tăng band điểm Lexical Resource

I. Collocations trong IELTS là gì?
Collocation là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ mà người bản ngữ hay sử dụng.
Ví dụ:
-
✅ make a decision (đưa ra quyết định)
-
❌ do a decision (sai ngữ pháp nhưng người Việt hay nói)
Khi bạn dùng collocations đúng cách, giám khảo IELTS sẽ đánh giá bạn có khả năng dùng ngôn ngữ tự nhiên, nâng điểm Lexical Resource đáng kể.

II. Phân loại collocations trong IELTS thường gặp
Loại collocation | Ví dụ | Nghĩa |
---|---|---|
Verb + Noun | Make progress, Do homework | Làm / tạo ra hành động |
Adjective + Noun | Strong argument, Heavy rain | Mô tả cường độ / tính chất |
Noun + Noun | Job satisfaction, Traffic jam | Kết hợp danh từ thường gặp |
Adverb + Adjective | Highly recommended, Deeply concerned | Tăng sắc thái cảm xúc |
Verb + Preposition | Depend on, Focus on, Succeed in | Cấu trúc quen thuộc trong Speaking & Writing |
III. Collocations trong IELTS “thông dụng nhất” – 150+ cụm “ăn điểm” band 7.0+
Tổng hợp giải đề IELTS Speaking thực hiện bởi giáo viên 8.0 IELTS
1. Education (Giáo dục)
Collocation | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
pursue higher education | theo học bậc đại học/cao hơn |
academic achievement | thành tích học tập |
educational attainment | trình độ học vấn |
gain knowledge/insight | tiếp thu kiến thức / hiểu biết |
acquire practical skills | rèn luyện kỹ năng thực tế |
develop critical thinking | phát triển tư duy phản biện |
foster creativity | khơi gợi sự sáng tạo |
broaden horizons | mở rộng tầm nhìn |
enhance employability | tăng khả năng tìm việc |
bridge the theory–practice gap | thu hẹp khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành |
assessment criteria | tiêu chí đánh giá |
curriculum design | thiết kế chương trình học |
compulsory subjects | môn học bắt buộc |
elective courses | môn tự chọn |
formative assessment | đánh giá thường xuyên |
continuous evaluation | đánh giá liên tục |
student engagement | sự tham gia của học sinh |
learning outcomes | kết quả học tập |
academic integrity | trung thực học thuật |
plagiarism policy | quy định chống đạo văn |
peer collaboration | hợp tác cùng bạn học |
group projects | bài tập nhóm |
extracurricular activities | hoạt động ngoại khóa |
study workload | khối lượng bài học |
time management skills | kỹ năng quản lý thời gian |
learning motivation | động lực học tập |
teacher feedback | phản hồi của giáo viên |
educational resources | tài nguyên học tập |
scholarship opportunities | cơ hội học bổng |
tuition fees | học phí |
2. Environment (Môi trường)
Collocation | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
reduce carbon emissions | giảm lượng khí thải carbon |
combat climate change | chống biến đổi khí hậu |
environmental degradation | suy thoái môi trường |
biodiversity loss | mất đa dạng sinh học |
renewable energy sources | nguồn năng lượng tái tạo |
fossil-fuel dependence | sự phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch |
air/water contamination | ô nhiễm không khí/nước |
household waste | rác thải sinh hoạt |
single-use plastics | nhựa dùng một lần |
sustainable lifestyle | lối sống bền vững |
eco-friendly alternatives | lựa chọn thân thiện môi trường |
green public transport | giao thông công cộng xanh |
conservation efforts | nỗ lực bảo tồn |
wildlife protection | bảo vệ động vật hoang dã |
recycling initiatives | chương trình tái chế |
energy-efficient appliances | thiết bị tiết kiệm năng lượng |
urban green spaces | không gian xanh đô thị |
deforestation rate | tỷ lệ phá rừng |
environmental awareness | nhận thức về môi trường |
legally enforceable regulations | quy định có hiệu lực pháp lý |
corporate responsibility | trách nhiệm doanh nghiệp |
carbon footprint | dấu chân carbon |
environmental impact assessment | đánh giá tác động môi trường |
industrial discharge | chất thải công nghiệp |
water scarcity | tình trạng khan hiếm nước |
soil erosion | xói mòn đất |
natural habitat | môi trường sống tự nhiên |
eco-tourism development | phát triển du lịch sinh thái |
public campaigns | chiến dịch cộng đồng |
climate-resilient infrastructure | cơ sở hạ tầng chống chịu khí hậu |
3. Technology (Công nghệ)
Collocation | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
technological innovation | đổi mới công nghệ |
digital transformation | chuyển đổi số |
cutting-edge devices | thiết bị tiên tiến |
user-friendly interface | giao diện thân thiện người dùng |
data privacy concerns | lo ngại về quyền riêng tư dữ liệu |
cybersecurity threats | mối đe dọa an ninh mạng |
cloud-based services | dịch vụ dựa trên đám mây |
AI integration | tích hợp trí tuệ nhân tạo |
machine-learning algorithms | thuật toán máy học |
automate routine tasks | tự động hóa công việc thường ngày |
boost productivity | tăng năng suất |
seamless connectivity | kết nối mượt mà |
high-speed broadband | mạng băng thông rộng tốc độ cao |
virtual collaboration tools | công cụ làm việc nhóm trực tuyến |
remote working culture | văn hóa làm việc từ xa |
online learning platforms | nền tảng học trực tuyến |
digital literacy | kỹ năng sử dụng công nghệ |
screen time management | kiểm soát thời gian sử dụng màn hình |
social media addiction | nghiện mạng xã hội |
information overload | quá tải thông tin |
e-commerce ecosystem | hệ sinh thái thương mại điện tử |
contactless payment | thanh toán không tiếp xúc |
wearable technology | công nghệ đeo tay |
smart home appliances | thiết bị nhà thông minh |
data-driven decisions | quyết định dựa trên dữ liệu |
user data tracking | theo dõi dữ liệu người dùng |
algorithmic bias | thiên vị thuật toán |
digital well-being | sức khỏe kỹ thuật số |
privacy-by-design | bảo mật tích hợp từ đầu |
technology adoption curve | quá trình chấp nhận công nghệ |
4. Health & Lifestyle (Sức khỏe & lối sống)
Collocation | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
maintain a balanced diet | duy trì chế độ ăn cân bằng |
nutrient-dense food | thực phẩm giàu dinh dưỡng |
sedentary lifestyle | lối sống ít vận động |
regular workout routine | thói quen tập luyện đều đặn |
cardiovascular exercise | bài tập tim mạch |
strength training | luyện tập sức mạnh |
mental well-being | sức khỏe tinh thần |
stress management techniques | kỹ thuật kiểm soát căng thẳng |
quality sleep | giấc ngủ chất lượng |
sleep hygiene | thói quen ngủ lành mạnh |
healthy eating habits | thói quen ăn uống lành mạnh |
portion control | kiểm soát khẩu phần |
sugar intake | lượng đường tiêu thụ |
boost immune system | tăng cường hệ miễn dịch |
prevent lifestyle diseases | phòng ngừa bệnh do lối sống |
public health campaign | chiến dịch y tế cộng đồng |
healthcare access | khả năng tiếp cận dịch vụ y tế |
health insurance coverage | bảo hiểm y tế |
evidence-based advice | lời khuyên dựa trên bằng chứng |
self-care practices | thói quen chăm sóc bản thân |
work–life balance | cân bằng công việc – cuộc sống |
screen fatigue | mỏi mắt do màn hình |
mindfulness meditation | thiền chánh niệm |
outdoor activities | hoạt động ngoài trời |
health check-ups | khám sức khỏe định kỳ |
nutrition labels | nhãn thông tin dinh dưỡng |
calorie consumption | lượng calo tiêu thụ |
hydration levels | mức độ hydrat hóa |
peer pressure | áp lực bạn bè |
addiction prevention | phòng ngừa nghiện ngập |
5. Work & Career (Công việc & sự nghiệp)
Collocation | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
career advancement | thăng tiến trong sự nghiệp |
professional development | phát triển chuyên môn |
on-the-job training | đào tạo tại chỗ |
transferable skills | kỹ năng có thể áp dụng linh hoạt |
leadership potential | tiềm năng lãnh đạo |
team dynamics | tương tác trong nhóm |
workplace culture | văn hóa nơi làm việc |
meet tight deadlines | hoàn thành hạn chót gấp rút |
work under pressure | làm việc dưới áp lực |
performance appraisal | đánh giá hiệu suất công việc |
promotion prospects | cơ hội thăng chức |
competitive salary | mức lương cạnh tranh |
employee retention | giữ chân nhân viên |
talent acquisition | tuyển dụng nhân tài |
job satisfaction | sự hài lòng trong công việc |
workplace flexibility | linh hoạt trong công việc |
remote/hybrid model | mô hình làm việc từ xa/kết hợp |
burnout syndrome | hội chứng kiệt sức |
workload management | quản lý khối lượng công việc |
task prioritization | sắp xếp mức độ ưu tiên |
conflict resolution | giải quyết xung đột |
effective communication | giao tiếp hiệu quả |
stakeholder engagement | tương tác với bên liên quan |
strategic decision-making | ra quyết định chiến lược |
allocate resources | phân bổ nguồn lực |
cost–benefit analysis | phân tích chi phí – lợi ích |
corporate governance | quản trị doanh nghiệp |
entrepreneurial mindset | tư duy khởi nghiệp |
start-up ecosystem | hệ sinh thái khởi nghiệp |
career trajectory | lộ trình sự nghiệp |
Áp dụng các collocations trong IELTS đối với IELTS Speaking Part 2
Tìm hiểu thêm về tiêu chí chấm điếm trong IELTS Speaking tại đây.
Sample 1 – Education
Describe a teacher who inspired you.
I’d like to talk about my literature teacher, Ms. Linh, who encouraged me to pursue higher education (theo học bậc cao hơn) and improve my academic achievement (thành tích học tập).
She helped us develop critical thinking (phát triển tư duy phản biện) and bridge the theory–practice gap (kết nối lý thuyết với thực tế).
She often designed projects that boosted student engagement (mức độ tham gia của học sinh) and allowed peer collaboration (làm việc nhóm với bạn học).
Her teacher feedback (phản hồi của giáo viên) and constant support kept us motivated.
Thanks to her, I learned time management skills (kỹ năng quản lý thời gian) and even earned scholarship opportunities (cơ hội học bổng) later on.
Sample 2 – Environment
Describe a place you visited that suffers from environmental problems.
I once visited a coastal town struggling to combat climate change (chống biến đổi khí hậu) and reduce carbon emissions (giảm khí thải carbon).
The area faced severe environmental degradation (suy thoái môi trường) due to industrial discharge (chất thải công nghiệp).
However, I noticed local efforts to promote recycling initiatives (chương trình tái chế) and eco-friendly alternatives (lựa chọn thân thiện môi trường).
Some hotels had energy-efficient appliances (thiết bị tiết kiệm năng lượng), and schools organized public campaigns (chiến dịch cộng đồng) to raise environmental awareness (nhận thức môi trường).
Despite progress, biodiversity loss (mất đa dạng sinh học) remained serious.
It made me realize that corporate responsibility (trách nhiệm doanh nghiệp) and climate-resilient infrastructure (hạ tầng bền vững khí hậu) are essential for future generations.
Sample 3 – Technology
Describe a piece of technology you use every day.
My smartphone plays a huge role in my daily routine.
It supports digital transformation (chuyển đổi số) by offering a user-friendly interface (giao diện thân thiện) and seamless connectivity (kết nối mượt mà).
I use it for online learning platforms (nền tảng học trực tuyến), virtual collaboration tools (công cụ làm việc nhóm trực tuyến), and contactless payment (thanh toán không tiếp xúc).
Although convenient, I’m cautious about data privacy concerns (lo ngại về quyền riêng tư dữ liệu) and cybersecurity threats (mối đe dọa an ninh mạng).
To protect my digital well-being (sức khỏe công nghệ), I practise screen time management (kiểm soát thời gian dùng thiết bị).
Honestly, it’s a piece of cutting-edge technology (công nghệ tiên tiến) that truly helps me boost productivity (tăng năng suất học tập).
Sample 4 – Work & Health
Describe a habit that helps you work or study effectively.
My best habit is maintaining work–life balance (cân bằng công việc – cuộc sống) and mental well-being (sức khỏe tinh thần).
I follow a regular workout routine (luyện tập thể dục đều đặn) and eat nutrient-dense food (thực phẩm giàu dinh dưỡng) to boost my immune system (tăng cường hệ miễn dịch).
At work, I practise task prioritization (sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên) to meet tight deadlines (hoàn thành hạn chót gấp rút).
When stressed, I rely on mindfulness meditation (thiền chánh niệm) and stress management techniques (phương pháp giảm căng thẳng) to avoid burnout syndrome (kiệt sức nghề nghiệp).
This combination improves effective communication (giao tiếp hiệu quả) with colleagues and supports long-term career advancement (phát triển sự nghiệp).
Gợi ý luyện tập
-
Chọn 1 chủ đề → viết lại câu Part 2 cá nhân → chèn ít nhất 10 collocations.
-
Đọc to, ghi âm và nghe lại → kiểm tra sự tự nhiên khi dùng collocation.
-
Mỗi tuần học 1 chủ đề, ôn bằng flashcard trên LeadX LMS hoặc quiz trong lớp.
IV. Cách học collocation hiệu quả
- Học theo chủ đề IELTS: chia theo Education, Environment, Work, Health…
- Ghi lại collocations trong bài đọc / video IELTS.
- Viết lại câu Speaking bằng collocation thay cho từ đơn.
- Sử dụng flashcard & app LeadX LMS của OWL IELTS để luyện tập theo tuần.
V. Mini Quiz – Bạn có nhớ đúng không?
Điền collocation phù hợp:
- He decided to _______ higher education abroad.
- We need to _______ carbon emissions immediately.
- She always _______ under pressure but still performs well.
1️⃣ pursue 2️⃣ reduce 3️⃣ works
VI. Tổng kết
Collocations không chỉ giúp bạn nói “đúng ngữ pháp” mà còn khiến bài nói/bài viết nghe tự nhiên như người bản ngữ. Đây chính là chìa khóa để nâng band 7.0+ IELTS Writing & Speaking.