Giải đề IELTS Writing Task 1 – Pie Chart

Giải đề IELTS Writing Task 1 - Pie Chart

1. Tại sao cần thường xuyên giải đề IELTS Writing Task 1?

Giải đề IELTS Writing Task 1 thường xuyên không chỉ giúp bạn “quen tay” với định dạng đề – biểu đồ, bảng, bản đồ, quy trình – mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực để tăng band:

  • Luyện kỹ năng chọn & tóm tắt thông tin: mỗi đề cho dữ liệu khác nhau; luyện nhiều giúp bạn luyện mắt nhận ra những điểm nổi bật và biết xâu chuỗi thông tin quan trọng.

  • Cải thiện tốc độ & tự tin viết: khi quen với việc xử lý đề trong thời gian giới hạn (khoảng 15-20 phút), bạn sẽ tự tin hơn khi thi thật, tránh bị “bí” khi nhìn đề mới.

  • Phát hiện lỗi cá nhân & học từ phản hồi: mỗi đề bạn làm xong nên so đáp án mẫu / nhờ giáo viên check → rút ra các lỗi về ngữ pháp, nối câu, dùng số liệu sai… để cải thiện.

  • Xây dựng kho mẫu & từ vựng theo chủ đề: khi giải đề, bạn sẽ gặp nhiều chủ đề (dân số, kinh tế, môi trường…) và từ vựng chuyên ngành đi kèm; nhờ vậy bạn mở rộng Lexical Resource dần dần.

  • Thích nghi với đa dạng dạng đề & luyện phản xạ: đề thi thật luôn thay đổi — biểu đồ đôi, biểu đồ hỗn hợp, process, maps — việc luyện nhiều đề giúp bạn không bị “shock” khi gặp đề lạ.

Vì vậy, hãy lên kế hoạch mỗi tuần ít nhất 1-2 đề Task 1 để liên tục rèn kỹ năng, kiểm tra tiến bộ và đảm bảo khi vào kỳ thi bạn làm bài tự nhiên và chính xác hơn.

Bạn có thể tham khảo thêm cấu trúc đề thi chính thức tại IELTS.org để hiểu rõ hơn.

2. Giải đề thi IELTS Writing Task 1 – Pie Chart

Đề thi: The charts below show the levels of satisfaction of full-time and part-time students with IT support and with current opening hours. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Đây là dạng Pie charts / Survey / Comparison trong IELTS Writing Task 1.

Khi gặp dạng này, bạn cần:

  • Viết Introduction ngắn: paraphrase đề & giới thiệu hai nhóm (full-time & part-time) và nội dung khảo sát (IT support & opening hours).

  • Viết Overview (Tổng quan): chọn 1–2 đặc điểm nổi bật nhất: ví dụ: mức độ hài lòng với opening hours cao hơn IT support; và full-time students thường hài lòng hơn part-time.

  • Chia thành các Body Paragraphs:

    • Đoạn 1: Mô tả mức độ hài lòng đối với IT support cho hai nhóm – so sánh sự khác biệt.

    • Đoạn 2: Mô tả mức độ hài lòng với opening hours giữa hai nhóm – so sánh, nêu phần vượt trội.

  • Khi mô tả, luôn kèm so sánh và đối chiếu khi có thể: ví dụ “while full-time students had a much higher rate of ‘very satisfied’, part-time students showed a significantly larger proportion at ‘not at all satisfied’” …

  • Tránh đưa ý kiến cá nhân — Task 1 yêu cầu mô tả khách quan, dựa vào dữ liệu.

Xem thêm các bài giải IELTS Writing khác.

3. Phân tích bài làm – OWL IELTS Giải đề

Giải đề IELTS Writing Task 1 - Pie Chart
Giải đề IELTS Writing Task 1 – Pie Chart

DÀN Ý

Introduction
Biểu đồ minh họa mức độ hài lòng của sinh viên học toàn thời gian và bán thời gian đối với dịch vụ hỗ trợ CNTT và giờ mở cửa.

Overview

  • Nhìn chung, sinh viên toàn thời gian tỏ ra hài lòng hơn với dịch vụ hỗ trợ CNTT.
  • Ngược lại, sinh viên bán thời gian thể hiện sự không hài lòng nhiều hơn.
  • Cả hai nhóm nhìn chung đều có đánh giá tích cực về giờ mở cửa, trong đó sinh viên toàn thời gian hài lòng đặc biệt cao.

Body 1 (IT support)

  • Hơn một nửa sinh viên toàn thời gian (54%) “rất hài lòng”, trong khi chỉ một phần năm sinh viên bán thời gian có cùng ý kiến.
  • 31% sinh viên toàn thời gian “khá hài lòng”, con số này nhỉnh hơn ở sinh viên bán thời gian (35%).
  • 45% sinh viên bán thời gian “không hài lòng chút nào”, cao gấp ba lần tỷ lệ sinh viên toàn thời gian.

Body 2 (Opening hours)

  • Gần 90% sinh viên toàn thời gian “rất hài lòng”, trong khi 72% sinh viên bán thời gian có cùng quan điểm.
  • 12% sinh viên toàn thời gian và 5% sinh viên bán thời gian thể hiện sự không hài lòng.
  • Một tỉ lệ nhỏ ở cả hai nhóm chọn phương án “khá hài lòng”.

SAMPLE

The charts illustrate the level of satisfaction among full-time and part-time students regarding IT support and opening hours.

Overall, full-time students appeared more content with IT services, whereas part-time learners expressed greater dissatisfaction. By contrast, both groups were largely positive about opening hours, with full-time students showing particularly high approval.

Regarding IT support, over half of full-time students (54%) reported being very happy, compared with only one-fifth of part-time learners. Additionally, 31% of full-time students were quite happy, while this figure was slightly higher among part-time students, at 35%. Notably, 45% of part-timers were not satisfied at all, triple the proportion of their full-time counterparts.

Turning to opening hours, almost nine in ten full-time students expressed strong satisfaction, whereas a slightly lower but still significant 72% of part-time students shared the same view. Only 12% and 5% of full-time and part-time learners respectively reported dissatisfaction, with minor proportions choosing the “quite happy” option.

TỪ VỰNG

  • satisfaction: sự hài lòng
  • content with: hài lòng với
  • dissatisfaction: sự không hài lòng
  • approval: sự đồng tình/sự chấp thuận
  • notably: đáng chú ý
  • counterparts: đối tượng tương ứng/người cùng nhóm
  • strong satisfaction: sự hài lòng mạnh mẽ
  • slightly lower: thấp hơn một chút
  • respectively: lần lượt
  • minor proportions: tỷ lệ nhỏ

4. Bài học rút ra khi giải đề IELTS Writing Task 1

  • Xác định xu hướng tổng quan rõ ràng: Bài mẫu mở bằng tổng quan rằng sinh viên full-time hài lòng hơn với dịch vụ IT, trong khi part-time lại có mức độ không hài lòng cao hơn; cả hai nhóm đều tích cực với giờ mở cửa. Cách mở này giúp giám khảo nhanh nắm được sự khác biệt chính giữa hai đối tượng và giữa hai yếu tố khảo sát.

  • So sánh giữa các nhóm & giữa các yếu tố: Khi mô tả các biểu đồ, bài mẫu không chỉ liệt số liệu riêng biệt mà so sánh rõ: “54% full-time vs 20% part-time very happy”, hoặc “almost nine in ten full-time vs 72% part-time strongly satisfied with opening hours”. Việc so sánh trực tiếp giữa nhóm và giữa yếu tố làm bài viết có chiều sâu và rõ ràng hơn.

  • Chọn chi tiết nổi bật & loại bỏ các chi tiết nhỏ: Bài mẫu tập trung vào số liệu quan trọng (ví dụ phần “not satisfied at all”, phần “very happy”, tỷ lệ cao của full-time trong opening hours) thay vì mô tả từng mức (quite happy, neutral) chi tiết không cần thiết. Đây là chiến lược để bài viết không lan man và giữ được logic.

  • Duy trì phần đối chiếu để tạo contrast: Bài mẫu nhấn mạnh “full-time more content with IT services, part-time expressed greater dissatisfaction” và sau đó “both groups largely positive about opening hours” — tạo đối chiếu giữa hai khía cạnh khảo sát, giữa hai nhóm, giúp người đọc dễ hiểu sự khác biệt.

  • Từ vựng học thuật & cụm từ chuyên dụng: Các từ như content, dissatisfaction, express, strong satisfaction, minor proportions, particularly high approval, notably giúp bài viết mang tính học thuật, tự nhiên hơn so với từ vựng quá cơ bản.

  • Cấu trúc đoạn rõ ràng & mạch lạc: Mỗi phần mô tả (IT support, opening hours) là một đoạn riêng, bắt đầu bằng mốc quan sát chung → số liệu nổi bật → so sánh nhóm. Cấu trúc này giúp người đọc / giám khảo dễ theo dõi, không bị loạn ý.

  • Kiểm tra tính nhất quán & tương phản: Bài mẫu đối chiếu tỷ lệ “very happy / strong satisfaction / not satisfied” giữa hai nhóm, đảm bảo rằng số liệu so sánh không gây mâu thuẫn và giữ nguyên logic. Học viên nên rà kỹ các con số so sánh để tránh nhầm lẫn.

5. Cách áp dụng chiến lược giải đề IELTS Writing

  • Đọc kỹ đề & xác định dạng biểu đồ / chủ đề khảo sát: Ngay khi nhìn đề “the charts below show the levels of satisfaction … with IT support and opening hours”, bạn cần xác định đây là dạng so sánh (comparison) giữa hai nhóm và hai tiêu chí — sẽ có các mức độ hài lòng cần nêu rõ.

  • Ghi sơ dàn ý nhanh: Chọn các điểm nổi bật cần mô tả: ví dụ nhóm full-time có tỷ lệ “very happy” cao với IT support; part-time có tỷ lệ “not satisfied at all” cao; cả hai nhóm đều tích cực với giờ mở cửa — và những điểm tương đồng/khác biệt.

  • Viết overview trước khi vào chi tiết: Nêu xu hướng chính — sự chênh lệch rõ giữa full-time & part-time về hài lòng với IT, nhưng cả hai nhóm đều có mức độ cao về hài lòng giờ mở cửa.

  • Trong phần thân bài: mô tả chi tiết hai tiêu chí (IT support & opening hours). Khi mô tả IT support: dùng các mức (very happy, quite happy, not satisfied) + so sánh giữa hai nhóm (“over half full-time vs one-fifth part-time”); khi mô tả opening hours: nêu mức độ cao của cả hai nhóm + điểm khác biệt nhỏ. Luôn dùng so sánh khi mô tả (“whereas”, “by contrast”, “compared with”) để làm nổi bật sự khác biệt.

  • Sử dụng từ vựng chuyên ngành & cấu trúc so sánh: Ví dụ content, dissatisfaction, expressed strong satisfaction, minor proportions, significantly higher, notable contrast để làm bài nghe chuyên nghiệp, không lặp từ đơn giản.

  • Kiểm tra lại bài viết: đặc biệt là các từ chỉ mức độ & tỷ lệ (percentages), so sánh giữa nhóm, và tránh nhầm nhóm khi nói “full-time vs part-time”. Đảm bảo rằng số liệu bạn nêu tương ứng đúng với nhóm được so sánh.

6. Vì sao nên học giải đề thi IELTS Writing tại OWL IELTS?

Không phải trung tâm nào cũng có hệ thống giải đề chuẩn mực và cập nhật. Tại OWL IELTS, học viên được:
  • Cập nhật đề Writing Task 1 mới nhất.
  • Nhận bài giải phân tích chi tiết từ đội ngũ giáo viên chuyên môn cao.
  • Được hướng dẫn cách tự triển khai bài viết thay vì chỉ chép bài mẫu.
  • Có lộ trình 3C – Nhanh, Chuẩn, Cá nhân hóa giúp học viên cải thiện Writing trong thời gian ngắn.
  • Học viên OWL IELTS sau khi luyện giải đề thường chia sẻ rằng họ cảm thấy tự tin hơn hẳn trong phòng thi, bởi đã quen với cách lập luận và dùng từ.