Tiếng Anh giao tiếp nơi công sở (P3): Tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp – Đặt câu hỏi, phản biện và tóm tắt chuyên nghiệp

Tiếng Anh giao tiếp nơi công sở (P3): Tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp

Phần 3 của chuỗi “Tiếng Anh giao tiếp nơi công sở” sẽ nối liền chủ đề “Tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp”, nhưng đi chuyên sâu hơn vào từng tình huống thực tế trong buổi họp, gồm:

  • Cách đặt câu hỏi – xin làm rõ ý

  • Cách trình bày phản biện chuyên nghiệp

  • Cách đề xuất giải pháp hoặc hành động tiếp theo (action plan)

  • Cách ghi chú, tóm tắt và follow-up sau cuộc họp

Mục tiêu: bài này giúp người học ứng dụng thật trong công việc, luyện nói tự nhiên, và dùng được ngay trong môi trường văn phòng quốc tế.

Xem tiếp các phần khác:


1. Mở đầu: Vì sao bạn cần giỏi “đặt câu hỏi & phản biện” trong họp?

Nhiều người Việt Nam thường im lặng trong buổi họp tiếng Anh vì sợ nói sai, hoặc không biết nên phản hồi thế nào.
Nhưng trong môi trường chuyên nghiệp, việc bạn đặt câu hỏi, phản biện hoặc tóm tắt lại vấn đề chính là dấu hiệu cho thấy bạn hiểu rõ nội dung, có tư duy phản biện và khả năng dẫn dắt.

✅ “Im lặng” trong cuộc họp khiến bạn trông bị động.
✅ “Đặt câu hỏi đúng lúc” khiến bạn trông chuyên nghiệp hơn.

Tiếng Anh giao tiếp nơi công sở (P3): Tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp


2. Đặt câu hỏi làm rõ (Asking for clarification)

Tình huống:

Khi bạn không hiểu ý người nói hoặc muốn họ giải thích thêm chi tiết.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp – xin làm rõ ý:

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt Khi dùng
Could you please clarify what you mean by…? Anh/chị có thể làm rõ ý của … được không? Trang trọng, chuyên nghiệp.
Sorry, I didn’t quite catch that. Could you repeat? Xin lỗi, tôi không nghe rõ, bạn có thể nhắc lại không? Thân mật, tự nhiên.
Just to make sure I understood, are you saying that…? Để chắc chắn tôi hiểu đúng, ý bạn là… phải không? Dùng để xác nhận thông tin.
Can you elaborate a bit more on that point? Bạn có thể nói rõ hơn về ý đó không? Dùng khi muốn họ mở rộng.
What exactly do you mean by “X”? Chính xác thì “X” nghĩa là gì? Câu hỏi ngắn, thẳng thắn.

Ví dụ hội thoại:

A: We might need to revise the whole timeline.
B: Sorry, could you clarify what you mean by “revise”?
A: I mean we should move the deadline two weeks later.
B: Got it, thanks.

Dịch:

A: Chúng ta có thể cần điều chỉnh lại toàn bộ tiến độ.
B: Xin lỗi, “điều chỉnh” ở đây là ý gì ạ?
A: Ý tôi là dời hạn chót thêm 2 tuần.
B: Hiểu rồi, cảm ơn nhé.

🎯 Tip:
Đừng ngại hỏi lại. Người bản ngữ rất quen với việc nghe câu như “Just to make sure I understood…” — nó thể hiện sự chủ động và chuyên nghiệp.

Tài liệu tham khảo


3. Phản biện lịch sự và chuyên nghiệp (Disagreeing diplomatically)

Tình huống:

Khi bạn muốn phản đối một ý kiến nhưng không làm người khác khó chịu.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp – phản biện:

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt Cách dùng
I see your point, but have you considered…? Tôi hiểu ý bạn, nhưng bạn đã cân nhắc đến… chưa? Phản biện nhẹ nhàng.
That’s one way to look at it, but maybe we could also… Đó cũng là một cách nhìn, nhưng có lẽ ta cũng có thể… Mở rộng góc nhìn.
I’m afraid I have a different opinion. Tôi e rằng tôi có quan điểm khác. Trang trọng, rõ ràng.
I partly agree with you, but I think we should also… Tôi đồng ý một phần, nhưng tôi nghĩ ta cũng nên… Phản biện dung hòa.
You made a good point, however, we might need to… Ý bạn hay đó, tuy nhiên ta có thể cần phải… Thêm giải pháp mềm mại.

Ví dụ hội thoại:

A: We should extend the campaign for two more months.
B: That’s one way to look at it, but have you considered the budget limit?
A: You’re right. Maybe we can extend only for key markets.
B: That sounds like a good compromise.

Dịch:

A: Ta nên kéo dài chiến dịch thêm 2 tháng.
B: Đó cũng là một cách, nhưng bạn đã tính tới giới hạn ngân sách chưa?
A: Đúng rồi. Có lẽ chỉ nên kéo dài ở các thị trường chính.
B: Nghe hợp lý đó.

Tip:
Khi phản biện, đừng nói “No, I disagree.” — quá trực tiếp.
Thay bằng cấu trúc có “but”, “however”, “have you considered…?” để vẫn lịch sự mà vẫn giữ được quan điểm của mình.


4. Đề xuất hướng giải quyết (Suggesting solutions)

Tình huống:

Khi cuộc họp đang đi vào ngõ cụt, bạn có thể là người đưa ra đề xuất giải pháp.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp – đề xuất:

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt Khi dùng
How about trying…? Thử … thì sao? Thân mật, thân thiện.
What if we…? Nếu ta … thì sao? Mở ra ý tưởng mới.
One possible approach could be… Một hướng tiếp cận khả thi là… Khi muốn nói trang trọng.
We could consider… Ta có thể cân nhắc việc… Dùng trong thảo luận nhóm.
Why don’t we test it first? Sao ta không thử trước? Thuyết phục nhẹ nhàng.

Ví dụ hội thoại:

A: We don’t have enough staff for the new project.
B: How about hiring part-time assistants for now?
A: That’s a good idea. We could consider freelancers, too.
B: Perfect, let’s make a list of candidates.

Dịch:

A: Ta không đủ nhân sự cho dự án mới.
B: Thử thuê thêm trợ lý part-time tạm thời thì sao?
A: Ý hay đó, ta cũng có thể cân nhắc freelancer.
B: Tuyệt, cùng lập danh sách ứng viên nhé.


5. Tóm tắt & xác nhận lại (Summarizing and confirming)

Tình huống:

Bạn muốn chắc rằng mọi người hiểu cùng một hướng hoặc bạn là người tổng kết cuối buổi họp.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp – tóm tắt:

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt Khi dùng
So, to summarize, we’ve decided to… Tóm lại, chúng ta đã thống nhất rằng… Kết thúc họp.
Just to confirm, our next step is… Xác nhận lại, bước tiếp theo của chúng ta là… Sau khi chốt hướng đi.
Let’s make sure we’re on the same page. Đảm bảo rằng mọi người đang hiểu giống nhau nhé. Trước khi chuyển sang chủ đề khác.
Before we close, let me recap the key points. Trước khi kết thúc, tôi tóm tắt lại các ý chính nhé. Trang trọng, chuyên nghiệp.
I’ll send the meeting notes right after this. Tôi sẽ gửi biên bản họp ngay sau buổi này. Kết thúc thân thiện.

Ví dụ hội thoại:

A: Before we close, let me recap. We’ll finalize the design by Friday and launch next Monday.
B: Just to confirm, I’ll handle the social media part.
A: Perfect. Thanks everyone for your time.

Dịch:

A: Trước khi kết thúc, để tôi tóm tắt lại nhé. Ta sẽ hoàn thiện thiết kế trước thứ Sáu và khởi chạy vào thứ Hai tới.
B: Xác nhận lại, tôi phụ trách phần mạng xã hội nhé.
A: Tuyệt, cảm ơn mọi người đã dành thời gian.


6. Theo dõi sau cuộc họp (Following up after a meeting)

Mẫu câu & email follow-up:

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
It was great discussing the project today. Rất vui được thảo luận dự án hôm nay.
As discussed in the meeting, we’ll… Như đã trao đổi trong buổi họp, chúng ta sẽ…
Please find attached the meeting notes. Gửi kèm biên bản cuộc họp nhé.
Let’s schedule a short catch-up next week. Hẹn họp nhanh tuần tới nhé.
Thanks again for your time and contribution. Cảm ơn mọi người đã đóng góp.

7. Mẹo nâng cao: “Để không bị lép vế trong cuộc họp tiếng Anh”

  • Chuẩn bị 3–5 câu “an toàn” bạn có thể dùng mọi lúc:

    “That’s a good point.” / “Can I add something?” / “Let’s think about that.”

  • Khi bí từ → dùng cấu trúc thay thế:

    “What I mean is…” / “Let me put it another way…”

  • Duy trì eye contact nhẹ và mỉm cười khi nói.

  • Tập phản xạ bằng cách xem lại video họp thật (BBC Learning English, Business English Pod).


8. Tổng kết

Bài viết này đã giúp bạn:
✅ Nắm trọn mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp từ cơ bản đến nâng cao.
✅ Biết cách đặt câu hỏi, phản biện, đề xuất, và tóm tắt chuyên nghiệp.
✅ Tự tin thể hiện bản thân trong mọi buổi meeting – từ nội bộ đến quốc tế.

🌍 Nếu bạn muốn luyện nói thực tế cùng giáo viên và phản hồi cá nhân hóa, hãy thử OWL 3C – Tiếng Anh Giao Tiếp Công Sở:
chỉ sau 8 tuần, bạn có thể nói tự nhiên và thuyết phục trong mọi cuộc họp chuyên nghiệp.

Xem tiếp các phần khác: