Tiếng Anh giao tiếp nơi công sở (Phần 2): Tiếng Anh Giao tiếp trong cuộc họp

🌟 1. Tại sao người đi làm nên thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp?
>>> P1: Tiếng Anh giao tiếp nơi công sở: 50 mẫu câu căn bản
Trong môi trường làm việc hiện đại, tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp không chỉ là một kỹ năng phụ, mà là chìa khóa giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và năng lực lãnh đạo.
Rất nhiều người đi làm giỏi chuyên môn, nhưng lại cảm thấy lo lắng khi phải nói tiếng Anh trong các business meetings — vì sợ nói sai, sợ không hiểu đối tác, hoặc không biết cách phản hồi lịch sự.
Lợi ích khi giỏi tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp:
-
✅ Trình bày ý tưởng mạch lạc, rõ ràng
-
✅ Tự tin phản biện, góp ý trong nhóm quốc tế
-
✅ Gây ấn tượng chuyên nghiệp với sếp & đối tác
-
✅ Cơ hội thăng tiến cao hơn trong môi trường đa quốc gia

2. Mở đầu cuộc họp (Opening the meeting)
🦉Tình huống:
- Bạn là người chủ trì cuộc họp hoặc được yêu cầu mở đầu.
- Mục tiêu: chào hỏi, giới thiệu mục đích, điểm qua nội dung chính (agenda).
Mẫu câu thường dùng:
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Gợi ý sử dụng |
---|---|---|
Good morning, everyone. Let’s get started. | Chào buổi sáng mọi người, bắt đầu thôi nào. | Dùng để khởi động cuộc họp ngắn, thân mật. |
Thank you all for coming today. | Cảm ơn mọi người đã đến tham dự hôm nay. | Câu mở đầu tiêu chuẩn, trang trọng. |
The purpose of today’s meeting is to discuss… | Mục đích buổi họp hôm nay là để bàn về… | Giới thiệu mục tiêu rõ ràng. |
Let’s go over the agenda quickly. | Hãy điểm qua nội dung chính nhanh nhé. | Dùng trước khi bắt đầu trao đổi. |
Does everyone have a copy of the report? | Mọi người đã có bản báo cáo chưa? | Kiểm tra tài liệu trước khi họp. |
Ví dụ hội thoại:
A: Good morning, everyone. Thank you all for coming.
B: Good morning!
A: The purpose of today’s meeting is to discuss our new marketing campaign for Q4.
C: Sure, I have the agenda ready.
A: Great. Let’s start with the first point — budget allocation.
→ Dịch:
A: Chào buổi sáng mọi người, cảm ơn đã đến nhé.
B: Chào buổi sáng!
A: Hôm nay ta sẽ bàn về chiến dịch marketing quý 4.
C: Tôi đã có nội dung sẵn sàng rồi.
A: Tuyệt, bắt đầu với mục đầu tiên – phân bổ ngân sách nhé.
Mini practice:
Hãy tự giới thiệu mục tiêu cuộc họp trong 2 câu – ngắn gọn, rõ ràng.
Example: “Today we’ll discuss our progress and next steps for the new project.”
3. Trình bày ý kiến (Presenting ideas)
Tình huống:
Bạn cần đưa ra ý tưởng, đề xuất, hoặc giải pháp trong cuộc họp.
Hãy tránh “I think…” lặp lại quá nhiều – thay bằng các cụm diễn đạt chuyên nghiệp hơn. OWL IELTS PHI ĐẰNG sẽ cung cấp một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong cuộc họp
Mẫu câu mở đầu ý kiến:
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
In my opinion, … | Theo quan điểm của tôi, … | Trung tính, phù hợp môi trường công sở. |
What I’d suggest is that we should… | Tôi đề xuất rằng chúng ta nên… | Thường dùng khi đưa ra đề xuất cụ thể. |
I strongly believe this approach will help us… | Tôi tin rằng cách làm này sẽ giúp chúng ta… | Dùng khi muốn nhấn mạnh sự tin tưởng. |
One possible solution could be… | Một giải pháp khả thi là… | Tốt cho thảo luận vấn đề. |
I’d like to add something here. | Tôi muốn bổ sung thêm một ý. | Dùng khi chen ý một cách lịch sự. |
Ví dụ hội thoại:
A: We’re facing a delay in production. Any suggestions?
B: From my perspective, we should simplify the process.
C: That’s a good point. What I’d suggest is automating the quality check.
A: I agree. One possible solution could be hiring a tech consultant.
→ Dịch:
A: Chúng ta đang bị trễ tiến độ sản xuất. Có gợi ý nào không?
B: Theo tôi, ta nên đơn giản hóa quy trình.
C: Ý hay đó. Tôi đề xuất tự động hóa bước kiểm tra chất lượng.
A: Đồng ý. Một giải pháp nữa là thuê chuyên gia kỹ thuật tư vấn.
Tip ngữ điệu:
-
Nhấn giọng ở các cụm key words (suggest, believe, solution, possible)
-
Giữ giọng đều – đừng quá nhanh, tránh ngắt quãng ở giữa câu.
4. Đồng ý & phản đối khéo léo (Agreeing and Disagreeing)
Tình huống:
Khi bạn cần thể hiện sự đồng tình hoặc bất đồng, hãy nhớ:
Trong công sở, “phản đối” không có nghĩa là “chống đối”.
Quan trọng là ngữ điệu + cách dẫn ý khéo léo. Không chỉ tiếng anh giao tiếp trong cuộc họp, các ngữ điệu giao tiếp trong cuộc họp cũng rất quan trọng.
✅ Khi đồng ý:
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt | Gợi ý |
---|---|---|
I completely agree with you. | Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn. | Dùng khi đồng ý mạnh mẽ. |
That’s a valid point. | Đó là một ý kiến hợp lý. | Trang trọng, nhẹ nhàng. |
You’re absolutely right. | Bạn hoàn toàn đúng. | Thể hiện sự đồng thuận rõ ràng. |
I couldn’t agree more. | Không thể đồng ý hơn được nữa. | Thân mật, tự nhiên. |
❌ Khi phản đối khéo léo:
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt | Gợi ý dùng |
---|---|---|
I see your point, but I’m not sure I agree. | Tôi hiểu ý bạn, nhưng chưa chắc đồng ý. | Giữ phép lịch sự. |
I’m afraid I have to disagree. | E rằng tôi phải phản đối. | Dùng khi không đồng ý rõ ràng. |
That’s interesting, but have you considered…? | Ý hay đấy, nhưng bạn đã cân nhắc… chưa? | Phản biện nhẹ nhàng. |
I think there might be a better option. | Tôi nghĩ có thể có lựa chọn tốt hơn. | Mang tính xây dựng. |
💡 Ví dụ hội thoại:
A: We should increase the price to gain more profit.
B: I see your point, but I’m not sure customers will accept it.
A: That’s fair. Maybe we can test it with one product first.
B: Agreed. That sounds reasonable.
→ Dịch:
A: Ta nên tăng giá để tăng lợi nhuận.
B: Tôi hiểu ý bạn, nhưng e rằng khách hàng khó chấp nhận.
A: Hợp lý. Có lẽ ta nên thử trước với một sản phẩm.
B: Đồng ý, nghe hợp lý đấy.
5. Điều phối & giữ trật tự cuộc họp (Managing the discussion)
Tình huống:
Bạn là người điều hành (facilitator) hoặc trưởng nhóm.
Cần dẫn dắt nhịp họp, tránh lan man, giữ đúng tiến độ. Hãy thường xuyên luyện tập các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp nhé.
Mẫu câu hữu ích:
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt | Khi dùng |
---|---|---|
Let’s move on to the next point. | Chuyển sang ý tiếp theo nhé. | Khi kết thúc một phần. |
Can we focus on the main issue? | Mình tập trung vào vấn đề chính nhé. | Khi thảo luận bị lệch hướng. |
Let’s hear what [Name] thinks. | Hãy nghe ý kiến của [Tên]. | Khi muốn mời người khác nói. |
We’re running out of time, so let’s wrap this up. | Chúng ta sắp hết thời gian, tổng kết nhé. | Khi cần kết thúc nhanh. |
Ví dụ hội thoại:
A: Let’s move on to the next topic — client feedback.
B: Sure, I think the main issue is response time.
C: Can we focus on improving the process first?
A: Good point. We’ll discuss response templates later.
→ Dịch:
A: Chuyển sang chủ đề tiếp theo – phản hồi khách hàng nhé.
B: Ừ, vấn đề chính là thời gian phản hồi.
C: Ta tập trung cải thiện quy trình trước nhé?
A: Ý hay. Phần mẫu phản hồi để sau.
6. Kết thúc & tóm tắt cuộc họp (Closing the meeting)
Mẫu câu thường dùng khi giao tiếp công sở bằng tiếng Anh:
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
To summarize, we’ve agreed on… | Tóm lại, chúng ta đã thống nhất… |
Before we wrap up, are there any final comments? | Trước khi kết thúc, có ai muốn góp ý thêm không? |
Thank you everyone for your input today. | Cảm ơn mọi người đã đóng góp ý kiến hôm nay. |
Let’s schedule a follow-up meeting next week. | Hãy sắp xếp họp lại vào tuần tới nhé. |
Ví dụ hội thoại:
A: To summarize, we’ll launch the campaign on June 10.
B: Sounds good. I’ll prepare the visuals by next Monday.
A: Perfect. Thanks, everyone. Meeting adjourned!
→ Dịch:
A: Tóm lại, ta sẽ khởi chạy chiến dịch vào ngày 10/6.
B: Nghe ổn. Tôi sẽ chuẩn bị hình ảnh trước thứ Hai tới.
A: Tuyệt vời. Cảm ơn mọi người, kết thúc họp nhé!
7. Mini Practice: luyện nói theo tình huống
Tình huống | Câu gợi ý luyện nói |
---|---|
Mở đầu họp | “Good morning, everyone. Today we’ll review our progress.” |
Đưa ý kiến | “From my point of view, we should…” |
Đồng ý | “That’s a great idea.” |
Phản đối | “I’m afraid I don’t fully agree with that.” |
Kết thúc | “Let’s summarize today’s discussion.” |
🎯 Bài tập:
Hãy sử dụng các mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong cuộc họp để ghi âm 1 đoạn 30 giây đóng vai người điều hành cuộc họp bằng 3 phần:
-
Chào mở đầu
-
Đưa ý kiến
-
Kết thúc
8. Tổng kết & hướng dẫn luyện tập tại nhà
-
Học các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp theo tình huống thực tế.
-
Học cụm chức năng (function-based phrases) thay vì học từng từ.
-
Luyện nói 5 phút mỗi ngày bằng kỹ thuật “Shadowing”.
-
Khi họp thật, chậm mà chắc – đừng sợ nói sai, quan trọng là rõ ràng và chuyên nghiệp.
📘 Nếu bạn là người đi làm muốn luyện “English for Meetings” thực chiến, hãy theo dõi thêm các bài viết về tiếng anh giao tiếp nơi công sở tại OWL IELTS. Bên cạnh đó bạn đừng ngân ngại nhắn tin cho đội ngũ OWL để có thể học theo tình huống thật, được coach chỉnh giọng và phản xạ tự nhiên như nhân viên quốc tế 🌍.
Xem tiếp các phần khác:
Tài liệu tham khảo