Quy chuẩn điểm IELTS và hướng dẫn cách tính điểm 4 kỹ năng mới nhất 2025

Thang điểm IELTS là gì?
Thang điểm IELTS (IELTS Band Score) là hệ thống đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh toàn diện, được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. Đây là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế uy tín nhất, được hơn 11.000 tổ chức (bao gồm trường đại học, cơ quan chính phủ, doanh nghiệp…) tại hơn 140 quốc gia công nhận.
Thang điểm IELTS (IELTS Band Score) là hệ thống đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh của thí sinh qua 4 kỹ năng cơ bản gồm:
- Listening (Nghe)
- Reading (Đọc)
- Writing (Viết)
- Speaking (Nói)
Mỗi kỹ năng được chấm riêng biệt trên thang điểm từ 1.0 (không thể sử dụng tiếng Anh) đến 9.0 (thành thạo như người bản xứ). Sau đó, thí sinh sẽ nhận được một điểm tổng gọi là Overall Band Score, phản ánh năng lực sử dụng tiếng Anh một cách toàn diện.
Tổng hợp đầy đủ đề dự đoán mới nhất, bám sát xu hướng ra đề của IELTS Speaking năm 2025
Tại sao cần hiểu rõ thang điểm IELTS?
Việc nắm vững cách tính và ý nghĩa của từng band điểm IELTS giúp bạn định vị chính xác trình độ hiện tại, từ đó đặt ra mục tiêu học tập cụ thể và lộ trình ôn luyện hợp lý. Nhiều bạn học IELTS thường chỉ quan tâm đến điểm tổng, nhưng trên thực tế, điểm từng kỹ năng cũng rất quan trọng. Ví dụ, nếu bạn cần du học ngành Y, nhiều trường yêu cầu tối thiểu 7.0 Overall, nhưng đồng thời không kỹ năng nào dưới 6.5. Do đó, hiểu rõ thang điểm không chỉ giúp bạn xác định mục tiêu, mà còn tránh những “rào cản” khi nộp hồ sơ du học hoặc xin việc.
Quy chuẩn điểm IELTS chi tiết năm 2025
Dưới đây là chi tiết mức độ thành thạo tiếng Anh tương ứng với từng band điểm IELTS:
- 9.0 (Expert user): Hoàn toàn thành thạo và chính xác tuyệt đối.
- 8.0 (Very good user): Thành thạo, chỉ mắc một số lỗi nhỏ hiếm gặp.
- 7.0 (Good user): Sử dụng tiếng Anh tốt, nhưng đôi khi vẫn gặp sai sót trong các tình huống phức tạp.
- 6.0 (Competent user): Giao tiếp hiệu quả nhưng thỉnh thoảng thiếu chính xác.
- 5.0 (Modest user): Sử dụng tiếng Anh cơ bản, thường xuyên mắc lỗi và hạn chế khả năng giao tiếp phức tạp.
- 4.0 (Limited user): Chỉ có thể giao tiếp những chủ đề quen thuộc và đơn giản.
- 1.0 – 3.0 (Extremely limited user): Gần như không thể giao tiếp.
Cách tính điểm IELTS Overall chuẩn nhất
Điểm IELTS tổng (Overall Band Score) được tính dựa trên trung bình cộng của điểm 4 kỹ năng Listening, Reading, Writing, Speaking.
Công thức tính cụ thể như sau:Overall Band Score = (Điểm Listening + Điểm Reading + Điểm Writing + Điểm Speaking) ÷ 4
Ví dụ minh họa cụ thể:
- Listening: 7.5
- Reading: 7.0
- Writing: 6.5
- Speaking: 7.0
Khi đó điểm tổng của bạn sẽ là:
Overall Band Score = (7.5 + 7.0 + 6.5 + 7.0) ÷ 4 = 7.0
Điểm sẽ được làm tròn đến 0.5 gần nhất để đảm bảo sự công bằng và chính xác.
Cách chuyển đổi số câu đúng sang Band điểm (Listening & Reading)
Điểm số các bài thi Listening và Reading được chuyển đổi từ số câu trả lời đúng sang band điểm cụ thể như sau:
- Listening:
- 39–40 câu đúng: Band 9.0
- 37–38 câu đúng: Band 8.5
- 35–36 câu đúng: Band 8.0
- 32–34 câu đúng: Band 7.5
- 30–31 câu đúng: Band 7.0
- Reading (Academic):
- 39–40 câu đúng: Band 9.0
- 37–38 câu đúng: Band 8.5
- 35–36 câu đúng: Band 8.0
- 32–34 câu đúng: Band 7.5
- 30–31 câu đúng: Band 7.0
Bảng chuyển đổi cụ thể có thể được điều chỉnh hàng năm dựa theo mức độ khó của đề thi.
Cách tính điểm IELTS Speaking
Phần thi Speaking được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng số điểm:
- Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc)
- Lexical Resource (Vốn từ vựng)
- Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác ngữ pháp)
- Pronunciation (Phát âm)
Mỗi tiêu chí được chấm trên thang điểm từ 1.0 – 9.0. Điểm Speaking cuối cùng là trung bình cộng của 4 tiêu chí.
Ví dụ:
- Fluency: 6.5
- Vocabulary: 7.0
- Grammar: 6.5
- Pronunciation: 7.0
Speaking Band Score = (6.5 + 7.0 + 6.5 + 7.0) ÷ 4 = 6.75 ≈ 7.0
Cách tính điểm IELTS Writing
Tương tự như Speaking, phần thi Writing cũng được chấm dựa trên 4 tiêu chí:
- Task Achievement (Task 1) / Task Response (Task 2)
- Coherence and Cohesion (Mạch lạc và liên kết)
- Lexical Resource (Từ vựng)
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp)
Mỗi tiêu chí được chấm từ 1.0 – 9.0, sau đó lấy trung bình cộng làm điểm cuối cùng.
Ví dụ:
- Task Response: 6.0
- Coherence: 6.5
- Vocabulary: 7.0
- Grammar: 6.5
Writing Band Score = (6.0 + 6.5 + 7.0 + 6.5) ÷ 4 = 6.5
Band điểm IELTS và cơ hội học tập – nghề nghiệp
Điểm số IELTS không chỉ là một con số trên bảng điểm, mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội. Với mức điểm từ 6.0 trở lên, bạn đã có thể nộp đơn vào nhiều trường đại học quốc tế. Nếu đạt 7.0 – 7.5, bạn hoàn toàn có thể cạnh tranh học bổng du học. Với band 8.0 – 9.0, bạn gần như được công nhận là “master” trong tiếng Anh, mở rộng cơ hội việc làm tại các tập đoàn đa quốc gia và nâng cao vị thế trong thị trường lao động toàn cầu.
Làm thế nào để đạt band điểm IELTS mơ ước?
Chinh phục IELTS không phải là hành trình “cày ngày cày đêm” mà là học đúng cách và có chiến lược rõ ràng. Thay vì chỉ luyện đề liên tục, bạn nên tập trung cải thiện từng kỹ năng, khắc phục điểm yếu và phát huy điểm mạnh. Quan trọng hơn cả, hãy duy trì thói quen tiếp xúc tiếng Anh hằng ngày qua việc đọc báo quốc tế, nghe podcast, xem phim hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh. Sự kiên trì và phương pháp học hiệu quả sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian, đồng thời nâng cao band điểm một cách bền vững.
Định hướng cải thiện điểm IELTS hiệu quả tại OWL IELTS Phi Đằng
TUYỂN SINH THÁNG 09 – IELTS & TOEIC ÁP DỤNG SUY NGHĨ ĐA CHIỀU TẠI OWL IELTS PHI ĐẰNG
- Để giúp học viên đạt band điểm mong muốn trong thời gian ngắn nhất, OWL IELTS Phi Đằng áp dụng:
- Hệ 3C (Nhanh – Chuẩn – Cá nhân hóa): Tối ưu tốc độ học, tập trung vào trọng tâm, và điều chỉnh theo từng học viên.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Xây dựng kế hoạch học tập riêng dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu (ví dụ: từ 5.5 lên 7.0 trong 3 tháng).
- Giáo trình chuẩn OWLmark: Biên soạn độc quyền, liên tục cập nhật theo xu hướng đề thi IELTS 2025.
- Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao: Có kinh nghiệm giảng dạy thực chiến, giúp học viên không chỉ học để thi mà còn sử dụng tiếng Anh tự tin trong đời sống và công việc.