Cấu Trúc Viết Lại Câu Trong Tiếng Anh – Tổng Hợp Cách Chuyển Câu Thông Dụng Cho TOEIC

Cấu Trúc Viết Lại Câu Trong Tiếng Anh – Tổng Hợp Cách Chuyển Câu Thông Dụng Cho TOEIC

1. Giới thiệu cấu trúc viết lại câu trong Tiếng Anh

Viết lại câu (sentence transformation) là một trong những kỹ năng ngữ pháp nền tảng và thường xuyên xuất hiện trong bài thi TOEIC Grammar, IELTS Writing, cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Mục tiêu của dạng bài này là diễn đạt cùng một ý nghĩa bằng nhiều cách khác nhau, giúp người học tăng khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự nhiên như người bản xứ.

Ví dụ:

  • She started learning English three years ago.
    → She has learned English for three years.

Cả hai câu đều mang nghĩa “Cô ấy bắt đầu học tiếng Anh cách đây ba năm”, nhưng cách diễn đạt khác nhau.

Để thành thạo kỹ năng này, bạn cần nắm rõ các cấu trúc viết lại câu thông dụng, hiểu bản chất ngữ pháp và luyện tập đều đặn.

100+ Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Thông Dụng – Ghi Nhớ Trong 30 Ngày Cùng OWL TOEIC

2. Vì sao phải học viết lại câu trong Tiếng Anh?

  1. Giúp tăng band điểm Writing & Speaking:
    Dùng nhiều cấu trúc đa dạng thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt, giúp bạn đạt điểm cao ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
  2. Hiểu sâu ngữ pháp:
    Mỗi cấu trúc viết lại là một ví dụ cụ thể của ngữ pháp – học viết lại giúp bạn nhớ lâu và hiểu cách dùng thật.
  3. Ứng dụng trực tiếp trong TOEIC/IELTS:
    Câu hỏi “sentence transformation” thường xuất hiện trong Part 5 TOEIC hoặc các dạng rewrite tasks trong Writing Task 2 IELTS.

3. Tổng hợp các viết lại câu trong Tiếng Anh thông dụng nhất

Cấu Trúc Viết Lại Câu Trong Tiếng Anh – Tổng Hợp Cách Chuyển Câu Thông Dụng Cho TOEIC
Cấu Trúc Viết Lại Câu Trong Tiếng Anh

Nhóm 1: Viết lại câu với thì hiện tại – quá khứ – hoàn thành

  1. S + started/began + V-ing … ago → S + have/has + PII + for/since …
    Ví dụ:
  • She started learning English three years ago.
    → She has learned English for three years.

Giải thích: “ago” chỉ quá khứ → đổi sang thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh thời gian kéo dài đến hiện tại.

  1. It’s + khoảng thời gian + since + S + V2/ed → S + have/has + PII + for/since …
    Ví dụ:
  • It’s two years since I last saw him.
    → I haven’t seen him for two years.

Nhóm 2: Viết lại câu với bị động (Passive voice)

  1. S + V + O → O + be + PII + (by + S)
    Ví dụ:
  • The teacher explains the lesson.
    → The lesson is explained by the teacher.
  1. Người ta nói rằng… → It is said that / People say that…
    Ví dụ:
  • People say that she is talented.
    → It is said that she is talented.
  1. Nhờ ai đó làm gì → Have/Get + O + PII
    Ví dụ:
  • I asked someone to paint my house.
    → I had my house painted.

Nhóm 3: Viết lại câu với so/such … that

  1. S + be + so + adj + that + clause ↔ S + be + such + a/an + adj + N + that + clause
    Ví dụ:
  • The film was so interesting that we watched it twice.
    → It was such an interesting film that we watched it twice.

Giải thích: “so” đi với tính từ, còn “such” đi với cụm danh từ.

Nhóm 4: Viết lại câu điều kiện (Conditional Sentences)

  1. Unless = If … not
    Ví dụ:
  • If you don’t work hard, you will fail.
    → Unless you work hard, you will fail.
  1. If + S + V2/ed, S + would + V ↔ Were + S + to + V, S + would + V
    Ví dụ:
  • If I won the lottery, I would buy a car.
    → Were I to win the lottery, I would buy a car.

Nhóm 5: Viết lại câu với các cấu trúc đặc biệt

  1. Too … to … ↔ So … that … not …
    Ví dụ:
  • The box is too heavy to lift.
    → The box is so heavy that I can’t lift it.
  1. Because → Because of / Due to
    Ví dụ:
  • She stayed home because she was sick.
    → She stayed home because of her illness.
  1. Although/Though/Even though → In spite of / Despite
    Ví dụ:
  • Although he was tired, he finished the work.
    → In spite of being tired, he finished the work.

Nhóm 6: Viết lại câu gián tiếp (Reported Speech)

  1. Said → Told / Asked + O + to-infinitive / that-clause
    Ví dụ:
  • “Please open the window,” she said to me.
    → She asked me to open the window.
  1. Câu tường thuật có “that”
    Ví dụ:
  • “I am busy,” she said.
    → She said that she was busy.
  1. Thay đổi đại từ và thì trong lời nói gián tiếp:
    Hiện tại → Quá khứ
    Quá khứ → Quá khứ hoàn thành
    Ví dụ:
  • He said, “I like this book.”
    → He said he liked that book.

Nhóm 7: Viết lại câu với mệnh đề quan hệ

  1. S + V + N. N + who/which/that + V → S + V + N + who/which/that + V
    Ví dụ:
  • The man is my teacher. He is standing there.
    → The man who is standing there is my teacher.
  1. Rút gọn mệnh đề quan hệ (Relative Clause Reduction)
    → Dùng V-ing hoặc PII.
    Ví dụ:
  • The students who live near the school are punctual.
    → The students living near the school are punctual.
  • The books which were written by J.K. Rowling are famous.
    → The books written by J.K. Rowling are famous.

Nhóm 8: Viết lại câu với từ nhấn mạnh (Cleft sentences)

  1. It is/was + O + who/that + V
    Ví dụ:
  • Nam bought this laptop yesterday.
    → It was Nam who bought this laptop yesterday.

Giải thích: Cấu trúc “It was… who/that” giúp nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

  1. What + S + V + be + N/adj
    Ví dụ:
  • She said something interesting.
    → What she said was interesting.

Nhóm 9: Viết lại câu với “so do I / neither do I”

  1. Đồng tình khẳng định:
  • I like coffee. → So do I.
  1. Đồng tình phủ định:
  • I don’t like tea. → Neither do I.

Giải thích:
“So do I” dùng để đồng ý với câu khẳng định, “Neither do I” dùng với câu phủ định.

Nhóm 10: Viết lại câu với “prefer / would rather / like”

  1. Prefer + V-ing + to + V-ing
    Ví dụ:
  • I prefer reading to watching TV.
  1. Would rather + V + than + V
    Ví dụ:
  • I’d rather stay home than go out.
  1. Like + V-ing / to V (không thay đổi nghĩa)
    Ví dụ:
  • I like to learn English = I like learning English.

4. Bài tập luyện tập

Bài 1: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

  1. She began working here two years ago.
    → ____________________________________________
  2. It’s been a long time since I last met him.
    → ____________________________________________
  3. The box is too heavy to carry.
    → ____________________________________________
  4. Although the weather was bad, we went camping.
    → ____________________________________________
  5. People say that he is a great leader.
    → ____________________________________________

Đáp án gợi ý:

  1. She has worked here for two years.
  2. I haven’t met him for a long time.
  3. The box is so heavy that I can’t carry it.
  4. In spite of the bad weather, we went camping.
  5. It is said that he is a great leader.

5. Cách học viết lại câu trong Tiếng Anh hiệu quả

  1. Học theo nhóm cấu trúc: mỗi nhóm từ 3–5 mẫu giúp dễ so sánh.
  2. Ghi nhớ qua ví dụ thực tế: thay tên, sự vật quen thuộc để nhớ lâu hơn.
  3. Luyện viết ngược: từ câu viết lại, thử viết lại thành câu gốc.
  4. Tự tạo flashcard: một mặt là câu gốc, mặt kia là câu viết lại.
  5. Ôn tập định kỳ: mỗi tuần làm lại 20 câu để không quên cấu trúc.

6. Kết luận

Viết lại câu là kỹ năng cốt lõi giúp bạn thành thạo ngữ pháp và tăng điểm nhanh trong các kỳ thi tiếng Anh. Khi bạn có thể chuyển đổi linh hoạt giữa các dạng cấu trúc, bạn không chỉ làm tốt phần ngữ pháp TOEIC mà còn nâng cấp vốn câu.

OWL khuyến khích học viên luyện theo phương pháp 3C – Nhanh, Chuẩn, Cá nhân hóa, áp dụng cấu trúc viết lại trong thực tế chứ không học thuộc lòng.

Cấu Trúc Viết Lại Câu Trong Tiếng Anh – Tổng Hợp Cách Chuyển Câu Thông Dụng Cho TOEIC
Cấu Trúc Viết Lại Câu Trong Tiếng Anh