12 thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản: hướng dẫn cực chi tiết cho người mới bắt đầu

12 thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản: hướng dẫn cực chi tiết cho người mới bắt đầu (OWL IELTS)
Bạn đang tìm một bài viết chuẩn SEO, dễ hiểu, có thể áp dụng ngay để nắm vững 12 thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản? Đây chính là “bản đồ” dành cho bạn. Bài viết của OWL IELTS được tối ưu theo cấu trúc 3C (Nhanh – Chuẩn – Cá nhân hóa), có ví dụ đời sống, dấu hiệu nhận biết, lỗi thường gặp, mẹo học và lộ trình rút gọn giúp bạn nhớ lâu – dùng được ngay cho giao tiếp, bài thi IELTS/TOEIC.
Tổng quan: vì sao phải nắm chắc 12 thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản?
Nếu coi tiếng Anh là một chiếc máy ảnh, thì 12 thì chính là các chế độ chụp giúp bạn “bắt trọn khoảnh khắc” đúng thời điểm. Không nắm thì, câu nói dễ sai nghĩa: “Tôi đã ăn” khác với “Tôi đang ăn”, “Tôi sẽ ăn”, hay “Tôi đã ăn suốt 1 giờ”. Khi bạn hiểu 12 thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, bạn:
-
Trình bày ý tưởng chính xác theo dòng thời gian.
-
Giao tiếp tự tin hơn vì biết “đổi thì” đúng ngữ cảnh.
-
Viết mạch lạc, đạt điểm ngữ pháp cao hơn trong IELTS/TOEIC/thi học kỳ.
Tài liệu nền tảng bạn có thể tham khảo thêm:
– British Council – LearnEnglish.
– Cambridge Dictionary – Grammar.
– Oxford Learner’s Dictionaries.
– BBC Learning English – Grammar.
– Purdue OWL – Verb Tenses.
– Grammarly – Tenses Guide.
Các liên kết trên là điểm xuất phát tốt để bổ sung ví dụ, bài tập và quy tắc. Còn bây giờ, mình đi vào thực hành thực sự nhé!
Cách dùng & công thức chi tiết của 12 thì
Bố cục dưới đây đi từ dễ → nâng dần: Simple → Continuous → Perfect → Perfect Continuous. Ở mỗi thì, OWL IELTS cung cấp: công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết, ví dụ hội thoại và mẹo tránh lỗi. Mục tiêu là bạn đọc xong có thể áp dụng ngay, đặc biệt khi người học cần “chuyển thì” linh hoạt trong Speaking/ Writing.
1) Simple Present (Hiện tại đơn)
Công thức
– Khẳng định: S + V(s/es) (+ O).
– Phủ định: S + do/does + not + V(+ O).
– Nghi vấn: Do/Does + S + V (+ O)?
Cách dùng nhanh
– Sự thật, thói quen, lịch trình cố định.
– Miêu tả trạng thái cảm xúc, tính cách, nghề nghiệp.
Dấu hiệu
– always, usually, often, sometimes, rarely, never; every day/week; on Mondays…
Ví dụ
– I usually study at OWL IELTS after work.
– She doesn’t drink coffee on weekdays.
– Do you live near the campus?
Mẹo
– “He/She/It” nhớ thêm -s/-es cho động từ.
2) Simple Past (Quá khứ đơn)
Công thức
– Khẳng định: S + V2/ed (+ O).
– Phủ định: S + did not + V (+ O).
– Nghi vấn: Did + S + V (+ O)?
Cách dùng
– Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, có mốc thời gian.
Dấu hiệu
– yesterday, last night/week/year, in 2019, two days ago…
Ví dụ
– I watched a grammar video last night.
– We didn’t finish the essay yesterday.
– Did you join the webinar in 2024?
Mẹo
– Động từ bất quy tắc: học theo cụm theo chủ đề để nhớ bền.
3) Simple Future (Tương lai đơn)
Công thức
– Khẳng định: S + will + V (+ O).
– Phủ định: S + will not + V (+ O).
– Nghi vấn: Will + S + V (+ O)?
Cách dùng
– Dự đoán, quyết định tức thời, lời hứa, đề nghị.
Dấu hiệu
– tomorrow, next week, soon, in a minute…
Ví dụ
– I’ll book a mock test tomorrow.
– Will you send me the feedback?
Mẹo
– Mục tiêu điểm số/định hướng nên dùng will; lịch cố định tương lai dùng Present Simple.
4) Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)
Công thức
– Khẳng định: S + am/is/are + V-ing (+ O).
– Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing.
– Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Cách dùng
– Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói; kế hoạch sắp xếp trước trong tương lai gần.
Dấu hiệu
– now, right now, at the moment, currently, this week…
Ví dụ
– I’m revising tenses right now.
– We are meeting the teacher at 5 pm.
Mẹo
– Không dùng với stative verbs: know, like, love, believe…
5) Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)
Công thức
– S + was/were + V-ing.
Cách dùng
– Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ; hành động kéo dài bị hành động khác cắt ngang.
Ví dụ
– I was doing homework when you called.
– They were discussing the plan at 8 pm yesterday.
Mẹo
– Cặp đôi “was/were V-ing + Simple Past” cực phổ biến trong kể chuyện.
6) Future Continuous (Tương lai tiếp diễn)
Công thức
– S + will be + V-ing.
Cách dùng
– Một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ
– This time next week, I’ll be taking the test.
– Will you be studying at 9 pm tonight?
Mẹo
– Dùng để “giữ lịch”: I’ll be working then (lịch bận, lịch trình).
7) Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
Công thức
– S + have/has + Vpp.
Cách dùng
– Trải nghiệm, kết quả đến hiện tại, hành động vừa mới xảy ra, hành động bắt đầu quá khứ và còn tiếp diễn.
Dấu hiệu
– already, just, yet, ever, never, for, since, so far…
Ví dụ
– I have studied at OWL IELTS for three months.
– She has just finished her essay.
Mẹo
– for + khoảng thời gian; since + mốc thời gian.
8) Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)
Công thức
– S + had + Vpp.
Cách dùng
– Hành động xảy ra trước một mốc/quá khứ khác.
Ví dụ
– I had never tried the test before I joined the class.
– They had left when I arrived.
Mẹo
– Kể chuyện quá khứ đa tầng: Past Perfect để “lùi” một nấc thời gian.
9) Future Perfect (Tương lai hoàn thành)
Công thức
– S + will have + Vpp.
Cách dùng
– Hoàn tất trước một mốc thời gian tương lai.
Ví dụ
– By next Friday, I will have submitted all assignments.
Mẹo
– Hay dùng với cụm giới hạn thời gian: by + time.
10) Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
Công thức
– S + have/has been + V-ing.
Cách dùng
– Nhấn mạnh quá trình bắt đầu quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại/đến gần hiện tại; chú trọng độ dài/thời lượng.
Ví dụ
– I have been preparing for IELTS since March.
– She has been reading for two hours.
Mẹo
– Nếu nhấn mạnh kết quả → Present Perfect; nhấn mạnh quá trình → Present Perfect Continuous.
11) Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
Công thức
– S + had been + V-ing.
Cách dùng & ví dụ
– Nhấn mạnh quá trình xảy ra trước một mốc quá khứ khác:
I had been studying for months before I took the exam.
Mẹo
– Dùng khi muốn kể “đã miệt mài bao lâu” trước khi sự kiện quá khứ xảy ra.
12) Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)
Công thức
– S + will have been + V-ing.
Cách dùng & ví dụ
– Nhấn mạnh thời lượng cho tới một mốc tương lai:
By December, I will have been living in HCMC for five years.
Mẹo
– Ít gặp hơn trong giao tiếp hằng ngày, nhưng hữu ích trong viết học thuật.
Mẹo phân biệt nhanh 4 nhóm thì (tóm tắt bỏ túi)
-
Simple: Trạng thái/sự thật/thói quen.
-
Continuous: Đang diễn ra tại một thời điểm.
-
Perfect: Hoàn tất trước mốc khác/kết quả đến hiện tại.
-
Perfect Continuous: Quá trình kéo dài đến mốc nói tới.
Lộ trình 7 ngày để “master” 12 thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Lộ trình này được OWL IELTS tinh gọn theo phong cách 3C. Thời lượng mỗi ngày 25–30 phút, phù hợp người bận rộn, vẫn đảm bảo chạm đủ 12 thì với ví dụ cá nhân hoá.
Ngày 1: Simple Tenses
-
Mục tiêu: Nắm ba thì Simple (Present/Past/Future).
-
Thực hành: Viết 6 câu về lịch sinh hoạt: I usually…, I didn’t…, I will…
-
Nói: Thu âm 60 giây kể thói quen hằng ngày, một kỷ niệm hôm qua, một dự định ngày mai.
Ngày 2: Continuous Tenses
-
Mục tiêu: Present/Past/Future Continuous.
-
Thực hành: Mô tả “bạn đang làm gì lúc X”, “bạn đang làm gì vào 8pm tối qua”, “bạn sẽ đang làm gì vào 9pm tối nay”.
-
Nói: 60–90 giây về một tối bận rộn.
Ngày 3: Present Perfect & Present Perfect Continuous
-
Mục tiêu: Phân biệt kết quả vs quá trình.
-
Thực hành: 4 câu với for/since/just/already/yet.
-
Nói: Kể về quá trình học: I have studied… for…, I have been… since…
Ngày 4: Past Perfect & Past Perfect Continuous
-
Mục tiêu: Kể chuyện 2 lớp thời gian.
-
Thực hành: Viết đoạn 80 từ về “điều đã làm trước khi một sự kiện quá khứ xảy ra”.
-
Nói: 60 giây tình huống: I had been waiting for 30 minutes when…
Ngày 5: Future Perfect & Future Perfect Continuous
-
Mục tiêu: Đặt mốc tương lai, lượng hoá tiến bộ.
-
Thực hành: 5 câu với by + time, 3 câu với for + duration đến mốc tương lai.
-
Nói: 60 giây về mục tiêu học: By next month, I will have…
Ngày 6: Dấu hiệu nhận biết & lỗi thường gặp
-
Checklist:
-
Thì đơn với trạng từ tần suất.
-
Continuous không đi với stative verbs.
-
Present Perfect dùng for/since, không đi kèm mốc quá khứ cụ thể (yesterday, last…).
-
Mệnh đề thời gian tương lai dùng Present Simple (When I arrive, I’ll call you).
-
Ngày 7: Ôn tập tích hợp (Speaking + Writing)
-
Speaking: 2 chủ đề Part 2 (90 giây/chủ đề) – cố tình “trộn thì”.
-
Writing: Viết đoạn 120–150 từ về “Kế hoạch học tiếng Anh 1 tháng nữa”, sử dụng ít nhất 8 thì.
-
Phản hồi: Nhờ bạn học/giáo viên góp ý hoặc đối chiếu với tài liệu ngoài từ các tổ chức uy tín như British Council hoặc BBC Learning English.
FAQ & Bài tập kiểm tra nhanh
Câu hỏi thường gặp
1) “Will” khác “be going to” thế nào?
– Will: quyết định tại chỗ, hứa hẹn, dự đoán không có bằng chứng rõ.
– Be going to: dự định đã chuẩn bị trước; dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại.
2) Khi nào dùng Present Simple cho tương lai?
– Lịch trình cố định: tàu xe, thời khoá biểu, sự kiện được sắp xếp theo lịch. The exam starts at 9 am next Monday.
3) Vì sao Present Perfect không đi với “yesterday/last year”?
– Present Perfect gắn với hiện tại; “yesterday/last year” là mốc quá khứ cụ thể → dùng Simple Past.
4) Có cần học hết 12 thì để giao tiếp tốt?
– Bạn có thể giao tiếp ổn với ~8 thì thông dụng; tuy nhiên học đủ 12 thì giúp viết/nói chính xác, tự nhiên, và xử lý tình huống đa dạng hơn.
5) Cách tăng tốc ghi nhớ 12 thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản?
– Dùng flashcards đảo chiều, shadowing 5 phút/ngày, Rule of Two (mỗi thì tự viết 2 ví dụ), và ôn gối Chủ nhật: 15 phút tổng kết.
6) Mình hay quên V2/Vpp bất quy tắc, phải làm sao?
– Học theo nhóm nghĩa/gốc từ, đặt câu chuyện ngắn, và lặp lại theo khoảng cách (spaced repetition). Tham khảo thêm bảng động từ trong các từ điển uy tín như Cambridge hoặc Oxford.
Bài tập mini (10 câu)
Chọn thì và chia động từ phù hợp (đáp án ở dưới):
-
I usually __________ (study) at the library.
-
She __________ (not/finish) the report yesterday.
-
__________ you __________ (join) the workshop next week?
-
I __________ (revise) grammar right now.
-
They __________ (discuss) the plan at 8 pm yesterday when I arrived.
-
This time tomorrow, I __________ (sit) the test.
-
I __________ (learn) English for three years.
-
Before I moved to HCMC, I __________ (work) in Hanoi for two years.
-
By next Friday, we __________ (complete) the proposal.
-
He __________ (wait) for an hour before the bus came.
Đáp án gợi ý
-
study 2) didn’t finish 3) Will… join 4) am revising 5) were discussing 6) will be sitting 7) have learned/ have been learning 8) had worked 9) will have completed 10) had been waiting
Phần mở rộng thực hành & lỗi thường gặp theo từng thì (tóm tắt gọn)
-
Simple Present – Pattern nhanh: Thói quen (I read English blogs every morning); Sự thật (Water boils at 100°C).
Lỗi: quên -s/-es với he/she/it. Sửa: luôn kiểm tra chủ ngữ. -
Simple Past – Kể chuyện: bối cảnh → sự kiện → chi tiết. Lỗi: “did + V2”. Sửa: có did thì động từ nguyên mẫu.
-
Simple Future – Quyết định tức thời: I’ll do it now.; I’ll help you… Lỗi: lẫn “be going to”. Sửa: có bằng chứng → “be going to”; quyết định tại chỗ → “will”.
-
Present Continuous – Miêu tả hiện tại: I’m revising right now. Lỗi: dùng với stative verbs. Sửa: chuyển Simple Present.
-
Past Continuous – Xen kẽ: was/were V-ing + when + V(qkđ).
-
Future Continuous – Lịch bận lịch sự: I’ll be attending a meeting at 3 pm tomorrow.
-
Present Perfect – Kết quả tới hiện tại: I have finished…; I have visited… Lỗi: kèm mốc quá khứ → chuyển Simple Past.
-
Past Perfect – “Trước đó rồi”: I had eaten before class started.
-
Future Perfect – Hoàn tất trước mốc tương lai: By 10 pm, I will have finished…
-
Present Perfect Continuous – Nhấn quá trình: I have been studying for two hours.
-
Past Perfect Continuous – Miệt mài: I had been working for three hours when…
-
Future Perfect Continuous – Dự đoán tiến bộ: By June, she will have been training for 6 months.
Pattern chuyển thì nhanh cho Speaking/Writing
-
Usually… (SPresent) → Yesterday… (SPast) → Right now… (PCont).
-
I have studied… (PP) → I have been… (PPC).
-
By the end of… I will have… (FPerfect) → Then I’ll… (Future).
-
I was V-ing when S V(qkđ).
Bảng so sánh nhanh (diễn giải ngắn)
-
Simple = thói quen/sự thật; Continuous = đang diễn ra; Perfect = hoàn tất trước mốc; Perfect Continuous = quá trình đến mốc.
Checklist tự sửa
-
Mốc thời gian rõ ràng. 2) for/since đúng chỗ. 3) Sau did = động từ nguyên mẫu. 4) He/She/It → -s/-es. 5) Tránh stative + Continuous. 6) Hai lớp quá khứ → cân nhắc Past Perfect. 7) Lịch bận tương lai → Future Continuous. 8) Deadline → Future Perfect.
Template luyện viết 10 phút/ngày (7 ngày)
A: Simple Present; B: Simple Past + Past Continuous; C: Present Continuous + Simple Future; D: Present Perfect + Present Perfect Continuous; E: Past Perfect/Past Perfect Continuous; F: Future Perfect/Future Perfect Continuous; G: Gộp & sửa theo checklist.
Ứng dụng 12 thì trong IELTS (ví dụ mở rộng)
-
Speaking Part 1 (thói quen – Simple Present): I usually review vocabulary on my way to work, and I try to keep it under 15 minutes so I won’t get bored.
-
Speaking Part 2 (kể chuyện – đan thì): Last year, I took a short course at a local center. I was struggling with grammar at that time, so I asked my teacher for help. Before I joined the class, I had studied on my own for months, but I wasn’t very consistent. Since then, I have been practicing every day, and I’ve definitely made progress.
-
Speaking Part 3 (dự đoán/xu thế – Future/Perfect): By the end of this decade, more learners will have shifted to blended learning because it offers flexibility and immediate feedback.
-
Writing Task 1 (quá trình/biểu đồ – trộn thì):
Overall, the number of users increased steadily. In 2010, it stood at 10K, and by 2020 it had doubled. By 2030, it is expected to have reached 30K, indicating sustained growth.
Áp dụng linh hoạt cho văn nói và văn viết hằng ngày. Tuyệt.
Bài tập mở rộng (20 câu trộn thì) – điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
-
My teacher usually __________ (give) us feedback on Mondays.
-
I __________ (not/finish) the homework last night because I was sick.
-
We __________ (plan) to meet our tutor at 7 pm tonight.
-
__________ you __________ (attend) the workshop next week?
-
He __________ (revise) grammar when the power went out.
-
They __________ (work) on this project for three months.
-
By next Tuesday, I __________ (complete) the reading list.
-
Before the test started, she __________ (review) all the key tenses.
-
This time tomorrow, we __________ (sit) the final exam.
-
I __________ (just/finish) my outline, so I feel more confident.
-
She __________ (learn) English since 2022.
-
The results __________ (not/come) yet.
-
He __________ (be) late yesterday, but today he arrives on time.
-
While I __________ (walk) to school, I met my old friend.
-
I __________ (never/try) online speaking clubs before I joined OWL.
-
At 9 pm last night, I __________ (practice) pronunciation.
-
The bus __________ (arrive) at 7 am tomorrow according to the schedule.
-
By next summer, she __________ (study) abroad for two years.
Đáp án gợi ý
-
gives 2) didn’t finish 3) are planning 4) Will… attend 5) was revising 6) have been working/ have worked 7) will have completed 8) had reviewed 9) will be sitting 10) have just finished 11) has been learning 12) haven’t come 13) was 14) was walking 17) had never tried 18) was practicing 19) arrives 20) will have been studying
Kết luận
Nắm vững 12 thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản không chỉ là “học để thi”, mà là nâng cấp cách bạn kể chuyện, trình bày ý tưởng và thuyết phục người nghe. Hãy học theo lộ trình 7 ngày, mỗi ngày 25–30 phút, giữ nhịp 3C của OWL IELTS PHI ĐẰNG. Cần planner PDF + flashcards 12 thì? Nhắn “12 THÌ” để team gửi trọn bộ luyện tập nhé!
Chúc bạn học thật vui và hiệu quả nhé.