Phân biệt tính từ đuôi –ing và –ed trong tiếng Anh TOEIC Part 6

Phân biệt tính từ đuôi –ing và –ed trong tiếng Anh TOEIC Part 6

I. Giới thiệu chung? Vì sao cần phân biệt tính từ đuôi –ing và –ed trong tiếng Anh?

Trong đề thi TOEIC, cặp tính từ đuôi –ing–ed xuất hiện cực kỳ thường xuyên, đặc biệt trong Part 5 (Ngữ pháp)Part 6 (Điền đoạn văn).
Nhiều thí sinh dễ nhầm lẫn giữa hai dạng này vì chúng giống nhau về gốc từ, nhưng khác nhau hoàn toàn về ý nghĩa và cách dùng.

Khi ôn luyện TOEIC, đặc biệt là từ mức 400 đến 700 điểm, phần ngữ pháp (Grammar) thường là “rào cản” khiến nhiều học viên mất điểm đáng tiếc. Trong đó, một lỗi cực kỳ phổ biến là dùng sai tính từ đuôi –ing và –ed. Dù hai dạng này nhìn có vẻ tương tự, nhưng chỉ cần bạn chọn nhầm, câu sẽ sai hoàn toàn về ngữ nghĩa.

Ví dụ, trong bài thi TOEIC Part 5, nếu câu hỏi là:

“The lecture was so _______ that many students fell asleep.”
Nếu bạn chọn “bored”, nghĩa là “Buổi học cảm thấy buồn ngủ” — vô lý!
Đáp án đúng phải là “boring”, vì buổi học là thứ GÂY RA cảm xúc buồn chán, chứ không phải người cảm thấy.

Ngược lại, trong câu:

“Most students were _______ during the training session.”
Đáp án đúng là “bored”, bởi vì người học cảm thấy buồn chán khi tham dự.

Điều này cho thấy, việc phân biệt tính từ đuôi –ing và –ed trong TOEIC không chỉ là một mẹo nhỏ, mà là một kiến thức cốt lõi để đạt điểm cao trong phần ngữ pháp và cả phần đọc hiểu.

Hệ thống tổng hợp 12 chủ đề ngữ pháp thường gặp trong TOEIC

Phân biệt tính từ đuôi –ing và –ed trong tiếng Anh TOEIC Part 6
Sách luyện ngữ pháp TOEIC thông dụng- Grammar Supplementary English in use

II. Tổng quan nhanh: Phân biệt tính từ đuôi –ing và –ed trong tiếng Anh TOEIC

  • Tính từ đuôi –ing: dùng để miêu tả bản chất của người/vật/sự việc – thứ GÂY RA cảm xúc.
  • Tính từ đuôi –ed: dùng để miêu tả cảm xúc của con người – người CẢM THẤY như thế nào.

Ví dụ đơn giản:

  • The movie was boring. (Bộ phim thật chán.)
  • I was bored during the movie. (Tôi cảm thấy chán khi xem phim.)

“movie” gây ra cảm giác → dùng boring
“I” cảm thấy → dùng bored

III. Cách phân biệt tính từ đuôi –ing và –ed với từng ví dụ trong TOEIC

1. Tính từ đuôi –ing

Diễn tả bản chất, đặc điểm của sự vật, sự việc hoặc người gây ra cảm xúc.

Công thức: S (chủ ngữ gây cảm xúc) + be + adj-ing

Ví dụ:

  • The training session was interesting.
    → Buổi đào tạo thật thú vị.
  • This advertisement is confusing.
    → Quảng cáo này gây bối rối.
  • The presentation was impressive.
    → Bài thuyết trình rất ấn tượng.

Ứng dụng TOEIC Part 5:

The new policy is quite _______ to employees.
(A) interest (B) interesting (C) interested (D) interests

Đáp án: (B) interesting → vì “policy” là thứ gây ra cảm xúc.

2. Tính từ đuôi –ed

Diễn tả cảm xúc của con người khi chịu tác động từ sự việc.

Công thức: S (người cảm thấy) + be + adj-ed

Ví dụ:

  • Employees were surprised by the announcement.
    → Nhân viên cảm thấy ngạc nhiên về thông báo.
  • I’m interested in joining the marketing team.
    → Tôi quan tâm đến việc tham gia đội marketing.
  • The audience was impressed by the CEO’s speech.
    → Khán giả ấn tượng với bài phát biểu của giám đốc.

Ứng dụng TOEIC Part 6:

The manager was _______ when he saw the final sales report.
(A) surprise (B) surprising (C) surprised (D) surprises

Đáp án: (C) surprised → “manager” là người cảm thấy → dùng –ed.

IV. So sánh nhanh tính từ đuôi –ing và –ed

Tính từ Dùng cho Nghĩa Ví dụ
–ing Vật/người gây ra cảm xúc “Gây ra cảm xúc” The movie is exciting.
–ed Người cảm nhận cảm xúc “Cảm thấy điều gì đó” I’m excited about the movie.

V. 10 cặp tính từ đuôi –ing và –ed thường gặp trong TOEIC

Đuôi –ing Đuôi –ed Nghĩa
interesting interested thú vị – hứng thú
boring bored chán – cảm thấy chán
exciting excited hào hứng – phấn khích
confusing confused gây bối rối – bối rối
disappointing disappointed gây thất vọng – thất vọng
surprising surprised gây bất ngờ – ngạc nhiên
tiring tired gây mệt – cảm thấy mệt
amazing amazed tuyệt vời – kinh ngạc
frustrating frustrated gây khó chịu – bực mình
satisfying satisfied mang lại hài lòng – hài lòng

VI. Mẹo nhớ nhanh tính từ đuôi –ing và –ed (Quick Tips)

  • Nếu chủ ngữ là người → dùng –ed.
    Ví dụ: I’m bored with this meeting.
  • Nếu chủ ngữ là vật/sự việc → dùng –ing.
    Ví dụ: This meeting is boring.
  • Một số động từ thường đi kèm tính từ –ed: feel, seem, look, become
    Ví dụ: She felt embarrassed during the interview.
  • Cẩn thận với “interested in” và “interesting to”:
    • I’m interested in English. (Tôi quan tâm đến tiếng Anh.)
    • English is interesting to me. (Tiếng Anh khiến tôi hứng thú.)

VII. Bài tập luyện tập tính từ đuôi –ing và –ed (Practice Section)

Bài 1 – Chọn đáp án đúng

  1. The new marketing plan is really _______.
    (A) interested (B) interesting (C) interest (D) interests
  2. I was _______ to hear about his resignation.
    (A) surprising (B) surprised (C) surprise (D) surprises
  3. The instructions were so _______ that no one understood them.
    (A) confused (B) confusing (C) confuse (D) confusion
  4. The staff felt _______ after the long training session.
    (A) tiring (B) tired (C) tire (D) tiredness
  5. Our customers are _______ with the new design.
    (A) satisfy (B) satisfied (C) satisfying (D) satisfaction

Bài 2 – Điền từ thích hợp

  1. The class was so _______ that everyone fell asleep.
  2. I was really _______ when I saw my score.
  3. His speech was very _______ and motivating.
  4. She looked _______ because she didn’t understand the question.
  5. The journey was long but _______.

Bài 3 – Luyện nói theo tình huống TOEIC Speaking

  1. Describe a movie that you found interesting.
  2. Talk about a time you felt disappointed at work or school.
  3. Describe something that makes you feel relaxed.
  4. Talk about a presentation that was impressive.
  5. Describe an experience that was both tiring and rewarding.

VIII. Ứng dụng tính từ đuôi –ing và –ed trong Writing & Speaking TOEIC

Mẫu câu dùng trong email (Writing):

  • We are excited to announce our new product line.
  • The meeting was productive and satisfying for all members.
  • I was impressed by your professionalism during the project.

Mẫu câu Speaking (Part 3–4):

  • I find this topic very interesting because it’s related to my field.
  • I was quite surprised by the company’s quick response.
  • Attending that workshop was really motivating for me.

IX. Tổng kết

Dạng Nghĩa ngắn gọn Ví dụ nhớ nhanh
–ing GÂY RA cảm xúc The film is boring.
–ed CẢM THẤY điều gì đó I’m bored.

Ghi nhớ vàng:

“Cái gì gây cảm xúc → -ing”
“Ai cảm xúc → -ed”

X. Bài tập tự học nâng cao

Viết 5 câu về bản thân, sử dụng cả hai dạng:

Ví dụ:

  • I’m interested in marketing because it’s an exciting field.
  • Working overtime is tiring, but I feel satisfied when I meet deadlines.
  • The TOEIC test is challenging, yet I’m motivated to improve.

XI. Gợi ý mở rộng học TOEIC tại OWL 

Nếu bạn thường nhầm giữa các dạng ngữ pháp như tính từ đuôi –ing/–ed, V-ing/to V, hoặc câu bị động, hãy tham khảo:

Khóa TOEIC 780+  tại OWL TOEIC PHI ĐẰNG – Hệ thống lại toàn bộ ngữ pháp nền tảng, bài tập sát đề, kèm phần luyện tập LeadX LMS. Tìm hiểu thêm tại đây

Phân biệt tính từ đuôi –ing và –ed trong tiếng Anh TOEIC Part 6
Tìm hiểu thêm khóa học TOEIC cam kết đầu ra cùng nhà Cú