Hệ thống tổng hợp 12 chủ đề ngữ pháp thường gặp trong TOEIC

1. Vai trò của ngữ pháp trong TOEIC
Trong phần Reading của TOEIC, đặc biệt là Part 5 (Sentence Completion / Câu hoàn chỉnh) và Part 6 (Text Completion / Đoạn văn điền từ), ngữ pháp chiếm vai trò quyết định giúp người làm bài chọn đáp án đúng và loại trừ các lựa chọn sai.
Ngữ pháp đúng giúp:
-
đảm bảo mối quan hệ giữa chủ ngữ – động từ – tân ngữ được rõ ràng
-
xác định thì (tense), thể (voice), sử dụng modal, liên từ, mệnh đề quan hệ hợp lý
-
xử lý “trap choices” — các đáp án được thiết kế sai về ngữ pháp để đánh lừa
Vì vậy, hệ thống ngữ pháp trong TOEIC cần được học bài bản, có hệ thống và tích hợp trong quá trình luyện đề.

Tìm hiểu thêm thông tin về kỳ thi chứng chỉ Tiếng Anh TOEIC tại website https://www.etsglobal.org/fr/en
2. Những chủ đề ngữ pháp trọng yếu trong TOEIC
Dưới đây là các chủ đề ngữ pháp thường xuất hiện trong TOEIC
-
Verb tenses (thì động từ)
-
Subject-verb agreement (chủ – vị)
-
Countable / uncountable nouns & articles (danh từ đếm / không đếm + mạo từ)
-
Pronouns (đại từ)
-
Comparative / superlative (so sánh)
-
Conditionals (câu điều kiện)
-
Relative clauses (mệnh đề quan hệ)
-
Passive voice (thể bị động)
-
Gerunds / Infinitives
-
Conjunctions & prepositions
-
Word families (từ loại: noun, verb, adjective, adverb)
-
Cấu trúc nâng cao: inversion, emphasis, cleft, modal + have, mixed conditionals
3. Giải thích chi tiết từng chủ đề ngữ pháp TOEIC
3.1. Thì động từ (Verb Tenses)
Lý thuyết
Các thì quan trọng trong TOEIC:
-
Present Simple — diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên
-
Past Simple — hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ
-
Present Continuous / Past Continuous — hành động đang diễn ra
-
Present Perfect — kết quả quá khứ ảnh hưởng tới hiện tại
-
Past Perfect — hành động hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ
-
Future (will, be going to, present continuous as future)
Cần biết các dạng tiếp diễn hoàn thành (perfect continuous) nếu xuất hiện trong đoạn văn hoặc đề khó hơn.
Ví dụ & phân tích
-
She has worked here for five years.
→ Hiện tượng bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại → Present Perfect. -
By the time we arrived, he had left.
→ Hành động “left” đã xảy ra trước “arrived” → Past Perfect. -
They will submit the proposal tomorrow.
→ Hành động trong tương lai → will + verb.
Lưu ý khi làm TOEIC
-
Các lựa chọn đáp án trong đề thường có các thì khác nhau rất “gần nhau” để gây rối. Cần đánh giá từ khóa thời gian (for, since, by the time, before, after, when…)
-
Khi hai mệnh đề liên quan, chú ý thứ tự thời gian để chọn thì đúng
-
Đôi khi có thể loại đáp án nếu dùng dạng sai tiếp diễn / hoàn thành
Cách ôn luyện
-
Làm bài tập chuyên về thì, đặc biệt các câu “fill in the blank”
-
Khi luyện đề TOEIC, chú ý các đáp án có thì thay đổi
-
Ghi lại các câu sai vì chọn sai thì, xem lại lý do
3.2. Subject-Verb Agreement (Chủ – Vị Phù Hợp)
Lý thuyết
Quy tắc cơ bản:
-
Chủ ngữ số ít → động từ số ít; chủ ngữ số nhiều → động từ số nhiều
-
Khi có các cụm từ xen giữa chủ và động từ (of + noun, along with, as well as, together with…), chủ vẫn là phần chính
-
Cấu trúc như “either … or”, “neither … nor” → động từ phụ thuộc chủ gần nhất
Ví dụ & phân tích
-
The list of applicants is long.
→ Chủ ngữ chính là “list” (số ít), cụm “of applicants” chỉ bổ nghĩa. -
The manager, as well as his assistants, was present.
→ “as well as” không làm thay đổi chủ, vẫn “the manager” là chủ ngữ. -
Either the director or the employees are responsible.
→ Chủ gần động từ là “employees” → động từ số nhiều.
Lưu ý khi làm TOEIC
-
Câu dài, có mệnh đề phụ, cụm giới từ dễ gây nhầm lẫn
-
“Trap choices” thường đưa động từ số nhiều khi chủ là số ít hoặc ngược lại
-
Cần “nhìn lướt” để tìm chủ thật sự trước khi chọn động từ
Cách ôn luyện
-
Bài tập về subject-verb agreement, có các câu dài
-
Khi làm đề TOEIC, phân loại các câu có cụm xen giữa chủ & vị
-
Ghi lại các câu trả lời sai do chủ-vị và xem lại cấu trúc
3.3. Danh từ đếm / không đếm & Mạo từ (Articles)
Lý thuyết
Danh từ đếm (countable nouns): có thể đếm, có hình thức số nhiều (books, items…)
Danh từ không đếm (uncountable nouns): không đếm, không có hình thức số nhiều (information, equipment, advice…)
Mạo từ: a / an / the / (Ø):
-
a / an: dùng trước danh từ đếm số ít, lần đầu nhắc đến
-
the: dùng khi danh từ xác định, đã nhắc đến hoặc độc nhất
-
Ø (không dùng mạo từ): dùng với danh từ không đếm hoặc danh từ số nhiều nói chung
Ví dụ & phân tích
-
She gave me some advice.
→ “advice” là danh từ không đếm → dùng “some”, không thêm “s”. -
They bought a piece of equipment.
→ “equipment” là không đếm, dùng “a piece of” để biểu diễn đơn vị. -
The reports were submitted to the management.
→ “management” được xác định (ban quản lý) → dùng “the”.
Lưu ý khi làm TOEIC
-
Sai mạo từ hoặc bỏ mạo từ thường là “trap choices”
-
Khi danh từ không đếm cần “some / much / a piece of / a bit of”
-
Cần xác định xem danh từ đó là đếm hay không đếm
Cách ôn luyện
-
Ghi danh sách các danh từ không đếm phổ biến (advice, information, equipment, news…)
-
Bài tập chọn a / an / the / Ø
-
Luyện đề với nhiều lựa chọn mạo từ sai
3.4. Đại từ (Pronouns)
Lý thuyết
Các loại đại từ thường gặp:
-
Personal pronouns: I, you, he, she, it, we, they
-
Reflexive pronouns: myself, yourself, themselves…
-
Relative pronouns: who, whom, which, that, whose
-
Indefinite pronouns: someone, anyone, each, either, neither…
-
Demonstrative pronouns: this, that, these, those
Ví dụ & phân tích
-
The person who called left a message.
→ “who” dùng cho người, chủ ngữ mệnh đề quan hệ. -
The company that produces this device is in Korea.
→ “that” dùng mệnh đề quan hệ xác định. -
Each employee must submit his or her ID.
→ “each” là số ít → đại từ phù hợp số ít và giới tính (his or her).
Lưu ý khi làm TOEIC
-
Nhầm “who / whom / which / that / whose” là lỗi rất phổ biến
-
Khi mệnh đề quan hệ không xác định, không dùng “that”, thường dùng “which / who” và có dấu phẩy
-
Với “each / every / either / neither”, đại từ theo số ít
Cách ôn luyện
-
Bài tập mệnh đề quan hệ: chọn who / which / that / whom / whose
-
Câu có “each / every / either / neither” → luyện đại từ phù hợp
-
Ghi lại lỗi do dùng sai đại từ
3.5. So sánh (Comparative / Superlative) & Trạng từ so sánh
Lý thuyết
-
Comparative (hơn): more + adjective OR adjective + -er
→ more efficient, faster -
Superlative (nhất): the most + adjective OR adjective + -est
→ the most efficient, the fastest
Trạng từ so sánh: more quickly, faster, best (adverb bất quy tắc)
Ví dụ & phân tích
-
This system is more efficient than the old one.
-
She is the most qualified candidate.
-
He completed the task faster than expected.
Lưu ý khi làm TOEIC
-
Dùng sai dạng so sánh (ví dụ: “more efficient” vs “most efficient”)
-
Với so sánh giữa hai đối tượng → comparative + than
-
Với nhóm nhiều đối tượng → superlative
Cách ôn luyện
-
Bài tập so sánh (comparative / superlative) với nhiều đối tượng
-
Nhận diện loại so sánh trong đề TOEIC
-
Ghi lại lỗi do chọn sai dạng so sánh
3.6. Câu điều kiện (Conditionals)
Lý thuyết
Các loại điều kiện thường gặp:
-
Điều kiện loại 0: If + present simple → present simple (sự thật hiển nhiên)
-
Loại 1: If + present simple → will + verb (có thể trong tương lai)
-
Loại 2: If + past simple → would + verb (giả định ở hiện tại)
-
Loại 3: If + past perfect → would have + past participle (giả định quá khứ)
-
Mixed conditionals: kết hợp giữa loại 2 & 3 (quá khứ ảnh hưởng tới hiện tại hoặc ngược lại)
Ví dụ & phân tích
-
If you study, you will pass. → Loại 1, điều kiện có thể xảy ra
-
If I were you, I would take that offer. → Loại 2, giả định trái hiện tại
-
If she had known, she would have helped. → Loại 3, giả định quá khứ
-
If he had invested more, he would be wealthier now. → Mixed conditional
Lưu ý khi làm TOEIC
-
Trap thường là dùng sai thì trong mệnh đề điều kiện hoặc mệnh đề chính
-
Cần nhận diện loại điều kiện qua từ khóa if, unless, provided that, as long as
-
Đôi khi có đảo ngữ: Should you require assistance, …
Cách ôn luyện
-
Bài tập về các loại điều kiện + mixed conditionals
-
Nhận dạng từ khóa → xác định loại điều kiện
-
Ghi lại các câu sai và lý do
3.7. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Lý thuyết
-
Mệnh đề xác định (restrictive): bổ nghĩa thiết yếu cho danh từ, không dùng dấu phẩy
→ dùng who, which, that -
Mệnh đề không xác định (non-restrictive): bổ nghĩa thêm, dùng dấu phẩy, không dùng that
→ dùng who, which
Ngoài ra:
-
whose để chỉ sở hữu
-
Có thể lược bỏ đại từ quan hệ nếu nó là tân ngữ
Ví dụ & phân tích
-
The student who won the award is in class 12. (restrictive)
-
The principal, who has led the school for 10 years, retired. (non-restrictive)
-
The book (that) I borrowed was interesting. (lược bỏ that)
-
The employee whose performance improved received a bonus.
Lưu ý khi làm TOEIC
-
Nhầm lẫn who / whom / which / that / whose
-
Dùng “that” trong non-restrictive là sai
-
Cần xét xem mệnh đề có phải thiết yếu hay không
Cách ôn luyện
-
Bài tập chọn đại từ quan hệ + lược bỏ khi thích hợp
-
Câu có dấu phẩy → non-restrictive → không dùng “that”
-
Ghi lại lỗi về mệnh đề quan hệ
3.8. Thể bị động (Passive Voice)
Lý thuyết
Cấu trúc: to be + past participle (ví dụ: is done, was made, have been completed…)
Khi nào dùng passive:
-
khi không biết hoặc không cần nhắc đến người thực hiện
-
nhấn vào hành động bị chịu tác động
Ví dụ & phân tích
-
The report was submitted yesterday.
-
The memo has been reviewed by the legal team.
-
The documents will be processed within two days.
Lưu ý khi làm TOEIC
-
Đáp án trap có thể dùng active voice khi câu thực tế cần passive
-
Cần xác định thì + be + past participle hợp lý
-
Khi có “by + agent” không bắt buộc phải chọn nếu agent không quan trọng
Cách ôn luyện
-
Bài tập chuyển đổi active ↔ passive
-
Khi làm đề TOEIC, kiểm tra xem câu nên dùng passive hay active
-
Ghi lại các câu sai do chọn sai thể passive hoặc active
3.9. Gerunds & Infinitives
Lý thuyết
-
Gerund (V-ing): được sử dụng sau preposition hoặc sau động từ nhất định (enjoy, avoid, suggest, mind…)
-
Infinitive (to + verb): dùng sau động từ (want, decide, plan), sau adj, sau to + infinitive, sau question words
Có những động từ có thể theo cả gerund và infinitive nhưng ý nghĩa khác nhau:
-
stop doing vs stop to do
-
remember doing vs remember to do
Ví dụ & phân tích
-
She suggested rescheduling the meeting.
→ suggest + V-ing. -
He wants to participate in the conference.
→ want + to + verb. -
I stopped smoking last year.
-
I stopped to smoke on my way.
→ nghĩa khác nhau: 4 = dừng lại để hút thuốc; 3 = bỏ hút thuốc.
Lưu ý khi làm TOEIC
-
Trap thường là đáp án sử dụng sai V-ing / to V
-
Cần nhớ các động từ thường theo gerund / infinitive
-
Đọc toàn câu để xem nghĩa hợp lý
Cách ôn luyện
-
Danh sách động từ + gerund / infinitive
-
Bài tập chọn giữa V-ing và to V
-
Ghi lại lỗi, xét nghĩa để chọn đúng
3.10. Liên từ (Conjunctions) & Giới từ (Prepositions)
Lý thuyết
Conjunctions: and, but, or, nor, for, so, yet (coordinating) + subordinating (although, because, since, while, if, unless, when, after, before…) + correlative (either… or, neither… nor, both… and…)
Prepositions: in, on, at, by, for, with, to, from, of, about, among, between, during, until, since, through, etc.
Ví dụ & phân tích
-
Although the proposal was late, it was accepted.
-
They stayed in the room until midnight.
-
She is responsible for the project.
-
Both the manager and the team agreed.
Lưu ý khi làm TOEIC
-
Sai giới từ (in, on, at, for, since, during…) là lỗi thường gặp
-
Conjunction sai khiến mối quan hệ logic giữa mệnh đề bị nhầm
-
“Correlative conjunctions” nếu dùng sai cấu trúc là trap (both … and; not only … but also)
Cách ôn luyện
-
Bài tập dùng đúng liên từ & giới từ
-
Chú trọng collocation (preposition + noun / verb)
-
Ghi lại lỗi, đặc biệt các lỗi liên từ & giới từ
3.11. Word Families (Từ loại: noun, verb, adjective, adverb)
Lý thuyết
Câu hỏi dạng “word family” thường yêu cầu chọn từ dạng đúng (noun, verb, adjective, adverb) từ cùng gốc từ.
Ví dụ:
-
base (verb) → basic (adj) → basically (adv) → basis (noun)
-
perform (verb) → performance (noun) → performer (noun) → performative (adj)
Ví dụ & phân tích
-
They acted professionally.
→ adv từ “professionally” (từ gốc professional). -
His performance was outstanding.
→ noun “performance” từ động từ “perform”.
Lưu ý khi làm TOEIC
-
Trap thường là các dạng sai (dùng adjective thay adverb, hoặc noun thay verb)
-
Khi đáp án là nhiều dạng từ của cùng gốc, cần xét chức năng trong câu
Cách ôn luyện
-
Ghi bảng các gốc từ + dạng khác nhau (noun, verb, adj, adv)
-
Bài tập word family
-
Khi làm đề TOEIC, nếu các đáp án từ cùng gốc, tập trung vào chức năng từ
3.12. Cấu trúc nâng cao / đặc biệt
Một số cấu trúc ít xuất hiện hơn nhưng có thể xuất hiện ở đề khó:
-
Inversion (đảo ngữ): Not only did he finish …, but also …
-
Cleft sentences (It is / It was … that …) để nhấn mạnh
→ It was the manager who approved the decision. -
Emphasis / Fronting: Only after finishing the report did he leave.
-
Modal + have + past participle: should have, could have, might have
→ They should have submitted the report earlier. -
Mixed conditionals như đã trình bày
-
Ellipsis (lược bỏ từ) trong câu song song
→ She can speak French, and he can too.
Những cấu trúc này thường dùng để phân hoá điểm cao. Vì vậy, nếu nắm chắc các cấu trúc cơ bản, khi gặp các cấu trúc này sẽ dễ xử lý hơn.
Tìm hiểu về khóa học TOEIC tại OWL TOEIC PHI ĐẰNG tại đây
4. Hướng dẫn hệ thống học ngữ pháp TOEIC
Để hệ thống hóa và dễ nhớ, có thể áp dụng quy trình sau:
4.1. Học theo module & lộ trình
Chia nhỏ các chủ đề ngữ pháp (thì, conditionals, passive, relative, gerund/infinitive…) và học theo thứ tự từ dễ → trung → khó. Mỗi module gồm:
-
lý thuyết + nguyên tắc
-
ví dụ mẫu
-
bài tập
-
ôn tập định kỳ
4.2. Liên hệ với bài thi thật (Part 5 / Part 6)
Ngay khi học một cấu trúc, tìm bài tập TOEIC liên quan để áp dụng. Sau đó, trong các đề TOEIC full, đánh dấu các câu sử dụng cấu trúc đó, phân tích cách chọn đáp án.
4.3. Phân tích lỗi sau mỗi đề
Khi làm đề, ghi lại loại ngữ pháp nào sai nhiều — tập trung sửa chủ đề đó. Ví dụ, nếu thường sai subject-verb agreement, dành thời gian ôn lại chủ – vị.
4.4. Ôn tập định kỳ (Spaced Repetition)
Sử dụng flashcards (Anki, Quizlet) cho từng cấu trúc + ví dụ minh hoạ. Ôn theo chu kỳ (1 ngày → 3 ngày → 7 ngày → 14 ngày → 30 ngày).
4.5. Đọc & nghe để “bắt” cấu trúc
Trong khi đọc báo tiếng Anh, bài viết chuyên ngành nhẹ, hoặc khi nghe tài liệu tiếng Anh, chú ý bắt cấu trúc ngữ pháp: conditional, relative, inversion, modal + have. Việc tiếp xúc nhiều giúp ghi nhớ ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế.
4.6. Viết – nói dùng ngữ pháp đã học (nếu học kỹ năng này)
Khi viết email, báo cáo, hoặc luyện nói (nếu có), cố gắng sử dụng các cấu trúc vừa học như conditional, passive, relative clause để “vận dụng” chứ không chỉ học rời rạc.
5. Ví dụ cho ngữ pháp TOEIC thực chiến & phân tích
Dưới đây là một số câu mẫu theo phong cách TOEIC, kèm phân tích chi tiết:
-
Câu mẫu
The proposal ___ by the consulting team before submission.
A. reviewed
B. was reviewed
C. had reviewed
D. reviewsPhân tích: Cần thể bị động và thời quá khứ đơn → was reviewed. Các đáp án khác sai: “reviewed” (bị động không có to be), “had reviewed” là quá khứ hoàn thành (không phù hợp), “reviews” là chủ động hiện tại số ít.
-
Câu mẫu
Neither the employees nor the manager ___ satisfied with the results.
A. is
B. are
C. was
D. werePhân tích: Cấu trúc “neither … nor” → động từ theo chủ gần: “manager” (số ít) → “is”.
-
Câu mẫu
The report, ___ contains detailed figures, was distributed yesterday.
A. which
B. that
C. who
D. whomPhân tích: Đây là mệnh đề không xác định (có dấu phẩy) → dùng “which”, không dùng “that”.
-
Câu mẫu
If the company had invested more capital earlier, it ___ stronger growth now.
A. will see
B. would see
C. would have seen
D. would be seeingPhân tích: Đây là mixed conditional: giả định quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại → would be seeing không phổ biến, would have seen là giả định quá khứ → C không phù hợp. Phương án hợp lý là would see (loại 2/3 hỗn hợp).
-
Câu mẫu
She suggested ___ the meeting to next Monday.
A. postpone
B. postponing
C. to postpone
D. postponedPhân tích: Sau suggest thường dùng gerund → postponing.
6. Lộ trình gợi ý & kế hoạch ôn ngữ pháp TOEIC
Giai đoạn | Nội dung học trọng tâm | Hoạt động & bài tập | Mục tiêu đạt được |
---|---|---|---|
Giai đoạn 1 (4–6 tuần) | Thì động từ, subject-verb agreement, danh từ + mạo từ, modal cơ bản | Lý thuyết + bài tập cơ bản + flashcards | Nền tảng ngữ pháp ổn định |
Giai đoạn 2 (6–8 tuần) | Conditionals, passive voice, relative clauses, gerund / infinitive | Bài tập theo chủ đề + áp dụng vào Part 5 & 6 | Giải các câu trung bình đúng nhanh |
Giai đoạn 3 (4–6 tuần) | So sánh, word families, liên từ / giới từ, cấu trúc nâng cao | Làm đề TOEIC full, tìm cấu trúc lạ | Nâng điểm các câu ngữ pháp khó |
Giai đoạn 4 (ôn & củng cố) | Ôn định kỳ, hệ thống lỗi cá nhân | Đề thử, flashcards ôn lại, phân tích lỗi | Giảm sai ngữ pháp trong đề thật |
7. Những lỗi ngữ pháp thường gặp trong TOEIC & cách khắc phục
Dưới đây là các lỗi phổ biến và cách phòng tránh:
Lỗi thường gặp | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
Sai subject-verb agreement | Không xác định chủ thật sự khi có cụm xen giữa | Đọc chủ chính trước khi chọn động từ |
Sai mạo từ / danh từ đếm / không đếm | Nhầm lẫn loại danh từ | Ghi nhớ danh sách danh từ không đếm + cách dùng mạo từ |
Dùng sai thì trong mệnh đề | Không chú ý từ khóa thời gian | Nhận diện từ khóa (before, since, by the time…) |
Chọn sai gerund / infinitive | Không nhớ động từ theo dạng nào | Biên danh sách động từ + gerund / infinitive |
Nhầm đại từ quan hệ | Không phân biệt restrictive / non-restrictive | Xác định xem câu có mệnh đề xác định hay không |
Dùng sai passive / active | Không nhận ra cần dùng passive | Kiểm tra xem có “by” hoặc cần nhấn vào đối tượng hay không |
Sai liên từ / giới từ | Không nắm collocation | Học collocation + luyện nhiều bài tập |
Sai word family | Không nhận dạng chức năng từ | Xác định chức năng từ trong câu trước khi chọn |
8. Kết luận
Một hệ thống ngữ pháp vững chắc là chìa khóa để xử lý các phần ngữ pháp trong TOEIC, đặc biệt Part 5 và Part 6. Nếu người học:
-
học theo module rõ ràng
-
luyện đề kèm phân tích lỗi
-
ôn tập định kỳ với flashcards
-
liên hệ ngữ pháp với bài đọc / nghe thực tế
thì khả năng giảm sai, tăng tốc độ làm bài và đạt điểm cao phần ngữ pháp sẽ rất cao.