Giải đề IELTS Writing Task 2 – Topic: Anti-aging

1. Tại sao cần thường xuyên giải đề IELTS Writing Task 2?
Giải đề IELTS Writing Task 2 liên tục không chỉ giúp bạn “quen tay” với các dạng đề – opinion, discussion, problem-solution, advantages/disadvantages… – mà còn mang lại rất nhiều lợi ích thực tế giúp bạn cải thiện band:
-
Luyện kỹ năng phát triển luận điểm & lập luận logic: mỗi đề có chủ đề và hướng đặt câu hỏi khác nhau; luyện nhiều giúp bạn rèn tư duy chọn ý, sắp xếp luận điểm hợp lý và đảm bảo mọi phần của đề được trả lời đầy đủ.
-
Cải thiện tốc độ viết & quản lý thời gian: khi bạn quen với việc viết toàn bài trong 35-40 phút hợp lý, bạn sẽ tự tin hơn trong phòng thi, không bị áp lực bởi thời gian và không bỏ sót phần nào.
-
Phát hiện lỗi cá nhân & học từ phản hồi chi tiết: sau mỗi bài bạn làm xong, nên so đáp án mẫu / nhờ giáo viên/ bạn bè chấm – từ đó rút ra lỗi về ý không rõ, ngữ pháp, liên kết đoạn, dùng từ lặp…
-
Xây dựng kho từ vựng & mẫu câu theo chủ đề: khi bạn luyện đề, bạn sẽ gặp nhiều chủ đề thường xuất hiện (giáo dục, môi trường, công nghệ…), giúp bạn gom từ vựng & cấu trúc câu theo chủ đề để dùng linh hoạt và phù hợp hơn.
-
Thích nghi với những dạng đề thay đổi & rèn phản xạ ứng biến: đề thi thật luôn biến hoá — có thể là agree/disagree, discuss both views, causes & solutions, mixed question… Việc luyện nhiều đề giúp bạn không bị “shock” khi gặp đề mới.
Vì vậy, hãy lên kế hoạch mỗi tuần ít nhất 1 đề Task 2 để luyện kỹ năng, kiểm tra tiến bộ và đảm bảo khi vào kỳ thi bạn có thể viết bài mạch lạc, rõ ý và đáp ứng đúng yêu cầu của đề.
Bạn có thể tham khảo thêm cấu trúc đề thi chính thức tại IELTS.org để hiểu rõ hơn.
2. Giải đề thi IELTS Writing Task 2
Đề bài: More and more people today are spending a large amount of money on their complexions in order to look younger. Why do people want to look younger? Do you think this is a positive or negative progression?
Ngày nay, ngày càng nhiều người chi tiêu một khoản tiền lớn để chăm sóc làn da nhằm trông trẻ hơn. Vì sao mọi người muốn trông trẻ hơn? Bạn có cho rằng đây là một xu hướng tích cực hay tiêu cực?
Đây là dạng Causes & Opinion / Evaluation Essay trong IELTS Writing Task 2.
Khi gặp dạng này, bạn cần:
-
Xác định cấu trúc bài: introduce → nguyên nhân → đánh giá (positive / negative) → kết luận.
-
Paraphrase đề & nêu quan điểm rõ ràng trong phần mở bài: đồng ý / không đồng ý / nghiêng về đây là tiến triển tích cực hay tiêu cực.
-
Chia thân bài thành 2–3 đoạn hợp lý:
-
Đoạn 1: Lý do tại sao nhiều người muốn trẻ hơn — áp lực xã hội, mạng xã hội, quan niệm về cái đẹp, nghề nghiệp, tự tin.
-
Đoạn 2: Đánh giá xu hướng đó — mặt tích cực (đôi khi giúp tự tin, chăm sóc bản thân) & mặt tiêu cực (tiêu tốn, ảnh hưởng tinh thần, ngoại lệ sức khỏe).
-
-
Luôn kèm ví dụ thực tế: từ quảng cáo làm đẹp, mạng xã hội, người nổi tiếng, bạn bè, ảnh hưởng truyền thông.
-
Kết bài rõ ràng: khẳng định lại quan điểm + có thể đề xuất (ví dụ: cân bằng chi phí, tự tin nội tâm) nếu bạn cho rằng xu hướng này có mặt tiêu cực.
Xem thêm các bài giải IELTS Writing khác.
3. Phân tích bài làm – OWL IELTS Giải đề
DÀN Ý
BODY 1: Lý do tại sao mọi người muốn trông trẻ hơn
- P (Point):
Mong muốn trẻ trung bắt nguồn từ áp lực xã hội và quan niệm phổ biến rằng tuổi trẻ đồng nghĩa với sự hấp dẫn, thành công và năng lực. - E (Explanation):
Trong nhiều nền văn hóa, người trẻ thường được đánh giá là năng động, sáng tạo và có giá trị cao trong môi trường làm việc và xã hội. Điều này khiến người lớn tuổi cảm thấy cần phải níu giữ vẻ ngoài trẻ trung để duy trì vị thế. - E (Example):
Phụ nữ, đặc biệt, thường chịu áp lực phải giữ gìn nhan sắc để không bị “ra rìa” trong cả công việc lẫn đời sống cá nhân. Truyền thông và mạng xã hội càng đẩy mạnh tiêu chuẩn này qua các hình ảnh chỉnh sửa hoàn hảo. - R (Reasoning):
Áp lực xã hội như vậy khiến nhiều người cảm thấy bị buộc phải đầu tư vào các sản phẩm và dịch vụ làm đẹp, không vì nhu cầu thực sự, mà vì sợ bị đánh giá hay gạt ra bên lề xã hội.
BODY 2: Tác động tiêu cực của xu hướng này
- P (Point):
Dù có thể xem công nghệ chống lão hóa là một tiến bộ, nhưng động cơ đằng sau nó lại gây lo ngại về tâm lý và xã hội. - E (Explanation):
Việc ám ảnh với ngoại hình dễ dẫn đến tự ti, lo âu, và thậm chí là rối loạn sức khỏe tâm thần nếu không đạt được “vẻ đẹp lý tưởng”. Ngoài ra, chi phí cao của các biện pháp làm đẹp có thể gây áp lực tài chính lớn. - E (Example):
Nhiều người bỏ ra hàng ngàn đô la cho các thủ thuật thẩm mỹ mà kết quả không bền lâu, thậm chí gây biến chứng. Một số còn rơi vào vòng xoáy phẫu thuật liên tục mà không bao giờ hài lòng. - R (Reasoning):
Thay vì trân trọng sự trưởng thành và trải nghiệm sống, xã hội đang cổ súy cho quan điểm rằng già đi là một điều xấu, cần phải “sửa chữa”. Điều này dẫn đến một hướng phát triển tiêu cực cả về mặt cá nhân lẫn văn hóa.
SAMPLE
In today’s image-driven society, an increasing number of people are investing significant amounts of money into cosmetic products and procedures to appear younger. This trend stems from societal expectations and the belief that youth equates to attractiveness, success, and relevance. In my view, this is a negative development with concerning implications.
The desire to look younger is largely fueled by social pressure. In many cultures, youth is associated with energy, creativity, and higher value both professionally and socially. As a result, older individuals—especially women—often feel compelled to maintain a youthful appearance to remain visible and respected. The rise of social media further intensifies this pressure by promoting idealized, filtered images that are far from reality.
Although anti-aging technologies and beauty treatments may be seen as modern advancements, the obsession behind them raises red flags. When appearance becomes a primary concern, it can lead to low self-esteem, anxiety, and even mental health disorders. Financially, many people fall into a cycle of excessive spending on procedures with temporary or even harmful effects. Rather than valuing wisdom and life experience, society seems to view aging as a flaw to be fixed.
In conclusion, while the desire to look young is understandable, this growing fixation reflects a troubling mindset. Embracing age with dignity should be seen as progress, not a problem to solve.
TỪ VỰNG
- image-driven: định hướng bởi hình ảnh
- cosmetic products: sản phẩm làm đẹp
- procedures: thủ thuật/y thủ thuật thẩm mỹ
- societal expectations: kỳ vọng xã hội
- equates to: tương đương với
- attractiveness: sự hấp dẫn
- relevance: sự liên quan, giá trị hiện tại
- concerning implications: những hệ quả đáng lo ngại
- fueled by: được thúc đẩy bởi
- professionally: về mặt nghề nghiệp
- socially: về mặt xã hội
- compelled to: buộc phải
- youthful appearance: vẻ ngoài trẻ trung
- respected: được tôn trọng
- intensifies: làm tăng cường
- idealized: được lý tưởng hóa
- filtered images: hình ảnh đã qua chỉnh sửa/lọc
- advancements: tiến bộ
- obsession: sự ám ảnh
- raises red flags: dấy lên lo ngại
- appearance: ngoại hình
- self-esteem: lòng tự trọng
- mental health disorders: rối loạn sức khỏe tinh thần
- financially: về mặt tài chính
- excessive spending: chi tiêu quá mức
- wisdom: sự khôn ngoan
- flaw: khuyết điểm
- fixation: sự ám ảnh dai dẳng
- troubling mindset: tư duy đáng lo ngại
- embracing age: chấp nhận tuổi tác
- dignity: phẩm giá
4. Bài học rút ra khi giải đề IELTS Writing Task 2
-
Quan điểm cá nhân rõ ràng & lập luận mạch lạc: Bài mẫu mở bằng việc nêu xu hướng (“people investing money on complexions to look younger”) rồi nhanh chóng nói quan điểm cá nhân: “this is a negative development”. Việc này giúp bài viết đáp ứng đầy đủ tiêu chí Task Response.
-
Phân tích nguyên nhân & hệ quả rõ rệt: Bài mẫu không chỉ nói nguyên nhân (áp lực xã hội, mạng xã hội, quan niệm về tuổi trẻ) mà tiếp tục bóc tách hệ quả: sức khỏe tinh thần, chi phí tài chính, đánh mất giá trị kinh nghiệm sống. Cách làm này giúp luận điểm sâu sắc, thuyết phục hơn.
-
So sánh lợi ích & bất lợi nhưng giữ luận điểm chính: Bài mẫu công nhận rằng có công nghệ / liệu pháp làm đẹp tiện lợi, nhưng cho rằng lợi ích đó bị che lấp bởi hậu quả tiêu cực — học cách cân nhắc hai mặt nhưng vẫn giữ quan điểm chủ đạo trong dạng “Is it positive or negative?” là rất hữu dụng.
-
Từ vựng học thuật & cụm từ chuyên dụng: Những cụm như societal expectations, image-driven society, intensifies pressure, obsession, fixation, mental health disorders, wisdom and life experience giúp bài viết có màu sắc học thuật và tránh lặp từ phổ thông.
-
Cấu trúc đoạn rõ ràng & logic: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng luận điểm chính, tiếp theo giải thích + ví dụ minh hoạ, rồi dẫn kết nối với quan điểm gốc. Kết bài tóm lại nguyên nhân + hệ quả + quan điểm cá nhân — tạo cảm giác bài viết hoàn chỉnh.
-
Liên kết mượt mà & chuyển ý khéo léo: Bài mẫu dùng các từ nối như in many cultures, moreover, although, in conclusion để chuyển ý giữa các luận điểm và giúp mạch văn trôi chảy — điểm Coherence & Cohesion được cải thiện.
-
Áp dụng balance view đúng cách: Dẫu bài viết nghiêng về đánh giá tiêu cực, tác giả vẫn không phủ nhận mặt tiềm năng của công nghệ làm đẹp — cách tiếp cận này giúp người chấm cảm thấy bạn có cái nhìn đa chiều nhưng vẫn kiên định quan điểm.
5. Cách áp dụng chiến lược giải đề
- Đọc kỹ đề: Xác định dạng bài (opinion, discussion, advantages/disadvantages…).
- Phân tích keyword trong đề: Giúp tránh lạc đề.
- Viết dàn ý ngắn theo P-E-E-R.
- Tham khảo bài giải của OWL IELTS để học cách triển khai.
- Thực hành viết lại bằng ngôn ngữ của bạn.
- So sánh và tự sửa lỗi.
- Thói quen này sẽ giúp bạn tích lũy vốn ý tưởng và từ vựng, đồng thời rèn tư duy viết học thuật.
6. Vì sao nên học giải đề thi IELTS Writing tại OWL IELTS?
- Cập nhật đề Writing Task 2 mới nhất.
- Nhận bài giải phân tích chi tiết từ đội ngũ giáo viên chuyên môn cao.
- Được hướng dẫn cách tự triển khai bài viết thay vì chỉ chép bài mẫu.
- Có lộ trình 3C – Nhanh, Chuẩn, Cá nhân hóa giúp học viên cải thiện Writing trong thời gian ngắn.
- Học viên OWL IELTS sau khi luyện giải đề thường chia sẻ rằng họ cảm thấy tự tin hơn hẳn trong phòng thi, bởi đã quen với cách lập luận và dùng từ.