Giải đề IELTS Writing Task 1 – Topic: Bar Chart

Giải đề IELTS Writing Task 1 – Topic: Bar Chart

1. Tại sao cần thường xuyên giải đề IELTS Writing Task 1?

Giải đề IELTS Writing Task 1 thường xuyên không chỉ giúp bạn “quen tay” với định dạng đề – biểu đồ, bảng, bản đồ, quy trình – mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực để tăng band:

  • Luyện kỹ năng chọn & tóm tắt thông tin: mỗi đề cho dữ liệu khác nhau; luyện nhiều giúp bạn luyện mắt nhận ra những điểm nổi bật và biết xâu chuỗi thông tin quan trọng.

  • Cải thiện tốc độ & tự tin viết: khi quen với việc xử lý đề trong thời gian giới hạn (khoảng 15-20 phút), bạn sẽ tự tin hơn khi thi thật, tránh bị “bí” khi nhìn đề mới.

  • Phát hiện lỗi cá nhân & học từ phản hồi: mỗi đề bạn làm xong nên so đáp án mẫu / nhờ giáo viên check → rút ra các lỗi về ngữ pháp, nối câu, dùng số liệu sai… để cải thiện.

  • Xây dựng kho mẫu & từ vựng theo chủ đề: khi giải đề, bạn sẽ gặp nhiều chủ đề (dân số, kinh tế, môi trường…) và từ vựng chuyên ngành đi kèm; nhờ vậy bạn mở rộng Lexical Resource dần dần.

  • Thích nghi với đa dạng dạng đề & luyện phản xạ: đề thi thật luôn thay đổi — biểu đồ đôi, biểu đồ hỗn hợp, process, maps — việc luyện nhiều đề giúp bạn không bị “shock” khi gặp đề lạ.

Vì vậy, hãy lên kế hoạch mỗi tuần ít nhất 1-2 đề Task 1 để liên tục rèn kỹ năng, kiểm tra tiến bộ và đảm bảo khi vào kỳ thi bạn làm bài tự nhiên và chính xác hơn.

Bạn có thể tham khảo thêm cấu trúc đề thi chính thức tại IELTS.org để hiểu rõ hơn.

2. Giải đề thi IELTS Writing Task 1 – Topic: Bar Chart

Đề bài: The bar chart shows the number of homes, each worth 5 million dollars or more, sold in eight countries.

Giải đề IELTS Writing Task 1 – Topic: Bar Chart
Giài đề IELTS Writing Task 1: The bar chart shows the number of homes, each worth 5 million dollars or more, sold in eight countries.

DÀN Ý

INTRODUCTION

Biểu đồ cột minh họa số lượng nhà được bán với giá trên 5 triệu đô la Mỹ tại tám thành phố lớn trên thế giới vào các năm 20092014.

OVERVIEW

Nhìn chung, số lượng nhà sang trọng được bán ra tăng lên ở hầu hết các thành phố trong giai đoạn năm năm, ngoại trừ Singapore. Đáng chú ý nhất là London, với mức tăng mạnh nhất trong tất cả các thành phố.

BODY 1

Năm 2009:

  • London dẫn đầu với 523 căn nhà được bán, tiếp theo là New York (476)Hong Kong (388).
  • Các thành phố như Miami, Los AngelesSydney ghi nhận mức bán trung bình, dao động từ 150–250 căn.
  • Singapore đạt 107 căn, trong khi Dubai có số lượng thấp nhất, chỉ 12 căn.

BODY 2

Năm 2014:

  • London chứng kiến mức tăng ngoạn mục, đạt 1.638 căn, gấp hơn ba lần so với năm 2009.
  • New YorkHong Kong cũng tăng mạnh, lần lượt đạt 796596 căn.
  • Sydney, MiamiLos Angeles tăng nhẹ, dao động quanh 200–300 căn.
  • Dubai tăng từ 12 lên 46 căn, trong khi Singapore là thành phố duy nhất có xu hướng giảm, từ 107 xuống còn 74 căn.

Xem thêm các bài giải IELTS Writing khác.

3. Phân tích bài làm – OWL IELTS Giải đề

Đây là dạng Bar Chart / Comparison trong IELTS Writing Task 1.

Khi gặp dạng này, bạn cần:

  • Viết Introduction (Mở bài): Paraphrase lại đề để giới thiệu nội dung chính – ví dụ: số lượng nhà trị giá từ 5 triệu đô trở lên được bán tại tám quốc gia.
    The bar chart illustrates the number of homes valued at 5 million dollars or more that were sold in eight different countries.

  • Viết Overview (Tổng quan): Chọn 1–2 điểm nổi bật nhất, ví dụ: quốc gia có số lượng bán ra cao nhất và thấp nhất; hoặc sự chênh lệch rõ rệt giữa các nhóm quốc gia.
    → Ví dụ: Overall, luxury home sales were dominated by countries such as the USA and the UK, while nations like Japan and Canada recorded the fewest transactions.

  • Chia thành các Body Paragraphs:

    • Đoạn 1: Mô tả nhóm quốc gia có số lượng nhà bán cao nhất, nêu số liệu cụ thể, so sánh giữa các nước trong nhóm.
      For example, the USA ranked first with around X homes sold, followed by the UK with slightly fewer sales.

    • Đoạn 2: Mô tả nhóm còn lại hoặc nhóm thấp, chỉ ra sự khác biệt so với nhóm đầu và các điểm tương đồng giữa các nước trong nhóm.
      Meanwhile, countries such as Japan and Canada had the lowest numbers, each selling fewer than Y homes.

Lưu ý:

  • Khi mô tả, luôn so sánh giữa các cột thay vì chỉ nêu riêng từng nước.
    “While the USA recorded the highest figure, Canada and Japan sold roughly half as many properties.”

  • Sử dụng các cụm từ chỉ mức độ: just over, slightly below, roughly double, marginally higher than…

  • Nếu biểu đồ không có năm, dùng thì hiện tại đơn khi miêu tả.

Tránh:

  • Không đưa ý kiến cá nhân hay lý do tại sao doanh số khác nhau.

  • Không nhận xét về nguyên nhân (kinh tế, dân số, thu nhập…).

  • Chỉ mô tả khách quan dữ liệu được cho.

Bài mẫu

The bar chart illustrates the number of houses sold for over 5 million US dollars in eight major cities worldwide in 2009 and 2014.

Overall, the number of luxury property sales increased in almost all cities over the five-year period, with London showing a dramatic surge. In contrast, Singapore was the only city to experience a decline.

In 2009, London recorded the highest number of expensive home sales at 523, followed by New York with 476 and Hong Kong with 388. By 2014, London’s figure had skyrocketed to 1,638, more than tripling its 2009 level, maintaining a wide lead over other cities. Similarly, both New York and Hong Kong saw significant rises, reaching 796 and 596 sales respectively.

Elsewhere, the growth was more moderate. Sales in Sydney rose from 151 to 258, while Miami and Los Angeles increased slightly to 312 and 214 respectively. Dubai also showed a notable rise from only 12 to 46. However, Singapore’s number fell marginally from 107 to 74, marking the only downward trend in the property sales chart.

Từ vựng

  • be sold for: được bán với giá
  • worldwide: trên toàn thế giới
  • luxury property: bất động sản sang trọng
  • over the five-year period: trong giai đoạn năm năm
  • dramatic surge: sự tăng vọt đáng kể
  • in contrast: ngược lại
  • skyrocket: tăng vọt
  • more than tripling: tăng hơn gấp ba lần
  • maintain a wide lead: duy trì vị trí dẫn đầu
  • respectively: lần lượt
  • moderate growth: mức tăng vừa phải
  • rise from…to…: tăng từ… lên…
  • increase slightly: tăng nhẹ
  • notable rise: sự tăng đáng chú ý
  • fall marginally: giảm nhẹ
  • downward trend: xu hướng giảm
  • property sales: doanh số bán nhà đất

4. Bài học rút ra khi giải đề IELTS Writing Task 1

  • Tuyệt đối không đưa ý kiến cá nhân: Với đề bài dạng thống kê như số lượng nhà bán được, thí sinh chỉ nên mô tả và so sánh số liệu, tuyệt đối không viết các cụm như “I think”, “In my opinion” hay suy luận nguyên nhân (kinh tế, dân số…). IELTS Task 1 yêu cầu tính khách quan và trung lập trong diễn đạt.
  • Viết overview ngắn gọn nhưng bao quát ý chính: Phần tổng quan nên tóm tắt xu hướng nổi bật nhất thay vì liệt kê chi tiết. Trong bài này, thí sinh đã viết rõ: “Overall, the number of luxury property sales increased in almost all cities over the five-year period, with London showing a dramatic surge.” Đây là overview chuẩn mẫu, vừa nêu xu hướng chung (tăng ở hầu hết các thành phố), vừa chỉ ra ngoại lệ (Singapore giảm).
  • Nhóm thông tin theo xu hướng & mức độ thay đổi:
    Không nên mô tả từng thành phố riêng lẻ mà cần gom nhóm theo đặc điểm tăng mạnh – tăng nhẹ – giảm.

    • Nhóm tăng mạnh: London, New York, Hong Kong.

    • Nhóm tăng vừa phải: Sydney, Miami, Los Angeles, Dubai.

    • Nhóm giảm: Singapore. Cách chia này giúp bài viết rõ ràng, mạch lạc và dễ theo dõi.

  • Sử dụng từ vựng mô tả biến động linh hoạt: Dùng đa dạng các động từ thể hiện mức tăng/giảm khác nhau như rose, grew, surged, skyrocketed, declined, fell marginally, thay vì lặp “increase/decrease”. Ví dụ hay trong bài: “London’s figure had skyrocketed to 1,638,” “Singapore’s number fell marginally…” – vừa thể hiện độ chính xác, vừa giúp Lexical Resource đạt band cao.
  • So sánh số liệu rõ ràng và chính xác: Khi mô tả, luôn có yếu tố so sánh giữa các nhóm. Ví dụ: “London recorded the highest number… followed by New York and Hong Kong.” Cấu trúc “followed by” và “in contrast” giúp bài viết cohesive và thể hiện được sự tương quan giữa các đối tượng.
  • Sử dụng số liệu minh họa thông minh:
    Thay vì liệt kê toàn bộ dữ liệu, chỉ nên chọn 1–2 con số tiêu biểu cho mỗi nhóm.
    Ví dụ: “London’s figure had skyrocketed to 1,638, more than tripling its 2009 level.” Câu này vừa nêu cụ thể, vừa diễn đạt được mức tăng theo tỷ lệ, thể hiện kỹ năng phân tích số liệu tốt.
  • Tính khách quan và mạch lạc trong toàn bài: Bài viết duy trì tone học thuật, không suy đoán nguyên nhân, sử dụng mốc thời gian rõ ràng (“in 2009… by 2014…”). Việc sử dụng thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành hợp lý (recorded / had skyrocketed) giúp bài thể hiện đúng ngữ pháp miêu tả thay đổi qua thời gian.
  • Kiểm soát độ dài và thời gian viết: Bài mẫu dài khoảng 180 từ, vừa đủ chuẩn IELTS Task 1, không bị lan man nhưng vẫn bao quát toàn bộ dữ liệu. Khi luyện thi, nên dành tối đa 20 phút cho Task 1, để tập trung nhiều thời gian hơn cho Task 2.

Bài mẫu này đáp ứng tốt 4 tiêu chí chấm IELTS Writing Task 1:

    • Task Achievement: Mô tả chính xác, đầy đủ.

    • Coherence & Cohesion: Có overview rõ, logic nhóm ý mạch lạc.

    • Lexical Resource: Từ vựng đa dạng, dùng đúng sắc thái.

    • Grammar Range & Accuracy: Câu phức linh hoạt, thì quá khứ chính xác.

5. Cách áp dụng chiến lược giải đề IELTS Writing

  • Đọc kỹ đề & xác định loại biểu đồ / yếu tố thời gian:
    Khi đọc đề “The bar chart illustrates the number of houses sold for over 5 million US dollars in eight major cities worldwide in 2009 and 2014”, bạn cần nhận ra đây là biểu đồ cột so sánh dữ liệu theo hai mốc thời gian (2009 – 2014). Mục tiêu của bài là so sánh sự thay đổi về số lượng nhà bán được giữa các thành phố trong hai năm, xác định xu hướng tăng, giảm hoặc ổn định.
  • Ghi sơ dàn ý nhanh:
    Chọn những điểm nổi bật nhất để ghi chú:

    • Phần lớn các thành phố tăng về số lượng nhà bán được.

    • London dẫn đầu và tăng mạnh nhất, hơn gấp ba lần so với năm 2009.

    • Singapore giảm nhẹ, là thành phố duy nhất có xu hướng giảm.

    • Một số thành phố như New York, Hong Kong cũng có mức tăng đáng kể, trong khi các thành phố khác tăng nhẹ hoặc ổn định.

  • Viết Overview trước khi vào chi tiết:
    Nêu 1–2 xu hướng chính bao quát toàn bài:

    • Tổng thể, giao dịch nhà trị giá cao tăng ở hầu hết các thành phố, ngoại trừ Singapore.

    • London ghi nhận mức tăng đột biến, dẫn đầu cả hai năm.

    Ví dụ câu overview: “Overall, the number of luxury property sales increased in almost all cities, with London experiencing a dramatic surge, whereas Singapore was the only city showing a slight fall.”

  • Trong phần thân bài:

    • Mô tả nhóm tăng mạnh: London, New York, Hong Kong.
      → Nêu rõ con số, so sánh mức tăng, và vị trí thứ hạng: “London more than tripled its 2009 figure, maintaining a wide lead over New York and Hong Kong.”

    • Mô tả nhóm tăng vừa phải: Sydney, Miami, Los Angeles, Dubai – chỉ ra sự khác biệt về tốc độ tăng.

    • Mô tả nhóm giảm: Singapore – nêu rõ đây là xu hướng duy nhất đi ngược lại.

    • Dùng các cấu trúc liên kết và so sánh: “while”, “whereas”, “in contrast to”, “slightly below”, “rose moderately”, “saw a sharp increase”.

  • Sử dụng từ vựng & cấu trúc chuyên ngành:
    Ưu tiên các cụm miêu tả biến động học thuật như: dramatic surge, moderate growth, a marginal decline, luxury property sales, high-end housing market, recorded the highest figure, overtook other cities. Giúp bài viết chuyên nghiệp, tự nhiên và đạt band lexical cao hơn.

6. Vì sao nên học giải đề thi IELTS Writing tại OWL IELTS?

Không phải trung tâm nào cũng có hệ thống giải đề chuẩn mực và cập nhật. Tại OWL IELTS, học viên được:
  • Cập nhật đề Writing Task 1 mới nhất.
  • Nhận bài giải phân tích chi tiết từ đội ngũ giáo viên chuyên môn cao.
  • Được hướng dẫn cách tự triển khai bài viết thay vì chỉ chép bài mẫu.
  • Có lộ trình 3C – Nhanh, Chuẩn, Cá nhân hóa giúp học viên cải thiện Writing trong thời gian ngắn.
  • Học viên OWL IELTS sau khi luyện giải đề thường chia sẻ rằng họ cảm thấy tự tin hơn hẳn trong phòng thi, bởi đã quen với cách lập luận và dùng từ.