Bật mí 2 bí quyết cách phát âm đuôi “-ed” và “-s/-es” dễ nhớ và chuẩn nhất

1. Giới thiệu: Vì sao phải nắm vững cách phát âm đuôi “-ed” và “-s/-es”?
Trong tiếng Anh, hai đuôi “-ed” (thường xuất hiện ở thì quá khứ hoặc phân từ II) và “-s/-es” (dấu hiệu của danh từ số nhiều hoặc ngôi thứ 3 số ít) tưởng chừng đơn giản nhưng lại là bẫy phát âm phổ biến khiến nhiều người Việt mất điểm khi thi TOEIC Listening hoặc IELTS Speaking.
Nguyên nhân chính là người học thường đọc thêm âm /ɪd/ vào mọi trường hợp, hoặc không phát âm đuôi “s” khiến câu nghe thiếu tự nhiên.
Ví dụ:
- “worked” bị đọc sai thành “work-êt”
- “plays” bị đọc thành “play-sờ”
Để phát âm đúng, bạn cần hiểu bản chất âm thanh cuối của từ (voiceless – vô thanh, voiced – hữu thanh) chứ không chỉ học thuộc lòng. Khi nắm quy tắc này, bạn sẽ phát âm chuẩn bản ngữ, tự nhiên và rõ ràng.
1000+ TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ – FULL DANH SÁCH TỔNG HỢP CHUẨN OWL TOEIC
2. Cách phát âm đuôi “-ed”

Đuôi “-ed” có ba cách phát âm chính trong tiếng Anh: /t/, /d/, và /ɪd/.
a. Phát âm /t/
Phát âm /t/ khi động từ kết thúc bằng âm vô thanh như: /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/.
Khi đọc, chỉ bật hơi nhẹ ở cuối mà không thêm âm “ɪ”.
Ví dụ:
Động từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
helped | /helpt/ | đã giúp |
watched | /wɒtʃt/ | đã xem |
laughed | /læft/ | đã cười |
cooked | /kʊkt/ | đã nấu |
missed | /mɪst/ | đã bỏ lỡ |
Ghi nhớ: Nếu âm cuối là không rung cổ họng, dùng /t/. Hãy thử chạm tay vào cổ khi đọc – nếu cổ không rung, đó là âm vô thanh.
b. Phát âm /ɪd/
Phát âm /ɪd/ khi động từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/. Đây là trường hợp duy nhất cần thêm âm “ɪ” trước “d” để dễ phát âm.
Ví dụ:
Động từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
wanted | /ˈwɒn.tɪd/ | đã muốn |
decided | /dɪˈsaɪ.dɪd/ | đã quyết định |
needed | /ˈniː.dɪd/ | đã cần |
invited | /ɪnˈvaɪ.tɪd/ | đã mời |
added | /ˈæ.dɪd/ | đã thêm |
Ghi nhớ: Khi âm cuối là /t/ hoặc /d/, hãy chèn âm “ɪ” để giúp việc phát âm mượt và tự nhiên hơn.
c. Phát âm /d/
Phát âm /d/ khi động từ kết thúc bằng âm hữu thanh, tức là âm có rung cổ họng, bao gồm các âm như: /b/, /g/, /v/, /l/, /m/, /n/, /r/, và các nguyên âm.
Ví dụ:
Động từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
played | /pleɪd/ | đã chơi |
cleaned | /kliːnd/ | đã dọn dẹp |
opened | /ˈəʊ.pənd/ | đã mở |
loved | /lʌvd/ | đã yêu |
called | /kɔːld/ | đã gọi |
Ghi nhớ: Khi đọc, âm /d/ không bật hơi và không thêm âm “ɪ”. Bạn có thể thử chạm tay vào cổ – nếu thấy cổ họng rung, thì đó là âm hữu thanh → dùng /d/.
3. Cách phát âm đuôi “-s” và “-es”

Tương tự như “-ed”, đuôi “-s/-es” cũng có ba cách phát âm chính: /s/, /z/, và /ɪz/.
a. Phát âm /s/
Phát âm /s/ khi từ kết thúc bằng âm vô thanh (p, k, f, t, θ).
Khi đọc, phát âm nhẹ, không rung cổ.
Ví dụ:
Từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
stops | /stɒps/ | dừng lại |
cooks | /kʊks/ | nấu ăn |
laughs | /læfs/ | cười |
likes | /laɪks/ | thích |
paths | /pɑːθs/ | con đường |
b. Phát âm /z/
Phát âm /z/ khi từ kết thúc bằng âm hữu thanh (b, d, g, v, l, m, n, r, nguyên âm).
Cổ họng rung nhẹ, âm phát ra mềm hơn so với /s/.
Ví dụ:
Từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
plays | /pleɪz/ | chơi |
cleans | /kliːnz/ | dọn dẹp |
loves | /lʌvz/ | yêu |
bags | /bæɡz/ | túi |
runs | /rʌnz/ | chạy |
c. Phát âm /ɪz/
Phát âm /ɪz/ khi từ kết thúc bằng các âm rít hoặc xì hơi: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/.
Đây là nhóm đặc biệt cần thêm “ɪ” để dễ đọc, tránh nối âm khó nghe.
Ví dụ:
Từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
buses | /ˈbʌsɪz/ | xe buýt |
watches | /ˈwɒtʃɪz/ | đồng hồ |
dishes | /ˈdɪʃɪz/ | chén đĩa |
garages | /ɡəˈrɑːʒɪz/ | nhà để xe |
kisses | /ˈkɪsɪz/ | nụ hôn |
4. Quy tắc cảm âm nhanh – mẹo ghi nhớ dễ nhất
Cách phân biệt giữa /t/, /d/, /ɪd/ và /s/, /z/, /ɪz/ có thể thực hiện đơn giản bằng phương pháp rung cổ họng:
- Nếu cổ không rung → phát âm /t/ hoặc /s/
- Nếu cổ rung nhẹ → phát âm /d/ hoặc /z/
- Nếu cuối từ là âm “xì hơi” (s, z, ch, sh, ge, ce) → phát âm /ɪd/ hoặc /ɪz/
Ví dụ luyện tập:
- “He cleaned his dishes and watched TV.”
/hiː kliːnd ɪz ˈdɪʃɪz ənd wɒtʃt ˌtiːˈviː/
5. Bài tập luyện tập
Bài 1: Chọn cách phát âm đúng cho đuôi “-ed”
- washed
- started
- called
- wanted
- played
Đáp án:
- /t/ 2. /ɪd/ 3. /d/ 4. /ɪd/ 5. /d/
Bài 2: Chọn cách phát âm đúng cho đuôi “-s/-es”
- books
- bags
- dishes
- cooks
- loves
Đáp án:
- /s/ 2. /z/ 3. /ɪz/ 4. /s/ 5. /z/
6. Lời khuyên khi luyện phát âm
- Không cần học thuộc lòng, hãy luyện theo nhóm âm thanh: nhóm vô thanh, nhóm hữu thanh, nhóm xì hơi.
- Mỗi ngày chọn 5–10 từ, nghe bản mẫu – bắt chước – thu âm lại.
- Khi học TOEIC hoặc IELTS, nên kết hợp nghe thực tế trong Part 1, 2 hoặc Speaking Part 1 để nhận diện đuôi “-ed”, “-s/-es” tự nhiên hơn.
- Dùng công cụ kiểm tra phát âm như LeadX LMS của OWL IELTS để được AI chấm điểm Pronunciation và gợi ý lỗi cần sửa.
7. Kết luận
Phát âm đúng đuôi “-ed” và “-s/-es” không chỉ giúp bài nói tự nhiên hơn, mà còn nâng cao khả năng nghe – phản xạ âm thanh trong TOEIC và IELTS.
Chỉ cần nắm 3 quy tắc đơn giản, luyện tập đều đặn và nhận phản hồi đúng hướng, bạn sẽ nhanh chóng đạt được phát âm chuẩn bản ngữ.