300+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Giới thiệu chung
Muốn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản ngữ, bạn không cần học ngữ pháp phức tạp mà nên bắt đầu bằng những mẫu câu ngắn – dễ hiểu – dùng thật nhiều trong đời sống.
Bài viết này tổng hợp hơn 300 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất, kèm nghĩa tiếng Việt chi tiết, chia theo 10 chủ đề quen thuộc: chào hỏi, công việc, ăn uống, mua sắm, du lịch, cảm xúc, học tập, công nghệ, thời tiết và sức khỏe.
12 thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản: hướng dẫn cực chi tiết cho người mới bắt đầu
1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Chào hỏi và Làm quen (Greetings & Introductions)
Hi! How’s it going? – Chào, dạo này thế nào?
Nice to meet you! – Rất vui được gặp bạn!
Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
I’m from Vietnam. – Tôi đến từ Việt Nam.
How long have you lived here? – Bạn sống ở đây bao lâu rồi?
What do you do? – Bạn làm nghề gì?
I work as a teacher. – Tôi là giáo viên.
It’s a pleasure to meet you. – Rất hân hạnh được gặp bạn.
How’s everything? – Mọi chuyện thế nào rồi?
Not too bad. Thanks for asking. – Cũng ổn, cảm ơn vì đã hỏi.
Have a nice day! – Chúc một ngày tốt lành!
Take care! – Giữ gìn sức khỏe nhé!
Long time no see! – Lâu rồi không gặp!
Good to see you again! – Rất vui được gặp lại bạn!
Glad we ran into each other! – Vui vì tình cờ gặp bạn!
Bài tập: Tự giới thiệu 30 giây dùng khoảng 5 câu trên; viết hội thoại ngắn gặp lại bạn cũ sau 1 năm.
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Công việc và tại Nơi làm việc (Work & Office)
How’s work going? – Công việc dạo này sao rồi?
I have a lot on my plate. – Tôi đang rất bận.
Could you give me a hand? – Bạn giúp tôi một tay được không?
Let’s have a meeting this afternoon. – Họp chiều nay nhé.
I totally agree with you. – Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
I see your point, but… – Tôi hiểu ý bạn, nhưng…
Let’s go over the report again. – Cùng xem lại báo cáo nhé.
That sounds reasonable. – Nghe hợp lý đấy.
I’ll get back to you soon. – Tôi sẽ phản hồi sớm.
Please keep me updated. – Nhớ cập nhật cho tôi nhé.
We’re on a tight deadline. – Chúng ta đang chạy deadline gấp.
He’s a reliable colleague. – Anh ấy là đồng nghiệp đáng tin.
She’s good at multitasking. – Cô ấy giỏi làm nhiều việc cùng lúc.
I’m working under pressure. – Tôi đang làm việc dưới áp lực.
Great job! Keep it up! – Làm tốt lắm! Cứ phát huy nhé!
Bài tập: Viết 5 câu dùng trong cuộc họp; đóng vai nhắc deadline cho đồng đội bằng 5 câu lịch sự.
3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Ăn uống (Food & Dining)
Can I see the menu, please? – Cho tôi xem thực đơn được không?
I’d like to order… – Tôi muốn gọi…
What do you recommend? – Bạn gợi ý món nào?
I’ll have the steak. – Tôi lấy món bít tết.
Can I get this to go? – Cho tôi mang về được không?
The food is delicious. – Món ăn ngon quá.
It’s too spicy for me. – Hơi cay với tôi.
Could I get the bill, please? – Cho tôi xin hóa đơn.
Do you take credit cards? – Có nhận thẻ không?
Keep the change. – Giữ tiền thừa nhé.
I’m starving! – Tôi đói lắm rồi!
Let’s grab a bite. – Ăn nhẹ gì đó nhé.
I’m craving for sushi. – Tôi thèm sushi.
The service was excellent. – Dịch vụ rất tốt.
That dessert looks amazing! – Món tráng miệng trông tuyệt!
Bài tập: Ghi âm hội thoại gọi món 6–8 câu; mô tả món yêu thích bằng 4 câu.

4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Mua sắm (Shopping)
How much is this? – Cái này bao nhiêu tiền?
Do you have this in another color? – Có màu khác không?
Can I try this on? – Tôi thử được không?
It doesn’t fit me. – Nó không vừa.
Do you have this in a smaller size? – Có size nhỏ hơn không?
Where is the changing room? – Phòng thử đồ ở đâu?
This is on sale, right? – Cái này đang giảm giá đúng không?
I’ll take this one. – Tôi lấy cái này.
Can I pay by card? – Tôi thanh toán bằng thẻ được không?
Do you offer a refund? – Có hoàn tiền không?
I’d like to return this. – Tôi muốn trả lại món này.
I’ll think about it. – Tôi sẽ cân nhắc.
That’s too expensive for me. – Hơi đắt với tôi.
Is there a discount today? – Hôm nay có giảm giá không?
Thank you for your help. – Cảm ơn vì đã giúp.
Bài tập: Viết đoạn đối thoại mua áo 8 câu; luyện 5 câu hỏi giá/mặc cả.
5. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Du lịch (Travel)
Where is the check-in counter? – Quầy làm thủ tục ở đâu?
Could you tell me my gate number? – Cho tôi hỏi cổng số mấy?
How long is the flight delay? – Chuyến bay hoãn bao lâu?
Can you take me to this address? – Chở tôi đến địa chỉ này nhé?
How much does it cost to get there? – Đi đến đó bao nhiêu tiền?
Could you drop me off at the station? – Cho tôi xuống ở ga nhé.
I’d like to book a room for two nights. – Tôi muốn đặt phòng 2 đêm.
What time is check-out? – Giờ trả phòng là mấy giờ?
Could you fix the air conditioner? – Nhờ sửa điều hòa giúp.
Do you have a city map? – Có bản đồ thành phố không?
Where’s the nearest ATM? – ATM gần nhất ở đâu?
Can I get a window seat? – Cho tôi ghế gần cửa sổ nhé.
Is breakfast included? – Bao gồm bữa sáng không?
How far is it from here to the airport? – Từ đây tới sân bay bao xa?
I lost my luggage. – Tôi bị mất hành lý.
Bài tập: Đóng vai check-in khách sạn (8–10 câu); viết 5 câu hỏi đường lịch sự.
6. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Cảm xúc & Phản ứng (Feelings & Reactions)
I’m so happy for you! – Tôi mừng cho bạn!
That’s awesome! – Tuyệt vời!
I’m a bit tired today. – Hôm nay tôi hơi mệt.
You look upset. What happened? – Trông bạn buồn, có chuyện gì vậy?
That’s hilarious! – Buồn cười quá!
I’m so proud of you. – Tôi rất tự hào về bạn.
Don’t worry. Everything will be fine. – Đừng lo, mọi thứ sẽ ổn.
I’m a bit nervous about the exam. – Tôi hơi lo về kỳ thi.
That’s not fair. – Không công bằng.
You’ve got to be kidding me! – Bạn đùa tôi à!
What a surprise! – Bất ngờ quá!
I can’t believe it! – Không thể tin được!
I’m really touched. – Tôi xúc động thật sự.
I’m just having a bad day. – Hôm nay là ngày tệ thôi.
You made my day! – Bạn làm tôi vui cả ngày!
Bài tập: Viết 8 câu thể hiện cảm xúc trong 3 tình huống (vui, lo, bực); ghi âm đoạn an ủi bạn 30–45 giây.
7. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Học tập (Education & Study)
What subject are you studying? – Bạn đang học môn gì?
I’m majoring in Economics. – Tôi học chuyên ngành Kinh tế.
I have an exam next week. – Tuần sau tôi có bài thi.
I’m preparing for IELTS. – Tôi đang ôn IELTS.
The lecture was really helpful. – Buổi giảng rất hữu ích.
I need to revise my notes. – Tôi cần ôn lại ghi chú.
Let’s study together. – Cùng học nhé.
Could you explain that again? – Giải thích lại giúp tôi được không?
This topic is quite challenging. – Chủ đề này khá khó.
I got good feedback from my teacher. – Tôi nhận phản hồi tốt từ cô.
I’m aiming for band 7.0. – Tôi đặt mục tiêu band 7.0.
I didn’t do well on the last test. – Bài kiểm tra trước tôi làm không tốt.
Practice makes perfect. – Có công mài sắt có ngày nên kim.
I need to improve my writing skills. – Tôi cần cải thiện kỹ năng viết.
The class was very interactive. – Lớp học tương tác nhiều.
Bài tập: Nói 2 phút về kế hoạch ôn IELTS; viết 6 câu mục tiêu học tập tháng này.
8. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Thời tiết & đời sống hàng ngày (Weather & Daily life)
It’s boiling hot today. – Hôm nay nóng như đổ lửa.
It’s freezing outside. – Ngoài trời lạnh cóng.
The weather is nice and cool. – Thời tiết mát mẻ dễ chịu.
It looks like it’s going to rain. – Có vẻ sắp mưa.
Don’t forget your umbrella. – Đừng quên ô nhé.
I love rainy days. – Tôi thích ngày mưa.
The sun is shining brightly. – Trời nắng rực rỡ.
I woke up late today. – Hôm nay tôi dậy muộn.
I need a cup of coffee. – Tôi cần một cốc cà phê.
I’m heading to work now. – Tôi đi làm đây.
Let’s take a walk after dinner. – Đi dạo sau bữa tối nhé.
I’ll do the dishes. – Tôi rửa bát nhé.
I’m doing the laundry. – Tôi đang giặt đồ.
Time flies so fast. – Thời gian trôi nhanh thật.
Let’s call it a day. – Kết thúc ở đây nhé.
Bài tập: Mô tả thói quen buổi sáng 6 câu; nói 1 phút về thời tiết hôm nay.
9. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Công nghệ (Technology)
I can’t live without my phone. – Tôi không thể sống thiếu điện thoại.
The Wi-Fi isn’t working. – Wi-Fi không hoạt động.
Can you share your hotspot? – Bạn chia sẻ điểm phát sóng được không?
I forgot my password again. – Tôi lại quên mật khẩu.
My phone battery is dead. – Điện thoại hết pin.
I need to charge my laptop. – Tôi cần sạc laptop.
Let’s have a video call. – Gọi video nhé.
The screen is frozen. – Màn hình bị đơ.
I’m addicted to social media. – Tôi nghiện mạng xã hội.
Let’s take a selfie. – Chụp ảnh tự sướng nhé.
Can you send me the link? – Gửi tôi đường link nhé.
I’ve run out of storage space. – Tôi hết dung lượng.
My phone is lagging. – Điện thoại bị lag.
The Internet is super slow today. – Hôm nay mạng rất chậm.
Please update the app. – Vui lòng cập nhật ứng dụng.
Bài tập: Mô tả thiết bị công nghệ bạn dùng hằng ngày (8 câu); liệt kê 5 lỗi kỹ thuật hay gặp và cách nói bằng tiếng Anh.
10. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Sức khỏe & Lối sống (Health & Lifestyle)
I’m not feeling well today. – Hôm nay tôi không khỏe.
I caught a cold. – Tôi bị cảm.
I have a headache. – Tôi bị đau đầu.
Drink plenty of water. – Uống nhiều nước nhé.
You should get some rest. – Bạn nên nghỉ ngơi.
Take your medicine on time. – Uống thuốc đúng giờ.
I need to eat healthier. – Tôi cần ăn lành mạnh hơn.
I’m trying to lose weight. – Tôi đang cố giảm cân.
I go jogging every morning. – Tôi chạy bộ mỗi sáng.
I love doing yoga. – Tôi thích tập yoga.
I’m under a lot of stress. – Tôi đang rất căng thẳng.
I need a break. – Tôi cần nghỉ một chút.
I feel much better now. – Tôi thấy khá hơn rồi.
Health is wealth. – Sức khỏe là vàng.
Stay positive and keep smiling. – Hãy tích cực và luôn mỉm cười.
Bài tập: Mô phỏng hội thoại bác sĩ – bệnh nhân 8 câu; viết 6 câu về thói quen tốt bạn sẽ duy trì tuần này.

Gợi ý học nhanh mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày (áp dụng ngay)
- Mỗi ngày chọn 15 câu ở một chủ đề, đọc to 3 vòng, ghi âm và nghe lại.
- Chép tay 5 câu “chìa khóa” và dùng chúng trong chat/zalo trong ngày.
- Tuần sau quay lại chủ đề cũ, nâng lên 25 câu/ngày để củng cố trí nhớ.
Tìm hiểu thêm về các website luyện từ vựng tiếng Anh qua các bài báo tổng hợp tại đây.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Bước đầu để nói tiếng Anh tự nhiên
Để nói tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên như người bản ngữ, bạn không nhất thiết phải học hàng ngàn từ vựng hay công thức ngữ pháp phức tạp. Điều quan trọng nhất là nắm vững các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – những cụm câu ngắn gọn, dễ nhớ, và được người bản ngữ sử dụng thường xuyên trong các tình huống thực tế. Việc học theo mẫu câu giúp người học phản xạ nhanh hơn, tự tin khi nói, và dễ dàng xây dựng hội thoại tự nhiên mà không cần dịch từng từ trong đầu.
Ví dụ, thay vì nghĩ “Tôi muốn gọi món này” rồi cố gắng dịch từng chữ, bạn chỉ cần ghi nhớ câu “I’d like to order this, please.” – đây chính là một mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng bạn có thể áp dụng ngay tại nhà hàng. Hay khi gặp bạn mới, thay vì loay hoay với cấu trúc, bạn chỉ cần nói “Nice to meet you!” – đơn giản, nhưng đúng ngữ cảnh và thể hiện sự thân thiện.
Học mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản cũng là bước khởi đầu hiệu quả cho những ai đang chuẩn bị học IELTS hoặc TOEIC, vì đây là nền tảng để phát triển kỹ năng Speaking và Listening. Khi bạn đã quen với các mẫu câu này, bạn sẽ hiểu nhanh hơn khi nghe người khác nói và có thể phản hồi một cách tự nhiên, không gượng ép.
Tại OWL IELTS, các khóa học tiếng Anh giao tiếp được thiết kế theo Hệ Suy Nghĩ Đa Chiều. Nghĩa là học viên không chỉ ghi nhớ mẫu câu mà còn được thực hành hội thoại, luyện phát âm và phản xạ theo từng tình huống thực tế, ví dụ như: đi mua sắm, ăn uống, phỏng vấn xin việc hoặc đi du lịch. Phương pháp này giúp người học xây dựng thói quen tư duy bằng tiếng Anh, thay vì dịch từ tiếng Việt sang.
Vì vậy, nếu bạn là người mới bắt đầu, đừng cố học ngữ pháp quá nhiều ngay từ đầu. Hãy bắt đầu từ những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản nhất, lặp lại chúng mỗi ngày, sử dụng trong các đoạn hội thoại ngắn, và bạn sẽ ngạc nhiên khi thấy khả năng nói tiếng Anh của mình cải thiện chỉ sau vài tuần.