100+ Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Thông Dụng – Ghi Nhớ Trong 30 Ngày Cùng OWL TOEIC

1. Giới thiệu 100+ Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Thông Dụng
Một trong những yếu tố giúp người học tăng band điểm nhanh nhất trong TOEIC và IELTS chính là khả năng sử dụng cấu trúc câu linh hoạt và tự nhiên.
Nhiều học viên thường biết nhiều từ vựng, nhưng khi ghép câu lại lúng túng, hoặc chỉ nói những mẫu câu đơn giản như “I like English” hay “I go to school every day”.
Việc nắm vững các cấu trúc câu thông dụng (common sentence structures) giúp bạn:
- Diễn đạt rõ ràng hơn trong Speaking & Writing.
- Hiểu chính xác ý nghĩa câu trong Reading & Listening.
- Tạo phản xạ ngữ pháp nhanh, tự nhiên khi thi thật.
Dưới đây là hệ thống 100 cấu trúc câu thông dụng do đội ngũ OWL IELTS biên soạn, được chia theo chủ đề và cấp độ. Mỗi cấu trúc đều có giải thích, ví dụ và hướng dẫn áp dụng thực tế để bạn dễ nhớ – dễ dùng – dễ đạt điểm cao.
1000+ TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ – FULL DANH SÁCH TỔNG HỢP CHUẨN OWL TOEIC
2. Hướng dẫn học 100+ Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Thông Dụng
- Mỗi ngày học 3–4 cấu trúc, ôn tập sau mỗi 5 ngày.
- Viết lại ví dụ của riêng bạn, liên quan đến công việc, học tập hoặc sở thích cá nhân.
- Nói to thành tiếng mỗi cấu trúc ít nhất 3 lần để rèn phản xạ.
- Mỗi tuần, viết một đoạn văn ngắn (80–100 từ) áp dụng các cấu trúc vừa học.
- Nếu học tại trung tâm, hãy nhờ giáo viên chấm và sửa trực tiếp để tối ưu hiệu quả.
3. Danh sách 100+ cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng

Nhóm 1: Cấu trúc miêu tả và so sánh
- It is + adj + to + V-infinitive
→ Dùng khi muốn nhấn mạnh tính chất của hành động.
Ví dụ: It’s difficult to learn English grammar.
(Thật khó để học ngữ pháp tiếng Anh.) - As + adj/adv + as + N
→ Dùng để so sánh bằng giữa hai người/vật.
Ví dụ: She is as tall as her sister.
(Cô ấy cao bằng chị của mình.) - Not as/so + adj + as + N
→ Dùng để nói “không bằng”.
Ví dụ: My laptop is not as fast as yours.
(Máy tính của tôi không nhanh bằng của bạn.) - The + comparative, the + comparative
→ Dùng khi muốn diễn tả mối quan hệ “càng… càng…”.
Ví dụ: The more you practice, the better you become.
(Bạn luyện tập càng nhiều, bạn càng giỏi hơn.)
Nhóm 2: Cấu trúc diễn tả nguyên nhân – kết quả
- Because/Since/As + S + V
→ Dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp.
Ví dụ: I stayed at home because it was raining.
(Tôi ở nhà vì trời mưa.) - Due to/Owing to + N/V-ing
→ Dùng trong văn viết trang trọng, tương đương “because of”.
Ví dụ: The meeting was canceled due to bad weather.
(Cuộc họp bị hủy vì thời tiết xấu.) - So + adj/adv + that + S + V
→ Dùng để diễn tả mức độ.
Ví dụ: She spoke so quickly that no one understood.
(Cô ấy nói nhanh đến mức không ai hiểu được.) - Such + a/an + adj + N + that + clause
→ Dùng để nhấn mạnh danh từ.
Ví dụ: It was such a beautiful day that we went out for a walk.
(Trời đẹp đến mức chúng tôi đi dạo.)
Nhóm 3: Cấu trúc thể hiện mục đích
- To / In order to / So as to + V
→ Dùng để chỉ mục đích.
Ví dụ: She studies hard to pass the exam.
(Cô ấy học chăm để đỗ kỳ thi.) - So that / In order that + S + can/could/will/would + V
→ Cấu trúc trang trọng, thường dùng trong Writing.
Ví dụ: He left early so that he could catch the train.
(Anh ấy rời đi sớm để kịp tàu.)
Nhóm 4: Cấu trúc điều kiện
- If + S + V (hiện tại), S + will + V → Điều kiện loại 1
Ví dụ: If it rains, we will stay at home.
(Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.) - If + S + V2/ed, S + would + V → Điều kiện loại 2
Ví dụ: If I had more time, I would travel around the world.
(Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch khắp nơi.) - If + S + had + PII, S + would have + PII → Điều kiện loại 3
Ví dụ: If she had known the truth, she would have acted differently.
(Nếu cô ấy biết sự thật, cô ấy đã hành động khác rồi.)
Giải thích:
- Loại 1: điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
- Loại 2: điều kiện không có thật ở hiện tại.
- Loại 3: điều kiện không có thật trong quá khứ.
Nhóm 5: Cấu trúc bị động (Passive voice)
- S + be + PII (by O)
→ Dùng khi muốn nhấn mạnh hành động, không nhấn mạnh người làm.
Ví dụ: This car was made in Japan.
(Chiếc xe này được sản xuất tại Nhật Bản.) - Have/Get + sth + PII
→ Dùng để nói “nhờ ai đó làm gì cho mình”.
Ví dụ: I had my hair cut yesterday.
(Tôi đi cắt tóc hôm qua.) - It is said that + clause
→ Dùng trong văn viết trang trọng, thường gặp trong IELTS Writing Task 2.
Ví dụ: It is said that early birds are more productive.
(Người ta nói rằng những người dậy sớm thường năng suất hơn.)
Nhóm 6: Cấu trúc diễn tả cảm xúc, suy nghĩ
- S + find + it + adj + to + V
Ví dụ: I find it easy to remember English words with pictures.
(Tôi thấy dễ nhớ từ vựng tiếng Anh khi học bằng hình ảnh.) - It takes/took + O + time + to + V
Ví dụ: It took me two hours to complete the essay.
(Tôi mất hai tiếng để hoàn thành bài luận.) - S + be + adj + that + clause
Ví dụ: I’m glad that you called me.
(Tôi vui vì bạn đã gọi.)
Nhóm 7: Cấu trúc với V-ing và To V
- V-ing làm chủ ngữ
Ví dụ: Reading helps improve your vocabulary.
(Đọc giúp cải thiện vốn từ.) - S + prefer + V-ing + to + V-ing
Ví dụ: I prefer listening to music to watching TV.
(Tôi thích nghe nhạc hơn xem TV.) - Would rather + V (bare)
Ví dụ: I’d rather stay home tonight.
(Tôi muốn ở nhà tối nay.)
Giải thích:
- “Prefer” đi với V-ing.
- “Would rather” đi với động từ nguyên mẫu không “to”.
Nhóm 8: Cấu trúc với động từ khuyết khiếm
- Should + V – diễn tả lời khuyên.
You should practice speaking every day. - Must + V – diễn tả bắt buộc mạnh.
You must wear a helmet when driving. - Have to + V – nghĩa “phải”, do hoàn cảnh bên ngoài ép buộc.
I have to work overtime this week. - Can / Could / May / Might + V – thể hiện khả năng, sự cho phép, phỏng đoán.
You can borrow this book if you want.
Nhóm 9: Cấu trúc nhấn mạnh và mở rộng

- It is/was + O + who/that + V
Ví dụ: It was my teacher who encouraged me to learn English. - What + S + V + be + N/adj
Ví dụ: What she said is true. - Too + adj/adv + to + V
Ví dụ: The box is too heavy to carry. - Enough + adj + to + V
Ví dụ: She is strong enough to lift the box.
4. Bài tập luyện tập 100+ Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Thông Dụng
Bài 1: Viết lại câu với cùng nghĩa
- This book is very interesting. I can’t stop reading it.
→ It is such ____________________________________ - She’s very short. She can’t reach the shelf.
→ She’s too ____________________________________ - Because I was sick, I didn’t go to school.
→ I didn’t go to school ___________________________
Đáp án mẫu:
- It is such an interesting book that I can’t stop reading it.
- She’s too short to reach the shelf.
- I didn’t go to school because I was sick.
5. Kết luận 100+ Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Thông Dụng
Học cấu trúc câu là nền tảng để bạn sử dụng tiếng Anh mạch lạc, chính xác và tự nhiên trong cả giao tiếp và thi cử.
Bộ 100+ cấu trúc thông dụng này giúp người học TOEIC hoặc IELTS hình thành phản xạ nhanh, nói – viết chuẩn và hiểu chính xác ngữ nghĩa trong từng dạng bài thi.
OWL khuyến khích bạn luyện theo hệ thống 3C – Nhanh, Chuẩn, Cá nhân hóa, bằng cách ôn ít nhưng sâu, luyện đều và có ví dụ thực tế mỗi ngày.